Đề Thi JLPT N5 – Đề 4 12/2021 – Phần từ vựng
Câu 1 Nhận biết

もんだい1: ことばは ひらがなで どう かきますか。1・2・3・4から いちばん いいものを ひとつ えらんで ください。

1. らいげつ へ かえります。


  • A.
    1. くに
  • B.
    2. こく
  • C.
    3. ぐに
  • D.
    4. ごく
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
あそこに いるのは リーさんの お父さんです。

  • A.
    1. おねえさん
  • B.
    2. おかあさん
  • C.
    3. おにいさん
  • D.
    4. おとうさん
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
がくせいが 百人 います。

  • A.
    1. はくにん
  • B.
    2. びゃくにん
  • C.
    3. ひゃくにん
  • D.
    4. ぴゃくにん
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
あそこに やまださんが 立って います。

  • A.
    1. まって
  • B.
    2. たって
  • C.
    3. きって
  • D.
    4. もって
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
ぜんぶで 五分くらい あります。

  • A.
    1. ごほん
  • B.
    2. さんぷん
  • C.
    3. ごふん
  • D.
    4. さんぽん
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết
きょうは くるまが 少ない ですね。

  • A.
    1. すくない
  • B.
    2. すこない
  • C.
    3. すきない
  • D.
    4. すかない
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
すぐ そとに 出て ください。

  • A.
    1. だして
  • B.
    2. でて
  • C.
    3. でして
  • D.
    4. だて
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết

もんだい2: ___ の ことばを どう かきますか。1・2・3・4から いちばん いいものを ひとつ えらんで ください。

8. ここで でんしゃに のります。


  • A.
    1. 電東
  • B.
    2. 雷東
  • C.
    3. 電車
  • D.
    4. 雷車
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
あさから が いたいです。

  • A.
    1. 手
  • B.
    2. 足
  • C.
    3. 耳
  • D.
    4. 目
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
おとといは かようびでした。

  • A.
    1. 月よう日
  • B.
    2. 木よう日
  • C.
    3. 金よう日
  • D.
    4. 火よう日
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết
これが いちばん やすいです。

  • A.
    1. 高い
  • B.
    2. 安い
  • C.
    3. 古い
  • D.
    4. 多い
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết
いま、はやしさんが はなして います。

  • A.
    1. 読して
  • B.
    2. 語して
  • C.
    3. 話して
  • D.
    4. 説して
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết

もんだい3: ______ に なにを いれますか。1・2・3・4から いちばん いいものを ひとつ えらんで ください。

13. さとうさん: 「すきな ______ は なんですか。」
たなかさん: 「おすしです。」


  • A.
    1. かいもの
  • B.
    2. たべもの
  • C.
    3. のみもの
  • D.
    4. くだもの
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
きょねんの なつ、バスで にほんを ______ しました。

  • A.
    1. りょうり
  • B.
    2. さんぽ
  • C.
    3. れんしゅう
  • D.
    4. りょこう
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
わたしは この ______ の 2かいに すんでいます。

  • A.
    1. アパート
  • B.
    2. エレベーター
  • C.
    3. タクシー
  • D.
    4. トイレ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết
へやが あついですから、まどを ______。

  • A.
    1. おしましょう
  • B.
    2. けしましょう
  • C.
    3. あけましょう
  • D.
    4. おりましょう
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
さとうさんは かみのけが ______ です。

  • A.
    1. ながい
  • B.
    2. おおきい
  • C.
    3. ちかい
  • D.
    4. ひろい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
いえでは くつを ______ ください。

  • A.
    1. しめて
  • B.
    2. かぶって
  • C.
    3. きて
  • D.
    4. ぬいで
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết

もんだい4: の ぶんと だいたい おなじ いみの ぶんが あります。1・2・3・4から いちばん いいものを ひとつ えらんで ください。

19. ともだちと きっさてんへ いきました。


  • A.
    1. ともだちと えいがを みに いきました。
  • B.
    2. ともだちと コーヒーを のみに いきました。
  • C.
    3. ともだちと ざっしを かいに いきました。
  • D.
    4. ともだちと ケーキを つくりに いきました。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
へやの そうじを しました。

  • A.
    1. へやは あたらしいです。
  • B.
    2. へやは あたらしくないです。
  • C.
    3. へやは きれいです。
  • D.
    4. へやは きたないです。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết
それは かるいです。

  • A.
    1. それは あまくありません。
  • B.
    2. それは むずかしくありません。
  • C.
    3. それは つめたくありません。
  • D.
    4. それは おもくありません。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/21
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/21
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi JLPT N5 – Đề 4 12/2021 – Phần từ vựng
Số câu: 21 câu
Thời gian làm bài: 35 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận