Bộ từ vựng chủ đề công việc – work vocabulary chính là chìa khóa vàng giúp bạn mở cánh cửa thành công trong học tập và sự nghiệp, từ việc tự tin trong phỏng vấn xin việc đến việc giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường công sở quốc tế. Thấu hiểu những bối rối khi học từ vựng một cách rời rạc và khó áp dụng, Đề Thi Trắc Nghiệm đã hệ thống hóa toàn bộ kho từ vựng tiếng Anh về công việc một cách khoa học và đầy đủ nhất, giúp bạn học đúng trọng tâm, nhớ sâu và sử dụng thành thạo. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng work vocabulary để chinh phục mọi mục tiêu học tập và thăng tiến trong sự nghiệp.
Tổng Hợp Trọn Bộ Từ Vựng Chủ Đề Công Việc (Work Vocabulary) Toàn Diện Nhất
Để hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng và có định hướng, Đề Thi Trắc Nghiệm đã phân loại và hệ thống hóa danh sách từ vựng work vocabulary thành các nhóm logic, đi từ quá trình tìm việc đến phát triển sự nghiệp.
Từ Vựng Dùng Khi Tìm Việc, Viết CV & Phỏng Vấn
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa (Meaning) | Ví dụ (Example) |
Job application | /dʒɑːb ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Đơn xin việc | I have to submit my job application by Friday. |
Application form | /ˌæplɪˈkeɪʃn fɔːrm/ | Mẫu đơn xin việc | Please fill out this application form completely. |
CV (Curriculum Vitae) | /ˌsiː ˈviː/ | Sơ yếu lý lịch (chi tiết, học thuật) | Your CV should highlight your academic achievements. |
Resume | /ˈrezəmeɪ/ | Sơ yếu lý lịch (tóm tắt, cho công việc) | A good resume should be clear and concise. |
Cover letter | /ˈkʌvər ˈletər/ | Thư xin việc | I attached a cover letter to explain my interest in the role. |
Candidate / Applicant | /ˈkændɪdət/ /ˈæplɪkənt/ | Ứng viên | We interviewed several qualified candidates for the position. |
Interview | /ˈɪntərvjuː/ | Cuộc phỏng vấn | The interview will last for about 30 minutes. |
Interview panel | /ˈɪntərvjuː ˈpænl/ | Hội đồng phỏng vấn | The interview panel included the CEO and the HR manager. |
Appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn (phỏng vấn, gặp mặt) | My appointment with the director is at 10 AM. |
Job description (JD) | /dʒɑːb dɪˈskrɪpʃn/ | Mô tả công việc | The job description lists all the required skills. |
Qualification(s) | /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn(z)/ | Bằng cấp, năng lực chuyên môn | A university degree is a minimum qualification for this job. |
Openings | /ˈoʊpənɪŋz/ | Vị trí trống | There are several job openings in the IT department. |
To apply for a job | /əˈplaɪ fɔːr ə dʒɑːb/ | Nộp đơn xin việc | She plans to apply for a job as a graphic designer. |
To recruit / hire | /rɪˈkruːt/ /haɪər/ | Tuyển dụng / Thuê | The company is actively recruiting new talent. |
To accept an offer | /əkˈsept ən ˈɔːfər/ | Chấp nhận lời mời làm việc | After considering it, I decided to accept the job offer. |
To fill the post | /fɪl ðə poʊst/ | Tìm người cho vị trí trống | The company is trying to fill the post as quickly as possible. |
Từ Vựng Về Hợp Đồng, Lương Thưởng & Điều Kiện Làm Việc
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa (Meaning) | Ví dụ (Example) |
Contract | /ˈkɑːntrækt/ | Hợp đồng | It’s important to read your employment contract thoroughly. |
Salary | /ˈsæləri/ | Lương (trả cố định hàng tháng/năm) | She earns a competitive salary in her new role. |
Wage(s) | /weɪdʒ(ɪz)/ | Lương (trả theo giờ/tuần, thường cho công việc thời vụ) | The minimum wage for part-time workers has increased. |
Salary advance | /ˈsæləri ədˈvæns/ | Tạm ứng lương | He requested a salary advance for an urgent family matter. |
Salary increase | /ˈsæləri ˈɪnkriːs/ | Việc tăng lương | Employees can expect an annual salary increase based on performance. |
Bonus / Annual bonus | /ˈboʊnəs/ /ˈænjuəl ˈboʊnəs/ | Tiền thưởng / Thưởng cuối năm | The team received a large bonus for completing the project ahead of schedule. |
Benefits package / Perks | /ˈbenɪfɪts ˈpækɪdʒ/ /pɜːrks/ | Gói phúc lợi / Đặc quyền | Our benefits package includes health insurance and a retirement plan. |
Holiday entitlement | /ˈhɑːlədeɪ ɪnˈtaɪtlmənt/ | Chế độ ngày nghỉ được hưởng lương | You have a holiday entitlement of 20 days per year. |
Holiday pay | /ˈhɑːlədeɪ peɪ/ | Tiền lương ngày nghỉ | Holiday pay is included in your final paycheck. |
Sick pay | /sɪk peɪ/ | Tiền lương ngày ốm | The company provides up to 10 days of sick pay annually. |
Health insurance | /helθ ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm y tế | Full-time employees are covered by the company’s health insurance. |
Pension scheme | /ˈpenʃn skiːm/ | Chế độ lương hưu | It is wise to contribute to a pension scheme early in your career. |
Working hours | /ˈwɜːrkɪŋ aʊərz/ | Giờ làm việc | We have flexible working hours, which helps with work-life balance. |
Full-time / Part-time | /ˌfʊl ˈtaɪm/ /ˌpɑːrt ˈtaɪm/ | Toàn thời gian / Bán thời gian | She works part-time while studying for her master’s degree. |
Maternity/Paternity leave | /məˈtɜːrnəti/ /pəˈtɜːrnəti liːv/ | Nghỉ thai sản (cho mẹ/bố) | She will be on maternity leave for six months. |
Adoption leave | /əˈdɑːpʃn liːv/ | Nghỉ phép khi nhận con nuôi | The company offers paid adoption leave. |
Notice period | /ˈnoʊtɪs ˈpɪriəd/ | Thời gian báo trước khi nghỉ việc | The standard notice period is one month. |
Starting date / Leaving date | /ˈstɑːrtɪŋ deɪt/ /ˈliːvɪŋ deɪt/ | Ngày bắt đầu / Ngày nghỉ việc | My starting date is next Monday. Her leaving date is the end of the month. |
Travel expenses | /ˈtrævl ɪkˈspensɪz/ | Chi phí đi lại, công tác phí | The company will reimburse all your travel expenses. |
Working conditions | /ˈwɜːrkɪŋ kənˈdɪʃnz/ | Điều kiện làm việc | The factory has safe and clean working conditions. |
Company car | /ˈkʌmpəni kɑːr/ | Xe ô tô của công ty | Senior managers are often provided with a company car. |
Từ Vựng Về Con Người, Phòng Ban & Môi Trường Làm Việc
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa (Meaning) | Ví dụ (Example) |
Colleague / Workmate | /ˈkɑːliːɡ/ /ˈwɜːrkm_eɪt/ | Đồng nghiệp | My colleagues are very supportive and friendly. |
Director / Manager / Supervisor | /dəˈrektər/ /ˈmænɪdʒər/ /ˈsuːpərvaɪzər/ | Giám đốc / Quản lý / Người giám sát | I need my manager’s approval for this expense. |
Owner | /ˈoʊnər/ | Chủ doanh nghiệp | The owner of the restaurant greets every customer personally. |
Trainee / Intern | /ˌtreɪˈniː/ /ˈɪntɜːrn/ | Thực tập sinh, nhân viên tập sự | The new trainee is learning the ropes very quickly. |
Skeleton staff | /ˈskelɪtn stæf/ | Lượng nhân viên tối thiểu (để duy trì hoạt động) | The office will operate with a skeleton staff during the holidays. |
Department | /dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng ban | Please contact the customer service department for assistance. |
Reception | /rɪˈsepʃn/ | Bộ phận lễ tân | Please sign in at the reception desk upon arrival. |
Workspace | /ˈwɜːrkspeɪs/ | Không gian làm việc | The company provides a comfortable and modern workspace. |
Security | /sɪˈkjʊrəti/ | An ninh | The security guard checked my ID at the entrance. |
Teamwork / Collaboration | /ˈtiːmwɜːrk/ /kəˌlæbəˈreɪʃn/ | Làm việc nhóm / Sự hợp tác | Effective teamwork is key to our success. |
Work productivity | /wɜːrk ˌproʊdʌkˈtɪvəti/ | Năng suất công việc | Good management can significantly increase work productivity. |
Fatigue / Anxiety disorders | /fəˈtiːɡ/ /æŋˈzaɪəti dɪsˈɔːrdərz/ | Sự mệt mỏi / Rối loạn lo âu (do công việc) | Long working hours can lead to fatigue and anxiety disorders. |
Pecking order | /ˈpekɪŋ ɔːrdər/ | Hệ thống cấp bậc, thứ bậc trong công ty | Everyone in the office knows the pecking order. |
Hot-desking | /hɑːt ˈdeskɪŋ/ | Hệ thống chỗ làm việc linh hoạt | Our company adopted hot-desking to save office space. |
Từ Vựng Về Nhiệm Vụ, Hoạt Động & Tài Chính Công Việc
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa (Meaning) | Ví dụ (Example) |
Meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp | We need to schedule a meeting to discuss the new project. |
To meet a deadline | /miːt ə ˈdedlaɪn/ | Hoàn thành đúng hạn | It is crucial to meet the deadline for this client. |
Report | /rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo | I need to finish this financial report by tomorrow. |
To report to someone | /rɪˈpɔːrt tuː ˈsʌmwʌn/ | Báo cáo cho ai (cấp trên) | I report directly to the Head of Marketing. |
To devote | /dɪˈvoʊt/ | Cống hiến | She devotes most of her time to her work. |
To volunteer | /ˌvɑːlənˈtɪr/ | Tình nguyện, xung phong | He volunteered to organize the company’s charity event. |
To supervise | /ˈsuːpərvaɪz/ | Giám sát | Her job is to supervise the production line. |
Liabilities | /ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Các khoản nợ, trách nhiệm pháp lý | The company’s assets far outweigh its liabilities. |
Subsidized money | /ˈsʌbsɪdaɪzd ˈmʌni/ | Tiền trợ cấp | The company provides subsidized money for lunch. |
To be subsidized | /tuː biː ˈsʌbsɪdaɪzd/ | Được trợ cấp | Meals in the staff canteen are heavily subsidized. |
Từ Vựng Về Phát Triển & Thay Đổi Sự Nghiệp
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (IPA) | Nghĩa (Meaning) | Ví dụ (Example) |
Career | /kəˈrɪr/ | Sự nghiệp | He is focused on building a successful career in law. |
Promotion | /prəˈmoʊʃn/ | Sự thăng chức | She celebrated her promotion to Senior Manager. |
To be laid off | /tuː biː leɪd ɔːf/ | Bị cho nghỉ việc (do công ty tái cơ cấu) | Many workers were laid off when the factory closed. |
To be fired / To get the sack | /tuː biː ˈfaɪərd/ /tə ɡet ðə sæk/ | Bị sa thải (thường do lỗi) | He got the sack for sharing confidential information. |
Redundancy | /rɪˈdʌndənsi/ | Sự dư thừa nhân sự (dẫn đến sa thải) | The company announced major redundancies. |
To resign / quit | /rɪˈzaɪn/ /kwɪt/ | Từ chức, xin nghỉ việc | She decided to resign from her post to start her own business. |
Resignation | /ˌrezɪɡˈneɪʃn/ | Đơn hoặc sự xin nghỉ việc | He handed in his resignation last week. |
To retire / To take early retirement | /rɪˈtaɪər/ /teɪk ˈɜːrli rɪˈtaɪərmənt/ | Về hưu / Về hưu non | My father retired last year. / She took early retirement at 55. |
Training scheme | /ˈtreɪnɪŋ skiːm/ | Chế độ/chương trình đào tạo | New hires undergo a comprehensive training scheme. |
Job stability | /dʒɑːb stəˈbɪləti/ | Sự ổn định trong công việc | Government jobs are known for their job stability. |
Job satisfaction | /dʒɑːb ˌsætɪsˈfækʃn/ | Sự hài lòng trong công việc | Job satisfaction is more important to me than a high salary. |
Job swap | /dʒɑːb swɑːp/ | Sự hoán đổi công việc, nhảy việc | A job swap can be a great way to gain new skills. |
Fast-track scheme | /ˌfæst træk skiːm/ | Lộ trình thăng tiến nhanh | He was put on a fast-track scheme for management. |
Leadership qualities | /ˈliːdərʃɪp ˈkwɑːlətiz/ | Phẩm chất lãnh đạo | She possesses strong leadership qualities and is a great motivator. |
Part-time education | /ˌpɑːrt taɪm ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Đào tạo bán thời gian | He is pursuing part-time education to improve his skills. |
Nâng Tầm Ngôn Ngữ: Cụm Từ & Thành Ngữ Chuyên Dụng
Sử dụng các cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chuyên nghiệp như người bản xứ.
Cụm từ (Phrase/Collocation/Idiom) | Nghĩa (Meaning) |
a heavy workload | khối lượng công việc lớn |
a high-powered job | một công việc quan trọng, có quyền lực |
a nine-to-five job | công việc hành chính (9h sáng – 5h chiều) |
a dead-end job | công việc không có cơ hội thăng tiến |
run-of-the-mill | bình thường, không có gì đặc sắc |
mind-numbing | cực kỳ nhàm chán, tẻ nhạt |
work-life balance | sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
to be self-employed / to be your own boss | tự kinh doanh, tự làm chủ |
one of the perks of the job | một trong những đặc quyền của công việc |
to pursue a career | theo đuổi sự nghiệp |
to move up the ladder | được thăng tiến, leo lên nấc thang sự nghiệp |
to be stuck in a rut | bị mắc kẹt trong một lối mòn nhàm chán |
to be stuck behind a desk | bị mắc kẹt trong công việc văn phòng nhàm chán |
to take on (a new task/project) | đảm nhận (nhiệm vụ/dự án mới) |
to do a job-share | chia sẻ công việc (hai người làm chung một vị trí) |
to work with your hands | làm công việc tay chân |
overworked and underpaid | làm việc quá sức nhưng lương thấp |
poor work performance | hiệu suất làm việc kém |
professional work environment | môi trường làm việc chuyên nghiệp |
to earn a high salary / to get a well-paid job | kiếm được lương cao / có công việc lương cao |
short-term financial reward | phần thưởng tài chính ngắn hạn |
to have a passion for | có niềm đam mê với |
a good team player | một người làm việc nhóm tốt |
to be hands-on | thực tế, dựa trên kinh nghiệm |
customer-facing | làm việc trực tiếp với khách hàng |
Bài tập củng cố kiến thức từ vựng
Câu 1: After ten years in the same position with no chance for advancement, he felt he was stuck in a __________.
A. high-powered job
B. nine-to-five job
C. dead-end job
D. customer-facing job
Câu 2: When you apply for a job, you should always include a __________ with your resume to explain your motivation.
A. cover letter
B. contract
C. application form
D. job description
Câu 3: Due to the company’s restructuring, many employees were __________ because their roles were no longer needed.
A. hired
B. fired
C. laid off
D. promoted
Câu 4: The company offers an excellent __________ that includes private health insurance and a generous pension scheme.
A. Salary increase
B. Travel expenses
C. Benefits package
D. Holiday entitlement
Câu 5: It is the manager’s responsibility to __________ the work of the team and provide guidance when necessary.
A. supervise
B. resign
C. volunteer
D. retire
Câu 6: As the project deadline approaches, the entire team is facing a __________ and has to work extra hours.
A. training scheme
B. heavy workload
C. job swap
D. notice period
Câu 7: Our new office uses a __________ system, so employees can choose any available desk when they come in.
A. hot-desking
B. pecking order
C. teamwork
D. fast-track scheme
Câu 8: My employment contract states that I must give a four-week __________ if I decide to resign.
A. starting date
B. holiday entitlement
C. notice period
D. appointment
Câu 9: She is very ambitious and is always looking for opportunities to __________ and take on more responsibility.
A. do a job-share
B. be stuck in a rut
C. move up the ladder
D. be her own boss
Câu 10: The company hires several __________ each summer to give students valuable work experience.
A. Directors
B. Owners
C. Supervisors
D. Interns
Câu 11: For me, __________ is more important than a high salary; I need to feel that my work is meaningful.
A. Job stability
B. Job satisfaction
C. Redundancy
D. A job swap
Câu 12: He quit his job because he found the daily task of filing papers to be repetitive and __________.
A. hands-on
B. high-powered
C. run-of-the-mill
D. mind-numbing
Câu 13: The employee was told he would __________ if he continued to violate the company’s code of conduct.
A. get a promotion
B. get the sack
C. get subsidized money
D. get a salary increase
Câu 14: My annual __________ is 22 days, not including public holidays.
A. holiday entitlement
B. sick pay
C. holiday pay
D. pension scheme
Câu 15: In a very hierarchical company, everyone understands the __________ and knows who to report to.
A. Teamwork
B. Collaboration
C. Pecking order
D. Workspace
Câu 16: After five years of doing the same thing every day, she felt she was __________ and needed a career change.
A. moving up the ladder
B. stuck in a rut
C. on a fast-track scheme
D. her own boss
Câu 17: The new law allows fathers to take two weeks of __________ after their child is born.
A. Adoption leave
B. Maternity leave
C. Paternity leave
D. Sick pay
Câu 18: Over the holiday period, the company will operate with a __________ to handle only the most urgent tasks.
A. Trainee
B. Department
C. Colleague
D. Skeleton staff
Câu 19: It is essential for all employees to __________ for their assigned projects to avoid penalties.
A. meet a deadline
B. fill a post
C. accept an offer
D. apply for a job
Câu 20: Having a company car and a flexible work schedule is __________ that she really appreciates.
A. a liability
B. a redundancy
C. one of the perks of the job
D. an anxiety disorder
Câu 21: Becoming a CEO is a __________ that comes with immense pressure and responsibility.
A. high-powered job
B. dead-end job
C. nine-to-five job
D. run-of-the-mill job
Câu 22: He decided to __________ from his position to spend more time with his family.
A. retire
B. resign
C. be laid off
D. supervise
Câu 23: Achieving a healthy __________ is a priority for many modern professionals who want to avoid burnout.
A. job stability
B. work-life balance
C. work productivity
D. pecking order
Câu 24: My __________ are very supportive, and we often collaborate on difficult projects.
A. Candidates
B. Owners
C. Trainees
D. Colleagues
Câu 25: After a successful final interview, I was thrilled to __________ from the tech company.
A. accept the job offer
B. submit my resignation
C. fill the post
D. apply for a job
Câu 26: The ideal candidate for this position will have a degree in marketing and several years of relevant __________.
A. Openings
B. Qualifications
C. Perks
D. Liabilities
Câu 27: As a junior designer, I __________ the Art Director.
A. supervise
B. report to
C. hire
D. recruit
Câu 28: Before you apply, please read the __________ carefully to ensure you have the necessary skills.
A. Cover letter
B. Resume
C. Contract
D. Job description
Câu 29: After years of working for others, he decided to __________ and start his own consulting firm.
A. be stuck behind a desk
B. be subsidized
C. be self-employed
D. be overworked and underpaid
Câu 30: A receptionist has a __________ role, as they are the first person that clients and visitors interact with.
A. hands-on
B. run-of-the-mill
C. mind-numbing
D. customer-facing
Tại Sao Nắm Vững Từ Vựng Công Việc Là Lợi Thế Cạnh Tranh Tuyệt Đối?
Bạn có bao giờ cảm thấy thiếu tự tin khi viết một chiếc CV bằng tiếng Anh? Bạn có ngập ngừng khi cần trình bày ý tưởng trong một cuộc họp với sếp và đồng nghiệp nước ngoài? Hay bạn đang loay hoay tìm kiếm những từ ngữ đắt giá để ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking về chủ đề sự nghiệp? Đó là những lúc mà một vốn từ vựng công việc phong phú và chính xác phát huy sức mạnh tối đa.
Việc làm chủ bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc mang lại những lợi ích vượt trội:
-
Tạo Ấn Tượng Chuyên Nghiệp: Sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành trong CV, email và các cuộc phỏng vấn cho thấy bạn là một ứng viên nghiêm túc, có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và am hiểu về môi trường làm việc chuyên nghiệp.
-
Giao Tiếp Hiệu Quả tại Công Sở: Từ vựng chuẩn xác giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, thuyết phục đồng nghiệp, báo cáo công việc mạch lạc và tránh những hiểu lầm không đáng có trong môi trường làm việc đa văn hóa.
-
Mở Rộng Cơ Hội Nghề Nghiệp: Một vốn từ vựng vững chắc là tấm vé thông hành giúp bạn tiếp cận các vị trí tốt hơn, làm việc cho các công ty đa quốc gia, tham gia vào các dự án quốc tế hoặc thậm chí là làm việc tự do (freelancer) với khách hàng toàn cầu.
-
Chinh Phục Điểm Cao Trong Các Kỳ Thi: Chủ đề công việc và nghề nghiệp (Work/Career/Jobs) là một trong những chủ đề trọng tâm của các kỳ thi tiếng Anh học thuật và quốc tế như IELTS, TOEIC. Việc sử dụng các từ vựng nâng cao và collocation chuẩn xác sẽ giúp bạn đạt được band điểm mong muốn.
Theo một nghiên cứu từ Đại học Oxford, việc học từ vựng theo ngữ cảnh (contextual learning) và theo chủ đề giúp người học tăng khả năng ghi nhớ dài hạn lên đến 60% so với việc học các từ đơn lẻ. Khi bộ não liên kết một từ mới với một tình huống thực tế, như một buổi phỏng vấn hay một cuộc họp, nó sẽ tạo ra một kết nối thần kinh mạnh mẽ hơn, giúp bạn dễ dàng gọi lại và sử dụng kiến thức đó một cách tự nhiên.
Áp Dụng Từ Vựng Vào Tình Huống Thực Tế
Liệu bạn đã thực sự nắm được những từ vựng thiết yếu để giao tiếp trôi chảy, viết email chuyên nghiệp hay vượt qua các kỳ thi như IELTS, TOEIC? Vốn từ hiện tại của bạn giúp bạn tự tin hay vẫn đang là rào cản? Dưới đây là cách bạn có thể áp dụng ngay những gì đã học.
Tình Huống 1: Trả Lời Phỏng Vấn (IELTS Speaking & Job Interview)
-
Câu hỏi: What are the most important factors for you when choosing a job?
-
Gợi ý trả lời: For me, while a competitive salary and a good benefits package are important, the most crucial factor is job satisfaction. I thrive in a professional work environment that encourages collaboration and offers a clear path for career progression. I’m not looking for just a nine-to-five job; I want to pursue a career where I can grow. I also value a healthy work-life balance, as I believe it’s essential to avoid fatigue and maintain high work productivity.
Tình Huống 2: Viết Email Chuyên Nghiệp
-
Mục đích: Bàn giao công việc trước khi nghỉ phép.
-
Gợi ý nội dung:
-
Subject: Handover of Duties for Annual Leave
-
Hi Team,
-
As I will be on leave from [Start Date] to [End Date], I am writing to outline the handover of my duties.
-
[Colleague’s Name] will be taking on my primary responsibilities. I have walked her through all ongoing projects, and she has access to all relevant files. The deadline for the Q3 report is [Date], and we have already aligned on the next steps.
-
I’ve tried to clear my workload, but for any urgent matters, please contact [Colleague’s Name] first. Thank you for your support.
-
Best regards,
-
[Your Name]
-
Giải Pháp Học Từ Vựng Thông Minh, Có Hệ Thống Cùng Đề Thi Trắc Nghiệm
Học từ vựng không có định hướng cũng giống như đi trong một mê cung không có bản đồ. Bạn dễ bị ngợp, học trước quên sau và mất dần động lực. Bạn cần một giải pháp học từ vựng đơn giản, có hệ thống và dễ áp dụng vào đời sống.
Tại dethitracnghiem.vn, chúng tôi mang đến một lộ trình học từ vựng được cá nhân hóa, giúp bạn giải quyết triệt để những khó khăn này:
-
Hệ thống hóa theo chủ đề rõ ràng: Thay vì học lan man, bạn sẽ được tiếp cận bộ từ vựng chủ đề công việc và hàng trăm chủ đề khác (du lịch, học thuật…) được sắp xếp khoa học, giúp bạn học đúng từ cần thiết cho mục tiêu của mình.
-
Học qua ngữ cảnh thực tế: Chúng tôi tin rằng từ vựng chỉ sống khi được đặt trong ngữ cảnh. Mỗi từ đều đi kèm ví dụ, bài tập tình huống, giúp bạn hiểu sâu và áp dụng ngay vào việc viết email, thuyết trình hay giao tiếp.
-
Theo dõi tiến độ và đo lường hiệu quả: Các bài kiểm tra định kỳ giúp bạn thấy rõ sự tiến bộ của mình, nhận ra điểm yếu cần khắc phục và duy trì động lực học tập lâu dài.
-
Chiến lược ghi nhớ thông minh: Chúng tôi hướng dẫn bạn các kỹ thuật ghi nhớ hiệu quả như học qua hình ảnh, flashcard, học từ theo nhóm nghĩa, giúp bạn nhớ lâu hơn thay vì học thuộc lòng máy móc.
Bạn có đang tự hỏi đâu là lộ trình học từ vựng cá nhân hóa giúp bạn học dễ nhớ, dễ áp dụng và thấy rõ tiến bộ theo từng ngày? Đừng để vốn từ vựng hạn hẹp giới hạn khả năng phát triển học tập và nghề nghiệp của bạn.
Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của mình ngay hôm nay. Cho dù bạn ở TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng hay bất cứ đâu, nếu bạn cần một giải pháp học từ vựng hiệu quả, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ.
Để được tư vấn về một lộ trình học từ vựng cá nhân hóa, giúp bạn tự tin giao tiếp, viết lách và chinh phục mọi kỳ thi, hãy liên hệ ngay với Kiến Thức Tiếng Anh.
-
Hotline: 0963 722 739
-
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM
-
Website: dethitracnghiem.vn
Hãy để Đề Thi Trắc Nghiệm đồng hành cùng bạn trên con đường làm chủ tiếng Anh, mở ra những cơ hội không giới hạn trong tương lai.
Nguồn tham khảo:
-
Business and work vocabulary | Cambridge English: https://dictionary.cambridge.org/topic/business-and-work/
-
Vocabulary for Work | British Council: https://learnenglish.britishcouncil.org/vocabulary/intermediate-to-upper-intermediate/work
-
100+ Common Work and Business English Vocabulary Words and Expressions | FluentU: https://www.fluentu.com/blog/english/business-english-vocabulary-words-expressions/
-
Career and Job Vocabulary | Vocabulary.com: https://www.vocabulary.com/lists/252180
-
Essential Job Vocabulary | The Balance Careers: https://www.thebalancemoney.com/essential-job-vocabulary-list-2064169