Đề Thi JLPT N5 – Đề 1 10/2024 – Phần Từ Vựng
Câu 1 Nhận biết

N5 模擬試験 (2024年10月)
言語知識 (文字・語彙)

もんだい1 ことば どう よみますか。1、2、3、4 からいちばん いいものを一つ えらんでください。

1. 新しい カメラですね。


  • A.
    1. あらたしい
  • B.
    2. あらだしい
  • C.
    3. あたらしい
  • D.
    4. あだらしい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
電気を けして ください。

  • A.
    1. てんき
  • B.
    2. てんぎ
  • C.
    3. でんぎ
  • D.
    4. でんき
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
きょうは 7月 四日です。

  • A.
    1. ようか
  • B.
    2. よっか
  • C.
    3. よか
  • D.
    4. よが
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
この ほんは 八百円でした。

  • A.
    1. はぴゃくえん
  • B.
    2. はびゃくえん
  • C.
    3. はっぴゃくえん
  • D.
    4. はっぴゃくえん
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
パンを 半分 もらいました。

  • A.
    1. はむぶん
  • B.
    2. はむぷん
  • C.
    3. はんぶん
  • D.
    4. はんぷん
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết
銀行は 9じから 4じまでです。

  • A.
    1. きんこ
  • B.
    2. きんこう
  • C.
    3. ぎんこ
  • D.
    4. ぎんこう
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
海に およぎに いきます。

  • A.
    1. いみ
  • B.
    2. うみ
  • C.
    3. かみ
  • D.
    4. いけ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
えきまで 走って いきました。

  • A.
    1. まって
  • B.
    2. やって
  • C.
    3. きって
  • D.
    4. はしって
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
この へやは 暗いです。

  • A.
    1. くらい
  • B.
    2. ひろい
  • C.
    3. あかるい
  • D.
    4. せまい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
きのう 動物えんに いきました。

  • A.
    1. とうぶつ
  • B.
    2. どぶつ
  • C.
    3. どうぶつ
  • D.
    4. とっぶつ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết
まちの 北に こうえんが あります。

  • A.
    1. ひがし
  • B.
    2. きた
  • C.
    3. にし
  • D.
    4. みなみ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết

もんだい 2 ことばは どう かきますか。1・2・3・4 から いちばんいいものを一つ えらんでください。

12. そとで まちましょう。


  • A.
    1. 内
  • B.
    2. 家
  • C.
    3. 外
  • D.
    4. 庭
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết
あの ほてるは ゆうめいです。

  • A.
    1. ハテル
  • B.
    2. タヘル
  • C.
    3. ヤテレ
  • D.
    4. ホテル
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
こうえんで おとこのこが あそんでいます。

  • A.
    1. 男
  • B.
    2. 易
  • C.
    3. 女
  • D.
    4. 湯
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
へやに てれびが あります。

  • A.
    1. テレビ
  • B.
    2. サリビ
  • C.
    3. テキボ
  • D.
    4. サキボ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết
ここに なまえを かいて ください。

  • A.
    1. 各前
  • B.
    2. 名前
  • C.
    3. 各筋
  • D.
    4. 名筋
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
せんげつ よっかがっこうを やすみました

  • A.
    1. 体みました
  • B.
    2. 仕みます
  • C.
    3. 休みます
  • D.
    4. 什みます
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
せんせいにてがみをかきました

  • A.
    1. 書きました
  • B.
    2. 画きました
  • C.
    3. 見きました
  • D.
    4. 覚きました
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
きょうは ほんとうに あついですね。

  • A.
    1. 太い
  • B.
    2. さむい
  • C.
    3. 辛い
  • D.
    4. 暑い
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết

もんだい 3 (_____)になにをいれますか。1・2・3・4から いちばんいいものを一つ えらんでください。

20. ぎんこうの まえで タクシーに(_____)。


  • A.
    1. のりました
  • B.
    2. つきました
  • C.
    3. あがりました
  • D.
    4. はいりました
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết
ここは______です。しごとできません。

  • A.
    1. あかるい
  • B.
    2. あぶない
  • C.
    3. きたない
  • D.
    4. うるさい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
あかい ぼうしを______いるひとはだれですか。

  • A.
    1. きて
  • B.
    2. かぶって
  • C.
    3. はいて
  • D.
    4. のんで
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
こうちゃに さとうを ______のみます。

  • A.
    1. はいって
  • B.
    2. いれて
  • C.
    3. はなして
  • D.
    4. いって
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
きょうはほんをし______よみました。

  • A.
    1. 6 だい
  • B.
    2. 6ページ
  • C.
    3. 6 キロ
  • D.
    4. 6メートル
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
「わたしが そうじを しましょうか。」「ええ。______。」

  • A.
    1. ごちそうさまでした
  • B.
    2. おかえりなさい
  • C.
    3. しつれいします
  • D.
    4. おねがいします
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết
このたてものは ______ですから、やすいです。

  • A.
    1. ふるい
  • B.
    2. あつい
  • C.
    3. じょうぶ
  • D.
    4. ちいさい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
「どうぶつえんはどこですか。」
「このみちを______いってください。すぐそこですよ。」

  • A.
    1. ちょうど
  • B.
    2. まっすぐ
  • C.
    3. ずいぶん
  • D.
    4. しかし
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
このスープはちょっと ______ですね。

  • A.
    1. さむい
  • B.
    2. あおい
  • C.
    3. からい
  • D.
    4. わかい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết
まいにち プールで______。

  • A.
    1. いきます
  • B.
    2. きます
  • C.
    3. およぎます
  • D.
    4. さんぽします
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết

もんだい4 のぶんとだいたい おなじいみのぶんがあります。1・2・3・4から いちばんいいものを一つえらんでください。

30. かとうさんは がっこうを やすみましたね。なぜですか。


  • A.
    1. かとうさんはどこでべんきょうをしましたか。
  • B.
    2. かとうさんはどうしてがっこうをやすみましたか。
  • C.
    3. かとうさんはなんのべんきょうをしましたか。
  • D.
    4. かとうさんはどっちのがっこうをやすみましたか。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết
わたしは ゆうびんきょくにつとめています。

  • A.
    1. わたしはゆうびんきょくにかえります。
  • B.
    2. わたしはゆうびんきょくではたらいています。
  • C.
    3. わたしはゆうびんきょくでてがみをだします。
  • D.
    4. わたしはゆうびんきょくでねています。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết
ゆうべ ともだちの いえへ いきました。

  • A.
    1. きのうのよるともだちのいえへいきました。
  • B.
    2. きのうのひるともだちのいえへいきました。
  • C.
    3. きのうのあさともだちのいえへいきました。
  • D.
    4. きょうのあさともだちのいえへいきました。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết
わたしは やさいがすきです。

  • A.
    1. 1トマトやきゅうりなどがすきです。
  • B.
    2. 2すしやさしみなどがすきです。
  • C.
    3. 3りんごやみかんなどがすきです。
  • D.
    4. 4いぬやねこなどがきらいです。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết
わたしはにほんごがへたです。

  • A.
    1. わたしはにほんごがすきです。
  • B.
    2. わたしはにほんごがじょうずです。
  • C.
    3. わたしはにほんごがべんきょうしたいです。
  • D.
    4. わたしはにほんごがじょうずではありません。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/34
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/34
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi JLPT N5 – Đề 1 10/2024 – Phần Từ Vựng
Số câu: 34 câu
Thời gian làm bài: 35 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận