Đề Thi HSK 3 – Đề 7 – Phần đọc
Câu 1
Nhận biết
二、阅读
第一部分 (Câu 41-50)
1. 一个人在外面, 要照顾好自己。
- A. 小马告诉我们票已经卖完了。
- B. 谢谢您的关心, 我会的。
- C. 那会让人觉得你不是在认真听。
- D. 让他教教我吧, 我还不会呢。
- E. 当然。我们先坐公共汽车, 然后换地铁。
- F. 但是这个公园, 我只去年春天来过一次。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết
虽然离得很近。
- A. 小马告诉我们票已经卖完了。
- B. 谢谢您的关心, 我会的。
- C. 那会让人觉得你不是在认真听。
- D. 让他教教我吧, 我还不会呢。
- E. 当然。我们先坐公共汽车, 然后换地铁。
- F. 但是这个公园, 我只去年春天来过一次。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết
和别人说话的时候, 不要总是看手表。
- A. 小马告诉我们票已经卖完了。
- B. 谢谢您的关心, 我会的。
- C. 那会让人觉得你不是在认真听。
- D. 让他教教我吧, 我还不会呢。
- E. 当然。我们先坐公共汽车, 然后换地铁。
- F. 但是这个公园, 我只去年春天来过一次。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết
叔叔说他过去经常游泳。
- A. 小马告诉我们票已经卖完了。
- B. 谢谢您的关心, 我会的。
- C. 那会让人觉得你不是在认真听。
- D. 让他教教我吧, 我还不会呢。
- E. 当然。我们先坐公共汽车, 然后换地铁。
- F. 但是这个公园, 我只去年春天来过一次。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết
我们打算先去茶馆儿喝茶, 然后再去看电影。
- A. 小马告诉我们票已经卖完了。
- B. 谢谢您的关心, 我会的。
- C. 那会让人觉得你不是在认真听。
- D. 让他教教我吧, 我还不会呢。
- E. 当然。我们先坐公共汽车, 然后换地铁。
- F. 但是这个公园, 我只去年春天来过一次。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
我们今天喝什么?啤酒怎么样?
- A. 请问, 洗手间在哪儿?
- B. 果汁吧, 一会儿要开车。
- C. 没时间了, 公司要求9点前必须到。
- D. 经过一个多月的学习, 她的水平提高了很多。
- E. 他的爱好很多。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết
在前面, 左边, 407的旁边。
- A. 请问, 洗手间在哪儿?
- B. 果汁吧, 一会儿要开车。
- C. 没时间了, 公司要求9点前必须到。
- D. 经过一个多月的学习, 她的水平提高了很多。
- E. 他的爱好很多。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết
开始的时候, 奶奶担心自己不会用电脑、不会上网。
- A. 请问, 洗手间在哪儿?
- B. 果汁吧, 一会儿要开车。
- C. 没时间了, 公司要求9点前必须到。
- D. 经过一个多月的学习, 她的水平提高了很多。
- E. 他的爱好很多。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết
踢足球、打篮球, 跟体育有关的我都喜欢。
- A. 请问, 洗手间在哪儿?
- B. 果汁吧, 一会儿要开车。
- C. 没时间了, 公司要求9点前必须到。
- D. 经过一个多月的学习, 她的水平提高了很多。
- E. 他的爱好很多。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết
外面刮风了, 有点儿冷, 别穿裙子了, 穿裤子吧。
- A. 请问, 洗手间在哪儿?
- B. 果汁吧, 一会儿要开车。
- C. 没时间了, 公司要求9点前必须到。
- D. 经过一个多月的学习, 她的水平提高了很多。
- E. 他的爱好很多。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
第二部分
11. 中秋节晚上和家人一起看月亮, 是中国人的______。
- A. 了解
- B. 甜
- C. 花
- D. 快乐
- E. 声音
- F. 习惯
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
我不______这件事情的经过, 你问问其他人吧。
- A. 了解
- B. 甜
- C. 花
- D. 快乐
- E. 声音
- F. 习惯
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
咖啡太______了, 下次不要放这么多糖。
- A. 了解
- B. 甜
- C. 花
- D. 快乐
- E. 声音
- F. 习惯
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
山路高高低低, 很不好走, 我们______了4个多小时才到那儿。
- A. 了解
- B. 甜
- C. 花
- D. 快乐
- E. 声音
- F. 习惯
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
白小姐祝我生日______的时候, 我才发现自己忙得把生日也忘了。
- A. 了解
- B. 甜
- C. 花
- D. 快乐
- E. 声音
- F. 习惯
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
A: 你______的这是猫?
B: 大熊猫!它在爬树。这也看不懂?
B: 大熊猫!它在爬树。这也看不懂?
- A. 画
- B. 包
- C. 年级
- D. 爱好
- E. 简单
- F. 热情
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
A: “新鲜”的“鲜”字怎么写?
B: 很______, 就是一个“鱼”和一个“羊”。
B: 很______, 就是一个“鱼”和一个“羊”。
- A. 画
- B. 包
- C. 年级
- D. 爱好
- E. 简单
- F. 热情
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
A: 你感冒还没好, 别忘记带药。
B: 放心吧, 已经放进______里了。
B: 放心吧, 已经放进______里了。
- A. 画
- B. 包
- C. 年级
- D. 爱好
- E. 简单
- F. 热情
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
A: 你叫什么名字, 是哪个班的学生?
B: 我叫牛向东, 是三______二班的。
B: 我叫牛向东, 是三______二班的。
- A. 画
- B. 包
- C. 年级
- D. 爱好
- E. 简单
- F. 热情
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
A: 几乎每个星期你都要去那个饭馆儿吃饭?
B: 是, 那儿的菜还可以, 服务员也很______。
B: 是, 那儿的菜还可以, 服务员也很______。
- A. 画
- B. 包
- C. 年级
- D. 爱好
- E. 简单
- F. 热情
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
第三部分
21. 最近几年, 这里的变化很大, 车辆更多了, 街道更干净了, 天更蓝了, 树更绿了。
★ 这里最近几年怎么样?
- A. 环境变好了
- B. 和过去相同
- C. 变得更差了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
14日, 终于下雪了, 大雪使校园变得更干净了。下课后, 孩子们高兴地在校园里跑来跑去, 头发上都是雪, 一张张笑脸都红红的。
★ 根据这段话, 孩子们:
★ 根据这段话, 孩子们:
- A. 很聪明
- B. 喜欢下雪天
- C. 在教室里玩儿
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
汉字有多少个?这个问题谁也回答不清楚,《汉语大字典》里有五六万字, 普通的小字典, 一本也有八九千字。但人们常用的也就两千多个, 认识这两千多个字, 读书看报就没什么问题了。
★ 这段话的主要意思是:
★ 这段话的主要意思是:
- A. 汉字很难写
- B. 要学会查字典
- C. 常用汉字不多
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
一些新老师刚开始讲课的时候, 都很担心讲不好, 学生不喜欢。但时间长了, 多练习几次, 就敢讲了。
★ 有些新老师会担心什么?
★ 有些新老师会担心什么?
- A. 灯坏了
- B. 学生不喜欢
- C. 黑板不好用
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
一杯水, 对一条小鱼来说, 可能很有帮助, 它可以在里面游得很好。但是, 对一条大鱼来说, 一杯水是没有什么帮助的, 它需要的是一条小河。
★ 对大鱼来说, 一杯水:
★ 对大鱼来说, 一杯水:
- A. 没什么作用
- B. 像小河一样
- C. 比小河更重要
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
“多么”和“极”不能同时出现在一个句子里, 好, 大家现在看黑板上的这几个句子, 看看它们错在什么地方。
★ 这些句子:
★ 这些句子:
- A. 是错的
- B. 都很长
- C. 没写在中间
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
我们脚上穿的是什么?是鞋。我们都喜欢穿漂亮的鞋, 但是除了漂亮, 我们在选择鞋的时候, 更要注意它是不是穿着舒服。
★ 这段话主要讲的是:
★ 这段话主要讲的是:
- A. 脚
- B. 鞋
- C. 帽子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
这个地方的西瓜又大又甜, 非常有名。每年6月28日, 这里都会举行西瓜节。在西瓜节上, 大家可以看到几十公斤的大西瓜。
★ 这段话主要介绍了:
★ 这段话主要介绍了:
- A. 一个节日
- B. 一个鸡蛋
- C. 一个词语
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
喂, 你帮我看看, 我的眼镜是不是在桌子上?什么?在椅子上?好, 我知道了。
★ 我在找什么东西?
★ 我在找什么东西?
- A. 椅子
- B. 衬衫
- C. 眼镜
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
鸟是一种很常见的动物, 花园里、草地上, 我们很容易发现它们。它们出现在哪里, 哪里就有快乐。
★ 这段话主要告诉我们, 鸟:
★ 这段话主要告诉我们, 鸟:
- A. 不吃肉
- B. 喜欢吃米
- C. 带给人们快乐
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 3 – Đề 7 – Phần đọc
Số câu: 30 câu
Thời gian làm bài: 30 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
