Đề Thi HSK 4 – Đề 2 – Phần đọc
Câu 1 Nhận biết

二、阅读

第一部分

选词填空。

1. 他从网站上看到了这个激动人心的 _______。


  • A.
    冷静
  • B.
    地址
  • C.
    引起
  • D.
    坚持
  • E.
    禁止
  • F.
    消息
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
这儿写着 “_______ 停车”, 他们只好把车停在那边了。

  • A.
    冷静
  • B.
    地址
  • C.
    引起
  • D.
    坚持
  • E.
    禁止
  • F.
    消息
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
喂, 告诉我你的 _______, 我准备给你寄几本书。

  • A.
    冷静
  • B.
    地址
  • C.
    引起
  • D.
    坚持
  • E.
    禁止
  • F.
    消息
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
人与人之间如果缺少交流, 可能就会 _______ 误会。

  • A.
    冷静
  • B.
    地址
  • C.
    引起
  • D.
    坚持
  • E.
    禁止
  • F.
    消息
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
问题越是复杂时, 你越要 _______, 千万别着急。

  • A.
    冷静
  • B.
    地址
  • C.
    引起
  • D.
    坚持
  • E.
    禁止
  • F.
    消息
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết
A: 我的 _______ 在叫了, 早上只吃了一小块儿蛋糕。
B: 饿了? 我包里有巧克力, 给你。

  • A.
  • B.
    正式
  • C.
    温度
  • D.
  • E.
    广播
  • F.
    肚子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
A: 这两瓶饮料有什么区别吗?
B: 左边这瓶有点儿 _______, 右边这瓶是甜的。

  • A.
  • B.
    正式
  • C.
    温度
  • D.
  • E.
    广播
  • F.
    肚子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
A: 快点儿, 咱们的飞机就要起飞了。
B: 没事, _______ 里说, 国际航班都推迟起飞了, 咱可以再逛逛。

  • A.
  • B.
    正式
  • C.
    温度
  • D.
  • E.
    广播
  • F.
    肚子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
A: 最近怎么穿得这么 _______? 很精神啊。
B: 我现在开始上班了, 这是公司的规定。

  • A.
  • B.
    正式
  • C.
    温度
  • D.
  • E.
    广播
  • F.
    肚子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
A: 你好, 我想办一张信用卡。
B: 好的, 先生, 请您先 _______ 一下这张申请表。

  • A.
  • B.
    正式
  • C.
    温度
  • D.
  • E.
    广播
  • F.
    肚子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

第二部分

排列顺序。

Câu 11
A. 做事情往往需要照顾大的方面


B. 而放弃掉 “森林”
C. 换句话说, 就是不要仅仅为了一棵 “大树”
(“11”)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết
Câu 12
A. 于是大家都以为他是一个骄傲的人
B. 他从来不主动和别人说话
C. 其实他只是有点儿害羞
(1)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết
Câu 13
A. 语法是语言学习中很重要的一部分
B. 却不是语言学习的全部
C. 文化在语言学习中也很重要
(1)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
Câu 14
A. 选择在电视上做广告
B. 扩大我们葡萄酒的影响力
C. 是因为它可以在较短的时间内
(“14”)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
Câu 15
A. 这种树叶宽、厚的绿色植物
B. 也能给我们带来一个好的心情
C. 不仅可以使室内空气更新鲜
(“15”)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết
Câu 16
A. 就受到人们的普遍欢迎
B. 当时的人们没想到它会给环境带来严重的污染
C. 100年前, 塑料一出现
(“16”)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
Câu 17
A. 首先要学会像扔垃圾一样把烦恼扔掉
B. 生活中总会有烦恼
C. 要想让自己轻松、愉快
(1)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
Câu 18
A. “明”由两个字组成
B. 左边的 “日” 代表太阳, 而右边的 “月” 代表月亮
C. 所以 “明” 在汉语中表示有光亮的意思
(“18”)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
Câu 19
A. 河水不深, 非常清
B. 我记得, 以前村子的旁边有一条小河
C. 清得可以看见河底的水草和成群的小鱼
(“19”)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
Câu 20
A. 可惜到现在仍然没有一个科学的说法
B. 有些人甚至专门写过这方面的书
C. 很多人都曾经试着对梦进行解释
(1)

Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết

第三部分

请选出正确答案。

21. 刷牙的时候, 水太冷或者太热, 都会给牙的健康带来不好的影响。研究发现, 用35度的温水刷牙才是最合适的。
★ 刷牙时, 我们应该:


  • A.
    使用温水
  • B.
    常换牙刷
  • C.
    早晚各一次
  • D.
    酒后不能开车
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
最有用的人, 不一定是最能说的人。上天给我们两只耳朵、一个嘴, 就是让我们多听少说的。学会多听, 说明一个人真正成熟了。
★ 这段话告诉我们:

  • A.
    要多听
  • B.
    要准时
  • C.
    要多表扬别人
  • D.
    要严格要求自己
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
孩子从小就要养成管理自己的好习惯。管理自己不但指自己的事情自己做, 更重要的是时间管理, 让孩子会计划自己的时间, 今天应该完成的事情就不能留到明天, 不要总说 “来不及了”。
★ 为什么有的孩子总说 “来不及了”?

  • A.
    太懒
  • B.
    很孤单
  • C.
    爱开玩笑
  • D.
    不会管理时间
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
您看这个沙发怎么样? 我们年底有活动, 正在打折, 比平时便宜了一千块。不过您放心, 质量肯定不 “打折”, 这种沙发是今年最流行的, 有很多种颜色可以选择, 您可以考虑一下。
★ 这种沙发:

  • A.
    不打折
  • B.
    特别软
  • C.
    样子很流行
  • D.
    质量不合格
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
当我觉得累的时候, 我就找一个安静的地方, 一边喝茶一边听音乐。弟弟正好和我相反, 这种时候, 他喜欢去热闹的地方, 和别人一起唱歌、跳舞。
★ 弟弟累的时候:

  • A.
    讨厌约会
  • B.
    喜欢玩电脑
  • C.
    会找人聊天
  • D.
    会去唱歌跳舞
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết
只有动作没有感情的表演是没有生命力的, 一个好的演员, 想要拉近和观众的距离, 就要学会用感情和观众进行对话与交流。
★ 表演要具有生命力, 应该重视什么?

  • A.
    生命
  • B.
    感情
  • C.
    动作
  • D.
    感觉
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
这是一家在当地非常有名的面馆儿, 历史已经超过 50年了。它一直只卖一种东西: 牛肉面。由于面的味道很特别, 在众多食客中名气很大。
★ 这家面馆儿:

  • A.
    顾客不多
  • B.
    只卖羊肉汤
  • C.
    在全国很有名
  • D.
    有半个世纪了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
晚上, 我刚刚躺下, 就响起了敲门声。一猜就知道是和我一起租房的那个个人又没带钥匙。他好像特别马虎, 虽然每次都红着脸向我说抱歉、打扰了, 可过不了几天, 就又能听到他的敲门声了。
★ 敲门的那个人怎么了?

  • A.
    生病了
  • B.
    走错门了
  • C.
    工作太忙
  • D.
    忘拿钥匙了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết
同情是最美好的情感之一, 然而同情并不是高高在上的关心, 它应该是对别人经历的情感的理解、尊重和支持。
★ 这段话认为, 同情:

  • A.
    很无聊
  • B.
    让人难受
  • C.
    不是可怜
  • D.
    是暂时的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết
猜猜我奶奶给了我什么生日礼物? 一个照相机! 正好明天去海洋馆, 我来给你们照相吧。
★ 奶奶给孙子买照相机, 是因为:

  • A.
    想鼓励他
  • B.
    他过生日
  • C.
    春节快到了
  • D.
    要去海洋馆
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết
您好, 我们翻译, 每1000字150元人民币。这些信息在公司网站上都有详细的介绍, 您有什么特别要求或任何不清楚的地方欢迎和我们联系。
★ 说话人正在做什么?

  • A.
    总结
  • B.
    招聘
  • C.
    介绍
  • D.
    道歉
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết
大部分人每天晚上至少应该睡7个小时, 但是这个标准并不适合每一个人, 有些人即使只睡5个小时也很有精神。
★ 每天晚上睡7个小时适合:

  • A.
    儿童
  • B.
    胖子
  • C.
    所有人
  • D.
    大部分人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết
很多时候孩子发脾气是为了得到一些好处, 父母不能因为孩子发脾气就给他好处。如果我们不重视这个问题, 他就容易养成发脾气的坏习惯。
★ 孩子发脾气主要是因为:

  • A.
    缺少关心
  • B.
    父母批评他
  • C.
    想得到好处
  • D.
    想引起别人注意
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết
什么是真正的朋友? 有些人觉得就是能和自己一起快乐的人, 其实朋友应该像镜子, 能帮你看到自己的缺点; 无论你成功或者失败, 永远都支持你。
★ 这段话主要谈:

  • A.
    谁能成功
  • B.
    学会改变
  • C.
    怎样支持朋友
  • D.
    什么是真朋友
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết
年轻人刚刚进入社会的时候, 不要太急着赚钱, 不要眼睛里只有工资和奖金。实际上, 正确的做法应该是, 在工作的前几年, 重点要丰富自己的工作经验, 学习与同事们交流的方法, 积累专业的知识和技术, 还有, 要懂得什么是职业的态度等。这些比收入重要多了。
★ 什么更重要?

  • A.
    经验
  • B.
    友谊
  • C.
    标准
  • D.
    过程
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết
★ 这段话主要提醒刚进入社会的年轻人:

  • A.
    要有耐心
  • B.
    要信任别人
  • C.
    人都有缺点
  • D.
    不要怀疑自己
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết
《富爸爸, 穷爸爸》讲了这样一个故事, 作者的父亲和朋友的父亲对金钱的看法完全不同, 这使他对金钱有了兴趣, 最终, 他接受了朋友的父亲的看法, 也就是书中所说的 “富爸爸” 的看法: 人们不应该为钱工作, 而要让钱为我们工作。
★ 这本书中的穷爸爸是指:

  • A.
    金钱
  • B.
    工作
  • C.
    作者的爸爸
  • D.
    朋友的爸爸
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết
★ 富爸爸对金钱的看法是:

  • A.
    先赚再花
  • B.
    钱并不重要
  • C.
    钱让人快乐
  • D.
    让钱为我们服务
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết
中国南北距离约 5500 公里, 因此南北气候有很大区别。南方很多地方的冬天一点儿也不冷, 温度跟北方春天差不多, 2月份的时候已经很暖和, 可以只穿一件毛衣了, 树开始长出新叶子, 路边的花也开了, 非常漂亮。所以很多北方人都喜欢这个时候出发去南方旅游。不过可惜的是, 南方很多地方冬天都看不到雪, 孩子们少了玩雪的快乐。
★ 南方很多地方, 2月:

  • A.
    树变绿了
  • B.
    都是晴天
  • C.
    逐渐变冷
  • D.
    会突然下雪
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết
★ 这段话主要介绍什么?

  • A.
    2月的天气
  • B.
    南北的不同
  • C.
    南方的冬天
  • D.
    南方的风景
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/40
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/40
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 4 – Đề 2 – Phần đọc
Số câu: 40 câu
Thời gian làm bài: 40 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận