Đề Thi HSK 3 – Đề 1 – Phần nghe
Câu 1
Nhận biết
HSK (三级) HSK (Level 3)
注意
一、HSK (三级) 分三部分:
-
听力 (40题, 约35分钟)
-
阅读 (30题, 30分钟)
-
书写 (10题, 15分钟)
二、听力结束后, 有5分钟填写答题卡。
三、全部考试约90分钟 (含考生填写个人信息时间5分钟)
Phần Nghe - Phần Một (第1-5题)
一、听力
第一部分
第1-5题
1.
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
Phần Nghe - Phần Một (Tiếp theo - 第6-10题)
第6-10题
6.
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
Phần Nghe - Phần Hai (第11-20题)
第二部分
第11-20题
11.
北京话和普通话是相同的。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
会议室在8层。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
他已经到了。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
这是辆旧车。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
小孩子爱吃蛋糕。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
他在北京玩了很多地方。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
周明坐火车时喜欢看报纸。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
他喜欢音乐,也喜欢运动。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
她对自己的工作没兴趣。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
他们在买空调。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
Phần Nghe - Phần Ba (第21-30题)
第三部分
第21-30题
21.
- A. 迟到了
- B. 生病了
- C. 生气了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
- A. 教室
- B. 机场
- C. 宾馆
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
- A. 有两只
- B. 爱跳舞
- C. 是新来的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
- A. 一次
- B. 两次
- C. 三次
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
- A. 商店
- B. 书店
- C. 学校东门
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
- A. 汉语
- B. 历史
- C. 数学
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
- A. 喜欢看球赛
- B. 喜欢打篮球
- C. 喜欢参加比赛
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
- A. 买个新的
- B. 买个贵的
- C. 先借一个
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
- A. 上网
- B. 爬山
- C. 游泳
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
- A. 国外
- B. 飞机上
- C. 老地方
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
Phần Nghe - Phần Bốn (第31-40题)
第四部分
第31-40题
31.
- A. 习惯
- B. 天气
- C. 文化
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
- A. 夫妻
- B. 妈妈和儿子
- C. 爸爸和女儿
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
- A. 很矮
- B. 很大
- C. 黄色的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
- A. 多云
- B. 很热
- C. 更冷
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
- A. 邻居的
- B. 客人的
- C. 校长的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36
Nhận biết
- A. 夏天来了
- B. 月亮出来了
- C. 天黑得早了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37
Nhận biết
- A. 在二层
- B. 影响不大
- C. 已经结束了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38
Nhận biết
- A. 不要离开
- B. 给她写信
- C. 有更好的成绩
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39
Nhận biết
- A. 衬衫里
- B. 洗手间
- C. 椅子上
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40
Nhận biết
- A. 在洗澡
- B. 在睡觉
- C. 在看新闻
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 3 – Đề 1 – Phần nghe
Số câu: 40 câu
Thời gian làm bài: 40 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
