Đề Thi HSK 2 – Đề 2 – Phần đọc
Câu 1 Nhận biết

Phần Đọc - Phần Một (第36-40题)

二、阅读
第一部分
第36-40题

1. Tóngxuémen, nǐmen tīng dǒng le ma?
同学们,你们听懂了吗?


  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
Lǐmiàn yǒu nǐ zuì ài chī de shuǐguǒ.
里面有你最爱吃的水果。

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
Wéi, érzi shēngbìng le, nǐ shénme shíhou néng huílai?
喂,儿子生病了,你什么时候能回来 ?

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
Wǒ lái jièshào yíxià, zhè shì wǒ zhàngfu.
我来介绍一下,这是我丈夫。

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
Xiànzài kuài diǎn le, wǒ fēnzhōng hòu qù gōngsī zhǎo nǐ.
现在快6点了,我20分钟后去公司找你。

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết

Phần Đọc - Phần Hai (第41-45题)

第二部分
第41-45题

6. 这些题你什么时候能做____?
Zhèxiē tí nǐ shénme shíhou néng zuò ____?


  • A.
    房间 (fángjiān)
  • B.
    旁边 (pángbiān)
  • C.
    认识 (rènshi)
  • D.
    完 (wán)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    等 (děng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
快点儿,大家都在____你吃饭呢。
Kuài diǎnr, dàjiā dōu zài ____ nǐ chī fàn ne.

  • A.
    房间 (fángjiān)
  • B.
    旁边 (pángbiān)
  • C.
    认识 (rènshi)
  • D.
    完 (wán)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    等 (děng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
别找了,手机在桌子上____呢,电脑____。
Bié zhǎo le, shǒujī zài zhuōzi shang ____ ne, diànnǎo ____.

  • A.
    房间 (fángjiān)
  • B.
    旁边 (pángbiān)
  • C.
    认识 (rènshi)
  • D.
    完 (wán)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    等 (děng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
我来北京的第一天就____他了。
Wǒ lái Běijīng de dì-yī tiān jiù ____ tā le.

  • A.
    房间 (fángjiān)
  • B.
    旁边 (pángbiān)
  • C.
    认识 (rènshi)
  • D.
    完 (wán)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    等 (děng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
男: ____里有人吗? - ____ li yǒu rén ma?
女: 请进,先生,您找谁? - Qǐng jìn, xiānsheng, nín zhǎo shéi?

  • A.
    房间 (fángjiān)
  • B.
    旁边 (pángbiān)
  • C.
    认识 (rènshi)
  • D.
    完 (wán)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    等 (děng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

Phần Đọc - Phần Ba (第46-50题)

第三部分
第46-50题

我知道她的名字,她姓杨,叫杨笑笑,她姐姐是我同学。
(Wǒ zhīdào tā de míngzi, tā xìng Yáng, jiào Yáng Xiàoxiào, tā jiějie shì wǒ tóngxué.)

我认识杨笑笑的姐姐。(Wǒ rènshi Yáng Xiàoxiào de jiějie.)


  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết

我的一个朋友正在找房子,希望住得离公司近一些,这样他每天早上就可以7点起床,比现在多睡一个小时。
(Wǒ de yí ge péngyou zhèngzài zhǎo fángzi, xīwàng zhù de lí gōngsī jìn yìxiē, zhèyàng tā měi tiān zǎoshang jiù kěyǐ 7 diǎn qǐchuáng, bǐ xiànzài duō shuì yí ge xiǎoshí.)

朋友现在每天7 点 起床。(Péngyou xiànzài měi tiān 7 diǎn qǐchuáng.)


  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết

我喜欢猫,但是丈夫不喜欢,所以到现在家里也没有猫。我希望有一天能有一个小猫。
(Wǒ xǐhuan māo, dànshì zhàngfu bù xǐhuan, suǒyǐ dào xiànzài jiā li yě méiyǒu māo. Wǒ xīwàng yǒu yì tiān néng yǒu yí ge xiǎomāo.)

我丈夫想要一个小猫。(Wǒ zhàngfu xiǎng yào yí ge xiǎomāo.)


  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết

从我家到北京,坐火车就5个小时,比坐飞机便宜很多。所以,明天我准备坐火车去。
(Cóng wǒ jiā dào Běijīng, zuò huǒchē jiù 5 ge xiǎoshí, bǐ zuò fēijī piányi hěn duō. Suǒyǐ, míngtiān wǒ zhǔnbèi zuò huǒchē qù.)

我明天去北京。(Wǒ míngtiān qù Běijīng.)


  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết

李哥,赵老师让我告诉你,你的电影票买到了。
(Lǐ gē, Zhào lǎoshī ràng wǒ gàosu nǐ, nǐ de diànyǐngpiào mǎi dào le.)

李哥正在看电影。(Lǐ gē zhèngzài kàn diànyǐng.)


  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết

Phần Đọc - Phần Bốn (第51-55题)

第四部分
第51-55题

16. 9点?现在已经9点25了。
(9 diǎn? Xiànzài yǐjīng 9 diǎn 25 le.)


  • A.
    别笑了,我说的是真的。(Bié xiào le, wǒ shuō de shì zhēn de.)
  • B.
    还可以,不到300元。(Hái kěyǐ, bú dào 300 yuán.)
  • C.
    这儿有 商店 吗?我想去买点儿东西。(Zhèr yǒu shāngdiàn ma? Wǒ xiǎng qù mǎi diǎnr dōngxi.)
  • D.
    是吗?我的手表慢了?(Shì ma? Wǒ de shǒubiǎo màn le?)
  • E.
    他在哪儿呢?你看见他了吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    那我和你一起去。(Nà wǒ hé nǐ yìqǐ qù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
我家的狗喜欢吃苹果。
(Wǒ jiā de gǒu xǐhuan chī píngguǒ.)

  • A.
    别笑了,我说的是真的。(Bié xiào le, wǒ shuō de shì zhēn de.)
  • B.
    还可以,不到300元。(Hái kěyǐ, bú dào 300 yuán.)
  • C.
    这儿有 商店 吗?我想去买点儿东西。(Zhèr yǒu shāngdiàn ma? Wǒ xiǎng qù mǎi diǎnr dōngxi.)
  • D.
    是吗?我的手表慢了?(Shì ma? Wǒ de shǒubiǎo màn le?)
  • E.
    他在哪儿呢?你看见他了吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    那我和你一起去。(Nà wǒ hé nǐ yìqǐ qù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
你的自行车是白色的?真漂亮,贵吗?
(Nǐ de zìxíngchē shì báisè de? Zhēn piàoliang, guì ma?)

  • A.
    别笑了,我说的是真的。(Bié xiào le, wǒ shuō de shì zhēn de.)
  • B.
    还可以,不到300元。(Hái kěyǐ, bú dào 300 yuán.)
  • C.
    这儿有 商店 吗?我想去买点儿东西。(Zhèr yǒu shāngdiàn ma? Wǒ xiǎng qù mǎi diǎnr dōngxi.)
  • D.
    是吗?我的手表慢了?(Shì ma? Wǒ de shǒubiǎo màn le?)
  • E.
    他在哪儿呢?你看见他了吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    那我和你一起去。(Nà wǒ hé nǐ yìqǐ qù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
鸡蛋吃完了,下午我再买一些。
(Jīdàn chī wán le, xiàwǔ wǒ zài mǎi yìxiē.)

  • A.
    别笑了,我说的是真的。(Bié xiào le, wǒ shuō de shì zhēn de.)
  • B.
    还可以,不到300元。(Hái kěyǐ, bú dào 300 yuán.)
  • C.
    这儿有 商店 吗?我想去买点儿东西。(Zhèr yǒu shāngdiàn ma? Wǒ xiǎng qù mǎi diǎnr dōngxi.)
  • D.
    是吗?我的手表慢了?(Shì ma? Wǒ de shǒubiǎo màn le?)
  • E.
    他在哪儿呢?你看见他了吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    那我和你一起去。(Nà wǒ hé nǐ yìqǐ qù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
向前走,就在那儿。
(Xiàng qián zǒu, jiù zài nàr.)

  • A.
    别笑了,我说的是真的。(Bié xiào le, wǒ shuō de shì zhēn de.)
  • B.
    还可以,不到300元。(Hái kěyǐ, bú dào 300 yuán.)
  • C.
    这儿有 商店 吗?我想去买点儿东西。(Zhèr yǒu shāngdiàn ma? Wǒ xiǎng qù mǎi diǎnr dōngxi.)
  • D.
    是吗?我的手表慢了?(Shì ma? Wǒ de shǒubiǎo màn le?)
  • E.
    他在哪儿呢?你看见他了吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    那我和你一起去。(Nà wǒ hé nǐ yìqǐ qù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết

Phần Đọc - Phần Bốn (第56-60题)

第56-60题

21. 今天是1月1日。(Jīntiān shì 1 yuè 1 rì.)


  • A.
    我从您这儿学了很多。(Wǒ cóng nín zhèr xuéle hěn duō.)
  • B.
    新年快乐! (Xīnnián kuàilè!)
  • C.
    我弟弟在北京大学读书, 今年是第三年了。(Wǒ dìdi zài Běijīng Dàxué dú shū, jīnnián shì dì-sān nián le.)
  • D.
    听说他病了,我们找时间去看看他吧。(Tīngshuō tā bìng le, wǒmen zhǎo shíjiān qù kànkan tā ba.)
  • E.
    这个是下午送?送到哪儿?(Zhège shì xiàwǔ sòng? Sòng dào nǎr?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
等一下,我打电话问一下。(Děng yíxià, wǒ dǎ diànhuà wèn yíxià.)

  • A.
    我从您这儿学了很多。(Wǒ cóng nín zhèr xuéle hěn duō.)
  • B.
    新年快乐! (Xīnnián kuàilè!)
  • C.
    我弟弟在北京大学读书, 今年是第三年了。(Wǒ dìdi zài Běijīng Dàxué dú shū, jīnnián shì dì-sān nián le.)
  • D.
    听说他病了,我们找时间去看看他吧。(Tīngshuō tā bìng le, wǒmen zhǎo shíjiān qù kànkan tā ba.)
  • E.
    这个是下午送?送到哪儿?(Zhège shì xiàwǔ sòng? Sòng dào nǎr?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
他会说汉语?(Tā huì shuō Hànyǔ?)

  • A.
    我从您这儿学了很多。(Wǒ cóng nín zhèr xuéle hěn duō.)
  • B.
    新年快乐! (Xīnnián kuàilè!)
  • C.
    我弟弟在北京大学读书, 今年是第三年了。(Wǒ dìdi zài Běijīng Dàxué dú shū, jīnnián shì dì-sān nián le.)
  • D.
    听说他病了,我们找时间去看看他吧。(Tīngshuō tā bìng le, wǒmen zhǎo shíjiān qù kànkan tā ba.)
  • E.
    这个是下午送?送到哪儿?(Zhège shì xiàwǔ sòng? Sòng dào nǎr?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
星期六怎么样?(Xīngqīliù zěnmeyàng?)

  • A.
    我从您这儿学了很多。(Wǒ cóng nín zhèr xuéle hěn duō.)
  • B.
    新年快乐! (Xīnnián kuàilè!)
  • C.
    我弟弟在北京大学读书, 今年是第三年了。(Wǒ dìdi zài Běijīng Dàxué dú shū, jīnnián shì dì-sān nián le.)
  • D.
    听说他病了,我们找时间去看看他吧。(Tīngshuō tā bìng le, wǒmen zhǎo shíjiān qù kànkan tā ba.)
  • E.
    这个是下午送?送到哪儿?(Zhège shì xiàwǔ sòng? Sòng dào nǎr?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
希望我的回答能对你有帮助。(Xīwàng wǒ de huídá néng duì nǐ yǒu bāngzhù.)

  • A.
    我从您这儿学了很多。(Wǒ cóng nín zhèr xuéle hěn duō.)
  • B.
    新年快乐! (Xīnnián kuàilè!)
  • C.
    我弟弟在北京大学读书, 今年是第三年了。(Wǒ dìdi zài Běijīng Dàxué dú shū, jīnnián shì dì-sān nián le.)
  • D.
    听说他病了,我们找时间去看看他吧。(Tīngshuō tā bìng le, wǒmen zhǎo shíjiān qù kànkan tā ba.)
  • E.
    这个是下午送?送到哪儿?(Zhège shì xiàwǔ sòng? Sòng dào nǎr?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/25
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/25
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 2 – Đề 2 – Phần đọc
Số câu: 25 câu
Thời gian làm bài: 25 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận