Đề Thi HSK 2 – Đề 3 – Phần đọc
Câu 1 Nhận biết

Phần Đọc - Phần Một (第36-40题)

二、阅读
第一部分
第36-40题

1. Yǔ bú xià le, tiān qíng le.
雨不下了,天晴了。


  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
Tā gěi nǚ péngyou mǎile yí ge xīn shǒujī.
他给女朋友买了一个新手机。

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
Zhǔnbèi hǎo le ma? Hǎo, xiào yi xiào.
准备好了吗?好,笑一笑。

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
Fēicháng huānyíng nǐ lái wǒmen gōngsī gōngzuò!
非常欢迎你来我们公司工作!

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
Měi tiān zǎoshang tā dōu yào màn pǎo yì xiǎoshí.
每天早上她都要慢跑一小时。

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết

Phần Đọc - Phần Hai (第41-45题)

第二部分
第41-45题

6. 天阴了,可能要下( )了。
Tiān yīn le, kěnéng yào xià ( ) le.


  • A.
    一起 (yìqǐ)
  • B.
    西瓜 (xīguā)
  • C.
    题 (tí)
  • D.
    号 (hào)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    雪 (xuě)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
我要睡觉了,那些( )明天再做吧。
Wǒ yào shuìjiào le, nàxiē ( ) míngtiān zài zuò ba.

  • A.
    一起 (yìqǐ)
  • B.
    西瓜 (xīguā)
  • C.
    题 (tí)
  • D.
    号 (hào)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    雪 (xuě)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
我希望能和你再( )。
Wǒ xīwàng néng hé nǐ zài ( ).

  • A.
    一起 (yìqǐ)
  • B.
    西瓜 (xīguā)
  • C.
    题 (tí)
  • D.
    号 (hào)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    雪 (xuě)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
我今年14岁,我的生日是6月7( )。
Wǒ jīnnián 14 suì, wǒ de shēngrì shì 6 yuè 7 ( ).

  • A.
    一起 (yìqǐ)
  • B.
    西瓜 (xīguā)
  • C.
    题 (tí)
  • D.
    号 (hào)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    雪 (xuě)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
男:现在 ( )多少钱一斤? - Xiànzài ( ) duōshao qián yì jīn?

  • A.

    女:我看看,这儿写着呢,5元一斤。- Wǒ kànkan, zhèr xiězhe ne, 5 yuán yì jīn.
  • B.
    一起 (yìqǐ)
  • C.
    西瓜 (xīguā)
  • D.
    题 (tí)
  • E.
    号 (hào)
  • F.
    贵 (guì)
  • G.
    雪 (xuě)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

Phần Đọc - Phần Ba (第46-50题)

第三部分
第46-50题

我知道她的名字,她姓杨,叫杨笑笑,她姐姐是我同学。
Wǒ zhīdào tā de míngzi, tā xìng Yáng, jiào Yáng Xiàoxiào, tā jiějie shì wǒ tóngxué.

我认识杨笑笑的姐姐。
Wǒ rènshi Yáng Xiàoxiào de jiějie.


  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết

我爸爸不爱喝咖啡,他喜欢喝茶,每天上午都会喝几杯热茶。
(Wǒ bàba bú ài hē kāfēi, tā xǐhuan hē chá, měi tiān shàngwǔ dōu huì hē jǐ bēi rè chá.)

爸爸觉得茶不好喝。
(Bàba juéde chá bù hǎohē.)


  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết

他在火车站工作,每天都很忙,但他很少说累,他觉得能帮助人们是他最大的快乐。
(Tā zài huǒchēzhàn gōngzuò, měi tiān dōu hěn máng, dàn tā hěn shǎo shuō lèi, tā juéde néng bāngzhù rénmen shì tā zuìdà de kuàilè.)

他很喜欢他的工作。
(Tā hěn xǐhuan tā de gōngzuò.)


  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết

这些桌子和椅子都是100多年前做的,所以比现在的要贵很多。
(Zhèxiē zhuōzi hé yǐzi dōu shì 100 duō nián qián zuò de, suǒyǐ bǐ xiànzài de yào guì hěn duō.)

这些桌子、椅子都很新。
(Zhèxiē zhuōzi, yǐzi dōu hěn xīn.)


  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết

他做的菜比我做的好吃,但是因为工作忙,他很少做。
(Tā zuò de cài bǐ wǒ zuò de hǎochī, dànshì yīnwèi gōngzuò máng, tā hěn shǎo zuò.)

他不会做菜。
(Tā bú huì zuò cài.)


  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết

Phần Đọc - Phần Bốn (第51-55题)

第四部分
第51-55题

16. 它很大,能坐一千多人。(Tā hěn dà, néng zuò yìqiān duō rén.)


  • A.
    对不起,再给我一天时间?(Duìbuqǐ, zài gěi wǒ yì tiān shíjiān?)
  • B.
    王老师,你的电话。(Wáng lǎoshī, nǐ de diànhuà.)
  • C.
    一个鸡蛋,喝了些牛奶。(Yí ge jīdàn, hēle xiē niúnǎi.)
  • D.
    你出去的时候多穿些衣服。(Nǐ chūqù de shíhou duō chuān xiē yīfu.)
  • E.
    他在哪儿呢?你看见他了吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    这船是从 上海开来的。(Zhè chuán shì cóng Shànghǎi kāi lái de.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
52.今天真冷,有零下10℃吧?(Jīntiān zhēn lěng, yǒu líng xià 10℃ ba?)

  • A.
    对不起,再给我一天时间?(Duìbuqǐ, zài gěi wǒ yì tiān shíjiān?)
  • B.
    王老师,你的电话。(Wáng lǎoshī, nǐ de diànhuà.)
  • C.
    一个鸡蛋,喝了些牛奶。(Yí ge jīdàn, hēle xiē niúnǎi.)
  • D.
    你出去的时候多穿些衣服。(Nǐ chūqù de shíhou duō chuān xiē yīfu.)
  • E.
    他在哪儿呢?你看见他了吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    这船是从 上海开来的。(Zhè chuán shì cóng Shànghǎi kāi lái de.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
第一次来这儿?早上吃什么了?(Dì-yī cì lái zhèr? Zǎoshang chī shénme le?)

  • A.
    对不起,再给我一天时间?(Duìbuqǐ, zài gěi wǒ yì tiān shíjiān?)
  • B.
    王老师,你的电话。(Wáng lǎoshī, nǐ de diànhuà.)
  • C.
    一个鸡蛋,喝了些牛奶。(Yí ge jīdàn, hēle xiē niúnǎi.)
  • D.
    你出去的时候多穿些衣服。(Nǐ chūqù de shíhou duō chuān xiē yīfu.)
  • E.
    他在哪儿呢?你看见他了吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    这船是从 上海开来的。(Zhè chuán shì cóng Shànghǎi kāi lái de.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
那本书你读完了吗?(Nà běn shū nǐ dú wán le ma?)

  • A.
    对不起,再给我一天时间?(Duìbuqǐ, zài gěi wǒ yì tiān shíjiān?)
  • B.
    王老师,你的电话。(Wáng lǎoshī, nǐ de diànhuà.)
  • C.
    一个鸡蛋,喝了些牛奶。(Yí ge jīdàn, hēle xiē niúnǎi.)
  • D.
    你出去的时候多穿些衣服。(Nǐ chūqù de shíhou duō chuān xiē yīfu.)
  • E.
    他在哪儿呢?你看见他了吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    这船是从 上海开来的。(Zhè chuán shì cóng Shànghǎi kāi lái de.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
谢谢!是谁?(Xièxie! Shì shéi?)

  • A.
    对不起,再给我一天时间?(Duìbuqǐ, zài gěi wǒ yì tiān shíjiān?)
  • B.
    王老师,你的电话。(Wáng lǎoshī, nǐ de diànhuà.)
  • C.
    一个鸡蛋,喝了些牛奶。(Yí ge jīdàn, hēle xiē niúnǎi.)
  • D.
    你出去的时候多穿些衣服。(Nǐ chūqù de shíhou duō chuān xiē yīfu.)
  • E.
    他在哪儿呢?你看见他了吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    这船是从 上海开来的。(Zhè chuán shì cóng Shànghǎi kāi lái de.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết

Phần Đọc - Phần Bốn (第56-60题)

第56-60题

21. 这个字你写错了,是“白”,不是“百”。(Zhège zì nǐ xiě cuò le, shì "bái", bú shì "bǎi".)


  • A.
    这个名字很有意思。(Zhège míngzi hěn yǒu yìsi.)
  • B.
    太多了吧?这是药!(Tài duō le ba? Zhè shì yào!)
  • C.
    你姐姐真高,这么漂亮,她有男朋友了吗?(Nǐ jiějie zhēn gāo, zhème piàoliang, tā yǒu nán péngyou le ma?)
  • D.
    在门后面玩儿呢。(Zài mén hòumiàn wánr ne.)
  • E.
    您看了吗?没什么问题吧?(Nín kàn le ma? Méi shénme wèntí ba?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
你要给她介绍一个吗?(Nǐ yào gěi tā jièshào yí ge ma?)

  • A.
    这个名字很有意思。(Zhège míngzi hěn yǒu yìsi.)
  • B.
    太多了吧?这是药!(Tài duō le ba? Zhè shì yào!)
  • C.
    你姐姐真高,这么漂亮,她有男朋友了吗?(Nǐ jiějie zhēn gāo, zhème piàoliang, tā yǒu nán péngyou le ma?)
  • D.
    在门后面玩儿呢。(Zài mén hòumiàn wánr ne.)
  • E.
    您看了吗?没什么问题吧?(Nín kàn le ma? Méi shénme wèntí ba?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
我的小猫呢?(Wǒ de xiǎomāo ne?)

  • A.
    这个名字很有意思。(Zhège míngzi hěn yǒu yìsi.)
  • B.
    太多了吧?这是药!(Tài duō le ba? Zhè shì yào!)
  • C.
    你姐姐真高,这么漂亮,她有男朋友了吗?(Nǐ jiějie zhēn gāo, zhème piàoliang, tā yǒu nán péngyou le ma?)
  • D.
    在门后面玩儿呢。(Zài mén hòumiàn wánr ne.)
  • E.
    您看了吗?没什么问题吧?(Nín kàn le ma? Méi shénme wèntí ba?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
我爸爸姓刘,我妈妈姓杨,所以我叫刘杨。(Wǒ bàba xìng Liú, wǒ māma xìng Yáng, suǒyǐ wǒ jiào Liúyáng.)

  • A.
    这个名字很有意思。(Zhège míngzi hěn yǒu yìsi.)
  • B.
    太多了吧?这是药!(Tài duō le ba? Zhè shì yào!)
  • C.
    你姐姐真高,这么漂亮,她有男朋友了吗?(Nǐ jiějie zhēn gāo, zhème piàoliang, tā yǒu nán péngyou le ma?)
  • D.
    在门后面玩儿呢。(Zài mén hòumiàn wánr ne.)
  • E.
    您看了吗?没什么问题吧?(Nín kàn le ma? Méi shénme wèntí ba?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
医生说大人一天可以吃4次。(Yīshēng shuō dàren yì tiān kěyǐ chī 4 cì.)

  • A.
    这个名字很有意思。(Zhège míngzi hěn yǒu yìsi.)
  • B.
    太多了吧?这是药!(Tài duō le ba? Zhè shì yào!)
  • C.
    你姐姐真高,这么漂亮,她有男朋友了吗?(Nǐ jiějie zhēn gāo, zhème piàoliang, tā yǒu nán péngyou le ma?)
  • D.
    在门后面玩儿呢。(Zài mén hòumiàn wánr ne.)
  • E.
    您看了吗?没什么问题吧?(Nín kàn le ma? Méi shénme wèntí ba?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/25
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/25
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 2 – Đề 3 – Phần đọc
Số câu: 25 câu
Thời gian làm bài: 25 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận