Đề Thi HSK 2 – Đề 2 – Phần nghe
Câu 1
Nhận biết
HSK (二级) (HSK (Level 2)
注意
一、HSK (二级) 分两部分:
-
听力 (35题, 约25分钟)
-
阅读 (25题, 22分钟)
二、听力结束后, 有3分钟填写答题卡。
三、全部考试约55分钟 (含考生填写个人信息时间5分钟)。
Phần Nghe - Phần Một (第1-10题)
一、听力
第一部分
第1-10题
1.

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
Phần Nghe - Phần Hai (第11-15题)
第二部分
第11-15题

11.
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
Phần Nghe - Phần Hai (Tiếp theo - 第16-20题)
第16-20题

16.
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
Phần Nghe - Phần Ba (第21-30题)
第三部分
第21-30题
21.
- A. 工作 (gōngzuò)
- B. 打篮球 (dǎ lánqiú)
- C. 看电视 (kàn diànshì)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
- A. 饭店 (fàndiàn)
- B. 商店 (shāngdiàn)
- C. 教室 (jiàoshì)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
- A. 200 多 (200 duō)
- B. 2000 多 (2000 duō)
- C. 3000 多 (3000 duō)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
- A. 2007 年 (2007 nián)
- B. 2008 年 (2008 nián)
- C. 2009 年 (2009 nián)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
- A. 太累了 (tài lèi le)
- B. 看过了 (kànguo le)
- C. 有别的事 (yǒu bié de shì)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
- A. 鱼 (yú)
- B. 西瓜 (xīguā)
- C. 鸡蛋 (jīdàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
- A. 机场 (jīchǎng)
- B. 医院 (yīyuàn)
- C. 火车站 (huǒchēzhàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
- A. 很便宜 (hěn piányi)
- B. 颜色好 (yánsè hǎo)
- C. 有点儿高 (yǒudiǎnr gāo)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
- A. 7月8号 (7 yuè 8 hào)
- B. 8月7号 (8 yuè 7 hào)
- C. 8月17号 (8 yuè 17 hào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
- A. 爸爸 (bàba)
- B. 妈妈 (māma)
- C. 送牛奶的 (sòng niúnǎi de)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
Phần Nghe - Phần Bốn (第31-35题)
第四部分
第31-35题
31.
- A. 吃饭 (chī fàn)
- B. 买菜 (mǎi cài)
- C. 喝茶 (hē chá)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
- A. 很远 (hěn yuǎn)
- B. 很近 (hěn jìn)
- C. 不太远 (bú tài yuǎn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
- A. 妻子 (qīzi)
- B. 妹妹 (mèimei)
- C. 女儿 (nǚ'ér)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
- A. 天晴了 (tiān qíng le)
- B. 下雨了 (xià yǔ le)
- C. 下雪了 (xià xuě le)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
- A. 朋友要来 (péngyou yào lái)
- B. 要去坐船 (yào qù zuò chuán)
- C. 要去上课 (yào qù shàng kè)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 2 – Đề 2 – Phần nghe
Số câu: 35 câu
Thời gian làm bài: 30 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
