Đề Thi HSK 2 – Đề 9 – Phần nghe
Câu 1
Nhận biết
新汉语水平考试
HSK (二级)
注意
一、HSK (二级) 分两部分:
听力 (35 题, 约 25 分钟)
阅读 (25 题, 22 分钟)
二、听力结束后, 有 3 分钟填写答题卡。
三、全部考试约 55 分钟 (含考生填写个人信息时间 5 分钟)。
一、听力
第一部分 (Câu 1-10)

1.
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
第二部分 (Câu 11-20)

11.
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết

16.
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
第三部分 (Câu 21-30)

21.
- A. 5 年 前 (5 nián qián)
- B. 去年 (qùnián)
- C. 上 个 月 (shàng ge yuè)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
- A. 教室 后面 (jiàoshì hòumiàn)
- B. 学校 里面 (xuéxiào lǐmiàn)
- C. 公司 旁边 (gōngsī pángbiān)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
- A. 开车 (kāi chē)
- B. 坐 飞机 (zuò fēijī)
- C. 坐 出租车 (zuò chūzūchē)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
- A. 没 睡觉 (méi shuìjiào)
- B. 没 休息好 (méi xiūxihǎo)
- C. 上班 太 累 (shàngbān tài lèi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
- A. 看 电视 (kàn diànshì)
- B. 吃 米饭 (chī mǐfàn)
- C. 喝 牛奶 (hē niúnǎi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
- A. 手机 (shǒujī)
- B. 电脑 (diànnǎo)
- C. 手表 (shǒubiǎo)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
- A. 90 个 (90 ge)
- B. 100 多 (100 duō)
- C. 1000 多 (1000 duō)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
- A. 服务员 (fúwùyuán)
- B. 李 老师 (Lǐ lǎoshī)
- C. 张 医生 (Zhāng yīshēng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
- A. 太 小 (tài xiǎo)
- B. 太 冷 (tài lěng)
- C. 很 大 (hěn dà)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
- A. 买 票 (mǎi piào)
- B. 喝 茶 (hē chá)
- C. 买 咖啡 (mǎi kāfēi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
第四部分 (Câu 31-35)

31.
- A. 去 学习 (qù xuéxí)
- B. 去 看 朋友 (qù kàn péngyou)
- C. 那儿 很 漂亮 (nàr hěn piàoliang)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
- A. 中午 (zhōngwǔ)
- B. 下班 后 (xiàbān hòu)
- C. 下 个 星期 (xià ge xīngqī)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
- A. 晴天 (qíngtiān)
- B. 阴天 (yīntiān)
- C. 下雨 了 (xiàyǔ le)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
- A. 杯子 (bēizi)
- B. 椅子 (yǐzi)
- C. 面条儿 (miàntiáor)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
- A. 饭店 (fàndiàn)
- B. 机场 (jīchǎng)
- C. 医院 (yīyuàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 2 – Đề 9 – Phần nghe
Số câu: 35 câu
Thời gian làm bài: 35 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
