Đề Thi HSK 5 – Đề 5 – Phần nghe
Câu 1
Nhận biết
第 1-20 题:请选出正确答案。
1.
- A. 一周
- B. 半个月
- C. 一个月
- D. 两个月
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết
- A. 同事
- B. 亲戚
- C. 邻居
- D. 顾客和售货员
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết
- A. 商场
- B. 加油站
- C. 电梯里
- D. 博物馆
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết
- A. 女的是主持人
- B. 小王有点儿担心
- C. 他们在参加竞会
- D. 小王的主持经验丰富
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết
- A. 失眠
- B. 失业了
- C. 失恋了
- D. 肠胃不舒服
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
- A. 没办法录音
- B. 讲座取消了
- C. 听讲座的人很少
- D. 男的不能去听讲座
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết
- A. 很有信心
- B. 不是硕士
- C. 找到工作了
- D. 在等应聘结果
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết
- A. 同意担任主角
- B. 请到了著名导演
- C. 提供了资金支持
- D. 答应为影片做宣传
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết
- A. 安慰
- B. 责备
- C. 委屈
- D. 称赞
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết
- A. 男的住院了
- B. 男的是医生
- C. 病人还不能出院
- D. 病人的病情不稳定
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
- A. 多照顾孩子
- B. 多锻炼身体
- C. 及时把工作处理好
- D. 多思考并提出自己的看法
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
- A. 两人要去学车
- B. 他们打算买车
- C. 他们想办辅导班
- D. 暑期学车有优惠
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
- A. 卧室
- B. 餐厅
- C. 客厅
- D. 办公室
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
- A. 很出色
- B. 水平一般
- C. 没有明显进步
- D. 是这次比赛的冠军
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
- A. 诊断病情
- B. 制定计划
- C. 补充个人信息
- D. 对论文提一些意见
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
- A. 待遇很好
- B. 经营状况不错
- C. 员工没有积极性
- D. 股票价格上涨了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
- A. 不能上网
- B. 成绩退步了
- C. 不会安装衣柜
- D. 找不到说明书了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
- A. 包裹
- B. 零钱
- C. 快递公司
- D. 中介公司
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
- A. 很休闲
- B. 比较时尚
- C. 不怎么样
- D. 样式有点儿老
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
- A. 被烫伤了
- B. 滑冰摔倒了
- C. 划船时碰破了
- D. 跑步时拉伤肌肉了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
第 21-45 题:请选出正确答案。
21.
- A. 女的搬新家了
- B. 女的要回国了
- C. 男的开了家烤鸭店
- D. 男的找到了满意的工作
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
- A. 旅行社
- B. 政府部门
- C. 广告公司
- D. 高级服装店
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
- A. 今天中午
- B. 今天晚上
- C. 明天中午
- D. 明天晚上
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
- A. 健身的好处
- B. 存款的利息
- C. 怎样办健身卡
- D. 投资产品的种类
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
- A. 感冒了
- B. 鼻子过敏
- C. 药物反应
- D. 闻到辣椒了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
- A. 想当教练
- B. 没看开幕式
- C. 是真正的球迷
- D. 希望能参加决赛
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
- A. 会计
- B. 编辑出版
- C. 婚礼设计
- D. 汽车销售
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
- A. 信箱密码
- B. 电话号码
- C. 公寓地址
- D. 会议地点
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
- A. 来得及
- B. 太晚了
- C. 有点儿早
- D. 有点儿紧张
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
- A. 在网上聊天
- B. 在下载软件
- C. 准备看电影
- D. 在清理系统垃圾
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
- A. 歌曲
- B. 短篇小说
- C. 长篇小说
- D. 电视连续剧
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
- A. 作者的家乡
- B. 一个城市名
- C. 作品中的人名
- D. 作品中人物的对话
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
- A. 婚姻
- B. 郊区
- C. 宗教
- D. 政治
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
- A. 4%
- B. 90%
- C. 96%
- D. 100%
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
- A. 有长远目标的
- B. 坚持自己意见的
- C. 做事十分认真的
- D. 有目标并且写了下来
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36
Nhận biết
- A. 只问了一个问题
- B. 结论没有说服力
- C. 持续进行了 20 年
- D. 帮助许多学生取得了成功
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37
Nhận biết
- A. 北京
- B. 上海
- C. 山东
- D. 山西
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38
Nhận biết
- A. 给树浇水
- B. 准备划船
- C. 要把球弄出来
- D. 打算在里面养鱼
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39
Nhận biết
- A. 喜欢游泳
- B. 十分聪明
- C. 力气很大
- D. 是个文学家
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40
Nhận biết
- A. 气候干燥
- B. 经济不够发达
- C. 在中国中部地区
- D. 苏州、杭州是代表城市
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41
Nhận biết
- A. 雄伟
- B. 朴素
- C. 繁荣
- D. 豪华
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42
Nhận biết
- A. 人口众多
- B. 风景优美
- C. 历史悠久
- D. 地方好、人才多
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43
Nhận biết
- A. 宠物有爱心
- B. 宠物责任感强
- C. 宠物不会告诉别人
- D. 宠物也需要关心爱护
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44
Nhận biết
- A. 容易生病
- B. 需要花很多钱来养
- C. 可以帮主人减轻压力
- D. 会给主人带来许多麻烦
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45
Nhận biết
- A. 养宠物的好处
- B. 怎样选择宠物
- C. 怎样训练宠物
- D. 养宠物需要注意什么
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 5 – Đề 5 – Phần nghe
Số câu: 45 câu
Thời gian làm bài: 40 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
