Đề Thi HSK 5 – Đề 1 – Phần đọc
Câu 1 Nhận biết

二、阅读

第一部分

请选出正确答案。

在沙滩排球场上, 半躺在沙滩椅中, 头顶着蓝天, 脚下踩着软软的细沙, 吹着海风, 享受那份惬意。阳光下, 球场两边各有两名 1______ 着太阳眼镜、晒得一身古铜色 2_____ 的运动员在网前争夺。满身的沙子, 还有满身的汗水, 在蓝天白云的衬托下, 阳光的照射下, 动感而 3______ 活力。

1.


  • A.
    穿
  • B.
  • C.
  • D.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết

  • A.
    皮肤
  • B.
    身体
  • C.
    头发
  • D.
    胳膊
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết

  • A.
    形成
  • B.
    包括
  • C.
    充满
  • D.
    实现
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
一个姑娘和一个小伙子结婚了, 他们结婚以后的生活十分幸福。小伙子非常喜欢足球, 每次电视中有足球比赛的时候, 他连饭都不吃也要看。对此, 年轻的妻子一点儿 4_____ 也没有。一天, 电视里又播放足球比赛, 丈夫坐在电视机前一动也不动, 妻子跟他说话他也 5______ 没有听到。年轻的妻子非常 6_____, 她哭着回到自己的妈妈家, 可是回到家的时候却发现家里只有爸爸一个人, 也坐在电视机前看足球比赛。“7_____” 她很奇怪。“回她的妈妈家了。” 父亲头也不回地说。

4.


  • A.
    办法
  • B.
    意思
  • C.
    方式
  • D.
    能力
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết

  • A.
    好像
  • B.
    相似
  • C.
    表示
  • D.
    相同
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết

  • A.
    平静
  • B.
    着急
  • C.
    生气
  • D.
    担心
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết

  • A.
    妈妈呢
  • B.
    爸爸, 你累了吧
  • C.
    妈妈也看足球比赛
  • D.
    您怎么不看电视呢
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
从前有一位老人叫愚公, 他家门前有两座山, 又高又大, 8____, 全家人出门都很不方便。
一天, 愚公把家里人叫到一起, 说:“有山挡着, 出门太困难了, 我们把它搬走, 好不好?” 全家人都很 9_____, 只有他的妻子没有信心。她说:“你已经快 90 了, 怎么能搬山呢? 而且山上的石头, 要搬到哪里去呢?” 愚公说:“可以扔到海里。” 村里人看到愚公这么大年纪还在搬山, 都很感动, 也来帮助他们。有个叫智叟的老头儿看到了, 10_____ 愚公太傻。愚公却说:“我死了还有儿子, 儿子还有孙子, 我们的人越来越多, 山上的石头却越来越少, 我们一定能 11_____!”

8.


  • A.
    挡住了路
  • B.
    十分矛盾
  • C.
    因为无法推辞
  • D.
    犹豫了很长时间
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết

  • A.
    允许
  • B.
    注意
  • C.
    反对
  • D.
    赞成
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết

  • A.
    相信
  • B.
    考虑
  • C.
    笑话
  • D.
    确认
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

  • A.
    发展
  • B.
    努力
  • C.
    到达
  • D.
    成功
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết
人的一生, 就像乘坐一辆公交车。我们知道它有起点和终点, 却无法预知沿途的经历。有的人行程长, 有的人行程短。有的人很从容, 可以 12____ 窗外的景色。有的人很窘迫, 总处于拥挤之中。要想获得舒适与优雅, 13____
有的人很 14____, 一上车就有座。有的人很倒霉, 即使全车的人都坐下了, 他还站着。有时别处的座位不断空出来, 唯独身边这个毫无动静。而当他下定决心走向别处, 刚才那个座位的人却正好离开。有的人用了种种的方式, 经历了长长 的 15____, 终于可以坐下, 但这时他已经到站了。

12.


  • A.
    旅游
  • B.
    追求
  • C.
    欣赏
  • D.
    想像
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết

  • A.
    需要好的心情
  • B.
    座位必不可少
  • C.
    忘掉那些不愉快吧
  • D.
    应该自己买一辆车
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết

  • A.
    疲劳
  • B.
    兴奋
  • C.
    热情
  • D.
    幸运
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết

  • A.
    理解
  • B.
    等待
  • C.
    休息
  • D.
    交谈
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết

第二部分

请选出与试题内容一致的一项。

16. 百货公司里有一台自动报体重的电子秤。一位胖女士责备道:“我最恨它了!” 朋友问:“为什么? 它大声说出你的体重了吗?” 胖女士愤怒地说:“不! 上次我刚一踩上去, 它就大声说‘每次只限一人, 每次只限一人’。”


  • A.
    电子秤被弄坏了
  • B.
    那位女士很乐观
  • C.
    那位女士不想减肥
  • D.
    电子秤是百货公司的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
要想提高睡眠质量, 须注意入睡的时间。能取得较好睡眠质量的入睡时间是晚上 9 点到 11 点, 中午 12 点到 1 点半, 夜里两点到 3 点半。这时人体精力下降, 反应减慢, 情绪低下, 利于人体进入甜美的梦乡。

  • A.
    中午不适合睡眠
  • B.
    每天必须睡够 8 个小时
  • C.
    入睡时间影响睡眠质量
  • D.
    早睡觉有利于身体健康
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
“老舍茶馆”分为三层, 一共有 2600 多平方米。每一层都很大, 环境也很优美。来到这里, 人们可以喝到各种名茶, 吃到各种北京传统风味小吃, 同时, 还可以欣赏到精彩的演出, 主要包括京剧、相声等这些中国有名的传统艺术。

  • A.
    人们很少在这儿看表演
  • B.
    “老舍茶馆”是免费的
  • C.
    客人可以在这儿尝到小吃
  • D.
    “老舍茶馆”的面积不大
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
人们曾经把西红柿当做有毒的果子, 直到 18 世纪, 人们才知道它的食用价值。现在它是人们餐桌上的美味, 生食、煮食都可以。它是世界上种植非常普遍的蔬菜, 中国作为主要生产国之一也在不断扩大它的种植面积。

  • A.
    西红柿吃法多样
  • B.
    过去西红柿是有毒的
  • C.
    西红柿的种植范围在缩减
  • D.
    18 世纪前人们就开始食用西红柿
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
筷子是中餐最主要的进餐用具, 在使用上也有很多讲究。用餐过程中, 如果说话, 不要将筷子随便晃动, 也不要用筷子敲打碗、盘子以及桌面, 更不能用筷子指点他人, 暂时离开时, 要把筷子轻轻放在桌子上或餐盘边, 不能插在饭碗里, 而且尽量不要发出响声。

  • A.
    使用筷子没太多讲究
  • B.
    说话时敲筷子不礼貌
  • C.
    筷子不能放在桌面上
  • D.
    用筷子敲碗可以表示高兴
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết
长期以来, 鲨鱼一直被电影、电视和书籍描写为海洋中的可怕杀手, 它凶猛、恐怖, 威胁着海洋中一切生物的生命。难道鲨鱼真的那么可怕吗? 科学家发现, 地球上大约有 370 多种鲨鱼, 大部分鲨鱼对人类有益无害。只有少数鲨鱼, 如“大白鲨”, 才会伤害人类。

  • A.
    鲨鱼不会伤害人类
  • B.
    地球上有上千种鲨鱼
  • C.
    大部分鲨鱼对人类有害
  • D.
    鲨鱼没有人们想像的那么可怕
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
哈尔滨冰灯驰名中外。这里大规模有组织地制作和展出冰灯始于 1963 年, 人们利用盆、桶等简单模具自然冷冻了千余盏冰灯和数十个冰花, 于元宵佳节在公园展出, 轰动全城。1985 年又以冰灯游园会为中心举办了冰雪节, 以后每年的 1 月 5 日成为哈尔滨人特有的地方性传统节日。

  • A.
    冰雪节 5 年举办一次
  • B.
    哈尔滨人很喜欢冰灯
  • C.
    冰雪节的历史有 100 多年
  • D.
    哈尔滨人在元旦举办冰雪节
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
昨晚我请新找的女朋友去吃饭, 吃到一半时突然发现忘了带钱包。想了一下, 实在没办法, 只好向女友开口。因为实在不好意思, 所以脸红了, 说话也很慢:“我……” 这时候想不到的事情发生了, 她竟然理解错了, 也红着脸说:“我也爱你。”

  • A.
    女朋友没脸红
  • B.
    女朋友很小气
  • C.
    他觉得自己运气好
  • D.
    女朋友误会他的意思了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
张华为《新华晚报》工作, 他的工作得到了大家的肯定。一天, 老板对他说:“为了奖励你, 我决定给你放 6 个月的假。” 但张华没有接受, 老板问为什么, 他回答:“我不能接受您的好意有两方面的考虑。如果我不写文章了, 《新华晚报》可能会卖得不好, 但也可能不受影响。前者对您不好, 而后者对我不好。”

  • A.
    张华想辞职
  • B.
    张华想应聘编辑
  • C.
    同事们肯定了张华的工作
  • D.
    老板觉得张华的文章一般
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
花木兰是中国古代的女英雄, 以代替父亲参加军队并打败入侵敌人而闻名天下。她的故事经常出现在很多文艺作品中, 电影、电视剧也多次重拍。有关她的一些介绍最早出现在北朝民歌《木兰辞》中, 但是关于她的出生年月和故乡, 史书记载不一。

  • A.
    《木兰辞》是唐朝民歌
  • B.
    史书对花木兰没有记录
  • C.
    花木兰的故事被拍成了电影
  • D.
    花木兰和父亲一起参加了军队
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết

第三部分

请选出正确答案。


26. 那个任务, 学生刚开始完成得怎么样?

  • A.
    都没完成
  • B.
    都装进去了
  • C.
    完成得很好
  • D.
    有一组没做完
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
正确的装法是, 先装:

  • A.
    小东西
  • B.
    大东西
  • C.
    轻的东西
  • D.
    软的东西
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
上文主要告诉我们, 生活中应该:

  • A.
    多思考
  • B.
    先做小事
  • C.
    先做重要的事
  • D.
    多听别人的建议
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết

今年公司怎么样?

  • A.
    发展得不错
  • B.
    挣的钱不多
  • C.
    要给工人发糖
  • D.
    要发两个月的奖金
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết
根据经理小时候买糖的情况, 可以知道:

  • A.
    服务员给的重量不够
  • B.
    服务员一块儿一块儿地卖
  • C.
    服务员卖糖的方式都一样
  • D.
    不同的卖糖方法影响人的心情
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết
今年公司的工人:

  • A.
    有人要离开
  • B.
    得不到奖金
  • C.
    都参加了会议
  • D.
    得到了一个月的奖金
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết
关于经理的办法, 正确的是:

  • A.
    让工人都很难过
  • B.
    增加了公司的收入
  • C.
    使工人得到了安慰
  • D.
    使一部分人丢了工作
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết

那个穷人为什么来找阿凡提?

  • A.
    想找他借钱
  • B.
    想请阿凡提吃饭
  • C.
    想请阿凡提去他家
  • D.
    想让阿凡提帮忙想办法
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết
巴依为什么向那个穷人要钱?

  • A.
    穷人把巴依的东西拿走了
  • B.
    穷人在巴依的饭馆儿吃饭了
  • C.
    穷人闻了巴依饭馆儿菜的香味
  • D.
    穷人听到了巴依口袋里钱的响声
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết
阿凡提陪那个穷人去做什么?

  • A.
    去向巴依要钱
  • B.
    去给巴依饭钱
  • C.
    去巴依的饭馆儿吃饭
  • D.
    帮他解决和巴依的问题
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết
根据上文, 可以知道:

  • A.
    穷人的问题解决了
  • B.
    阿凡提常替穷人付钱
  • C.
    巴依听到的不是钱的声音
  • D.
    阿凡提帮那个穷人付了钱
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết

男孩儿的希望是什么?

  • A.
    能送弟弟新车
  • B.
    坐上保罗的新车
  • C.
    有送他新车的哥哥
  • D.
    和弟弟一起坐新车
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết
第 4 段中“兜风”的意思最可能是:

  • A.
    回家
  • B.
    看朋友
  • C.
    买新车
  • D.
    开车出去玩
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết
男孩儿让保罗把车开到家门前是想:

  • A.
    让保罗送他回家
  • B.
    告诉邻居他买了新车
  • C.
    告诉弟弟以后会送他车
  • D.
    让大家知道他坐了新车
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết
下列哪项说法正确?

  • A.
    保罗是男孩儿的哥哥
  • B.
    男孩儿送给弟弟一辆车
  • C.
    保罗送给男孩儿一辆车
  • D.
    男孩儿的弟弟脚有问题
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41 Nhận biết
这个故事主要告诉我们什么道理?

  • A.
    应该关心别人
  • B.
    “给”更让人幸福
  • C.
    保罗是一个好人
  • D.
    应该送给亲人礼物
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42 Nhận biết

为什么太太睡觉的时间越来越少了?

  • A.
    楼上不安静
  • B.
    她喜欢听钢琴曲
  • C.
    她的精神不太好
  • D.
    她弹琴的时间很长
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43 Nhận biết
我上楼去的主要目的是什么?

  • A.
    批评楼上的主人
  • B.
    和主人谈我的爱好
  • C.
    和主人谈足球比赛
  • D.
    请主人休息时别弹琴
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44 Nhận biết
第 2 段中画线句的意思是:

  • A.
    当我下班的时候
  • B.
    当我要休息的时候
  • C.
    当我想听钢琴曲的时候
  • D.
    当我想看足球比赛的时候
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45 Nhận biết
根据上文, 可以知道楼上的男主人:

  • A.
    很友好
  • B.
    很糊涂
  • C.
    很激动
  • D.
    很失望
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/45
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/45
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 5 – Đề 1 – Phần đọc
Số câu: 45 câu
Thời gian làm bài: 45 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận