Bộ Câu Hỏi Trắc Nghiệm Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm – Phần 7

Năm thi: 2023
Môn học: Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm
Trường: Đại học Tôn Đức Thắng
Người ra đề: TS. Bùi Quy Anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm
Năm thi: 2023
Môn học: Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm
Trường: Đại học Tôn Đức Thắng
Người ra đề: TS. Bùi Quy Anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm

Mục Lục

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ sản xuất dược phẩm – Phần 7 là một trong những tài liệu quan trọng để ôn tập cho môn Công nghệ sản xuất dược phẩm, thường dành cho sinh viên ngành Dược tại các trường Đại học Tôn Đức Thắng. Bộ câu hỏi này tập trung vào các kiến thức chuyên sâu về quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng và tiêu chuẩn an toàn của dược phẩm.

Phần 7 của bộ câu hỏi bao gồm 20 câu trắc nghiệm với nội dung kiểm tra sự hiểu biết của sinh viên về các yếu tố như quy định sản xuất và bảo quản dược phẩm, các phương pháp bào chế và công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực sản xuất thuốc​. Hãy cùng tìm hiểu đề thi ngay bây giờ nhé!

Bộ Câu Hỏi Trắc Nghiệm Công Nghệ Sản Xuất Dược Phẩm – Phần 7

Câu 1: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào được sử dụng để tăng tính hòa tan của thuốc?
A. Chất làm tan rã
B. Chất kết dính
C. Chất tạo màu
D. Chất bảo quản

Câu 2: Quy trình nào giúp loại bỏ tạp chất trong thuốc dạng lỏng?
A. Đun sôi
B. Lọc
C. Pha chế
D. Nén

Câu 3: Trong sản xuất dược phẩm, phương pháp nào được dùng để giảm kích thước hạt của bột?
A. Nghiền
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 4: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ đồng đều của thuốc dạng lỏng?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều và độ trong
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 5: Trong sản xuất viên nén, chất nào giúp viên nén không bị vỡ?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 6: Quy trình nào giúp tăng cường tính ổn định của thuốc dạng viên?
A. Sử dụng chất tạo màu
B. Sử dụng chất bảo quản
C. Sử dụng chất tạo mùi
D. Sử dụng chất kết dính

Câu 7: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, phương pháp nào giúp kiểm tra độ tan rã của viên nén?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ tan rã
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 8: Chất nào giúp cải thiện tính trơn chảy của bột trong sản xuất dược phẩm?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 9: Quy trình nào giúp kiểm soát độ đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Trộn đều
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 10: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp làm giảm độ nhớt của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm loãng
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 11: Phương pháp nào được dùng để kiểm tra chất lượng viên nén?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ đồng đều và độ cứng
C. Đun sôi
D. Nén

Câu 12: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường tính ổn định của thuốc dạng bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 13: Quy trình nào giúp loại bỏ tạp chất trong thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Lọc và sàng lọc
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 14: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 15: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Kiểm tra độ đồng đều
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 16: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 17: Quy trình nào giúp tạo hình cho thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nén
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 18: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp làm giảm độ nhớt của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm loãng
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 19: Phương pháp nào giúp kiểm soát độ đồng đều của thuốc dạng bột?
A. Trộn đều
B. Đun sôi
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 20: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp tăng cường tính hòa tan của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm tan rã
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 21: Quy trình nào giúp kiểm soát độ ẩm trong thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Sấy
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 22: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính đồng đều của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất bảo quản
C. Chất tạo mùi
D. Chất kết dính

Câu 23: Phương pháp nào giúp kiểm tra độ cứng của viên nén?
A. Chiết xuất
B. Kiểm tra độ cứng
C. Đun sôi
D. Nén

Câu 24: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp cải thiện tính trơn chảy của bột?
A. Chất tạo màu
B. Chất trơn
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 25: Quy trình nào giúp loại bỏ nước trong thuốc dạng bột?
A. Nén
B. Pha chế
C. Sấy
D. Lọc

Câu 26: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, chất nào giúp duy trì tính đồng đều của thuốc dạng viên?
A. Chất tạo màu
B. Chất kết dính
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 27: Phương pháp nào giúp phân tách các thành phần trong thuốc dạng viên?
A. Đun sôi
B. Nghiền và sàng lọc
C. Chiết xuất
D. Pha chế

Câu 28: Trong sản xuất dược phẩm, chất nào giúp giảm độ nhớt của thuốc dạng lỏng?
A. Chất tạo màu
B. Chất làm loãng
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Câu 29: Quy trình nào giúp kiểm soát độ ẩm trong thuốc dạng bột?
A. Đun sôi
B. Sấy
C. Chiết xuất
D. Nén

Câu 30: Trong công nghệ sản xuất dược phẩm, điều gì giúp kiểm soát độ hòa tan của viên nén?
A. Chất tạo màu
B. Thành phần và kích thước hạt
C. Chất tạo mùi
D. Chất bảo quản

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)