Đề Thi JLPT N5 – Đề 3 7/2024
Câu 1 Nhận biết

N5
げんごちしき
(もじ・ごい) (25ふん)

もんだい1: ___のことばは ひらがなで どう かきますか。
1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください。

1. きょうはいい 天気ですね。


  • A.
    1. げんき
  • B.
    2. けんき
  • C.
    3. でんき
  • D.
    4. てんき
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
しつれいですが、お名前は?

  • A.
    1. なまえ
  • B.
    2. まなえ
  • C.
    3. らまえ
  • D.
    4. まらえ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
あそこにの子がいます。

  • A.
    1. おうな
  • B.
    2. おんな
  • C.
    3. おとこ
  • D.
    4. おどこ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
このズボンはちょっと長いです。

  • A.
    1. たかい
  • B.
    2. やすい
  • C.
    3. ながい
  • D.
    4. おもい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
つくえのに ねこが います。

  • A.
    1. うえ
  • B.
    2. した
  • C.
    3. なか
  • D.
    4. そと
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết
わたしは今年 25さいになります。

  • A.
    1. ことし
  • B.
    2. ごとし
  • C.
    3. こねん
  • D.
    4. ごねん
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
らいしゅう へ かえります。

  • A.
    1. にく
  • B.
    2. くに
  • C.
    3. にぐ
  • D.
    4. ぐに
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
わたしの学校は 駅のちかくにあります。

  • A.
    1. かくこう
  • B.
    2. がくこう
  • C.
    3. かっこう
  • D.
    4. がっこう
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
ゆっくり休んでください。

  • A.
    1. よんで
  • B.
    2. のんで
  • C.
    3. やすんで
  • D.
    4. ふんで
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
さとうさんは あそこで やまださんと話しています。

  • A.
    1. わして
  • B.
    2. はなして
  • C.
    3. だして
  • D.
    4. おして
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết
わたしは きのうの パーティーに出ました

  • A.
    1. きました
  • B.
    2. でました
  • C.
    3. だしました
  • D.
    4. いきました
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết
このくつは ちょっと大きいですね。

  • A.
    1. おうきい
  • B.
    2. おおきい
  • C.
    3. おきい
  • D.
    4. おおぎい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết

問題2 ___のことばは どう かきますか。
1・2・3・4から いちばんいいものをひとつ えらんでください。

13. このないふでりんごを きって ください。


  • A.
    1. ナイス
  • B.
    2. ナイフ
  • C.
    3. メイス
  • D.
    4. メイフ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
いんたーねっとでかいものをします。

  • A.
    1. インターネット
  • B.
    2. インクーネット
  • C.
    3. インターネント
  • D.
    4. インクーネント
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
わたしはしろい かばんがほしいです。

  • A.
    1. 自い
  • B.
    2. 日い
  • C.
    3. 目い
  • D.
    4. 白い
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết
たなかさんは おんがくをきいて います。

  • A.
    1. 聞いて
  • B.
    2. 間いて
  • C.
    3. 関いて
  • D.
    4. 問いて
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
またあした ここへ きてください。

  • A.
    1. 見て
  • B.
    2. 来て
  • C.
    3. 立て
  • D.
    4. 着て
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
すずきさんは せが たかいですね。

  • A.
    1. 高い
  • B.
    2. 長い
  • C.
    3. 低い
  • D.
    4. 黒い
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
たかはしさんは ほんをよんでいます。

  • A.
    1. 読んで
  • B.
    2. 呼んで
  • C.
    3. 死んで
  • D.
    4. 運んで
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
わたしは 2000ねんに うまれました。

  • A.
    1. 年
  • B.
    2. 牛
  • C.
    3. 午
  • D.
    4. 干
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết

もんだい3 ( )になにをいれますか。
1・2・3・4から いちばんいいものをひとつ えらんでください。

21. さとうさんはいま ______をあびています。


  • A.
    1. シャワー
  • B.
    2. セーター
  • C.
    3. スーツ
  • D.
    4. スーパー
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
スーパーの ______ に いぬがいます。

  • A.
    1. うえ
  • B.
    2. した
  • C.
    3. うしろ
  • D.
    4. まえ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
これはきのう としょかんで______CDです。

  • A.
    1. かいた
  • B.
    2. かえった
  • C.
    3. かした
  • D.
    4. かりた
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
わたしはテニスが______。

  • A.
    1. しずかです
  • B.
    2. ほんとうです
  • C.
    3. すきです
  • D.
    4. じょうぶです
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
スポーツは______です。

  • A.
    1. たのしい
  • B.
    2. あたらしい
  • C.
    3. おそい
  • D.
    4. ちかい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết
わたしはいつも 7じ ______ おきます。

  • A.
    1. とき
  • B.
    2. ごろ
  • C.
    3. ちゅう
  • D.
    4. ずつ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
えいがは 3じから 5じまでです。5じに______。

  • A.
    1. おります
  • B.
    2. おわります
  • C.
    3. およぎます
  • D.
    4. おぼえます
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
きょうはくがつ ______です。

  • A.
    1. いつか
  • B.
    2. みっか
  • C.
    3. ようか
  • D.
    4. よっか
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết
うちからがっこうまで 1じかん ______。

  • A.
    1. かかります
  • B.
    2. かけます
  • C.
    3. いきます
  • D.
    4. きまむ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết
スーパーの______でおかねをはらいました。

  • A.
    1. ドア
  • B.
    2. レジ
  • C.
    3. スプーン
  • D.
    4. レポート
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết

もんだい4 ___の ぶんと だいたい おなじ いみの ぶんが あります。
1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください。

31. わたしの へやは ひろくないです。


  • A.
    1. わたしの へやは ふるいです。
  • B.
    2. わたしの へやは あたらしいです。
  • C.
    3. わたしの へやは せまいです。
  • D.
    4. わたしの へやは おおきいです。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết
わたしの かいしゃは ごぜん 9じに はじまります。

  • A.
    1. わたしは ごぜん 9じから べんきょうします。
  • B.
    2. わたしは ごぜん 9じから はたらきます。
  • C.
    3. わたしは ごぜん 9じから でかけます。
  • D.
    4. わたしは ごぜん 9じから れんしゅうします。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết
にちようび、ともだちと しょくじをしました。

  • A.
    1. にちようび、ともだちと ゲームを しました。
  • B.
    2. にちようび、ともだちと りょうりを つくりました。
  • C.
    3. にちようび、ともだちと こうえんを あるきました。
  • D.
    4. にちようび、ともだちと ごはんを たべました。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết
けさ なんじに おきましたか。

  • A.
    1. きょうの あさ なんじに おきましたか。
  • B.
    2. きょうの ばん なんじに おきましたか。
  • C.
    3. きのうの あさ なんじに おきましたか。
  • D.
    4. きのうの ばん なんじに おきましたか。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết
リンさんは どこに すんでいますか。

  • A.
    1. リンさんの うちは どこに ありますか。
  • B.
    2. リンさんの きょうしつは どちらですか。
  • C.
    3. リンさんは どこへ いきたいですか。
  • D.
    4. リンさんは どこで れんしゅうしていますか。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết

げんごちしき(ぶんぽう)
どっかい
(50分)

もんだい1: ( )にをれますか。
1・2・3・4から いちばん いいものを つ えらんでください。

36. その かさは わたし ______ です。


  • A.
    1. は
  • B.
    2. も
  • C.
    3. を
  • D.
    4. の
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết
おなかがすきましたね。______べたいですね。

  • A.
    1. に
  • B.
    2. か
  • C.
    3. も
  • D.
    4. は
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết
ふね______ へきます。

  • A.
    1. へ
  • B.
    2. に
  • C.
    3. で
  • D.
    4. を
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết
さんは しんせつ ______ あかるいです。

  • A.
    1. で2が
  • B.
    2. に
  • C.
    3. と
  • D.
    4. と
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết
A: この おべんとう、おいしいですね。______でいましたか。
B: のまえの コンビニです。

  • A.
    1. どれ
  • B.
    2. どこ
  • C.
    3. だれ
  • D.
    4. いつ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41 Nhận biết
A: さんは______ スポーツがすきですか。
B: サッカーが すきです。

  • A.
    1. どれ
  • B.
    2. どこ
  • C.
    3. どんな
  • D.
    4. どうして
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42 Nhận biết
A: きのうの パーティーは______か。
B: とてもたのしかったです。

  • A.
    1. いつです
  • B.
    2. いつでした
  • C.
    3. どうです
  • D.
    4. どうでした
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43 Nhận biết
はとても______ところですよ。

  • A.
    1. きれいな
  • B.
    2. きれいで
  • C.
    3. きれいに
  • D.
    4. きれい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44 Nhận biết
わたしは ______ さい コンピューターが ほしいです。

  • A.
    1. かるいと
  • B.
    2. かるいの
  • C.
    3. かるいが
  • D.
    4. かるくて
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45 Nhận biết
わたしは______ この レストランで ごはんをべます。

  • A.
    1. よく
  • B.
    2. し
  • C.
    3. おおぜい
  • D.
    4. まっすぐ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 46 Nhận biết
A: すみません。ですか。
B: ______3ですよ。

  • A.
    1. たくさん
  • B.
    2. たいてい
  • C.
    3. ちょっと
  • D.
    4. ちょうど
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 47 Nhận biết
きのうの えいがはあまり ______ですね。

  • A.
    1. おもしろい
  • B.
    2. おもしろくない
  • C.
    3. おもしろかった
  • D.
    4. おもしろくなかった
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 48 Nhận biết
まいばん ______はをみがきましょう。

  • A.
    1. ねるまえに
  • B.
    2. ねたあとで
  • C.
    3. ねたから
  • D.
    4. ねてから
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 49 Nhận biết
のに______ カレーはおいしかったです。

  • A.
    1. べる
  • B.
    2. べた
  • C.
    3. べて
  • D.
    4. ベ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 50 Nhận biết
これはテストですから、となりののこたえを ______ください。

  • A.
    1. て
  • B.
    2. たり
  • C.
    3. ないで
  • D.
    4. ないと
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 51 Nhận biết
A: よう、いっしょにうみへ ______きませんか。
B: いいですね。

  • A.
    1. あそびに
  • B.
    2. あそんで
  • C.
    3. あそんだり
  • D.
    4. あそびながら
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 52 Nhận biết

問題2: ___ ★ ___にるものはどれですか。
1・2・3・4から いちばん いい ものを つ えらんでください。

52. これが ___ ★ ___ です。


  • A.
    1. った
  • B.
    2. が
  • C.
    3. ケーキ
  • D.
    4. さん
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 53 Nhận biết
ごはんを ___ ★ ___ きました。

  • A.
    1. さんの
  • B.
    2. べて
  • C.
    3. うちへ
  • D.
    4. から
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 54 Nhận biết
テレビを ___ ★ ___ ないでください。

  • A.
    1. 2ベ
  • B.
    3. ごはんを
  • C.
    4. ながら
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 55 Nhận biết
なつみに ___ ★ ___ です。

  • A.
    1. だちに
  • B.
    2. って
  • C.
    3. いたい
  • D.
    4. へ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 56 Nhận biết
ようはいに ___ ★ ___ から、いそがしいです。

  • A.
    1. します
  • B.
    2. ったり
  • C.
    3. したり
  • D.
    4. そうじを
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 57 Nhận biết

もんだい3: 22 から 26にをれますか。ぶんしょうの いみを かんがえて、
1・2・3・4から いちばんいいものを つ えらんでください

(1)
きいのテストが 57___ 。テストは 12ばん きょうしつ 58____ 9からです。でべんきょうしたぶんぼうをうちで 59___ べんきょうしてください。

57.


  • A.
    1. あります
  • B.
    2. ありました
  • C.
    3. します
  • D.
    4. しました
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 58 Nhận biết

  • A.
    1. に
  • B.
    2. で
  • C.
    3. へ
  • D.
    4. の
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 59 Nhận biết

  • A.
    1. とても
  • B.
    2. おおぜい
  • C.
    3. まっすぐ
  • D.
    4. もういちど
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 60 Nhận biết

(2)
きのう あたらしい を いました。わたしはこので いろいろなところへ 60____ 。みもうみももきです。 61____ がありません。ちょっと ざんねんです。

60.


  • A.
    1. きたいです
  • B.
    2. きません
  • C.
    3. きたかったです
  • D.
    4. きましょう
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 61 Nhận biết

  • A.
    1. そして
  • B.
    2. それから
  • C.
    3. でも
  • D.
    4. それでは
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 62 Nhận biết

もんだい4: つぎの (1) から (3) のぶんしょうをんで、しつもんにこたえてください。
こたえは、1・2・3・4から いちばんいいものを つえらんでください。

(1) のメールは さんが インターネットの くつの にった メールです。
したくつ (24cm)がとどきましたが、
ちょっと きいです。
すみませんが、このくつを そちらに りますから、
23.5cmの くつを って ください。
よろしくおねがいします。

62. さんはから をしますか。


  • A.
    1. くつのにくつをします。
  • B.
    2. くつのにって、くつをかいます
  • C.
    3. くつのに 24cmのくつをります。
  • D.
    4. くつのに 23.5cmのくつをります
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 63 Nhận biết

63. この レストラン 1くらいをしました。パスタや ケーキなどをべて、コーヒーをみました。いくらかかりますか。


  • A.
    1. 1500
  • B.
    2. 1800
  • C.
    3. 4500
  • D.
    4. 4800
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 64 Nhận biết

(3) おてらのりにのがありました。 見学の方へ
お店の中は、くつを ぬいで 入らないで ください。こちらで くつを ぬいで ください。くつは たなに おいて ください。
しんぱいな 方は たなに おかないで、ふくろに 入れて、もって行って ください。
どうぞ よろしく おねがいします。

64. おてらのがいちばんいたいことはですか。


  • A.
    1. くつをぬいでください。
  • B.
    2. くつをたなに おいてください。
  • C.
    3. たなのくつはなくなります。
  • D.
    4. くつをふくろにれてもっていってください。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 65 Nhận biết

もんだい5: つぎの ぶんしょうを んで、 しつもんに こたえて ください。
こたえは 1・2・3・4から いちばん いい ものを つ えらんで ください。

さんが ファウジさんに メールを りました。

ファウジさん お元気ですか。
は さいです。マレーシアは あついでしょうね。
ひこうきの きっぷが きまりました。
よていの 8月30日 そちらに いきます。
で いきましょう。

ファウジさんに 会いたいです。
いっしょに いろいろな ところへ 行きましょう。
から とても たのしみです。
よろしく おねがいします。

65. ファウジさんと さんは、どこにいますか。


  • A.
    1. はにいます。
  • B.
    2. は マレーシアにいます。
  • C.
    3. ファウジさんは マレーシアに、さんは にいます。
  • D.
    4. ファウジさんはに、さんは マレーシアにいます。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 66 Nhận biết
この メールで が いちばんですか。

  • A.
    1. が さむいこと
  • B.
    2. マレーシアが あついこと
  • C.
    3. ひこうきがく
  • D.
    4. あそびにくところ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 67 Nhận biết

もんだい6: つぎの ぶんしょうを んで、 A と B を て、 しつもんに こたえて ください。 こたえは 1・2・3・4から いちばん いい ものを つ えらんで ください。

67. さんと さんが でかいぎをします。
Aは の よていです。 ✕の ところは ほかの よていが あります。
Bは かいぎしつの よていです。 ✕の ところは ほかの がかいぎしつを う です。
は いつ かいぎを しますか。


  • A.
    1. () 10:00 ~
  • B.
    2. () 15:00 ~
  • C.
    3. () 10:00 ~
  • D.
    4. () 15:00 ~
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 68 Nhận biết

ちょうかい
(30ふん)

もんだい 1
もんだい1では、はじめに しつもんをきいて ください。それから はなしをきいて、もんだいようしの 1から4の なかから、いちばんいいものを ひとつ えらんでください。

1ばん/p>


  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
  • D.
    4
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 69 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 70 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 71 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 72 Nhận biết

  • A.
    1. ごりょうしんと おさん
  • B.
    2. ごりょうしんと おさん
  • C.
    3. おさんと おさん
  • D.
    4. おさんと おさん
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 73 Nhận biết

  • A.
    1. えんぴつ
  • B.
    2. えんぴつと けしゴム
  • C.
    3. えんぴつと けしゴムと
  • D.
    4. えんぴつと けしゴムと けいたい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 74 Nhận biết

  • A.
    1. ように へ きます
  • B.
    2. ように コンサートに きます
  • C.
    3. ように へ きます
  • D.
    4. ように に きます
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 75 Nhận biết

もんだい 2 もんだいでは、 はじめに しつもんを きいて ください。 それから はなしを きいて、 もん だいようしの 1から4の なかから、 いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください。

1ばん


  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
  • D.
    4
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 76 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 77 Nhận biết

  • A.
    1. あしたから
  • B.
    2. あさってから
  • C.
    3. ようから
  • D.
    4. の ようから
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 78 Nhận biết

  • A.
    1. ぜんぜん しません
  • B.
    2. 2
  • C.
    3. 3
  • D.
    4. 5
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 79 Nhận biết

  • A.
    1. えんぴつ
  • B.
    2. ペン
  • C.
    3. ボールペン
  • D.
    4. けしゴム
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 80 Nhận biết

  • A.
    1. 1ー12ー13
  • B.
    2. 1ー12ー13
  • C.
    3. 2ー12ー13
  • D.
    4. 2ー12ー13
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 81 Nhận biết

もんだい 3
もんだい3では、えを みながら しつもんをきいてください。 → (やじるし)の ひとはなんといいますか。1から3のなかから、いちばんいいものをひとつ えらんでください。

1ばん


  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 82 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 83 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 84 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 85 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 86 Nhận biết

もんだい 4 もんだい4では、 えなどが ありません。 ぶんを きいて、 1から3の なかから、 いちばんいい ものを ひとつ えらんで ください。

1ばん


  • A.
    1
  • B.
    2
  • C.
    3
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 87 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 88 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 89 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 90 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 91 Nhận biết
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/91
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/91
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 66
  • 67
  • 68
  • 69
  • 70
  • 71
  • 72
  • 73
  • 74
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84
  • 85
  • 86
  • 87
  • 88
  • 89
  • 90
  • 91
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi JLPT N5 – Đề 3 7/2024
Số câu: 91 câu
Thời gian làm bài: 90 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận