Đề Thi HSK 1 – Đề 9
Câu 1
Nhận biết
新汉语水平考试
HSK (一级)
注意
一、HSK (一级) 分两部分:
听力 (20 题, 约 15 分钟)
阅读 (20 题, 17 分钟)
二、听力结束后, 有 3 分钟填写答题卡。
三、全部考试约 40 分钟 (含考生填写个人信息时间 5 分钟)。
一、听力
第一部分 (Câu 1-5)
1.
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
第二部分 (Câu 6-10)
6.
- A. A
- B. B
- C. C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết

- A. A
- B. B
- C. C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết

- A. A
- B. B
- C. C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết

- A. A
- B. B
- C. C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết

- A. A
- B. B
- C. C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
第三部分 (Câu 11-15)

11.
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
第四部分 (Câu 16-20)
16.
- A. 很 高 (hěn gāo)
- B. 很 漂亮 (hěn piàoliang)
- C. 喜欢 看 书 (xǐhuan kàn shū)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
- A. 买 东西 (mǎi dōngxi)
- B. 看 电视 (kàn diànshì)
- C. 打 电话 (dǎ diànhuà)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
- A. 今天 (jīntiān)
- B. 明天 (míngtiān)
- C. 上 星期 (shàng xīngqī)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
- A. 5 块 (5 kuài)
- B. 6 块 (6 kuài)
- C. 10 块 (10 kuài)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
- A. 中国 (Zhōngguó)
- B. 老师 家 (lǎoshī jiā)
- C. 饭馆儿 (fànguǎnr)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
二、阅读
第一部分 (Câu 21-25)
21.
请 (qǐng)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết

儿子 (érzi)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết

出租车 (chūzūchē)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết

说话 (shuōhuà)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết

再见 (zàijiàn)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
第二部分 (Câu 26-30)
26.
26. 我们 今天 吃 米饭 怎么样?(Wǒmen jīntiān chī mǐfàn zěnmeyàng?)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
你看, 年、月、日 不能 写 在 这儿。(Nǐ kàn, nián, yuè, rì bù néng xiě zài zhèr.)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
她 听见 有 学生 在 后面 叫 她。(Tā tīngjiàn yǒu xuésheng zài hòumiàn jiào tā.)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
小狗, 那 里面 有 什么?(Xiǎogǒu, nà lǐmiàn yǒu shénme?)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
他 想 学习 开 飞机。(Tā xiǎng xuéxí kāi fēijī.)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
第三部分 (Câu 31-35)
31. 你 会 写 多少 个 汉字?(Nǐ huì xiě duōshao ge Hànzì?)
- A. 我 的 同学。(Wǒ de tóngxué.)
- B. 桌子 下面。(Zhuōzi xiàmiàn.)
- C. 8 点。(8 diǎn.)
- D. 很 漂亮。(Hěn piàoliang.)
- E. 很 多。(Hěn duō.)
- F. 好 的, 谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
妈, 我 的 猫 去 哪儿 了?(Mā, wǒ de māo qù nǎr le?)
- A. 我 的 同学。(Wǒ de tóngxué.)
- B. 桌子 下面。(Zhuōzi xiàmiàn.)
- C. 8 点。(8 diǎn.)
- D. 很 漂亮。(Hěn piàoliang.)
- E. 很 多。(Hěn duō.)
- F. 好 的, 谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
你 什么 时候 回来?(Nǐ shénme shíhou huílai?)
- A. 我 的 同学。(Wǒ de tóngxué.)
- B. 桌子 下面。(Zhuōzi xiàmiàn.)
- C. 8 点。(8 diǎn.)
- D. 很 漂亮。(Hěn piàoliang.)
- E. 很 多。(Hěn duō.)
- F. 好 的, 谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
这个 衣服 怎么样?(Zhège yīfu zěnmeyàng?)
- A. 我 的 同学。(Wǒ de tóngxué.)
- B. 桌子 下面。(Zhuōzi xiàmiàn.)
- C. 8 点。(8 diǎn.)
- D. 很 漂亮。(Hěn piàoliang.)
- E. 很 多。(Hěn duō.)
- F. 好 的, 谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
买 椅子 的 那个人 是 谁?(Mǎi yǐzi de nà ge rén shì shéi?)
- A. 我 的 同学。(Wǒ de tóngxué.)
- B. 桌子 下面。(Zhuōzi xiàmiàn.)
- C. 8 点。(8 diǎn.)
- D. 很 漂亮。(Hěn piàoliang.)
- E. 很 多。(Hěn duō.)
- F. 好 的, 谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36
Nhận biết
第四部分 (Câu 36-40)
36.
他 的 女儿 现在 在 火车站 ______。(Tā de nǚ'ér xiànzài zài huǒchēzhàn ______.)
- A. 怎么 (zěnme)
- B. 爱 (ài)
- C. 读 (dú)
- D. 名字 (míngzi)
- E. 工作 (gōngzuò)
- F. 朋友 (péngyou)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37
Nhận biết
这 几 本 书 你 都 ______ 了?(Zhè jǐ běn shū nǐ dōu ______ le?)
- A. 怎么 (zěnme)
- B. 爱 (ài)
- C. 读 (dú)
- D. 名字 (míngzi)
- E. 工作 (gōngzuò)
- F. 朋友 (péngyou)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38
Nhận biết
爸爸 ______ 吃 苹果。(Bàba ______ chī píngguǒ.)
- A. 怎么 (zěnme)
- B. 爱 (ài)
- C. 读 (dú)
- D. 名字 (míngzi)
- E. 工作 (gōngzuò)
- F. 朋友 (péngyou)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39
Nhận biết
女: 你 和 你 ______ 中午 住 哪里?
男: 我们 住 209。(Nǐ hé nǐ ______ zhōngwǔ zhù nǎlǐ? Wǒmen zhù 209.)
男: 我们 住 209。(Nǐ hé nǐ ______ zhōngwǔ zhù nǎlǐ? Wǒmen zhù 209.)
- A. 怎么 (zěnme)
- B. 爱 (ài)
- C. 读 (dú)
- D. 名字 (míngzi)
- E. 工作 (gōngzuò)
- F. 朋友 (péngyou)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40
Nhận biết
男: 你 昨天 ______ 没 去 看 电影?
女: 对不起, 昨天 我 去 看 医生 了。(Nǐ zuótiān ______ méi qù kàn diànyǐng? Duìbuqǐ, zuótiān wǒ qù kàn yīshēng le.)
女: 对不起, 昨天 我 去 看 医生 了。(Nǐ zuótiān ______ méi qù kàn diànyǐng? Duìbuqǐ, zuótiān wǒ qù kàn yīshēng le.)
- A. 怎么 (zěnme)
- B. 爱 (ài)
- C. 读 (dú)
- D. 名字 (míngzi)
- E. 工作 (gōngzuò)
- F. 朋友 (péngyou)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 1 – Đề 9
Số câu: 40 câu
Thời gian làm bài: 50 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
