Đề Thi HSK 4 – Đề 1 – Phần đọc
Câu 1 Nhận biết

二、阅读

第一部分

选词填空。

1. 你去买啤酒吗?______ 帮我买一盒牛奶吧。


  • A.
    禁止
  • B.
    海洋
  • C.
    推迟
  • D.
    坚持
  • E.
    顺便
  • F.
    估计
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
刚才听广播说明天可能会下大雨, 足球比赛恐怕要______ 了。

  • A.
    禁止
  • B.
    海洋
  • C.
    推迟
  • D.
    坚持
  • E.
    顺便
  • F.
    估计
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
飞机上______ 使用手机, 飞行过程中手机也要关上。

  • A.
    禁止
  • B.
    海洋
  • C.
    推迟
  • D.
    坚持
  • E.
    顺便
  • F.
    估计
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
明天就可以在网上查成绩了, 我______ 这次考得不坏。

  • A.
    禁止
  • B.
    海洋
  • C.
    推迟
  • D.
    坚持
  • E.
    顺便
  • F.
    估计
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
地球上约71%的地方是蓝色的______。

  • A.
    禁止
  • B.
    海洋
  • C.
    推迟
  • E.
    顺便
  • F.
    估计
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết

第51-55题:选词填空。

6. A:丽丽说再等她几分钟, 她马上就来。
B: 她 ( ) 在干什么呢, 怎么这么慢?


  • A.
    工具
  • B.
  • C.
    温度
  • D.
    到底
  • E.
    辛苦
  • F.
    抱歉
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
A: 那个房间又脏又乱, 星期六我去打扫、整理了一下。
B: 原来是你啊, ( ) 了, 谢谢你!

  • A.
    工具
  • B.
  • C.
    温度
  • D.
    到底
  • E.
    辛苦
  • F.
    抱歉
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
A: 我刚从会议室过来, 怎么一个人也没有?
B: 对不起, 今天的会议改到明天上午了, 您没 ( ) 到通知吗?

  • A.
    工具
  • B.
  • C.
    温度
  • D.
    到底
  • E.
    辛苦
  • F.
    抱歉
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
A: 语言是交流的 ( ), 只记字典、词典里的字、词是不够的, 要多听多说。
B: 对, 这才是学习汉语的好方法。

  • A.
    工具
  • B.
  • C.
    温度
  • D.
    到底
  • E.
    辛苦
  • F.
    抱歉
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
A: 真 ( ), 我迟到了。
B: 没关系, 表演还有5分钟才开始。

  • A.
    工具
  • B.
  • C.
    温度
  • D.
    到底
  • E.
    辛苦
  • F.
    抱歉
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

第二部分

排列顺序。

Câu 11:
A. 它就长满了这面墙, 叶子很厚, 绿绿的


B. 这种植物在这个季节长得很快
C. 经过短短一个星期
(“11”)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết
Câu 12:
A. 他很年轻
B. 比相同年龄的人更成熟
C. 可是遇到问题很冷静
(1)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết
Câu 13:
A. 让被批评的人不觉得难受, 而且能感觉到是在帮助他
B. 例如批评人的时候要考虑用正确的方法
C. 管理是一门艺术
(“13”)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
Câu 14:
A. 所以要想完全解决这个难题
B. 还需要找更好的办法
C. 这样做, 只能暂时解决问题
(“14”)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
Câu 15:
A. 所以这种游戏十分简单
B. 谁就赢了比赛
C. 谁在规定的时间内接到的球最多
(“15”)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết
Câu 16:
A. 这个任务没有那么困难
B. 而关键是要清楚我们的主要目的, 找到重点
C. 我的看法是
(“16”)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
Câu 17:
A. 我儿子的个子长得非常快
B. 今年春天就有很多不能穿了
C. 去年春天打折的时候我给他买了几件衣服
(“17”)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
Câu 18:
A. 到时候你安排他们在市里参观一下
B. 今年暑假, 有几个外国留学生要来学习一周
C. 其他的一些活动也都由你来组织
(“18”)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
Câu 19:
A. 然而更多时候, 留下的还是甜甜的回忆
B. 生活的味道是酸、甜、苦、辣、咸的
C. 其中的酸、苦、辣、咸是偶尔的不愉快
(“19”)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
Câu 20:
A. 有的父母对孩子的要求很严格
B. 认为应该给孩子更多自己选择的机会
C. 有的父母正好相反
(1)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết

第三部分

请选出正确答案。

21. 刷牙的时候, 水太冷或者太热, 都会给牙的健康带来不好的影响。研究发现, 用35度的温水刷牙才是最合适的。
★ 刷牙时, 我们应该:


  • A.
    使用温水
  • B.
    常换牙刷
  • C.
    早晚各一次
  • D.
    至少刷5分钟
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
这种葡萄酒, 不仅味道好, 而且每个酒瓶也都像一件高级艺术品。很多人愿意出高价购买它, 很多时候是被那些特别的酒瓶吸引了。
★ 这种葡萄酒:

  • A.
    比较甜
  • B.
    是艺术品
  • C.
    酒瓶很特别
  • D.
    是当地制造的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
阅读能力好的人不但容易找到工作, 而且工资也比较高。另外, 阅读考试的分数往往还能反映一个国家的教育水平。
★ 阅读能力好的人一般:

  • A.
    收入高
  • B.
    烦恼少
  • C.
    经历丰富
  • D.
    年龄比较大
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
有些人喜欢不停地换工作, 他们总以为新工作一定比现在的好。实际上, 一般情况下, 完全适应一个新的工作需要一年时间, 因此, 经常换工作不一定好, 根据自己的条件, 把一份工作坚持做到最好才是正确的选择。
★ 有些人经常换工作是因为他们:

  • A.
    极其努力
  • B.
    非常得意
  • C.
    工作不愉快
  • D.
    相信新工作更好
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
我喜欢读这份报纸, 因为它的内容丰富, 而且广告少, 最重要的是, 经济方面的新闻对我的工作很有帮助。
★ 他喜欢这份报纸的原因之一是:

  • A.
    免费
  • B.
    价格低
  • C.
    广告少
  • D.
    笑话多
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết
医生提醒人们, 在使用感冒药之前, 一定要仔细阅读说明书。并且最好只选择一种感冒药, 否则药物之间可能互相作用, 会影响我们的健康。
★ 医生一共有几个提醒?

  • A.
    一个
  • B.
    两个
  • C.
    3个
  • D.
    4个
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
在中国生活的三年使他在音乐方面有了很多新的想法, 他把京剧的一些特点增加到自己的音乐中, 取得了很好的效果。
★ 根据这段话, 可以知道他:

  • A.
    很热情
  • B.
    会唱京剧
  • C.
    受到京剧影响
  • D.
    离开中国三年了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
儿子小时候一说话就脸红, 回答老师问题的时候声音也很小, 我当时很替他担心。但随着年龄的增长, 他逐渐成熟了, 大学毕业后成了一名优秀的律师, 真让人吃惊。
★ “让人吃惊”的是儿子:

  • A.
    当了律师
  • B.
    变得很笨
  • C.
    越来越帅
  • D.
    赚了很多钱
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết
做生意时会遇到竞争带来的压力, 但是大家的机会也是相同的。清楚地了解市场和顾客的需要, 做一个符合市场发展需要的计划非常重要。
★ 做生意需要重视:

  • A.
    节约
  • B.
    反对意见
  • C.
    积累经验
  • D.
    了解市场需求
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết
原谅是一种美, 我们常说要学会原谅别人, 但也要试着原谅自己。我们都有缺点, 不可能把每件事都做得很好。
★ 这段话主要说, 我们应该:

  • A.
    感谢别人
  • B.
    尊重别人
  • C.
    原谅自己
  • D.
    成为优秀的人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết
您好, 我们翻译, 每1000字150元人民币。这些信息在公司网站上都有详细的介绍, 您有什么特别要求或任何不清楚的地方欢迎和我们联系。
★ 说话人正在做什么?

  • A.
    总结
  • B.
    招聘
  • C.
    介绍
  • D.
    道歉
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết
大部分人每天晚上至少应该睡7个小时, 但是这个标准并不适合每一个人, 有些人即使只睡5个小时也很有精神。
★ 每天晚上睡7个小时适合:

  • A.
    儿童
  • B.
    胖子
  • C.
    所有人
  • D.
    大部分人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết
很多时候孩子发脾气是为了得到一些好处, 父母不能因为孩子发脾气就给他好处。如果我们不重视这个问题, 他就容易养成发脾气的坏习惯。
★ 孩子发脾气主要是因为:

  • A.
    缺少关心
  • B.
    父母批评他
  • C.
    想得到好处
  • D.
    想引起别人注意
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết
什么是真正的朋友? 有些人觉得就是能和自己一起快乐的人, 其实朋友应该像镜子, 能帮你看到自己的缺点; 无论你成功或者失败, 永远都支持你。
★ 这段话主要谈:

  • A.
    谁能成功
  • B.
    学会改变
  • C.
    怎样支持朋友
  • D.
    什么是真朋友
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết
世界上第一部无声电影出现的时候, 吸引了成千上万的观众。有个女观众看到电影中有一辆马车向自己跑过来, 害怕得离开了座位, 跑得远远的, 直到那辆马车在画面中不见了, 她才回到座位上。有的观众看到电影里下雨的画面, 把自己的雨伞也打了起来。现在我们都觉得挺好笑的, 但是看电影在当时确实是个新鲜事儿。
★ 世界上第一部无声电影:

  • A.
    很幽默
  • B.
    不成功
  • C.
    观众很多
  • D.
    内容复杂
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết
★ 那个观众为什么要打伞?

  • A.
    误会了
  • B.
    下雨了
  • C.
    风太大
  • D.
    害怕马车
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết
研究证明, 女孩子们对衣服颜色的选择往往与她们的性格有关。喜欢穿白色衣服的女孩子们性格比较阳光, 生活态度积极向上是她们的共同特点; 而喜欢红色衣服的女孩子们性格比较浪漫, 在爱情上也比较主动。
★ 喜欢穿白色衣服的女孩子在生活中:

  • A.
    很懒
  • B.
    很害羞
  • C.
    很主动
  • D.
    不幸福
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết
★ 这段话主要讲了颜色和什么的关系?

  • A.
    理想
  • B.
    能力
  • C.
    性格
  • D.
    性别
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết
科学技术的发展确实给生活带来了许多方便, 但也给我们增加了不少烦恼。最普遍的是, 每个现代人头脑中都要记住很多密码: 信用卡需要密码, 电脑需要密码, 电子信箱需要密码, 有时候甚至连开门都需要密码。如果谁不小心忘记了这些密码, 那麻烦可就大了。
★ 人们需要记住什么?

  • A.
    友谊
  • B.
    答案
  • C.
    密码
  • D.
    号码
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết
★ 给人们带来烦恼的是:

  • A.
    科学技术
  • B.
    电子信箱
  • C.
    工作压力
  • D.
    环境污染
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/40
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/40
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 4 – Đề 1 – Phần đọc
Số câu: 40 câu
Thời gian làm bài: 40 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận