Đề Thi HSK 1 – Đề 8
Câu 1 Nhận biết

新汉语水平考试
HSK (一级)

注意

一、HSK (一级)分两部分:

  1. 听力 (20 题, 约 15 分钟)

  2. 阅读 (20 题, 17 分钟)

二、听力结束后,有 3 分钟填写答题卡。

三、全部考试约 40 分钟 (含考生填写个人信息时间 5 分钟)。

一、听力
第一部分

第 1-5 题

1.


  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết

第二部分

第 6-10 题

6.


  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

第三部分

第 11-15 题

11.


  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết

第四部分

第 16-20 题

16.


  • A.
    我 朋友 (wǒ péngyou)
  • B.
    老师 的 儿子 (lǎoshī de érzi)
  • C.
    爸爸 的 学生 (bàba de xuésheng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết

  • A.
    7 点 (7 diǎn)
  • B.
    8 点 (8 diǎn)
  • C.
    9 点 (9 diǎn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết

  • A.
    不 高兴 (bù gāoxìng)
  • B.
    很 少 说话 (hěn shǎo shuōhuà)
  • C.
    不 爱 喝水 (bú ài hē shuǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết

  • A.
    3 岁 (3 suì)
  • B.
    4 岁 (4 suì)
  • C.
    5 岁 (5 suì)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết

  • A.
    学习 (xuéxí)
  • B.
    买 电视 (mǎi diànshì)
  • C.
    看 电影 (kàn diànyǐng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết

二、阅读
第一部分

第 21-25 题

21.

二 (èr)


  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết

读 (dú)

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết

狗 (gǒu)

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết

先生 (xiānsheng)

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết

写 (xiě)

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết

第二部分

第 26-30 题

26. 住 饭店 了? 好, 5 分钟 后 见, 再见。(Zhù fàndiàn le? Hǎo, 5 fēnzhōng hòu jiàn, zàijiàn.)


  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
他们 都 是 我 的 同学。(Tāmen dōu shì wǒ de tóngxué.)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
这里面 会 是 什么 呢?(Zhè lǐmiàn huì shì shénme ne?)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết
米饭 在 桌子 上。(Mǐfàn zài zhuōzi shang.)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết
这个 菜 多少 钱? 30 块?(Zhège cài duōshao qián? 30 kuài?)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết

第三部分

第 31-35 题

31. 昨天 天气 怎么样?(Zuótiān tiānqì zěnmeyàng?)


  • A.
    很 热。(Hěn rè.)
  • B.
    回 家。(Huí jiā.)
  • C.
    她 是 医生。(Tā shì yīshēng.)
  • D.
    我 打 车 去。(Wǒ dǎ chē qù.)
  • E.
    在 学校。(Zài xuéxiào.)
  • F.
    好 的, 谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết
你的 电脑 呢?(Nǐ de diànnǎo ne?)

  • A.
    很 热。(Hěn rè.)
  • B.
    回 家。(Huí jiā.)
  • C.
    她 是 医生。(Tā shì yīshēng.)
  • D.
    我 打 车 去。(Wǒ dǎ chē qù.)
  • E.
    在 学校。(Zài xuéxiào.)
  • F.
    好 的, 谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết
你 怎么 来 茶馆儿?(Nǐ zěnme lái cháguǎnr?)

  • A.
    很 热。(Hěn rè.)
  • B.
    回 家。(Huí jiā.)
  • C.
    她 是 医生。(Tā shì yīshēng.)
  • D.
    我 打 车 去。(Wǒ dǎ chē qù.)
  • E.
    在 学校。(Zài xuéxiào.)
  • F.
    好 的, 谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết
你 去 哪儿?(Nǐ qù nǎr?)

  • A.
    很 热。(Hěn rè.)
  • B.
    回 家。(Huí jiā.)
  • C.
    她 是 医生。(Tā shì yīshēng.)
  • D.
    我 打 车 去。(Wǒ dǎ chē qù.)
  • E.
    在 学校。(Zài xuéxiào.)
  • F.
    好 的, 谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết
你 妈妈 做 什么 工作?(Nǐ māma zuò shénme gōngzuò?)

  • A.
    很 热。(Hěn rè.)
  • B.
    回 家。(Huí jiā.)
  • C.
    她 是 医生。(Tā shì yīshēng.)
  • D.
    我 打 车 去。(Wǒ dǎ chē qù.)
  • E.
    在 学校。(Zài xuéxiào.)
  • F.
    好 的, 谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết

第四部分

第 36-40 题

36. 后面 太 冷, 请 _____ 前面。(Hòumiàn tài lěng, qǐng _____ qiánmiàn.)


  • A.
    坐 (zuò)
  • B.
    下午 (xiàwǔ)
  • C.
    中国 (Zhōngguó)
  • D.
    名字 (míngzi)
  • E.
    小 (xiǎo)
  • F.
    能 (néng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết
下个月, 她 和 朋友 去 _____。(Xià ge yuè, tā hé péngyou qù _____.)

  • A.
    坐 (zuò)
  • B.
    下午 (xiàwǔ)
  • C.
    中国 (Zhōngguó)
  • D.
    名字 (míngzi)
  • E.
    小 (xiǎo)
  • F.
    能 (néng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết
喂?_____ 听见 我 说话 吗?(Wéi? _____ tīngjiàn wǒ shuōhuà ma?)

  • A.
    坐 (zuò)
  • B.
    下午 (xiàwǔ)
  • C.
    中国 (Zhōngguó)
  • D.
    名字 (míngzi)
  • E.
    小 (xiǎo)
  • F.
    能 (néng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết
女: 我们 什么时候 去 医院? 星期日?
男: 不, 今天 _____ 去。(Wǒmen shénme shíhou qù yīyuàn? Xīngqīrì? Bù, jīntiān _____ qù.)

  • A.
    坐 (zuò)
  • B.
    下午 (xiàwǔ)
  • C.
    中国 (Zhōngguó)
  • D.
    名字 (míngzi)
  • E.
    小 (xiǎo)
  • F.
    能 (néng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết
男: 我 很 喜欢 这个 _____ 猫, 谢谢你!
女: 不客气。(Wǒ hěn xǐhuan zhège _____ māo, xièxie nǐ! Bú kèqi.)

  • A.
    坐 (zuò)
  • B.
    下午 (xiàwǔ)
  • C.
    中国 (Zhōngguó)
  • D.
    名字 (míngzi)
  • E.
    小 (xiǎo)
  • F.
    能 (néng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/40
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/40
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 1 – Đề 8
Số câu: 40 câu
Thời gian làm bài: 50 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận