Đề Thi JLPT N5 – Đề 3 7/2024 – Phần Đọc Hiểu
Câu 1 Nhận biết

げんごちしき(ぶんぽう)
どっかい
(50分)

もんだい1: ( )にをれますか。
1・2・3・4から いちばん いいものを つ えらんでください。

1. その かさは わたし ______ です。


  • A.
    1. は
  • B.
    2. も
  • C.
    3. を
  • D.
    4. の
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
おなかがすきましたね。______べたいですね。

  • A.
    1. に
  • B.
    2. か
  • C.
    3. も
  • D.
    4. は
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
ふね______ へきます。

  • A.
    1. へ
  • B.
    2. に
  • C.
    3. で
  • D.
    4. を
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
さんは しんせつ ______ あかるいです。

  • A.
    1. で2が
  • B.
    2. に
  • C.
    3. と
  • D.
    4. と
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
A: この おべんとう、おいしいですね。______でいましたか。
B: のまえの コンビニです。

  • A.
    1. どれ
  • B.
    2. どこ
  • C.
    3. だれ
  • D.
    4. いつ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết
A: さんは______ スポーツがすきですか。
B: サッカーが すきです。

  • A.
    1. どれ
  • B.
    2. どこ
  • C.
    3. どんな
  • D.
    4. どうして
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
A: きのうの パーティーは______か。
B: とてもたのしかったです。

  • A.
    1. いつです
  • B.
    2. いつでした
  • C.
    3. どうです
  • D.
    4. どうでした
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
はとても______ところですよ。

  • A.
    1. きれいな
  • B.
    2. きれいで
  • C.
    3. きれいに
  • D.
    4. きれい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
わたしは ______ さい コンピューターが ほしいです。

  • A.
    1. かるいと
  • B.
    2. かるいの
  • C.
    3. かるいが
  • D.
    4. かるくて
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
わたしは______ この レストランで ごはんをべます。

  • A.
    1. よく
  • B.
    2. し
  • C.
    3. おおぜい
  • D.
    4. まっすぐ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết
A: すみません。ですか。
B: ______3ですよ。

  • A.
    1. たくさん
  • B.
    2. たいてい
  • C.
    3. ちょっと
  • D.
    4. ちょうど
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết
きのうの えいがはあまり ______ですね。

  • A.
    1. おもしろい
  • B.
    2. おもしろくない
  • C.
    3. おもしろかった
  • D.
    4. おもしろくなかった
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết
まいばん ______はをみがきましょう。

  • A.
    1. ねるまえに
  • B.
    2. ねたあとで
  • C.
    3. ねたから
  • D.
    4. ねてから
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
のに______ カレーはおいしかったです。

  • A.
    1. べる
  • B.
    2. べた
  • C.
    3. べて
  • D.
    4. ベ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
これはテストですから、となりののこたえを ______ください。

  • A.
    1. て
  • B.
    2. たり
  • C.
    3. ないで
  • D.
    4. ないと
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết
A: よう、いっしょにうみへ ______きませんか。
B: いいですね。

  • A.
    1. あそびに
  • B.
    2. あそんで
  • C.
    3. あそんだり
  • D.
    4. あそびながら
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết

問題2: ___ ★ ___にるものはどれですか。
1・2・3・4から いちばん いい ものを つ えらんでください。

17. これが ___ ★ ___ です。


  • A.
    1. った
  • B.
    2. が
  • C.
    3. ケーキ
  • D.
    4. さん
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
ごはんを ___ ★ ___ きました。

  • A.
    1. さんの
  • B.
    2. べて
  • C.
    3. うちへ
  • D.
    4. から
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
テレビを ___ ★ ___ ないでください。

  • A.
    1. 2ベ
  • B.
    3. ごはんを
  • C.
    4. ながら
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
なつみに ___ ★ ___ です。

  • A.
    1. だちに
  • B.
    2. って
  • C.
    3. いたい
  • D.
    4. へ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết
ようはいに ___ ★ ___ から、いそがしいです。

  • A.
    1. します
  • B.
    2. ったり
  • C.
    3. したり
  • D.
    4. そうじを
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết

もんだい3: 22 から 26にをれますか。ぶんしょうの いみを かんがえて、
1・2・3・4から いちばんいいものを つ えらんでください

(1)
きいのテストが 22___ 。テストは 12ばん きょうしつ 23____ 9からです。でべんきょうしたぶんぼうをうちで 24___ べんきょうしてください。

22.


  • A.
    1. あります
  • B.
    2. ありました
  • C.
    3. します
  • D.
    4. しました
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết

  • A.
    1. に
  • B.
    2. で
  • C.
    3. へ
  • D.
    4. の
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết

  • A.
    1. とても
  • B.
    2. おおぜい
  • C.
    3. まっすぐ
  • D.
    4. もういちど
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết

(2)
きのう あたらしい を いました。わたしはこので いろいろなところへ 25____ 。みもうみももきです。 26____ がありません。ちょっと ざんねんです。

25.


  • A.
    1. きたいです
  • B.
    2. きません
  • C.
    3. きたかったです
  • D.
    4. きましょう
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết

  • A.
    1. そして
  • B.
    2. それから
  • C.
    3. でも
  • D.
    4. それでは
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết

もんだい4: つぎの (1) から (3) のぶんしょうをんで、しつもんにこたえてください。
こたえは、1・2・3・4から いちばんいいものを つえらんでください。

(1) のメールは さんが インターネットの くつの にった メールです。
したくつ (24cm)がとどきましたが、
ちょっと きいです。
すみませんが、このくつを そちらに りますから、
23.5cmの くつを って ください。
よろしくおねがいします。

27. さんはから をしますか。


  • A.
    1. くつのにくつをします。
  • B.
    2. くつのにって、くつをかいます
  • C.
    3. くつのに 24cmのくつをります。
  • D.
    4. くつのに 23.5cmのくつをります
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết

28. この レストラン 1くらいをしました。パスタや ケーキなどをべて、コーヒーをみました。いくらかかりますか。


  • A.
    1. 1500
  • B.
    2. 1800
  • C.
    3. 4500
  • D.
    4. 4800
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết

(3) おてらのりにのがありました。 見学の方へ
お店の中は、くつを ぬいで 入らないで ください。こちらで くつを ぬいで ください。くつは たなに おいて ください。
しんぱいな 方は たなに おかないで、ふくろに 入れて、もって行って ください。
どうぞ よろしく おねがいします。

29. おてらのがいちばんいたいことはですか。


  • A.
    1. くつをぬいでください。
  • B.
    2. くつをたなに おいてください。
  • C.
    3. たなのくつはなくなります。
  • D.
    4. くつをふくろにれてもっていってください。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết

もんだい5: つぎの ぶんしょうを んで、 しつもんに こたえて ください。
こたえは 1・2・3・4から いちばん いい ものを つ えらんで ください。

さんが ファウジさんに メールを りました。

ファウジさん お元気ですか。
は さいです。マレーシアは あついでしょうね。
ひこうきの きっぷが きまりました。
よていの 8月30日 そちらに いきます。
で いきましょう。

ファウジさんに 会いたいです。
いっしょに いろいろな ところへ 行きましょう。
から とても たのしみです。
よろしく おねがいします。

30. ファウジさんと さんは、どこにいますか。


  • A.
    1. はにいます。
  • B.
    2. は マレーシアにいます。
  • C.
    3. ファウジさんは マレーシアに、さんは にいます。
  • D.
    4. ファウジさんはに、さんは マレーシアにいます。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết
この メールで が いちばんですか。

  • A.
    1. が さむいこと
  • B.
    2. マレーシアが あついこと
  • C.
    3. ひこうきがく
  • D.
    4. あそびにくところ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết

もんだい6: つぎの ぶんしょうを んで、 A と B を て、 しつもんに こたえて ください。 こたえは 1・2・3・4から いちばん いい ものを つ えらんで ください。

32. さんと さんが でかいぎをします。
Aは の よていです。 ✕の ところは ほかの よていが あります。
Bは かいぎしつの よていです。 ✕の ところは ほかの がかいぎしつを う です。
は いつ かいぎを しますか。


  • A.
    1. () 10:00 ~
  • B.
    2. () 15:00 ~
  • C.
    3. () 10:00 ~
  • D.
    4. () 15:00 ~
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/32
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/32
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi JLPT N5 – Đề 3 7/2024 – Phần Đọc Hiểu
Số câu: 32 câu
Thời gian làm bài: 35 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận