Đề Thi HSK 4 – Đề 1 – Phần nghe
Câu 1 Nhận biết

新汉语水平考试
HSK (四级)

注意

一、HSK (四级) 分三部分:

  1. 听力 (45题, 约30分钟)

  2. 阅读 (40题, 40分钟)

  3. 书写 (15题, 25分钟)

二、听力结束后, 有5分钟填写答题卡。

三、全部考试约105 分钟 (含考生填写个人信息时间5分钟)。

中国 北京 国家汉办/孔子学院总部 编制

一、听力

第一部分

第1-10题:判断对错。

1. ★ 今天天气不错。


  • A.
    TRUE
  • B.
    FLASE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
★ 他们俩经常聊天。

  • A.
    TRUE
  • B.
    FLASE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
★ 做西红柿鸡蛋汤很简单。

  • A.
    TRUE
  • B.
    FLASE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
★ 他爱打篮球。

  • A.
    TRUE
  • B.
    FLASE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
★ 小刘受到了表扬。

  • A.
    TRUE
  • B.
    FLASE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết
★ 他刚下飞机。

  • A.
    TRUE
  • B.
    FLASE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
★ 姐妹俩性格差不多。

  • A.
    TRUE
  • B.
    FLASE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
★ 他想给老王一张演出票。

  • A.
    TRUE
  • B.
    FLASE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
★ 小张的调查结果写得很好。

  • A.
    TRUE
  • B.
    FLASE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
★ 女儿不同意打针。

  • A.
    TRUE
  • B.
    FLASE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

第二部分

第11-25题:请选出正确答案。

11.


  • A.
    银行对面
  • B.
    银行右边
  • C.
    车站附近
  • D.
    使馆西边
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết

  • A.
    请假
  • B.
    唱歌
  • C.
    散步
  • D.
    买东西
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết

  • A.
    不想吃饭
  • B.
    需要鼓励
  • C.
    放弃减肥
  • D.
    继续运动
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết

  • A.
    准备礼物
  • B.
    打印材料
  • C.
    收拾房间
  • D.
    讨论问题
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết

  • A.
    很感动
  • B.
    很突然
  • C.
    很后悔
  • D.
    很失望
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết

  • A.
    是新的
  • B.
    刚修好
  • C.
    质量不合格
  • D.
    样子很流行
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết

  • A.
    步行
  • B.
    开车
  • C.
    坐地铁
  • D.
    打出租车
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết

  • A.
    结婚
  • B.
    去旅游
  • C.
    出国工作
  • D.
    出国读书
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết

  • A.
    20块
  • B.
    30块
  • C.
    40块
  • D.
    60块
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết

  • A.
    太旧了
  • B.
    很奇怪
  • C.
    有点儿长
  • D.
    最好换一件
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết

  • A.
    气候
  • B.
    文化
  • C.
    风景
  • D.
    职业
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết

  • A.
    花园
  • B.
    教室
  • C.
    公司
  • D.
    宾馆
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết

  • A.
    请客
  • B.
    按时到
  • C.
    别生气
  • D.
    换一个航班
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết

  • A.
    很穷
  • B.
    很粗心
  • C.
    不专业
  • D.
    不友好
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết

  • A.
    父亲节
  • B.
    花很便宜
  • C.
    妈妈生病了
  • D.
    朋友过生日
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết

第三部分

第26-45题:请选出正确答案。

26.


  • A.
    面条
  • B.
    米饭
  • C.
    饺子
  • D.
    蛋糕
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết

  • A.
    亲戚
  • B.
    同学
  • C.
    师生
  • D.
    同事
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết

  • A.
    洗澡
  • B.
    游泳
  • C.
    爬山
  • D.
    逛街
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết

  • A.
    杂志
  • B.
    地图
  • C.
    护照
  • D.
    笔记本
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết

  • A.
    路上
  • B.
    饭店里
  • C.
    邻居家
  • D.
    公共汽车上
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết

  • A.
    中午
  • B.
    周末
  • C.
    月底
  • D.
    寒假前
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết

  • A.
    校长
  • B.
    服务员
  • C.
    理发师
  • D.
    医院护士
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết

  • A.
    很软的
  • B.
    离入口近的
  • C.
    宽一点儿的
  • D.
    窗户旁边的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết

  • A.
    天黑了
  • B.
    西瓜不好吃
  • C.
    孙子去上课
  • D.
    作业没写完
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết

  • A.
    很不错
  • B.
    力气太小
  • C.
    仍然不会
  • D.
    动作不漂亮
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết

  • A.
    记者
  • B.
    租房的
  • C.
    买房的
  • D.
    卖房的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết

  • A.
    很贵
  • B.
    离机场近
  • C.
    交通方便
  • D.
    周围风景不错
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết

  • A.
    干净
  • B.
    聪明
  • C.
    有趣
  • D.
    有耐心
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết

  • A.
    可以更勇敢
  • B.
    想减少危险
  • C.
    会感到安全
  • D.
    有时会孤单
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết

  • A.
    一本书
  • B.
    一个报道
  • C.
    一个广告
  • D.
    一个电视节目
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41 Nhận biết

  • A.
    艺术
  • B.
    生活
  • C.
    国际
  • D.
    法律
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42 Nhận biết

  • A.
    袜子
  • B.
    食品
  • C.
    饮料
  • D.
    洗衣机
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43 Nhận biết

  • A.
    丈夫
  • B.
    导游
  • C.
    司机
  • D.
    售货员
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44 Nhận biết

  • A.
    更难过
  • B.
    更紧张
  • C.
    轻松许多
  • D.
    觉得无聊
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45 Nhận biết

  • A.
    要懂礼貌
  • B.
    要有同情心
  • C.
    要互相理解
  • D.
    哭不一定不好
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/45
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/45
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 4 – Đề 1 – Phần nghe
Số câu: 45 câu
Thời gian làm bài: 35 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận