Đề Thi JLPT N5 – Đề 1 10/2024- Phần Đọc Hiểu
Câu 1 Nhận biết

言語知識 (文法)・読解

もんだい1 ( )に何を入れますか。1・2・3・4からいちばんいいものを一つえらんでください。
(れい)
これ( )えんぴつです。

1. 鈴木「銀行はこの近くにありますか。」
小林「ええ。ほら、______にあります。」


  • A.
    1. あの
  • B.
    2. あれ
  • C.
    3. あのひと
  • D.
    4. あそこ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
この服は紙______できている。

  • A.
    1. で
  • B.
    2. が
  • C.
    3. に
  • D.
    4. を
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
鈴木「すみません。あのトマトをください。」
店員「はい、______ですか。」

  • A.
    1. なんじ
  • B.
    2. いくつ
  • C.
    3. いくら
  • D.
    4. なんにん
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
新宿______渋谷まで150円です。

  • A.
    1. から
  • B.
    2. にも
  • C.
    3. で
  • D.
    4. へ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
授業はできるだけ______ください。

  • A.
    1. 遅刻しないで
  • B.
    2. 遅刻ないで
  • C.
    3. 遅刻しなくて
  • D.
    4. 遅刻なくて
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết
暖かいから ストーブ______」。

  • A.
    1. が消えましょう
  • B.
    2. を消しましょう
  • C.
    3. を消えましょう
  • D.
    4. が消えましょう
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
A「日本へ ______ことがありますか。」
B「いいえ、まだなんです。」

  • A.
    1. 行く
  • B.
    2. 行った
  • C.
    3. 行くの
  • D.
    4. 行きます
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
パソコンの ______方を知りません。

  • A.
    1. 使った
  • B.
    2. 使って
  • C.
    3. 使い
  • D.
    4. 使う
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
子どものころ、野球を______、魚をとったりして、よく外で遊びましました。

  • A.
    1. したり
  • B.
    2. しったり
  • C.
    3. して
  • D.
    4. しいて
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
A「あしたもこなければなりませんか。」
B「いいえ、今日は仕事が全部できたから、あしたは
こなくて______いいですよ。」

  • A.
    1. も
  • B.
    2. は
  • C.
    3. が
  • D.
    4. に
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết
このビデオ、あなたが______あとで、わたしにも貸してください。

  • A.
    1. 見る
  • B.
    2. 見た
  • C.
    3. 見ます
  • D.
    4. 見ている
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết
A「体のぐあいはいかがですか。」
B「ありがとう。おかげさまで ______なりました。」

  • A.
    1. いいに
  • B.
    2. よくに
  • C.
    3. よく
  • D.
    4. いい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết
店の人に めがね売り場がどこ______、聞きました。

  • A.
    1. か
  • B.
    2. が
  • C.
    3. を
  • D.
    4. の
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
A「何か食べますか。」
B「いえ、何も______です。」

  • A.
    1. 食べたい
  • B.
    2. 食べたくない
  • C.
    3. 食べほしい
  • D.
    4. 食べほしくない
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
朝会ったときに「おはようございます」______言います。

  • A.
    1. が
  • B.
    2. に
  • C.
    3. の
  • D.
    4. と
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết
A「今度のパーティーではみんなで歌を歌います。」
B「何を______んですか。」

  • A.
    1. 歌い
  • B.
    2. 歌う
  • C.
    3. 歌った
  • D.
    4. 歌って
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết

もんだい2 _ ★に入るものはどれですか。1・2・3・4から一つえらんでください。

17. つかれているときは、

____★_____ と 思います。

  • A.
    1. しない
  • B.
    2. いい
  • C.
    3. ほうが
  • D.
    4. むりを
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
A「これから、田中さん ____★_____ 行きます。キムさんもいっしょにどうですか。」
B「えっ、いいですか。お願いします。」

  • A.
    1. 飲みに
  • B.
    2. お店へ
  • C.
    3. 近くの
  • D.
    4. と
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
危ないですから、このボタンには ____★_____ 。

  • A.
    1. さわって
  • B.
    2. いけません
  • C.
    3. ぜったい
  • D.
    4. は
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
ここは ____★_____ できます。

  • A.
    1. 入る
  • B.
    2. でも
  • C.
    3. だれ
  • D.
    4. ことが
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết
A「土曜日に ____★_____ けど、きませんか。」
B「いいですね。ぜひ行きます。」

  • A.
    1. バーベキューを
  • B.
    2. うちで
  • C.
    3. んだ
  • D.
    4. する
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
もんだい3 22から26に何を入れますか。1・2・3・4からいちばんいいものを一つえらんでください。

22.



  • A.
    1. 操作しています
  • B.
    2. 作っています
  • C.
    3. 運んでいます
  • D.
    4. 運転しています
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết

  • A.
    1. ときどき
  • B.
    2. いつも
  • C.
    3. だいたい
  • D.
    4. はじめて
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết

  • A.
    1. いろいろに
  • B.
    2. いろいろな
  • C.
    3. いろいろで
  • D.
    4. いろいろく
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết

  • A.
    1. で
  • B.
    2. は
  • C.
    3. も
  • D.
    4. でも
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết

  • A.
    1. が
  • B.
    2. けど
  • C.
    3. から
  • D.
    4. し
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết

もんだい4 つぎのぶんを読んでしつもんにこたえてください。こたえは 1・2・3・4からいちばんいいものを一つえらんでください。

27. びんのふたはどうだしますか。


  • A.
    1. かんといっしょにだします。
  • B.
    2. きれいにあらってからだします。
  • C.
    3. びんといっしょにだします。
  • D.
    4. まいしゅうのすいようびにだします。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết

28. おにぎりの作り方についてどれが正しくないですか。

  • A.
    1. まず、炊き上がったごはんを茶わんの中に入れます。
  • B.
    2. にぎるまえに、タラコや梅干しなどを入れます。
  • C.
    3. ごはんがつめたくなってから、にぎります。
  • D.
    4. しおをつけて、にぎってから、ノリをまきます。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết

大濠公園はどうしてあまり静かではなかったんですか。

  • A.
    1. 国際センターの大石先生といっしょに行きましたから
  • B.
    2. 今日はとてもいい天気で、暖かかったですから
  • C.
    3. 桜があまりきれいではありませんでしたから
  • D.
    4. たくさんの人が花見をしていましたから
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết

もんだい5 つぎのぶんを読んで しつもんにこたえてください。こたえは1・2・3・4からいちばんいいものを一つえらんでください。

30. 馬さんはどこでてがみを書いたんですか。


  • A.
    1. 新幹線で
  • B.
    2. 京都で
  • C.
    3. 奈良で
  • D.
    4. 東大寺で
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết
馬さんはおととい どこへいきましたか。

  • A.
    1. 東大寺
  • B.
    2. 奈良公園
  • C.
    3. 金閣寺、八坂神社
  • D.
    4. 金閣寺、八坂神社、東大寺
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết

もんだい6 つぎのぶんを読んで日本文化体験のスケジュールを見てしつもんにこたえてください。こたえは 1・2・3・4から いちばんいいものを一つえらんでください。



32. ヤンさんはどの体験に参加できますか。


  • A.
    1. お手玉作り
  • B.
    2. 染 色
  • C.
    3. 華道
  • D.
    4. 着付け
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/32
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/32
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi JLPT N5 – Đề 1 10/2024- Phần Đọc Hiểu
Số câu: 32 câu
Thời gian làm bài: 35 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận