Đề Thi HSK 6 – Đề 2 – Phần nghe
Câu 1
Nhận biết
HSK (六级) 新汉语水平考试
注意
一、HSK (六级) 分三部分:
-
听力 (50 题, 约 35 分钟)
-
阅读 (50 题, 50 分钟)
-
书写 (1 题, 45 分钟)
二、听力结束后, 有 5 分钟填写答题卡。
三、全部考试约 140 分钟 (含考生填写个人信息时间 5 分钟)。
一、听力
第一部分
第 1-15 题: 请选出与所听内容一致的一项。
1.
- A. 心理健康很重要
- B. 身体健康最重要
- C. 家庭比财富更重要
- D. 生命的意义在于事业
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết
- A. 车开得很慢
- B. 车上没有乘客
- C. 车上没有司机
- D. 司机想开快点儿
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết
- A. 他今年 33 岁
- B. 他是位体育明星
- C. 他的电影很受欢迎
- D. 他是做广告最多的明星
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết
- A. 父亲是儿子的榜样
- B. 父母要多和孩子沟通
- C. 父亲对儿子要求不高
- D. 男孩更需要母亲的照顾
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết
- A. 小李被罚款了
- B. 小李今天没开车
- C. 小李的事情没办完
- D. 小李找到一个停车位
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
- A. 卧室最好选用黄色
- B. 黄色让人轻松愉悦
- C. 黄色使空间显得狭小
- D. 黄色容易造成消化不良
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết
- A. 早睡早起精神好
- B. 睡眠太多对孩子不好
- C. 老年人睡眠时间较长
- D. 年龄变化会改变睡眠需求
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết
- A. 人际关系很复杂
- B. 人们喜欢和别人分享
- C. 人际关系好的人不幸福
- D. 帮助别人等于帮助自己
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết
- A. 桶里有啤酒
- B. 桶里是广告
- C. 桶里写着四个字
- D. 门口有很多啤酒瓶
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết
- A. 要避免高谈阔论
- B. 阅读可以消除寂寞
- C. 有经验才能把握整体
- D. 人们经常会感到孤独
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
- A. 机会很重要
- B. 性格不是天生的
- C. 做事情要精益求精
- D. 努力可以弥补笨拙
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
- A. 房东
- B. 公司秘书
- C. 接受采访的人
- D. 要买房子的人
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
- A. 她继承了很多房产
- B. 她一生犯过许多错
- C. 她希望花光自己的钱
- D. 她不喜欢自己的工作
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
- A. 基础教育很重要
- B. 要多带孩子去旅游
- C. 游戏有助于培养创造力
- D. 要让孩子自己克服困难
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
- A. 美丽是天生的
- B. 美丽的女人最可爱
- C. 女人喜欢可爱的东西
- D. 女人因为可爱而美丽
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
第二部分
第 16-30 题: 请选出正确答案。
16.
- A. 便于解决矛盾
- B. 减少工作人员
- C. 形成良性竞争
- D. 集中发展交通
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
- A. 在澳门工作过
- B. 缺少工作经验
- C. 专业是环境保护
- D. 对民间组织不熟悉
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
- A. 很简单
- B. 成绩很大
- C. 很难适应
- D. 非常有趣
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
- A. 问题很多
- B. 道路狭窄
- C. 管理得很好
- D. 乘车不方便
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
- A. 提高巴士票价
- B. 重视道路修建
- C. 鼓励老百姓买车
- D. 鼓励市民骑自行车
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
- A. 专业化
- B. 生活化
- C. 喜剧化
- D. 国际化
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
- A. 收入丰厚
- B. 具有挑战性
- C. 擅长表演魔术
- D. 让他变得更乐观
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
- A. 做白领
- B. 做主持人
- C. 做魔术师
- D. 做运动员
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
- A. 不怕挫折
- B. 要实事求是
- C. 做自己感兴趣的事
- D. 各方面都与别人不一样
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
- A. 求职很顺利
- B. 没有读完大学
- C. 认为自己很辛苦
- D. 参加了春节联欢晚会
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
- A. 童话作家
- B. 电影导演
- C. 经济学家
- D. 网络编辑
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
- A. 多读书
- B. 帮助别人
- C. 事业上成功
- D. 获得别人的肯定
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
- A. 用自己的钱
- B. 呼吁更多人捐款
- C. 同时做两种基金会
- D. 充分利用自己的知名度
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
- A. 名声
- B. 股票和基金
- C. 稿费和作品
- D. 经典的影视作品
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
- A. 从事金融行业
- B. 经济状况不太好
- C. 有自己的出版社
- D. 想办封闭式基金会
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
第三部分
第 31-50 题: 请选出正确答案。
31.
- A. 只有一棵树结果
- B. 一棵树被砍掉了
- C. 两棵树都伤痕累累
- D. 农夫又种了一棵树
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
- A. 卖掉苹果
- B. 提高苹果价格
- C. 不准孩子摘苹果
- D. 砍掉不结果的树
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
- A. 付出才有回报
- B. 要有合作精神
- C. 要及时改正错误
- D. 应多听别人的意见
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
- A. 表示感谢
- B. 请求原谅
- C. 你长得真漂亮
- D. 我们能和睦相处
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
- A. 对别人要宽容
- B. 笑能加深友谊
- C. 笑能帮助人渡过难关
- D. 困难时才见真正的友谊
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36
Nhận biết
- A. 几天后
- B. 4 星期后
- C. 4 个月后
- D. 半年后
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37
Nhận biết
- A. 笑的积极作用
- B. 笑与健康的关系
- C. 怎样提高教学效率
- D. 笑对记忆力的影响
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38
Nhận biết
- A. 能主动解决
- B. 能创造性地解决
- C. 只能被动地解决
- D. 不可能解决问题
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39
Nhận biết
- A. 什么是思考
- B. 怎样编写程序
- C. 电脑会思考吗
- D. 电脑具有的优点
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40
Nhận biết
- A. 人们都想成为明星
- B. 明星们需要宣传自己
- C. 满足了人们的好奇心
- D. 记者的影响力越来越大
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41
Nhận biết
- A. 工作轻松
- B. 缺少社会责任感
- C. 成为一些人的偶像
- D. 主要追踪电影明星
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42
Nhận biết
- A. 名字的由来
- B. 存在的意义不大
- C. 有时也能赢得尊重
- D. 给人们带来了乐趣
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43
Nhận biết
- A. 受伤的鲨鱼
- B. 对鲨鱼的恐惧
- C. 缺乏潜水经验
- D. 遇到成群鲨鱼
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44
Nhận biết
- A. 寿命短
- B. 胆子小
- C. 攻击性强
- D. 心跳速度快
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45
Nhận biết
- A. 保持平静
- B. 迅速逃离
- C. 大声呼救
- D. 主动接触鲨鱼
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 46
Nhận biết
- A. 坚持就是胜利
- B. 凡事要有目标
- C. 要坦然面对困境
- D. 做事要集中力量
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 47
Nhận biết
- A. 寻找熟悉的听众
- B. 选择点头的听众
- C. 选择中间的听众
- D. 照顾各个位置的听众
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 48
Nhận biết
- A. 向听众提问
- B. 是否有掌声
- C. 用些幽默的话语
- D. 观察听众视觉反馈
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 49
Nhận biết
- A. 使自己放松
- B. 巩固自信心
- C. 让听众听得到
- D. 传递非语言信息
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 50
Nhận biết
- A. 幽默的作用
- B. 如何获取信息
- C. 演讲时要注意什么
- D. 眼睛是心灵的窗户
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 6 – Đề 2 – Phần nghe
Số câu: 50 câu
Thời gian làm bài: 45 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
