Đề Thi HSK 5 – Đề 1 – Phần nghe
Câu 1
Nhận biết
HSK (五级) 新汉语水平考试
注意
一、HSK (五级) 分三部分:
-
听力 (45 题, 约 30 分钟)
-
阅读 (45 题, 45 分钟)
-
书写 (10 题, 40 分钟)
二、听力结束后, 有 5 分钟填写答题卡。
三、全部考试约 125 分钟 (含考生填写个人信息时间 5 分钟)。
中国 北京 国家汉办/孔子学院总部 编制
一、听力
第一部分
第 1-20 题: 请选出正确答案。
1.
- A. 雨快停了
- B. 他会带伞的
- C. 他不出去了
- D. 他没有雨伞
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết
- A. 没问题
- B. 已经放弃了
- C. 要早点儿去
- D. 不知道地址
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết
- A. 宴会结束
- B. 庆祝生日
- C. 商业谈判
- D. 机场送行
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết
- A. 她爸爸
- B. 她妈妈
- C. 她丈夫
- D. 她孩子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết
- A. 他忘了
- B. 他太忙了
- C. 手机没电了
- D. 飞机晚点了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
- A. 学校
- B. 饭店
- C. 商场
- D. 地铁
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết
- A. 3 月初
- B. 3 月 15 号
- C. 4 月中旬
- D. 4 月底
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết
- A. 责备
- B. 安慰
- C. 询问
- D. 夸奖
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết
- A. 洗澡
- B. 等车
- C. 看电视
- D. 洗衣服
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết
- A. 十分自信
- B. 没有把握
- C. 刚参加工作
- D. 没得到那份工作
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
- A. 生意不好
- B. 是广告公司
- C. 做了很多宣传
- D. 要开发新产品
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
- A. 下午要开会
- B. 今天不是星期三
- C. 女的在提醒男的
- D. 男的不知道要开会
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
- A. 顾客多
- B. 在四川
- C. 服务不好
- D. 菜的味道怪
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
- A. 机会很重要
- B. 压力不能太大
- C. 要争取拿金牌
- D. 人应该有点儿压力
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
- A. 迟到了
- B. 退休了
- C. 换工作了
- D. 当演员了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
- A. 车坏了
- B. 没赶上火车
- C. 没买到机票
- D. 航班取消了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
- A. 律师
- B. 医生
- C. 老师
- D. 理发师
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
- A. 吃早饭
- B. 增加营养
- C. 锻炼身体
- D. 去医院检查
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
- A. 质量非常好
- B. 以后再说吧
- C. 价格可以再谈
- D. 现在没有产品
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
- A. 是位大夫
- B. 身体很好
- C. 睡眠不好
- D. 不相信中医
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
第二部分
第 21-45 题: 请选出正确答案。
21.
- A. 相机坏了
- B. 没带相机
- C. 忘记带手机了
- D. 手机不能照相
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
- A. 只招聘一人
- B. 公司不招人
- C. 女的被录取了
- D. 女的不想去考试
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
- A. 银行
- B. 商店
- C. 电影院
- D. 博物馆
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
- A. 司机
- B. 秘书
- C. 电视台
- D. 出租车公司
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
- A. 自己猜的
- B. 自己看见的
- C. 听别人说的
- D. 她也去打球了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
- A. 领导
- B. 家人
- C. 专家们
- D. 班主任
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
- A. 登机
- B. 开车
- C. 修汽车
- D. 打扫房间
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
- A. 刘洋缺少勇气
- B. 资金比较紧张
- C. 女的很了解刘洋
- D. 他们在出版社工作
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
- A. 会做饭
- B. 没带现金
- C. 喜欢滑冰
- D. 是个工程师
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
- A. 明天
- B. 下周一二
- C. 两周后
- D. 下个月
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
- A. 学习
- B. 开会
- C. 接人
- D. 参观游览
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
- A. 多云
- B. 会下雪
- C. 没有风
- D. 比今天冷
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
- A. 夫妻
- B. 同事
- C. 经理和职工
- D. 老师和学生
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
- A. 看病
- B. 送文件
- C. 去郊区玩
- D. 去国外出差
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
- A. 车上
- B. 餐厅
- C. 汽车站
- D. 办公室
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36
Nhận biết
- A. 男朋友
- B. 她一个人住
- C. 一个好朋友
- D. 父亲和母亲
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37
Nhận biết
- A. 觉得不方便
- B. 房子价格太高
- C. 现在住的地方太远
- D. 想和丈夫住在一起
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38
Nhận biết
- A. 不想搬家
- B. 还在上大学
- C. 想买贵的房子
- D. 还没找到合适的房子
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39
Nhận biết
- A. 要求严格
- B. 十分疼爱
- C. 从不批评
- D. 经常表扬
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40
Nhận biết
- A. 批评了儿子
- B. 嗓子不舒服
- C. 认为老师错了
- D. 看到了事情的经过
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41
Nhận biết
- A. 支持自己
- B. 教育得对
- C. 指出了错误
- D. 一直在听他说
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42
Nhận biết
- A. 骄傲
- B. 愤怒
- C. 吃惊
- D. 满意
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43
Nhận biết
- A. 很有效
- B. 作用不大
- C. 很多人反对
- D. 垃圾更多了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44
Nhận biết
- A. 一个笑话
- B. 一句谢谢
- C. 一个玩具
- D. 一份报纸
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45
Nhận biết
- A. 很受欢迎
- B. 很不干净
- C. 价值 50 元
- D. 每周换一次
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 5 – Đề 1 – Phần nghe
Số câu: 45 câu
Thời gian làm bài: 40 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
