Đề Thi HSK 4 – Đề 4 – Phần nghe
Câu 1
Nhận biết
HSK (一级) - HSK Level 4 注意
一、HSK (四级) 分三部分:
-
听力 (45 题, 约 30 分钟)
-
阅读 (40 题, 40 分钟)
-
书写 (15 题, 25 分钟)
二、听力结束后, 有 5 分钟填写答题卡。
三、全部考试约 105 分钟 (含考生填写个人信息时间 5 分钟)。
Phần Nghe - Phần Một (第1-10题)
第一部分
第1-10题


- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
Phần Nghe - Phần Hai (第11-25题)
第二部分
第11-25题

- A. 想喝茶
- B. 啤酒喝多了
- C. 肚子不舒服
- D. 不想去医院
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
- A. 昨晚有比赛
- B. 比赛推迟了
- C. 男的很紧张
- D. 女的是记者
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
- A. 长得很帅
- B. 需要鼓励
- C. 不太成熟
- D. 符合要求
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
- A. 警察
- B. 导游
- C. 服务员
- D. 售货员
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
- A. 沙发
- B. 空调
- C. 眼镜
- D. 袜子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
- A. 睡觉
- B. 看电视
- C. 弹钢琴
- D. 阅读杂志
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
- A. 蛋糕
- B. 果汁
- C. 饼干
- D. 咖啡
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
- A. 不用米接
- B. 想提前回家
- C. 还有个约会
- D. 路上堵车了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
- A. 女儿
- B. 父亲
- C. 爷爷
- D. 奶奶
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
- A. 比较咸
- B. 太辣了
- C. 不太新鲜
- D. 盐放少了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
- A. 生病了
- B. 相机借走了
- C. 正在收拾家
- D. 怕打扰男的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
- A. 邻居
- B. 夫妻
- C. 司机和乘客
- D. 大夫和护士
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
- A. 挂张地图
- B. 注意节约
- C. 挂对面墙上
- D. 抬进厨房里
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
- A. 楼层好
- B. 购物方便
- C. 交通方便
- D. 周围热闹
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
- A. 见面的地点
- B. 回来的时间
- C. 工资和奖金
- D. 公司的规定
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
Phần Nghe - Phần Ba (第26-45题)
第三部分
第26-45题

- A. 读博士
- B. 去旅游
- C. 谈生意
- D. 学法律
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
- A. 她变胖了
- B. 不能打折
- C. 想买衬衫
- D. 再试试白的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
- A. 收入高
- B. 压力大
- C. 能积累经验
- D. 会影响学习
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
- A. 5 号
- B. 15 号
- C. 星期五
- D. 星期日
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
- A. 口渴了
- B. 迟到了
- C. 爱开玩笑
- D. 不吃羊肉
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
- A. 撞车了
- B. 超速了
- C. 发烧了
- D. 住院了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
- A. 得意
- B. 紧张
- C. 吃惊
- D. 着急
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
- A. 去打针了
- B. 买了台电脑
- C. 买新房子了
- D. 写错地址了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
- A. 南门
- B. 西门
- C. 教室
- D. 图书馆旁边
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
- A. 同意
- B. 原谅
- C. 太麻烦
- D. 十分满意
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36
Nhận biết
- A. 爬山
- B. 理发
- C. 吃饺子
- D. 吃面条
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37
Nhận biết
- A. 干燥
- B. 寒冷
- C. 暖和
- D. 常刮风
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38
Nhận biết
- A. 性别
- B. 性格
- C. 兴趣
- D. 标准
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39
Nhận biết
- A. 现代教育学
- B. 什么是感情
- C. 儿童的爱好
- D. 怎样教育孩子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40
Nhận biết
- A. 腿很长
- B. 羽毛很软
- C. 叫声很好听
- D. 喜欢听音乐
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41
Nhận biết
- A. 很难判断
- B. 一直都在
- C. 让人兴奋
- D. 大家都能懂
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42
Nhận biết
- A. 职业
- B. 生活
- C. 食品
- D. 味道
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43
Nhận biết
- A. 中间最好吃
- B. 不太受欢迎
- C. 样子很特别
- D. 价格很便宜
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44
Nhận biết
- A. 十分普遍
- B. 合格的不多
- C. 数量在减少
- D. 内容都差不多
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45
Nhận biết
- A. 支持
- B. 批评
- C. 怀疑
- D. 讨厌
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 4 – Đề 4 – Phần nghe
Số câu: 45 câu
Thời gian làm bài: 35 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
