Câu 1: So với thời Lý - Trần, bộ máy nhà nước thời Lê sơ có điểm gì khác biệt cơ bản?
A. Phân quyền cho quý tộc
<strong>B. Tập quyền cao độ vào vua</strong>
C. Trao quyền cho nhà sư
D. Dựa vào thế lực bên ngoài
- A.
Câu 2: Điểm tiến bộ nhất của Luật Hồng Đức so với các bộ luật phong kiến khác là:
A. Hình phạt rất tàn khốc
<strong>B. Bảo vệ quyền lợi phụ nữ</strong>
C. Bảo vệ quyền lợi quan lại
D. Sao chép y nguyên luật Tàu - B.
Câu 3: Chính sách "Ngụ binh ư nông" thời Lê sơ khác gì so với thời Lý - Trần?
A. Không có gì khác biệt
<strong>B. Quy củ và chặt chẽ hơn</strong>
C. Lỏng lẻo và tùy tiện hơn
D. Chỉ áp dụng cho quan lại - C.
Câu 4: Lê Thánh Tông hạn chế quyền lực của vương hầu quý tộc nhằm mục đích:
A. Tránh nguy cơ cát cứ
B. Tăng quyền cho dân thường
C. Tiết kiệm ngân sách
<strong>D. Tránh nguy nội chiến </strong> - D.
Câu 5: Việc chia cả nước thành 13 Đạo thừa tuyên thể hiện tư duy quản lý:
A. Phân tán, rời rạc
<strong>B. Sâu sát, toàn diện</strong>
C. Tập trung, cục bộ
D. Tùy tiện, ngẫu hứng - E.
Câu 6: So với cuộc cải cách của Hồ Quý Ly, cải cách của Lê Thánh Tông:
A. Thất bại nhanh chóng
<strong>B. Thành công rực rỡ</strong>
C. Gây ra nhiều mâu thuẫn
D. Không có tác dụng gì - F.
Câu 7: Nguyên nhân chính giúp cuộc cải cách của Lê Thánh Tông thành công là:
A. Được nhà Minh giúp đỡ
B. Có tiềm lực tài chính lớn
<strong>C. Phù hợp với thực tiễn</strong>
D. Có vũ khí hiện đại nhất - G.
Câu 8: Vai trò của Nho giáo thời Lê sơ so với thời Lý - Trần là:
A. Bị hạn chế tối đa
B. Ngang bằng Phật giáo
<strong>C. Trở thành độc tôn</strong>
D. Không được coi trọng - H.
Câu 30: Kết luận: Thời Lê Thánh Tông là thời kỳ:
A. Phục hưng dân tộc
B. Khủng hoảng chế độ
<strong>C. Hoàng kim phong kiến</strong>
D. Mở cửa hội nhập
