Đề Thi JLPT N5 – Đề 3 7/2024 – Phần Từ Vựng
Câu 1 Nhận biết

N5
げんごちしき
(もじ・ごい) (25ふん)

もんだい1: ___のことばは ひらがなで どう かきますか。
1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください。

1. きょうはいい 天気ですね。


  • A.
    1. げんき
  • B.
    2. けんき
  • C.
    3. でんき
  • D.
    4. てんき
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
しつれいですが、お名前は?

  • A.
    1. なまえ
  • B.
    2. まなえ
  • C.
    3. らまえ
  • D.
    4. まらえ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
あそこに男の子がいます。

  • A.
    1. おうな
  • B.
    2. おんな
  • C.
    3. おとこ
  • D.
    4. おどこ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
このズボンはちょっと長いです。

  • A.
    1. たかい
  • B.
    2. やすい
  • C.
    3. ながい
  • D.
    4. おもい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
つくえの下に ねこが います。

  • A.
    1. うえ
  • B.
    2. した
  • C.
    3. なか
  • D.
    4. そと
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết
わたしは今年 25さいになります。

  • A.
    1. ことし
  • B.
    2. ごとし
  • C.
    3. こねん
  • D.
    4. ごねん
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
らいしゅう 国へ かえります。

  • A.
    1. にく
  • B.
    2. くに
  • C.
    3. にぐ
  • D.
    4. ぐに
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
わたしの学校は 駅のちかくにあります。

  • A.
    1. かくこう
  • B.
    2. がくこう
  • C.
    3. かっこう
  • D.
    4. がっこう
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
ゆっくり休んでください。

  • A.
    1. よんで
  • B.
    2. のんで
  • C.
    3. やすんで
  • D.
    4. ふんで
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
さとうさんは あそこで やまださんと話しています。

  • A.
    1. わして
  • B.
    2. はなして
  • C.
    3. だして
  • D.
    4. おして
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết
わたしは きのうの パーティーに出ました

  • A.
    1. きました
  • B.
    2. でました
  • C.
    3. だしました
  • D.
    4. いきました
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết
このくつは ちょっと大きいですね。

  • A.
    1. おうきい
  • B.
    2. おおきい
  • C.
    3. おきい
  • D.
    4. おおぎい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết

問題2 ___のことばは どう かきますか。
1・2・3・4から いちばんいいものをひとつ えらんでください。

13. このないふでりんごを きって ください。


  • A.
    1. ナイス
  • B.
    2. ナイフ
  • C.
    3. メイス
  • D.
    4. メイフ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
いんたーねっとでかいものをします。

  • A.
    1. インターネット
  • B.
    2. インクーネット
  • C.
    3. インターネント
  • D.
    4. インクーネント
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
わたしはしろい かばんがほしいです。

  • A.
    1. 自い
  • B.
    2. 日い
  • C.
    3. 目い
  • D.
    4. 白い
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết
たなかさんは おんがくをきいて います。

  • A.
    1. 聞いて
  • B.
    2. 間いて
  • C.
    3. 関いて
  • D.
    4. 問いて
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
またあした ここへ きてください。

  • A.
    1. 見て
  • B.
    2. 来て
  • C.
    3. 立て
  • D.
    4. 着て
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
すずきさんは せが たかいですね。

  • A.
    1. 高い
  • B.
    2. 長い
  • C.
    3. 低い
  • D.
    4. 黒い
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
たかはしさんは ほんをよんでいます。

  • A.
    1. 読んで
  • B.
    2. 呼んで
  • C.
    3. 死んで
  • D.
    4. 運んで
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
わたしは 2000ねんに うまれました。

  • A.
    1. 年
  • B.
    2. 牛
  • C.
    3. 午
  • D.
    4. 干
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết

もんだい3 ( )になにをいれますか。
1・2・3・4から いちばんいいものをひとつ えらんでください。

21. さとうさんはいま ______をあびています。


  • A.
    1. シャワー
  • B.
    2. セーター
  • C.
    3. スーツ
  • D.
    4. スーパー
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
スーパーの ______ に いぬがいます。

  • A.
    1. うえ
  • B.
    2. した
  • C.
    3. うしろ
  • D.
    4. まえ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
これはきのう としょかんで______CDです。

  • A.
    1. かいた
  • B.
    2. かえった
  • C.
    3. かした
  • D.
    4. かりた
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
わたしはテニスが______。

  • A.
    1. しずかです
  • B.
    2. ほんとうです
  • C.
    3. すきです
  • D.
    4. じょうぶです
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
スポーツは______です。

  • A.
    1. たのしい
  • B.
    2. あたらしい
  • C.
    3. おそい
  • D.
    4. ちかい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết
わたしはいつも 7じ ______ おきます。

  • A.
    1. とき
  • B.
    2. ごろ
  • C.
    3. ちゅう
  • D.
    4. ずつ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
えいがは 3じから 5じまでです。5じに______。

  • A.
    1. おります
  • B.
    2. おわります
  • C.
    3. およぎます
  • D.
    4. おぼえます
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
きょうはくがつ ______です。

  • A.
    1. いつか
  • B.
    2. みっか
  • C.
    3. ようか
  • D.
    4. よっか
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết
うちからがっこうまで 1じかん ______。

  • A.
    1. かかります
  • B.
    2. かけます
  • C.
    3. いきます
  • D.
    4. きまむ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết
スーパーの______でおかねをはらいました。

  • A.
    1. ドア
  • B.
    2. レジ
  • C.
    3. スプーン
  • D.
    4. レポート
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết

もんだい4 ___の ぶんと だいたい おなじ いみの ぶんが あります。
1・2・3・4から いちばん いい ものを ひとつ えらんで ください。

31. わたしの へやは ひろくないです。


  • A.
    1. わたしの へやは ふるいです。
  • B.
    2. わたしの へやは あたらしいです。
  • C.
    3. わたしの へやは せまいです。
  • D.
    4. わたしの へやは おおきいです。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết
わたしの かいしゃは ごぜん 9じに はじまります。

  • A.
    1. わたしは ごぜん 9じから べんきょうします。
  • B.
    2. わたしは ごぜん 9じから はたらきます。
  • C.
    3. わたしは ごぜん 9じから でかけます。
  • D.
    4. わたしは ごぜん 9じから れんしゅうします。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết
にちようび、ともだちと しょくじをしました。

  • A.
    1. にちようび、ともだちと ゲームを しました。
  • B.
    2. にちようび、ともだちと りょうりを つくりました。
  • C.
    3. にちようび、ともだちと こうえんを あるきました。
  • D.
    4. にちようび、ともだちと ごはんを たべました。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết
けさ なんじに おきましたか。

  • A.
    1. きょうの あさ なんじに おきましたか。
  • B.
    2. きょうの ばん なんじに おきましたか。
  • C.
    3. きのうの あさ なんじに おきましたか。
  • D.
    4. きのうの ばん なんじに おきましたか。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết
リンさんは どこに すんでいますか。

  • A.
    1. リンさんの うちは どこに ありますか。
  • B.
    2. リンさんの きょうしつは どちらですか。
  • C.
    3. リンさんは どこへ いきたいですか。
  • D.
    4. リンさんは どこで れんしゅうしていますか。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/35
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/35
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi JLPT N5 – Đề 3 7/2024 – Phần Từ Vựng
Số câu: 35 câu
Thời gian làm bài: 25 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận