Đề Thi HSK 6 – Đề 1 – Phần nghe
Câu 1 Nhận biết

HSK (六级) 新汉语水平考试

注意

一、HSK (六级) 分三部分:

1. 听力 (50 题, 约 35 分钟)

2. 阅读 (50 题, 50 分钟)

3. 书写 (1 题, 45 分钟)
二、听力结束后, 有 5 分钟填写答题卡。
三、全部考试约 140 分钟 (含考生填写个人信息时间 5 分钟)。

中国 北京 国家汉办/孔子学院总部 编制

一、听力

第一部分

第 1-15 题: 请选出与所听内容一致的一项

1.


  • A.
    银行
  • B.
    商场
  • C.
    电梯里
  • D.
    阅览室
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết

  • A.
    女的等了很久
  • B.
    今天是礼拜天
  • C.
    见面时间临时改了
  • D.
    他们是第一次见面
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết

  • A.
    太高
  • B.
    比较合适
  • C.
    还没确定
  • D.
    还可以再低些
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết

  • A.
    魏经理
  • B.
    设计师
  • C.
    李厂长
  • D.
    技术人员
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết

  • A.
    女的是大夫
  • B.
    小刘的胳膊疼
  • C.
    小刘需要打针
  • D.
    药的效果不错
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết

  • A.
    乐观很重要
  • B.
    她已经落后了
  • C.
    人应该坚持学习
  • D.
    失败是成功之母
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết

  • A.
    看电视了
  • B.
    看报纸了
  • C.
    听电台广播了
  • D.
    女的告诉他的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết

  • A.
    又没纸了
  • B.
    方案没通过
  • C.
    电脑中病毒了
  • D.
    打印机又坏了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết

  • A.
    换一种风格
  • B.
    换新的地毯
  • C.
    扩大餐厅的面积
  • D.
    打通阳台和卧室
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết

  • A.
    迷路了
  • B.
    迟到了
  • C.
    交通拥挤
  • D.
    飞机没按时起飞
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

  • A.
    很精彩
  • B.
    不如小说
  • C.
    非常糟糕
  • D.
    是经典作品
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết

  • A.
    房东
  • B.
    公司秘书
  • C.
    接受采访的人
  • D.
    要买房子的人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết

  • A.
    京剧
  • B.
    美食
  • C.
    风俗
  • D.
    风景
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết

  • A.
    讽刺
  • B.
    鼓励
  • C.
    怀疑
  • D.
    反对
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết

  • A.
    元旦
  • B.
    国庆节
  • C.
    结婚纪念日
  • D.
    男的的生日
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết

第二部分

第 16-30 题: 请选出正确答案。

16.


  • A.
    过敏了
  • B.
    腿受伤了
  • C.
    被烫伤了
  • D.
    胃不舒服
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết

  • A.
    文件很大
  • B.
    光盘有问题
  • C.
    需要别人帮忙
  • D.
    现在不能下载
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết

  • A.
    考试及格了
  • B.
    发票中奖了
  • C.
    拿到驾照了
  • D.
    买了一辆新车
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết

  • A.
    排队
  • B.
    订机票
  • C.
    征求意见
  • D.
    办登机手续
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết

  • A.
    价格涨了
  • B.
    会议取消了
  • C.
    没有房间了
  • D.
    大宴会厅已被预订了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết

  • A.
    工人和工厂
  • B.
    天气和交通
  • C.
    运输和设备
  • D.
    政府的政策
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết

  • A.
    刚出差回来
  • B.
    在海南打工
  • C.
    去海南旅游了
  • D.
    从事食品行业
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết

  • A.
    3000 字
  • B.
    4000 字
  • C.
    5000 字
  • D.
    6000 字
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết

  • A.
    人事
  • B.
    销售
  • C.
    研发
  • D.
    法律
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết

  • A.
    喝矿泉水
  • B.
    吃个馒头
  • C.
    放点儿酱油
  • D.
    吃清淡些的菜
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết

  • A.
    刚下飞机
  • B.
    觉得很遗憾
  • C.
    在邮寄包裹
  • D.
    还没出海关
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết

  • A.
    送货上门
  • B.
    现在打七折
  • C.
    有优惠活动
  • D.
    保修期为两年
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết

  • A.
    船上
  • B.
    飞机上
  • C.
    火车上
  • D.
    公共汽车上
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết

  • A.
    贷款
  • B.
    手机上网
  • C.
    开通网上银行
  • D.
    开通股票账户
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết

  • A.
    饿死的
  • B.
    撞死的
  • C.
    摔死的
  • D.
    被农民打死的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết

第三部分

第 31-50 题: 请选出正确答案。

31.


  • A.
    丈夫
  • B.
    妻子
  • C.
    母亲
  • D.
    女儿
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết

  • A.
    睡不着
  • B.
    她很调皮
  • C.
    起得太早了
  • D.
    想为爸爸做点事
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết

  • A.
    太长
  • B.
    太短
  • C.
    太旧
  • D.
    太脏
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết

  • A.
    要经常交流
  • B.
    要关心家人
  • C.
    有事情要早准备
  • D.
    不要做和别人一样的事
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết

  • A.
    油价太高
  • B.
    油被订完了
  • C.
    带的钱不够
  • D.
    油还没榨出来
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết

  • A.
    别的油商
  • B.
    当地农民
  • C.
    买油的顾客
  • D.
    卖油桶的小贩
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết

  • A.
    货源很重要
  • B.
    做事情要果断
  • C.
    商人的聪明才智
  • D.
    过去四川的油贸易
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết

  • A.
    崇拜
  • B.
    羡慕
  • C.
    同情
  • D.
    好奇
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết

  • A.
    受到尊敬的人
  • B.
    意志坚定的人
  • C.
    头脑聪明的人
  • D.
    好奇心强的人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết

  • A.
    被人们忽视的
  • B.
    不能被重复的
  • C.
    从没有人做过的
  • D.
    不被人们认可的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41 Nhận biết

  • A.
    不急着回家
  • B.
    要去别的村子
  • C.
    他的船被撞翻了
  • D.
    天黑以后才出发
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42 Nhận biết

  • A.
    喊救命
  • B.
    跳进水里
  • C.
    叫对方让开
  • D.
    躲开了那只船
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43 Nhận biết

  • A.
    非常大
  • B.
    速度很快
  • C.
    船上有很多货物
  • D.
    船上有很多货物
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44 Nhận biết

  • A.
    河面很窄
  • B.
    当时是早上
  • C.
    农夫年纪大了
  • D.
    两只船相撞了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45 Nhận biết

  • A.
    超过 1 岁
  • B.
    眼睛很大
  • C.
    还不会说话
  • D.
    不喜欢做游戏
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 46 Nhận biết

  • A.
    3
  • B.
    5
  • C.
    7
  • D.
    8
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 47 Nhận biết

  • A.
    语言表达
  • B.
    社交判断
  • C.
    帮助他人
  • D.
    团队合作
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 48 Nhận biết

  • A.
    天生
  • B.
    学习
  • C.
    实验
  • D.
    实践
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 49 Nhận biết

  • A.
    民族音乐
  • B.
    流行音乐
  • C.
    古典音乐
  • D.
    高雅音乐
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 50 Nhận biết

  • A.
    快餐文化不值得关注
  • B.
    要重视高雅音乐的作用
  • C.
    不能否认流行音乐的作用
  • D.
    流行音乐的价值超过了高雅音乐
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/50
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/50
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 6 – Đề 1 – Phần nghe
Số câu: 50 câu
Thời gian làm bài: 45 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận