Bộ Câu Hỏi Trắc Nghiệm Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm – Phần 5

Năm thi: 2023
Môn học: Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm
Trường: Trường Đại học Y Dược TP.HCM
Người ra đề: GS.TS. Nguyễn Văn Hiếu
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50 câu
Đối tượng thi: Sinh viên Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm
Năm thi: 2023
Môn học: Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm
Trường: Trường Đại học Y Dược TP.HCM
Người ra đề: GS.TS. Nguyễn Văn Hiếu
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50 câu
Đối tượng thi: Sinh viên Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Mục Lục

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ sản xuất dược phẩm – Phần 5 là tài liệu chuyên sâu trong môn Công nghệ sản xuất dược phẩm, tập trung vào những công nghệ sản xuất dược phẩm tiên tiến nhất hiện nay, bao gồm công nghệ nano, dược phẩm sinh học, và các quy định về an toàn sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế.

Phần 5 của đề thi được biên soạn bởi GS.TS. Nguyễn Văn Hiếu, giảng viên Khoa Dược, Trường Đại học Y Dược TP.HCM, nhằm hỗ trợ sinh viên năm cuối ngành Dược chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp và thực hành chuyên môn. Hãy cùng tìm hiểu về bộ câu hỏi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bộ Câu Hỏi Trắc Nghiệm Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm – Phần 5 (có đáp án)

Câu 1: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, phương pháp nào giúp phân hủy các chất không tan trong thuốc?
A. Chiết xuất
B. Thủy phân
C. Nghiền
D. Sấy

Câu 2: Chất nào giúp ổn định chất lượng thuốc dạng viên trong quá trình lưu trữ?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 3: Quy trình nào giúp tăng cường độ hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Sử dụng chất làm tan rã
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 4: Trong sản xuất thuốc dạng lỏng, chất nào giúp giảm độ nhớt?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm loãng
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 5: Phương pháp nào giúp loại bỏ các tạp chất trong thuốc dạng viên?
A. Lọc và sàng lọc
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 6: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện độ ổn định của thuốc dạng lỏng?
A. Chất bảo quản
B. Chất tạo màu
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 7: Quy trình nào giúp kiểm tra độ tan rã của viên nén trong môi trường axit?
A. Kiểm tra độ tan rã
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 8: Trong sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát kích thước hạt của thuốc dạng bột?
A. Nghiền và sàng lọc
B. Chiết xuất
C. Đun sôi
D. Pha chế

Câu 9: Phương pháp nào giúp tạo hình cho thuốc dạng viên nang?
A. Nén
B. Đun sôi
C. Đóng gói viên nang
D. Pha chế

Câu 10: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 11: Quy trình nào giúp duy trì độ đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Trộn đều
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 12: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính trơn chảy của bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 13: Phương pháp nào giúp kiểm soát độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Đun sôi
C. Kiểm tra độ cứng
D. Pha chế

Câu 14: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp tăng cường tính ổn định của thuốc dạng viên?
A. Sử dụng chất bảo quản
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất kết dính

Câu 15: Quy trình nào giúp loại bỏ nước trong thuốc dạng bột?
A. Nén
B. Pha chế
C. Sấy
D. Lọc

Câu 16: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường tính hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Sử dụng chất làm tan rã
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 17: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ đồng đều của thuốc dạng lỏng?
A. Kiểm tra độ đồng đều và độ trong
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 18: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính đồng đều của thuốc dạng viên nang?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 19: Quy trình nào giúp kiểm tra chất lượng thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều và độ cứng
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 20: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện độ tan rã của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm tan rã
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 21: Phương pháp nào giúp phân tách các thành phần trong thuốc dạng lỏng?
A. Đun sôi
B. Lọc
C. Nén
D. Pha chế

Câu 22: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì ảnh hưởng đến độ hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 23: Quy trình nào giúp kiểm soát độ ẩm trong thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Sấy
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 24: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện độ đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính và chất độn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 25: Phương pháp nào giúp kiểm soát độ đồng đều của viên nén?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Pha chế
D. Nén

Câu 26: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp tăng cường tính ổn định của thuốc dạng viên?
A. Sử dụng chất bảo quản
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất kết dính

Câu 27: Quy trình nào giúp tạo hình cho thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nén
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 28: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 29: Phương pháp nào giúp loại bỏ các tạp chất trong thuốc dạng viên?
A. Lọc và sàng lọc
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 30: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 31: Quy trình nào giúp kiểm tra độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ cứng
C. Đun sôi
D. Nén

Câu 32: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính trơn chảy của bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 33: Phương pháp nào giúp phân tách các thành phần trong thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nghiền và sàng lọc
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 34: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì độ đồng đều của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 35: Quy trình nào giúp kiểm soát kích thước hạt của thuốc dạng bột?
A. Nghiền và sàng lọc
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 36: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện độ hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm tan rã
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 37: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 38: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp cải thiện tính ổn định của thuốc dạng lỏng?
A. Sử dụng chất bảo quản
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất kết dính

Câu 39: Quy trình nào giúp loại bỏ nước trong thuốc dạng bột?
A. Nén
B. Pha chế
C. Sấy
D. Lọc

Câu 40: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính và chất độn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 41: Phương pháp nào giúp kiểm soát độ đồng đều của viên nén?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Pha chế
D. Nén

Câu 42: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp tăng cường tính ổn định của thuốc dạng viên?
A. Sử dụng chất bảo quản
B. Sử dụng chất tạo màu
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất kết dính

Câu 43: Quy trình nào giúp tạo hình cho thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nén
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 44: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 45: Phương pháp nào giúp loại bỏ các tạp chất trong thuốc dạng viên?
A. Lọc và sàng lọc
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 46: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 47: Quy trình nào giúp kiểm tra độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ cứng
C. Đun sôi
D. Nén

Câu 48: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính trơn chảy của bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 49: Phương pháp nào giúp phân tách các thành phần trong thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nghiền và sàng lọc
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 50: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì độ đồng đều của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)