Đề Thi HSK 2 – Đề 7 – Phần đọc
Câu 1 Nhận biết

二、阅读

第一部分

1. 欢迎 您, 请 这边 走。(Huānyíng nín, qǐng zhèbian zǒu.)


  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
让 我 看看 里面 是 什么 东西。(Ràng wǒ kànkan lǐmiàn shì shénme dōngxi.)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
这 次 考试 她 考得 非常 好。(Zhè cì kǎoshì tā kǎode fēicháng hǎo.)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
我 妻子 给 我 打了 4 个 电话, 我 一 个 都 没 听到。(Wǒ qīzi gěi wǒ dǎle 4 ge diànhuà, wǒ yí ge dōu méi tīngdào.)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
我 这 就 穿好 了, 你 再 等 一下。(Wǒ zhè jiù chuānhǎo le, nǐ zài děng yíxià.)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết

第二部分

6. 你 来 ______ 一下 这个 问题, 好 吗?(Nǐ lái ______ yíxià zhège wèntí, hǎo ma?)


  • A.
    回答 (huídá)
  • B.
    件 (jiàn)
  • C.
    姓 (xìng)
  • D.
    离 (lí)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    身体 (shēntǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
我 觉得 帮助 人 是 一 ______ 很 快乐 的 事情。(Wǒ juéde bāngzhù rén shì yí ______ hěn kuàilè de shìqing.)

  • A.
    回答 (huídá)
  • B.
    件 (jiàn)
  • C.
    姓 (xìng)
  • D.
    离 (lí)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    身体 (shēntǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
多 吃 水果 对 ______ 好。(Duō chī shuǐguǒ duì ______ hǎo.)

  • A.
    回答 (huídá)
  • B.
    件 (jiàn)
  • C.
    姓 (xìng)
  • D.
    离 (lí)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    身体 (shēntǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
我 ______ 王, 叫 王 元元, 大家 可以 叫 我 小王。(Wǒ ______ Wáng, jiào Wáng Yuānyuan, dàjiā kěyǐ jiào wǒ XiǎoWáng.)

  • A.
    回答 (huídá)
  • B.
    件 (jiàn)
  • C.
    姓 (xìng)
  • D.
    离 (lí)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    身体 (shēntǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
女: 你 家 ______ 学校 远 吗?
男: 不 远, 坐 公共汽车 15 分钟 就 到 了。(Nǚ: Nǐ jiā ______ xuéxiào yuǎn ma? Nán: Bù yuǎn, zuò gōnggòngqìchē 15 fēnzhōng jiù dào le.)

  • A.
    回答 (huídá)
  • B.
    件 (jiàn)
  • C.
    姓 (xìng)
  • D.
    离 (lí)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    身体 (shēntǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

第三部分

46. 天 阴 了, 可能 快 下雨 了, 你 还 要 出去 跑步 吗?(Tiān yīn le, kěnéng kuài xiàyǔ le, nǐ hái yào chūqu pǎobù ma?)
★ 外面 已经 下雨 了。(Wàimiàn yǐjīng xiàyǔ le.)


  • A.

    ★ 外面 已经 下雨 了。(Wàimiàn yǐjīng xiàyǔ le.)

  • B.
    TRUE
  • C.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết
爸爸 明天 早上 9 点 下 飞机, 我们 7 点 从 家 去 机场 就 可以。(Bàba míngtiān zǎoshang 9 diǎn xià fēijī, wǒmen 7 diǎn cóng jiā qù jīchǎng jiù kěyǐ.)
★ 他们 明天 早上 要 去 机场。(Tāmen míngtiān zǎoshang yào qù jīchǎng.)

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết
这 本 书 我 读过, 写得 很 有 意思, 我 两 天 就 看完 了, 有 时间 你 也 看看 吧。(Zhè běn shū wǒ dúguo, xiěde hěn yǒuyìsi, wǒ liǎng tiān jiù kànwán le, yǒu shíjiān nǐ yě kànkan ba.)
★ 他 觉得 那 本 书 不 好看。(Tā juéde nà běn shū bù hǎokàn.)

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
我 是 第 一 次 来 这儿, 这儿 太 漂亮 了, 真 希望 我们 能 多 住 几 天 再 走。(Wǒ shì dì yī cì lái zhèr, zhèr tài piàoliang le, zhēn xīwàng wǒmen néng duō zhù jǐ tiān zài zǒu.)
★ 他 很 喜欢 这里。(Tā hěn xǐhuan zhèli.)

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
先生, 这个 电脑 是 我们 店里 卖得 最 好 的, 有 好 几 个 颜色。您 看看, 您 喜欢 什么 颜色 的?(Xiānsheng, zhège diànnǎo shì wǒmen diànli màide zuì hǎo de, yǒu hǎo jǐ ge yánsè. Nín kànkan, nín xǐhuan shénme yánsè de?)
★ 买 这个 电脑 的 人 很 少。(Mǎi zhège diànnǎo de rén hěn shǎo.)

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết

第四部分

16. 没有, 我 想 下班 后 到 火车站 再 看看。(Méiyǒu, wǒ xiǎng xiàbān hòu dào huǒchēzhàn zài kànkan.)


  • A.
    我 有 点儿 累, 想 早 点儿 睡觉。(Wǒ yǒu diǎnr lèi, xiǎng zǎo diǎnr shuìjiào.)
  • B.
    这个 白色 的 手机 不错, 还 很 便宜, 就 几 百 块 钱。(Zhège báisè de shǒujī búcuò, hái hěn piányi, jiù jǐ bǎi kuài qián.)
  • C.
    小 狗 是 去年 哥哥 送 我 的。(Xiǎo gǒu shì qùnián gēge sòng wǒ de.)
  • D.
    回 家 的 票 你 买好 了 吗?(Huí jiā de piào nǐ mǎihǎo le ma?)
  • E.
    他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    这 本 汉语 书 是 谁 的?怎么 在 我 的 桌子 上?(Zhè běn Hànyǔ shū shì shéi de? Zěnme zài wǒ de zhuōzishang?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
那 时候 它 还 不 到 一 岁。(Nà shíhou tā hái bú dào yí suì.)

  • A.
    我 有 点儿 累, 想 早 点儿 睡觉。(Wǒ yǒu diǎnr lèi, xiǎng zǎo diǎnr shuìjiào.)
  • B.
    这个 白色 的 手机 不错, 还 很 便宜, 就 几 百 块 钱。(Zhège báisè de shǒujī búcuò, hái hěn piányi, jiù jǐ bǎi kuài qián.)
  • C.
    小 狗 是 去年 哥哥 送 我 的。(Xiǎo gǒu shì qùnián gēge sòng wǒ de.)
  • D.
    回 家 的 票 你 买好 了 吗?(Huí jiā de piào nǐ mǎihǎo le ma?)
  • E.
    他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    这 本 汉语 书 是 谁 的?怎么 在 我 的 桌子 上?(Zhè běn Hànyǔ shū shì shéi de? Zěnme zài wǒ de zhuōzishang?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
上面 有 名字 吗?(Shàngmiàn yǒu míngzi ma?)

  • A.
    我 有 点儿 累, 想 早 点儿 睡觉。(Wǒ yǒu diǎnr lèi, xiǎng zǎo diǎnr shuìjiào.)
  • B.
    这个 白色 的 手机 不错, 还 很 便宜, 就 几 百 块 钱。(Zhège báisè de shǒujī búcuò, hái hěn piányi, jiù jǐ bǎi kuài qián.)
  • C.
    小 狗 是 去年 哥哥 送 我 的。(Xiǎo gǒu shì qùnián gēge sòng wǒ de.)
  • D.
    回 家 的 票 你 买好 了 吗?(Huí jiā de piào nǐ mǎihǎo le ma?)
  • E.
    他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    这 本 汉语 书 是 谁 的?怎么 在 我 的 桌子 上?(Zhè běn Hànyǔ shū shì shéi de? Zěnme zài wǒ de zhuōzishang?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
晚上 我们 去 唱歌 怎么样?(Wǎnshang wǒmen qù chànggē zěnmeyàng?)

  • A.
    我 有 点儿 累, 想 早 点儿 睡觉。(Wǒ yǒu diǎnr lèi, xiǎng zǎo diǎnr shuìjiào.)
  • B.
    这个 白色 的 手机 不错, 还 很 便宜, 就 几 百 块 钱。(Zhège báisè de shǒujī búcuò, hái hěn piányi, jiù jǐ bǎi kuài qián.)
  • C.
    小 狗 是 去年 哥哥 送 我 的。(Xiǎo gǒu shì qùnián gēge sòng wǒ de.)
  • D.
    回 家 的 票 你 买好 了 吗?(Huí jiā de piào nǐ mǎihǎo le ma?)
  • E.
    他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    这 本 汉语 书 是 谁 的?怎么 在 我 的 桌子 上?(Zhè běn Hànyǔ shū shì shéi de? Zěnme zài wǒ de zhuōzishang?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
你 少 看了 个 零 吧?那 是 6000 多。(Nǐ shǎo kànle ge líng ba? Nà shì 6000 duō.)

  • A.
    我 有 点儿 累, 想 早 点儿 睡觉。(Wǒ yǒu diǎnr lèi, xiǎng zǎo diǎnr shuìjiào.)
  • B.
    这个 白色 的 手机 不错, 还 很 便宜, 就 几 百 块 钱。(Zhège báisè de shǒujī búcuò, hái hěn piányi, jiù jǐ bǎi kuài qián.)
  • C.
    小 狗 是 去年 哥哥 送 我 的。(Xiǎo gǒu shì qùnián gēge sòng wǒ de.)
  • D.
    回 家 的 票 你 买好 了 吗?(Huí jiā de piào nǐ mǎihǎo le ma?)
  • E.
    他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    这 本 汉语 书 是 谁 的?怎么 在 我 的 桌子 上?(Zhè běn Hànyǔ shū shì shéi de? Zěnme zài wǒ de zhuōzishang?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết
这个 字 我 会 写 了, 谢谢 老师。(Zhège zì wǒ huì xiě le, xièxie lǎoshī.)

  • A.
    我 是 4 月 1 日 到 北京 的, 快 三 个 月 了。(Wǒ shì 4 yuè 1 rì dào Běijīng de, kuài sān ge yuè le.)
  • B.
    再 给 我 来 一杯 牛奶 吧。(Zài gěi wǒ lái yì bēi niúnǎi ba.)
  • C.
    我 还 没 告诉 她 这 件 事。(Wǒ hái méi gàosu tā zhè jiàn shì.)
  • D.
    他 在 那儿 和 孩子 们 踢 足球 呢。(Tā zài nàr hé háizimen tī zúqiú ne.)
  • E.
    不客气, 还 有 不 懂 的 吗?(Búkèqi, hái yǒu bù dǒng de ma?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
你 来 中国 多 长 时间 了?(Nǐ lái Zhōngguó duō cháng shíjiān le?)

  • A.
    我 是 4 月 1 日 到 北京 的, 快 三 个 月 了。(Wǒ shì 4 yuè 1 rì dào Běijīng de, kuài sān ge yuè le.)
  • B.
    再 给 我 来 一杯 牛奶 吧。(Zài gěi wǒ lái yì bēi niúnǎi ba.)
  • C.
    我 还 没 告诉 她 这 件 事。(Wǒ hái méi gàosu tā zhè jiàn shì.)
  • D.
    他 在 那儿 和 孩子 们 踢 足球 呢。(Tā zài nàr hé háizimen tī zúqiú ne.)
  • E.
    不客气, 还 有 不 懂 的 吗?(Búkèqi, hái yǒu bù dǒng de ma?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
那个 穿 红 衣服 的 就 是 我 儿子。(Nàge chuān hóng yīfu de jiù shì wǒ érzi.)

  • A.
    我 是 4 月 1 日 到 北京 的, 快 三 个 月 了。(Wǒ shì 4 yuè 1 rì dào Běijīng de, kuài sān ge yuè le.)
  • B.
    再 给 我 来 一杯 牛奶 吧。(Zài gěi wǒ lái yì bēi niúnǎi ba.)
  • C.
    我 还 没 告诉 她 这 件 事。(Wǒ hái méi gàosu tā zhè jiàn shì.)
  • D.
    他 在 那儿 和 孩子 们 踢 足球 呢。(Tā zài nàr hé háizimen tī zúqiú ne.)
  • E.
    不客气, 还 有 不 懂 的 吗?(Búkèqi, hái yǒu bù dǒng de ma?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
因为 我 不 知道 怎么 说。(Yīnwèi wǒ bù zhīdào zěnme shuō.)

  • A.
    我 是 4 月 1 日 到 北京 的, 快 三 个 月 了。(Wǒ shì 4 yuè 1 rì dào Běijīng de, kuài sān ge yuè le.)
  • B.
    再 给 我 来 一杯 牛奶 吧。(Zài gěi wǒ lái yì bēi niúnǎi ba.)
  • C.
    我 还 没 告诉 她 这 件 事。(Wǒ hái méi gàosu tā zhè jiàn shì.)
  • D.
    他 在 那儿 和 孩子 们 踢 足球 呢。(Tā zài nàr hé háizimen tī zúqiú ne.)
  • E.
    不客气, 还 有 不 懂 的 吗?(Búkèqi, hái yǒu bù dǒng de ma?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
好的, 这个 有 点儿 热, 你 慢 点儿 喝。(Hǎode, zhège yǒu diǎnr rè, nǐ màn diǎnr hē.)

  • A.
    我 是 4 月 1 日 到 北京 的, 快 三 个 月 了。(Wǒ shì 4 yuè 1 rì dào Běijīng de, kuài sān ge yuè le.)
  • B.
    再 给 我 来 一杯 牛奶 吧。(Zài gěi wǒ lái yì bēi niúnǎi ba.)
  • C.
    我 还 没 告诉 她 这 件 事。(Wǒ hái méi gàosu tā zhè jiàn shì.)
  • D.
    他 在 那儿 和 孩子 们 踢 足球 呢。(Tā zài nàr hé háizimen tī zúqiú ne.)
  • E.
    不客气, 还 有 不 懂 的 吗?(Búkèqi, hái yǒu bù dǒng de ma?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/25
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/25
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 2 – Đề 7 – Phần đọc
Số câu: 25 câu
Thời gian làm bài: 50 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận