Đề Thi JLPT N5 – Đề 1 10/2024
Câu 1 Nhận biết

N5 模擬試験 (2024年10月)
言語知識 (文字・語彙)

もんだい1 ことば どう よみますか。1、2、3、4 からいちばん いいものを一つ えらんでください。

1. 新しい カメラですね。


  • A.
    1. あらたしい
  • B.
    2. あらだしい
  • C.
    3. あたらしい
  • D.
    4. あだらしい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
電気を けして ください。

  • A.
    1. てんき
  • B.
    2. てんぎ
  • C.
    3. でんぎ
  • D.
    4. でんき
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
きょうは 7月 四日です。

  • A.
    1. ようか
  • B.
    2. よっか
  • C.
    3. よか
  • D.
    4. よが
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
この ほんは 八百円でした。

  • A.
    1. はぴゃくえん
  • B.
    2. はびゃくえん
  • C.
    3. はっびゃくえん
  • D.
    4. はっぴゃくえん
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
パンを 半分 もらいました。

  • A.
    1. はむぶん
  • B.
    2. はむぷん
  • C.
    3. はんぶん
  • D.
    4. はんぷん
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết
銀行は 9じから 4じまでです。

  • A.
    1. きんこ
  • B.
    2. きんこう
  • C.
    3. ぎんこ
  • D.
    4. ぎんこう
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
海に およぎに いきます。

  • A.
    1. いみ
  • B.
    2. うみ
  • C.
    3. かみ
  • D.
    4. いけ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
えきまで 走って いきました。

  • A.
    1. まって
  • B.
    2. やって
  • C.
    3. きって
  • D.
    4. はしって
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
この へやは 暗いです。

  • A.
    1. くらい
  • B.
    2. ひろい
  • C.
    3. あかるい
  • D.
    4. せまい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
きのう 動物えんに いきました。

  • A.
    1. とうぶつ
  • B.
    2. どぶつ
  • C.
    3. どうぶつ
  • D.
    4. とっぶつ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết
まちの 北に こうえんが あります。

  • A.
    1. ひがし
  • B.
    2. きた
  • C.
    3. にし
  • D.
    4. みなみ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết

もんだい 2 ことばは どう かきますか。1・2・3・4 から いちばんいいものを一つ えらんでください。

12. そとで まちましょう。


  • A.
    1. 内
  • B.
    2. 家
  • C.
    3. 外
  • D.
    4. 庭
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết
あの ほてるは ゆうめいです。

  • A.
    1. ハテル
  • B.
    2. タヘル
  • C.
    3. ヤテレ
  • D.
    4. ホテル
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
こうえんで おとこのこが あそんでいます。

  • A.
    1. 男
  • B.
    2. 易
  • C.
    3. 女
  • D.
    4. 湯
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
へやに てれびが あります。

  • A.
    1. テレビ
  • B.
    2. サリビ
  • C.
    3. テキボ
  • D.
    4. サキボ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết
ここに なまえを かいて ください。

  • A.
    1. 各前
  • B.
    2. 名前
  • C.
    3. 各筋
  • D.
    4. 名筋
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
せんげつ よっかがっこうを やすみました

  • A.
    1. 体みました
  • B.
    2. 仕みます
  • C.
    3. 休みます
  • D.
    4. 什みます
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
せんせいにてがみをかきました

  • A.
    1. 書きました
  • B.
    2. 画きました
  • C.
    3. 見きました
  • D.
    4. 覚きました
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
きょうは ほんとうに あついですね。

  • A.
    1. 太い
  • B.
    2. さむい
  • C.
    3. 辛い
  • D.
    4. 暑い
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết

もんだい 3 (_____)になにをいれますか。1・2・3・4から いちばんいいものを一つ えらんでください。

20. ぎんこうの まえで タクシーに(_____)。


  • A.
    1. のりました
  • B.
    2. つきました
  • C.
    3. あがりました
  • D.
    4. はいりました
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết
ここは( )です。しごとできません。

  • A.
    1. あかるい
  • B.
    2. あぶない
  • C.
    3. きたない
  • D.
    4. うるさい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
あかい ぼうしを( )いるひとはだれですか。

  • A.
    1. きて
  • B.
    2. かぶって
  • C.
    3. はいて
  • D.
    4. のんで
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
こうちゃに さとうを ( )のみます。

  • A.
    1. はいって
  • B.
    2. いれて
  • C.
    3. はなして
  • D.
    4. いって
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
きょうはほんをし( )よみました。

  • A.
    1. 6 だい
  • B.
    2. 6ページ
  • C.
    3. 6 キロ
  • D.
    4. 6メートル
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
「わたしが そうじを しましょうか。」「ええ。( )。」

  • A.
    1. ごちそうさまでした
  • B.
    2. おかえりなさい
  • C.
    3. しつれいします
  • D.
    4. おねがいします
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết
このたてものは ( )ですから、やすいです。

  • A.
    1. ふるい
  • B.
    2. あつい
  • C.
    3. じょうぶ
  • D.
    4. ちいさい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
「どうぶつえんはどこですか。」
「このみちを( )いってください。すぐそこですよ。」

  • A.
    1. ちょうど
  • B.
    2. まっすぐ
  • C.
    3. ずいぶん
  • D.
    4. しかし
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
このスープはちょっと ( )ですね。

  • A.
    1. さむい
  • B.
    2. あおい
  • C.
    3. からい
  • D.
    4. わかい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết
まいにち プールで( )。

  • A.
    1. いきます
  • B.
    2. きます
  • C.
    3. およぎます
  • D.
    4. さんぽします
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết

もんだい 4 のぶんとだいたい おなじいみのぶんがあります。1・2・3・4から いちばんいいものを一つ えらんでください。

30. かとうさんは がっこうを やすみましたね。なぜですか。


  • A.
    1. かとうさんはどこでべんきょうをしましたか。
  • B.
    2. かとうさんはどうしてがっこうをやすみましたか。
  • C.
    3. かとうさんはなんのべんきょうをしましたか。
  • D.
    4. かとうさんはどっちのがっこうをやすみましたか。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết
わたしは ゆうびんきょくにつとめています。

  • A.
    1. わたしはゆうびんきょくにかえります。
  • B.
    2. わたしはゆうびんきょくではたらいています。
  • C.
    3. わたしはゆうびんきょくでてがみをだします。
  • D.
    4. わたしはゆうびんきょくでねています。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết
ゆうべ ともだちの いえへ いきました。

  • A.
    1. きのうのよるともだちのいえへいきました。
  • B.
    2. きのうのひるともだちのいえへいきました。
  • C.
    3. きのうのあさともだちのいえへいきました。
  • D.
    4. きょうのあさともだちのいえへいきました。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết
わたしは やさいがすきです。

  • A.
    1. 1トマトやきゅうりなどがすきです。
  • B.
    2. 2すしやさしみなどがすきです。
  • C.
    3. 3りんごやみかんなどがすきです。
  • D.
    4. 4いぬやねこなどがきらいです。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết
わたしはにほんごがへたです。

  • A.
    1. わたしはにほんごがすきです。
  • B.
    2. わたしはにほんごがじょうずです。
  • C.
    3. わたしはにほんごがべんきょうしたいです。
  • D.
    4. わたしはにほんごがじょうずではありません。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết

言語知識 (文法)・読解

もんだい 1 ( )に何を入れますか。1・2・3・4からいちばんいいものを一つえらんでください。
(れい)

これ ______ えんぴつです。

(かいとうようし) (れい) ① ② ③ ④

35. 鈴木「銀行はこの近くにありますか。」
小林「ええ。ほら、_____にあります。」


  • A.
    1. あの
  • B.
    2. あれ
  • C.
    3. あのひと
  • D.
    4. あそこ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết
この服は紙_____できている。

  • A.
    1. で
  • B.
    2. が
  • C.
    3. に
  • D.
    4. を
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết
鈴木「すみません。あのトマトをください。」

  • A.
    店員「はい、_____ですか。」
  • B.
    1. なんじ
  • C.
    2. いくつ
  • D.
    3. いくら
  • E.
    4. なんにん
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết
新宿_____渋谷まで150円です。

  • A.
    1. から
  • B.
    2. にも
  • C.
    3. で
  • D.
    4. へ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết
授業はできるだけ_____ください。

  • A.
    1. 遅刻しないで
  • B.
    2. 遅刻ないで
  • C.
    3. 遅刻しなくて
  • D.
    4. 遅刻なくて
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết
暖かいから ストーブ_____」。

  • A.
    1. が消えましょう
  • B.
    2. を消しましょう
  • C.
    3. を消えましょう
  • D.
    4. が消えましょう
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41 Nhận biết
A「日本へ _____ことがありますか。」
B「いいえ、まだなんです。」

  • A.
    1. 行く
  • B.
    2. 行った
  • C.
    3. 行くの
  • D.
    4. 行きます
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42 Nhận biết
パソコンの _____方を知りません。

  • A.
    1. 使った
  • B.
    2. 使って
  • C.
    3. 使い
  • D.
    4. 使う
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43 Nhận biết
子どものころ、野球を_____、魚をとったりして、よく外で遊びまました。

  • A.
    1. したり
  • B.
    2. しったり
  • C.
    3. して
  • D.
    4. しいて
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44 Nhận biết
A「あしたもこなければなりませんか。」
B「いいえ、今日は仕事が全部できたから、あしたは

  • A.
    こなくて_____いいですよ。」
  • B.
    1. も
  • C.
    2. は
  • D.
    3. が
  • E.
    4. に
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45 Nhận biết
このビデオ、あなたが_____あとで、わたしにも貸してください。

  • A.
    1. 見る
  • B.
    2. 見た
  • C.
    3. 見ます
  • D.
    4. 見ている
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 46 Nhận biết
A「体のぐあいはいかがですか。」
B「ありがとう。おかげさまで _____なりました。」

  • A.
    1. いいに
  • B.
    2. よくに
  • C.
    3. よく
  • D.
    4. いい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 47 Nhận biết
店の人に めがね売り場がどこ_____、聞きました。

  • A.
    1. か
  • B.
    2. が
  • C.
    3. を
  • D.
    4. の
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 48 Nhận biết
A「何か食べますか。」
B「いえ、何も_____です。」

  • A.
    1. 食べたい
  • B.
    2. 食べたくない
  • C.
    3. 食べほしい
  • D.
    4. 食べほしくない
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 49 Nhận biết
朝会ったときに「おはようございます」_____言います。

  • A.
    1. が
  • B.
    2. に
  • C.
    3. の
  • D.
    4. と
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 50 Nhận biết
A「今度のパーティーではみんなで歌を歌います。」
B「何を_____んですか。」

  • A.
    1. 歌い
  • B.
    2. 歌う
  • C.
    3. 歌った
  • D.
    4. 歌って
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 51 Nhận biết

もんだい 2 _ ★に入るものはどれですか。1・2・3・4から一つえらんでください。

51. つかれているときは、 _ ★ _ _ _ と 思います。


  • A.
    1. しない
  • B.
    2. いい
  • C.
    3. ほうが
  • D.
    4. むりを
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 52 Nhận biết
A「これから、田中さん _ ★ _ _ _ 行きます。キムさんもいっしょにどうですか。」
B「えっ、いいですか。お願いします。」

  • A.
    1. 飲みに
  • B.
    2. お店へ
  • C.
    3. 近くの
  • D.
    4. と
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 53 Nhận biết
危ないですから、このボタンには _ ★ _ _ _ 。

  • A.
    1. さわって
  • B.
    2. いけません
  • C.
    3. ぜったい
  • D.
    4. は
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 54 Nhận biết
ここは _ ★ _ _ _ できます。

  • A.
    1. 入る
  • B.
    2. でも
  • C.
    3. だれ
  • D.
    4. ことが
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 55 Nhận biết
A「土曜日に _ ★ _ _ _ けど、きませんか。」
B「いいですね。ぜひ行きます。」

  • A.
    1. バーベキューを
  • B.
    2. うちで
  • C.
    3. んだ
  • D.
    4. する
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 56 Nhận biết

もんだい 3 22から26に何を入れますか。1・2・3・4からいちばんいいものを一つえらんでください。



  • A.
    1. 操作しています
  • B.
    2. 作っています
  • C.
    3. 運んでいます
  • D.
    4. 運転しています
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 57 Nhận biết

  • A.
    1. ときどき
  • B.
    2. いつも
  • C.
    3. だいたい
  • D.
    4. はじめて
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 58 Nhận biết

  • A.
    1. いろいろに
  • B.
    2. いろいろな
  • C.
    3. いろいろで
  • D.
    4. いろいろく
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 59 Nhận biết

  • A.
    1. で
  • B.
    2. は
  • C.
    3. も
  • D.
    4. でも
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 60 Nhận biết

  • A.
    1. が
  • B.
    2. けど
  • C.
    3. から
  • D.
    4. し
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 61 Nhận biết

もんだい 4 つぎのぶんを読んでしつもんにこたえてください。こたえは 1・2・3・4からいちばんいいものを一つえらんでください。

61. びんのふたはどうだしますか。


  • A.
    1. かんといっしょにだします。
  • B.
    2. きれいにあらってからだします。
  • C.
    3. びんといっしょにだします。
  • D.
    4. まいしゅうのすいようびにだします。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 62 Nhận biết

62. おにぎりの作り方についてどれが正しくないですか。

  • A.
    1. まず、炊き上がったごはんを茶わんの中に入れます。
  • B.
    2. にぎるまえに、タラコや梅干しなどを入れます。
  • C.
    3. ごはんがつめたくなってから、にぎります。
  • D.
    4. しおをつけて、にぎってから、ノリをまきます。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 63 Nhận biết

63. 大濠公園はどうしてあまり静かではなかったんですか。

  • A.
    1. 国際センターの大石先生といっしょに行きましたから
  • B.
    2. 今日はとてもいい天気で、暖かかったですから
  • C.
    3. 桜があまりきれいではありませんでしたから
  • D.
    4. たくさんの人が花見をしていましたから
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 64 Nhận biết

もんだい 5 つぎのぶんを読んで しつもんにこたえてください。こたえは1・2・3・4からいちばんいいものを一つえらんでください。


64. 馬さんはどこでてがみを書いたんですか。

  • A.
    1. 新幹線で
  • B.
    2. 京都で
  • C.
    3. 奈良で
  • D.
    4. 東大寺で
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 65 Nhận biết
馬さんはおととい どこへいきましたか。

  • A.
    1. 東大寺
  • B.
    2. 奈良公園
  • C.
    3. 金閣寺、八坂神社
  • D.
    4. 金閣寺、八坂神社、東大寺
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 66 Nhận biết

もんだい 6 つぎのぶんを読んで日本文化体験のスケジュールを見てしつもんにこたえてください。こたえは 1・2・3・4から いちばんいいものを一つえらんでください。




66. ヤンさんはどの体験に参加できますか。

  • A.
    1. お手玉作り
  • B.
    2. 染 色
  • C.
    3. 華道
  • D.
    4. 着付け
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 67 Nhận biết

聴解

もんだい 1


もんだい1でははじめに、しつもんをきいてください。それからはなしをきいて、もんだいようしの1から4のなかから、ただしいこたえをこたえをひとつえらんでください。

1 ばん.


  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
  • D.
    4
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 68 Nhận biết
2 番.

  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
  • D.
    4
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 69 Nhận biết
3ばん.

  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
  • D.
    4
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 70 Nhận biết
4 ばん.

  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
  • D.
    4
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 71 Nhận biết
5 番

  • A.
    1. 43215018
  • B.
    2. 43215078
  • C.
    3. 42315018
  • D.
    4. 42315078
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 72 Nhận biết
6ばん

  • A.
    1. 3じ
  • B.
    2. 4じ
  • C.
    3. 5じ
  • D.
    4. 6じ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 73 Nhận biết
7ばん

  • A.
    1. 7じから
  • B.
    2. シャワーを あびてから
  • C.
    3. しんぶんを よんでから
  • D.
    4. しょっきを あらってから
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 74 Nhận biết

もんだい 2
もんだい2でははじめに、しつもんをきいてください。それから、はなしをきいて、もんだいようしの1から4のなかから、ただしいこたえをひとつえらんでください。

1ばん


  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
  • D.
    4
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 75 Nhận biết
2ばん.

  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
  • D.
    4
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 76 Nhận biết
3ばん.

  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
  • D.
    4
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 77 Nhận biết
4ばん

  • A.
    1. でんしゃの つかいかた
  • B.
    2. きっぷの かいかた
  • C.
    3. ぎんこうの じかん
  • D.
    4. いえへの いきかた
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 78 Nhận biết
5ばん

  • A.
    1. すし、てんぷら、ジュース
  • B.
    2. すし、てんぷら、おちゃ
  • C.
    3. すし、ていしょく
  • D.
    4. すし、わたし
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 79 Nhận biết
6ばん

  • A.
    1. 100 えん
  • B.
    2. 120 えん
  • C.
    3. 500 えん
  • D.
    4. 600 えん
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 80 Nhận biết

もんだい 3
もんだい3ではえをみながらしつもんをきいてください。それから、ただしいこたえを1から3のなかからひとつえらんでください。

1 ばん


  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 81 Nhận biết
2 ばん

  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 82 Nhận biết
3 ばん

  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 83 Nhận biết
4 ばん

  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 84 Nhận biết
5 ばん

  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 85 Nhận biết

もんだい 4
もんだい4には、えなどがありません。ぶんをきいて、1から3のなかからただしいこたえをひとつえらんでください。

1.


  • A.
    1.
  • B.
    2.
  • C.
    3.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 86 Nhận biết

  • A.
    1.
  • B.
    2.
  • C.
    3.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 87 Nhận biết

  • A.
    1.
  • B.
    2.
  • C.
    3.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 88 Nhận biết

  • A.
    1.
  • B.
    2.
  • C.
    3.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 89 Nhận biết

  • A.
    1.
  • B.
    2.
  • C.
    3.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 90 Nhận biết

  • A.
    1.
  • B.
    2.
  • C.
    3.
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/90
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/90
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84
  • 85
  • 86
  • 87
  • 88
  • 89
  • 90
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi JLPT N5 – Đề 1 10/2024
Số câu: 90 câu
Thời gian làm bài: 90 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận