Đề Thi HSK 2 – Đề 8 – Phần đọc
Câu 1 Nhận biết

二、阅读

第一部分

1. 喂, 姐, 我下飞机了, 你在哪儿?(Wéi, jiě, wǒ xià fēijī le, nǐ zài nǎr?)


  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
票我都买好了, 给你。(Piào wǒ dōu mǎihǎo le, gěi nǐ.)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
你都看了几个小时了?快去睡觉吧。(Nǐ dōu kànle jǐ ge xiǎoshí le? Kuài qù shuìjiào ba.)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
身体怎么样?什么时候能出院?(Shēntǐ zěnmeyàng? Shénme shíhou néng chūyuàn?)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
你坐着休息一下, 我去洗衣服。(Nǐ zuòzhe xiūxi yíxià, wǒ qù xǐ yīfu.)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết

第二部分

6. 准备好了吗?我们_____走了吗?(Zhǔnbèihǎo le ma? Wǒmen _____ zǒule ma?)


  • A.
    一起 (yìqǐ)
  • B.
    次 (cì)
  • C.
    题 (tí)
  • D.
    对 (duì)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    可以 (kěyǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
和她在_____的时候, 他觉得很快乐。(Hé tā zài _____ de shíhou, tā juéde hěn kuàilè.)

  • A.
    一起 (yìqǐ)
  • B.
    次 (cì)
  • C.
    题 (tí)
  • D.
    对 (duì)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    可以 (kěyǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
你也是第一_____来中国旅游?(Nǐ yě shì dì-yī _____ lái Zhōngguó lǚyóu?)

  • A.
    一起 (yìqǐ)
  • B.
    次 (cì)
  • C.
    题 (tí)
  • D.
    对 (duì)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    可以 (kěyǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
长时间玩儿电脑_____眼睛不好。(Cháng shíjiān wánr diànnǎo _____ yǎnjing bù hǎo.)

  • A.
    一起 (yìqǐ)
  • B.
    次 (cì)
  • C.
    题 (tí)
  • D.
    对 (duì)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    可以 (kěyǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
女: 谢谢你, 这个_____我现在会做了。
男: 不客气, 有不会的再来问我。(Nǚ: Xièxie nǐ, zhège _____ wǒ xiànzài huì zuò le. Nán: Búkèqi, yǒu bú huì de zài lái wèn wǒ.)

  • A.
    一起 (yìqǐ)
  • B.
    次 (cì)
  • C.
    题 (tí)
  • D.
    对 (duì)
  • E.
    贵 (guì)
  • F.
    可以 (kěyǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

第三部分

11. 外面下雨了, 路上不好走, 你回去的时候慢点儿开, 到家后给我们打个电话。(Wàimiàn xiàyǔ le, lùshang bù hǎo zǒu, nǐ huíqu de shíhou màn diǎnr kāi, dào jiā hòu gěi wǒmen dǎ ge diànhuà.)
★ 外面雪下得很大。(Wàimiàn xuě xiàde hěn dà.)


  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết
小李学习不错, 也很爱帮助人, 大家都很喜欢他。(XiǎoLǐ xuéxí búcuò, yě hěn ài bāngzhù rén, dàjiā dōu hěn xǐhuan tā.)
★ 小李喜欢帮助人。(XiǎoLǐ xǐhuan bāngzhù rén.)

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết
中国人的名字是姓在前名在后, 很多人的姓都是一个字, 但也有两个字的。(Zhōngguórén de míngzi shì xìng zài qián míng zài hòu, hěn duō rén de xìng dōu shì yí ge zì, dàn yě yǒu liǎng ge zì de.)
★ 中国人的姓都是一个字的。(Zhōngguórén de xìng dōu shì yí ge zì de.)

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
我是去年9月来北京工作的, 到现在已经快一年了。(Wǒ shì qùnián 9 yuè lái Běijīng gōngzuò de, dào xiànzài yǐjīng kuài yì nián le.)
★ 他来北京很多年了。(Tā lái Běijīng hěn duō nián le.)

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
虽然这儿离我家不远, 但是到我家的车不太多, 所以我每次都要等20多分钟。(Suīrán zhèr lí wǒ jiā bù yuǎn, dànshì dào wǒ jiā de chē bú tài duō, suǒyǐ wǒ měi cì dōu yào děng 20 duō fēnzhōng.)
★ 从那儿去他家的车少。(Cóng nàr qù tā jiā de chē shǎo.)

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết

第四部分

16. 你在笑什么呢?(Nǐ zài xiào shénme ne?)


  • A.
    这是去饭店的路吗?(Zhè shì qù fàndiàn de lù ma?)
  • B.
    这件衣服能不能再便宜一点儿?(Zhè jiàn yīfu néngbunéng zài piányi yìdiǎnr?)
  • C.
    是, 她16岁了, 现在比她爸爸还高呢。(Shì, tā 16 suì le, xiànzài bǐ tā bàba hái gāo ne.)
  • D.
    你快来看, 电视上这个小猫真有意思。(Nǐ kuài lái kàn, diànshìshang zhège xiǎo māo zhēn yǒuyìsi.)
  • E.
    他在哪儿呢?你看见他了吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    不是, 一星期也就两三次。(Bú shì, yì xīngqī yě jiù liǎng sān cì.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
对, 从这边走会近一些。(Duì, cóng zhèbian zǒu huì jìn yìxiē.)

  • A.
    这是去饭店的路吗?(Zhè shì qù fàndiàn de lù ma?)
  • B.
    这件衣服能不能再便宜一点儿?(Zhè jiàn yīfu néngbunéng zài piányi yìdiǎnr?)
  • C.
    是, 她16岁了, 现在比她爸爸还高呢。(Shì, tā 16 suì le, xiànzài bǐ tā bàba hái gāo ne.)
  • D.
    你快来看, 电视上这个小猫真有意思。(Nǐ kuài lái kàn, diànshìshang zhège xiǎo māo zhēn yǒuyìsi.)
  • E.
    他在哪儿呢?你看见他了吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    不是, 一星期也就两三次。(Bú shì, yì xīngqī yě jiù liǎng sān cì.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
最少150块钱。(Zuì shǎo 150 kuài qián.)

  • A.
    这是去饭店的路吗?(Zhè shì qù fàndiàn de lù ma?)
  • B.
    这件衣服能不能再便宜一点儿?(Zhè jiàn yīfu néngbunéng zài piányi yìdiǎnr?)
  • C.
    是, 她16岁了, 现在比她爸爸还高呢。(Shì, tā 16 suì le, xiànzài bǐ tā bàba hái gāo ne.)
  • D.
    你快来看, 电视上这个小猫真有意思。(Nǐ kuài lái kàn, diànshìshang zhège xiǎo māo zhēn yǒuyìsi.)
  • E.
    他在哪儿呢?你看见他了吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    不是, 一星期也就两三次。(Bú shì, yì xīngqī yě jiù liǎng sān cì.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
你每天早上都去跑步?(Nǐ měi tiān zǎoshang dōu qù pǎobù?)

  • A.
    这是去饭店的路吗?(Zhè shì qù fàndiàn de lù ma?)
  • B.
    这件衣服能不能再便宜一点儿?(Zhè jiàn yīfu néngbunéng zài piányi yìdiǎnr?)
  • C.
    是, 她16岁了, 现在比她爸爸还高呢。(Shì, tā 16 suì le, xiànzài bǐ tā bàba hái gāo ne.)
  • D.
    你快来看, 电视上这个小猫真有意思。(Nǐ kuài lái kàn, diànshìshang zhège xiǎo māo zhēn yǒuyìsi.)
  • E.
    他在哪儿呢?你看见他了吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    不是, 一星期也就两三次。(Bú shì, yì xīngqī yě jiù liǎng sān cì.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
几年没见, 没想到小晴都这么大了。(Jǐ nián méi jiàn, méi xiǎngdào Xiǎoqíng dōu zhème dà le.)

  • A.
    这是去饭店的路吗?(Zhè shì qù fàndiàn de lù ma?)
  • B.
    这件衣服能不能再便宜一点儿?(Zhè jiàn yīfu néngbunéng zài piányi yìdiǎnr?)
  • C.
    是, 她16岁了, 现在比她爸爸还高呢。(Shì, tā 16 suì le, xiànzài bǐ tā bàba hái gāo ne.)
  • D.
    你快来看, 电视上这个小猫真有意思。(Nǐ kuài lái kàn, diànshìshang zhège xiǎo māo zhēn yǒuyìsi.)
  • E.
    他在哪儿呢?你看见他了吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
  • F.
    不是, 一星期也就两三次。(Bú shì, yì xīngqī yě jiù liǎng sān cì.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết
儿子起床了吗?(Érzi qǐchuángle ma?)

  • A.
    还没, 昨天忙了一天, 让他好好休息吧。(Hái méi, zuótiān mángle yì tiān, ràng tā hǎohao xiūxi ba.)
  • B.
    对不起, 我的表慢了10分钟, 所以来晚了。(Duìbuqǐ, wǒ de biǎo mànle 10 fēnzhōng, suǒyǐ láiwǎn le.)
  • C.
    医院旁边新开了一家水果店。(Yīyuàn pángbiān xīn kāile yì jiā shuǐguǒdiàn.)
  • D.
    你也认识小王?(Nǐ yě rènshi XiǎoWáng?)
  • E.
    是, 我下个月就开始上班。(Shì, wǒ xià ge yuè jiù kāishǐ shàngbān.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
这个西瓜就是在那儿买的。(Zhège xīguā jiù shì zài nàr mǎi de.)

  • A.
    还没, 昨天忙了一天, 让他好好休息吧。(Hái méi, zuótiān mángle yì tiān, ràng tā hǎohao xiūxi ba.)
  • B.
    对不起, 我的表慢了10分钟, 所以来晚了。(Duìbuqǐ, wǒ de biǎo mànle 10 fēnzhōng, suǒyǐ láiwǎn le.)
  • C.
    医院旁边新开了一家水果店。(Yīyuàn pángbiān xīn kāile yì jiā shuǐguǒdiàn.)
  • D.
    你也认识小王?(Nǐ yě rènshi XiǎoWáng?)
  • E.
    是, 我下个月就开始上班。(Shì, wǒ xià ge yuè jiù kāishǐ shàngbān.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
对, 他是我哥哥的好朋友。(Duì, tā shì wǒ gēge de hǎo péngyou.)

  • A.
    还没, 昨天忙了一天, 让他好好休息吧。(Hái méi, zuótiān mángle yì tiān, ràng tā hǎohao xiūxi ba.)
  • B.
    对不起, 我的表慢了10分钟, 所以来晚了。(Duìbuqǐ, wǒ de biǎo mànle 10 fēnzhōng, suǒyǐ láiwǎn le.)
  • C.
    医院旁边新开了一家水果店。(Yīyuàn pángbiān xīn kāile yì jiā shuǐguǒdiàn.)
  • D.
    你也认识小王?(Nǐ yě rènshi XiǎoWáng?)
  • E.
    是, 我下个月就开始上班。(Shì, wǒ xià ge yuè jiù kāishǐ shàngbān.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
没关系, 电影还没开始呢。(Méiguānxi, diànyǐng hái méi kāishǐ ne.)

  • A.
    还没, 昨天忙了一天, 让他好好休息吧。(Hái méi, zuótiān mángle yì tiān, ràng tā hǎohao xiūxi ba.)
  • B.
    对不起, 我的表慢了10分钟, 所以来晚了。(Duìbuqǐ, wǒ de biǎo mànle 10 fēnzhōng, suǒyǐ láiwǎn le.)
  • C.
    医院旁边新开了一家水果店。(Yīyuàn pángbiān xīn kāile yì jiā shuǐguǒdiàn.)
  • D.
    你也认识小王?(Nǐ yě rènshi XiǎoWáng?)
  • E.
    是, 我下个月就开始上班。(Shì, wǒ xià ge yuè jiù kāishǐ shàngbān.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
你想好了?真的要去那家公司?(Nǐ xiǎnghǎo le? Zhēnde yào qù nà jiā gōngsī?)

  • A.
    还没, 昨天忙了一天, 让他好好休息吧。(Hái méi, zuótiān mángle yì tiān, ràng tā hǎohao xiūxi ba.)
  • B.
    对不起, 我的表慢了10分钟, 所以来晚了。(Duìbuqǐ, wǒ de biǎo mànle 10 fēnzhōng, suǒyǐ láiwǎn le.)
  • C.
    医院旁边新开了一家水果店。(Yīyuàn pángbiān xīn kāile yì jiā shuǐguǒdiàn.)
  • D.
    你也认识小王?(Nǐ yě rènshi XiǎoWáng?)
  • E.
    是, 我下个月就开始上班。(Shì, wǒ xià ge yuè jiù kāishǐ shàngbān.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/25
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/25
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 2 – Đề 8 – Phần đọc
Số câu: 25 câu
Thời gian làm bài: 50 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận