Đề Thi JLPT N5 – Đề 5 2018 – Phần Từ Vựng
Câu 1 Nhận biết

言語知識(文字・語彙・文法)・読解

もんだい1

___の ことばは ひらがなで どう かきますか。1・2・3・4から いちばん いいものを ひとつ えらんでください。

1. あしたは ですね。


  • A.
    1. ゆき
  • B.
    2. あめ
  • C.
    3. くもり
  • D.
    4. はれ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết
きょうしつで 話して ください。

  • A.
    1. はいて
  • B.
    2. きいて
  • C.
    3. かいて
  • D.
    4. ひいて
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết
しゃしんは この に あります。

  • A.
    1. よこ
  • B.
    2. なか
  • C.
    3. そと
  • D.
    4. うえ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết
この いすは 小さいです。

  • A.
    1. ちいさい
  • B.
    2. しさい
  • C.
    3. ちいさいさい
  • D.
    4. ちさい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết
あしたは 火よう日です。

  • A.
    1. かようび
  • B.
    2. どようび
  • C.
    3. すいようび
  • D.
    4. にちようび
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết
きれいな ですね。

  • A.
    1. にわ
  • B.
    2. うみ
  • C.
    3. そら
  • D.
    4. いえ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết
せいとは 百人 います。

  • A.
    1. ぴゃくにん
  • B.
    2. びゃくにん
  • C.
    3. ひゃくにん
  • D.
    4. ひゃくにん
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết
魚が たくさん いますよ。

  • A.
    1. さかな
  • B.
    2. いぬ
  • C.
    3. とり
  • D.
    4. ねこ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết
パンを 半分 ともだちに あげました。

  • A.
    1. はんふん
  • B.
    2. はんぶん
  • C.
    3. はんぷん
  • D.
    4. はんぷん
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết
ぎんこうと スーパーの に ほそい みちが あります。

  • A.
    1. あいた
  • B.
    2. あいだ
  • C.
    3. どなり
  • D.
    4. となり
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết
たまごを 三つ とって ください。

  • A.
    1. みっつ
  • B.
    2. いつつ
  • C.
    3. さんつ
  • D.
    4. ごつ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết
きょうは 天気が いいですね。

  • A.
    1. げんき
  • B.
    2. けんき
  • C.
    3. てんき
  • D.
    4. てんき
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết

もんだい2

___の ことばは どう かきますか。1・2・3・4から いちばん いいものを ひとつ えらんでください。

13. この わいしゃつを ください。


  • A.
    1. ワイシヤツ
  • B.
    2. ワイシヤプ
  • C.
    3. ウイシヤツ
  • D.
    4. ウイシヤク
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết
わたしの くには はなが おおいです。

  • A.
    1. 川
  • B.
    2. 木
  • C.
    3. 山
  • D.
    4. 花
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết
ヤンさんの がっこうは どこですか。

  • A.
    1. 学枚
  • B.
    2. 学校
  • C.
    3. 学枚
  • D.
    4. 学绞
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết
この ざっしを て ください。

  • A.
    1. 見て
  • B.
    2. 買うて
  • C.
    3. 目て
  • D.
    4. 貝て
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết
この カメラは たかいですね。

  • A.
    1. 古い
  • B.
    2. 高い
  • C.
    3. 高い
  • D.
    4. 安い
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết
きのうは かいしゃを やすみました。

  • A.
    1. 公社
  • B.
    2. 会社
  • C.
    3. 公社
  • D.
    4. 会社
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết
まだ いわないでください。

  • A.
    1. 立たないで
  • B.
    2. 行わないで
  • C.
    3. 言わないで
  • D.
    4. 食わないで
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết
らいげつ けっこんします。

  • A.
    1. 結婚
  • B.
    2. 来月
  • C.
    3. 今週
  • D.
    4. 来週
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết

もんだい3

_____ なにが はいりますか。1・2・3・4から いちばん いいものを ひとつ えらんでください。

21. わたしの へやは この アパートの 2______です。


  • A.
    1. ほん
  • B.
    2. だい
  • C.
    3. さつ
  • D.
    4. かい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết
その ナイフで りんごを ______ください。

  • A.
    1. しめて
  • B.
    2. おきて
  • C.
    3. きって
  • D.
    4. つけて
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết
______を わすれましたから、じかんが わかりません。

  • A.
    1. じしょ
  • B.
    2. とけい
  • C.
    3. ちず
  • D.
    4. さいふ
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết
わたしの うちは えきに ちかいですから、______です。

  • A.
    1. じょうぶ
  • B.
    2. へた
  • C.
    3. いっぱい
  • D.
    4. べんり
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết
なつやすみは まいにち ______で およぎました。

  • A.
    1. プール
  • B.
    2. レストラン
  • C.
    3. ビル
  • D.
    4. エレベーター
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết
しらない ことばが ありましたから、せんせいに ______しました。

  • A.
    1. しつもん
  • B.
    2. じゅぎょう
  • C.
    3. べんきょう
  • D.
    4. れんしゅう
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
この へやは あついですから、______を あけましょう。

  • A.
    1. おふろ
  • B.
    2. まど
  • C.
    3. エアコン
  • D.
    4. テーブル
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
きのうは がっこうで たくさん ふくじを ______。

  • A.
    1. おぼえました
  • B.
    2. こまりました
  • C.
    3. もちました
  • D.
    4. うりました
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết
この コーヒーは、さとうを たくさん いれましたから、______です。

  • A.
    1. からい
  • B.
    2. あまい
  • C.
    3. まるい
  • D.
    4. わかい
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết
つよい かぜが ______います。

  • A.
    1. いそいで
  • B.
    2. はしって
  • C.
    3. とんで
  • D.
    4. ふいて
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết

もんだい4

___ の ぶんと だいたい おなじ いみの ぶんが あります。1・2・3・4から いちばん いいものを ひとつ えらんでください。

31. これは りょうしんの しゃしんです。


  • A.
    1. これは あねと いもうとの しゃしんです。
  • B.
    2. これは あにと おとうとの しゃしんです。
  • C.
    3. これは ちちと ははの しゃしんです。
  • D.
    4. これは そふと そぼの しゃしんです。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết
この ダンスは やさしいです。

  • A.
    1. この ダンスは かんたんです。
  • B.
    2. この ダンスは たいへんです。
  • C.
    3. この ダンスは、たのしいです。
  • D.
    4. この ダンスは つまらないです。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết
ふくを せんたくしました。

  • A.
    1. ふくを きました。
  • B.
    2. ふくを ぬぎました。
  • C.
    3. ふくを かいました。
  • D.
    4. ふくを あらいました。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết
この へやは ぐらいですね。

  • A.
    1. この へやは あかるいですね。
  • B.
    2. この へやは あかるくないですね。
  • C.
    3. この へやは しずかですね。
  • D.
    4. この へやは しずかじゃないですね。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết
リーさんは もりさんに ペンを かしました。

  • A.
    1. リーさんは もりさんに ペンを かりました。
  • B.
    2. もりさんは リーさんに ペンを かりました。
  • C.
    3. リーさんは もりさんに ペンを もらいました。
  • D.
    4. もりさんは リーさんに ペンを もらいました。
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/35
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/35
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi JLPT N5 – Đề 5 2018 – Phần Từ Vựng
Số câu: 35 câu
Thời gian làm bài: 35 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận