Đề Thi HSK 3 – Đề 3 – Phần đọc
Câu 1 Nhận biết
她的习惯和我们不一样, 她更愿意去教室。

  • A.
    有不清楚的地方, 大家可以问我。
  • B.
    遇到问题时不要太着急。我觉得李阿姨一定可以帮我们的忙。
  • C.
    晚上开车, 来杯茶或者苹果汁吧。
  • D.
    图书馆里比较安静, 我喜欢在那儿学习。
  • E.
    当然。我们先坐公共汽车, 然后换地铁。
  • F.
    别看了, 把电视关了吧, 明天还要上班呢。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
菜点完了, 你想喝点儿什么? 啤酒?

  • A.
    有不清楚的地方, 大家可以问我。
  • B.
    遇到问题时不要太着急。我觉得李阿姨一定可以帮我们的忙。
  • C.
    晚上开车, 来杯茶或者苹果汁吧。
  • D.
    图书馆里比较安静, 我喜欢在那儿学习。
  • E.
    当然。我们先坐公共汽车, 然后换地铁。
  • F.
    别看了, 把电视关了吧, 明天还要上班呢。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
你有什么好办法吗? 你快想想!

  • A.
    有不清楚的地方, 大家可以问我。
  • B.
    遇到问题时不要太着急。我觉得李阿姨一定可以帮我们的忙。
  • C.
    晚上开车, 来杯茶或者苹果汁吧。
  • D.
    图书馆里比较安静, 我喜欢在那儿学习。
  • E.
    当然。我们先坐公共汽车, 然后换地铁。
  • F.
    别看了, 把电视关了吧, 明天还要上班呢。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
马上, 这个节目还有10分钟就结束了。

  • A.
    有不清楚的地方, 大家可以问我。
  • B.
    遇到问题时不要太着急。我觉得李阿姨一定可以帮我们的忙。
  • C.
    晚上开车, 来杯茶或者苹果汁吧。
  • D.
    图书馆里比较安静, 我喜欢在那儿学习。
  • E.
    当然。我们先坐公共汽车, 然后换地铁。
  • F.
    别看了, 把电视关了吧, 明天还要上班呢。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
昨天课上讲的那些题, 你们会做了吗?

  • A.
    有不清楚的地方, 大家可以问我。
  • B.
    遇到问题时不要太着急。我觉得李阿姨一定可以帮我们的忙。
  • C.
    晚上开车, 来杯茶或者苹果汁吧。
  • D.
    图书馆里比较安静, 我喜欢在那儿学习。
  • E.
    当然。我们先坐公共汽车, 然后换地铁。
  • F.
    别看了, 把电视关了吧, 明天还要上班呢。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết
他女朋友比他大一岁, 很可爱, 而且很聪明。

  • A.
    已经都解决了, 校长, 您放心吧。
  • B.
    一起去踢足球, 好不好?
  • C.
    冰箱里还有不少香蕉和葡萄呢。
  • D.
    小王没来? 打他电话怎么一直没人接?
  • E.
    我们是经过同事介绍认识的, 已经认识两年了。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
奶奶, 家里是不是没水果了?

  • A.
    已经都解决了, 校长, 您放心吧。
  • B.
    一起去踢足球, 好不好?
  • C.
    冰箱里还有不少香蕉和葡萄呢。
  • D.
    小王没来? 打他电话怎么一直没人接?
  • E.
    我们是经过同事介绍认识的, 已经认识两年了。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
上次会上说到的那些问题怎么样了?

  • A.
    已经都解决了, 校长, 您放心吧。
  • B.
    一起去踢足球, 好不好?
  • C.
    冰箱里还有不少香蕉和葡萄呢。
  • D.
    小王没来? 打他电话怎么一直没人接?
  • E.
    我们是经过同事介绍认识的, 已经认识两年了。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
你等我一下, 我去换一双鞋就来。

  • A.
    已经都解决了, 校长, 您放心吧。
  • B.
    一起去踢足球, 好不好?
  • C.
    冰箱里还有不少香蕉和葡萄呢。
  • D.
    小王没来? 打他电话怎么一直没人接?
  • E.
    我们是经过同事介绍认识的, 已经认识两年了。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
他去火车站了, 我刚才在电梯门口看见他了。

  • A.
    已经都解决了, 校长, 您放心吧。
  • B.
    一起去踢足球, 好不好?
  • C.
    冰箱里还有不少香蕉和葡萄呢。
  • D.
    小王没来? 打他电话怎么一直没人接?
  • E.
    我们是经过同事介绍认识的, 已经认识两年了。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết
有些事情看上去很 _______, 但要做好, 其实不容易。

  • A.
    简单
  • B.
    举行
  • C.
  • D.
    复习
  • E.
    声音
  • F.
    附近
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết
听张先生说, 机场 _______ 那个宾馆的环境不错。

  • A.
    简单
  • B.
    举行
  • C.
  • D.
    复习
  • E.
    声音
  • F.
    附近
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết
那个会议要在我们学校 _______, 所以老师们最近特别忙。

  • A.
    简单
  • B.
    举行
  • C.
  • D.
    复习
  • E.
    声音
  • F.
    附近
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
她和她妈妈长得真 _______ 啊!

  • A.
    简单
  • B.
    举行
  • C.
  • D.
    复习
  • E.
    声音
  • F.
    附近
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
明天上午考数学, 你 _______ 得怎么样了?

  • A.
    简单
  • B.
    举行
  • C.
  • D.
    复习
  • E.
    声音
  • F.
    附近
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết
A: 怎么样, 这房子您还 _______ 吧?
B: 很不错, 但我还想看看其他的。

  • A.
    终于
  • B.
    普通话
  • C.
    满意
  • D.
    爱好
  • E.
  • F.
    一会儿
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
A: 照片上 _______ 马的这个人是你爸爸?
B: 是的, 那时他刚参加工作, 很年轻。

  • A.
    终于
  • B.
    普通话
  • C.
    满意
  • D.
    爱好
  • E.
  • F.
    一会儿
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
A: 儿子, 快起床, 外面天气非常好, 我们出去跑跑步。
B: 今天是周末, 您让我再睡 _______ 吧。

  • A.
    终于
  • B.
    普通话
  • C.
    满意
  • D.
    爱好
  • E.
  • F.
    一会儿
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
A: 他的 _______ 说得真好。
B: 当然了, 你不知道? 他是北京人。

  • A.
    终于
  • B.
    普通话
  • C.
    满意
  • D.
    爱好
  • E.
  • F.
    一会儿
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
A: 8年了, 她 _______ 同意跟我结婚了。
B: 真的吗? 太好了! 我真为你高兴!

  • A.
    终于
  • B.
    普通话
  • C.
    满意
  • D.
    爱好
  • E.
  • F.
    一会儿
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết
到了机场, 他发现护照不见了, 在行李箱里找了半天, 也没找到, 很着急。
★ 他为什么着急?

  • A.
    迟到了
  • B.
    忘记拿机票了
  • C.
    找不到护照了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
人们经常说: "面包会有的, 牛奶也会有的。" 是的, 如果努力, 什么都会有的。
★ 这句话主要想告诉我们:

  • A.
    要相信别人
  • B.
    兴趣最重要
  • C.
    努力才有希望
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
上个星期和朋友们去游泳, 把我累坏了, 到现在我的腿还在疼。看来我是应该多锻炼锻炼了。
★ 他打算:

  • A.
    去医院
  • B.
    锻炼身体
  • C.
    下午去游泳
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
越高的地方越冷, 山路也越难走。但是不用担心, 有我呢, 我去年秋天爬过这个山, 这儿我还是比较了解的。我饿了, 我们先坐下来吃点儿饭、喝点儿水, 然后再爬。一会儿我们可以从中间这条路上去。
★ 根据这段话, 可以知道什么?

  • A.
    今天是阴天
  • B.
    现在是秋季
  • C.
    他来过这儿
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
"6月的天, 孩子的脸, 说变就变。" 刚才还是大晴天, 现在就要用伞了。雨越下越大, 天也变得越来越黑, 街上一辆出租车也打不到了。
★ 6月的天气:

  • A.
    热极了
  • B.
    变化快
  • C.
    一般不下雨
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết
看书时会遇到一些历史上的人或者国家的名字, 这些字现在很多都不用了, 想要知道它们的读音和意思, 还需要词典的帮助, 所以有本词典很方便。
★ 看书时会遇到:

  • A.
    老朋友
  • B.
    不认识的字
  • C.
    爱好相同的人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
过去人们喜欢看报纸, 现在越来越多的人喜欢在电脑上看新闻。除了看新闻, 人们还可以在网上听歌、看电影、买卖东西。
★ 上网后, 人们可以:

  • A.
    做米饭
  • B.
    坐地铁
  • C.
    买东西
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
超市里一箱牛奶如果卖 32.56元, 也就是32块5角6分, 那可能会带来许多不方便, 因为现在人们的钱包里很少有 "分" 这么小的零钱。
★ 人们的钱包里很少有:

  • A.
    6分
  • B.
    5角
  • C.
    2元
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết
每天睡觉前, 女儿总会要求妈妈给她讲一个故事, 开始的时候她听得很认真, 慢慢地就睡着了。
★ 根据这段话, 女儿:

  • A.
    爱听故事
  • B.
    变化很大
  • C.
    害怕一个人睡觉
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết
那个地方很有名, 蓝天, 白云, 绿草, 很多人喜欢去那里旅游。我哥哥家就住在那儿, 他们家旁边有一条小河, 河边有高高的树, 河里游着一种黄色的小鱼。
★ 那个地方怎么样?

  • A.
    经常刮风
  • B.
    环境很好
  • C.
    人们很热情
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/30
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/30
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 3 – Đề 3 – Phần đọc
Số câu: 30 câu
Thời gian làm bài: 30 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận