Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Kinh tế quốc tế UEB là một trong những đề thi thuộc môn Kinh tế quốc tế tại trường Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội (UEB). Đề thi này được xây dựng bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm, tiêu biểu như PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn – một chuyên gia trong lĩnh vực Kinh tế quốc tế và kinh doanh quốc tế. Bài thi giúp sinh viên đánh giá lại kiến thức về lý thuyết thương mại quốc tế, các hiệp định thương mại, và tác động của chính sách thương mại quốc tế đến các nền kinh tế. Đề thi này thường dành cho sinh viên năm 3, chuyên ngành Kinh tế quốc tế và Kinh tế đối ngoại. Sinh viên cần nắm vững các khái niệm như lợi thế so sánh, mô hình thương mại Heckscher-Ohlin, tỷ giá hối đoái, cũng như các chính sách bảo hộ thương mại để hoàn thành tốt bài kiểm tra.
Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá và tham gia thử sức với đề thi này ngay hôm nay!
Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Kinh tế quốc tế UEB
Câu 1: Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nào nên chuyên môn hóa vào sản xuất hàng hóa mà quốc gia đó:
A. Có chi phí cơ hội thấp nhất
B. Có sản lượng cao nhất
C. Có nguồn tài nguyên phong phú nhất
D. Có hiệu quả sản xuất cao nhất
Câu 2: Trong mô hình Heckscher-Ohlin, sự khác biệt trong cơ cấu vốn và lao động giữa các quốc gia dẫn đến:
A. Sự khác biệt trong sản lượng hàng hóa
B. Sự khác biệt trong mức giá hàng hóa
C. Sự khác biệt trong cơ cấu xuất khẩu và nhập khẩu
D. Sự khác biệt trong mức sống
Câu 3: Chính sách tỷ giá hối đoái cố định được áp dụng khi một quốc gia muốn:
A. Để kiểm soát sự biến động của đồng tiền
B. Để duy trì sự ổn định trong thương mại quốc tế
C. Để thay đổi mức lạm phát
D. Để tăng trưởng kinh tế
Câu 4: Mô hình nào sau đây giải thích lý do các công ty đa quốc gia đầu tư vào các nước khác thay vì chỉ xuất khẩu?
A. Mô hình Ricardo
B. Mô hình Heckscher-Ohlin
C. Mô hình Dunning (OLI)
D. Mô hình Stolper-Samuelson
Câu 5: Trong lý thuyết đầu tư quốc tế, mô hình nào tập trung vào việc giải thích các yếu tố thu hút đầu tư nước ngoài?
A. Mô hình Ricardo
B. Mô hình Heckscher-Ohlin
C. Mô hình OLI
D. Mô hình Mercantilism
Câu 6: Chính sách thuế quan là một dạng của:
A. Chính sách tài khóa
B. Chính sách tiền tệ
C. Chính sách bảo hộ mậu dịch
D. Chính sách điều tiết thị trường
Câu 7: Một trong những lợi ích của việc gia nhập tổ chức thương mại thế giới (WTO) là:
A. Tăng cường các biện pháp bảo hộ mậu dịch
B. Giảm sự cạnh tranh trong thị trường quốc tế
C. Tăng cường tự do thương mại và giảm thuế quan
D. Tăng cường quản lý nhà nước đối với thương mại quốc tế
Câu 8: Trong lý thuyết về toàn cầu hóa, yếu tố nào không phải là động lực chính?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin
B. Tăng cường hợp tác quốc tế
C. Tăng thuế quan quốc tế
D. Sự phát triển của vận tải và logistics
Câu 9: Chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi có thể dẫn đến:
A. Ổn định giá cả nội địa
B. Biến động tỷ giá hối đoái
C. Ổn định cán cân thanh toán quốc tế
D. Giảm mức lạm phát
Câu 10: Theo lý thuyết về “lợi thế cạnh tranh toàn cầu”, quốc gia nào nên đầu tư vào lĩnh vực nào?
A. Lĩnh vực không có lợi thế cạnh tranh
B. Lĩnh vực đang bị cạnh tranh thấp
C. Lĩnh vực có chi phí cao
D. Lĩnh vực có lợi thế cạnh tranh bền vững
Câu 11: Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của một thị trường cạnh tranh hoàn hảo?
A. Các doanh nghiệp có quyền lực thị trường
B. Có hàng rào bảo hộ mậu dịch
C. Nhiều người bán và người mua
D. Sản phẩm không đồng nhất
Câu 12: Chính sách “tiền tệ mở rộng” có thể dẫn đến:
A. Tăng cường lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế
B. Giảm lãi suất
C. Tăng thuế quan quốc tế
D. Giảm mức lạm phát
Câu 13: Theo lý thuyết về “chuyển giao công nghệ”, một trong những lợi ích chính của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là:
A. Tăng trưởng GDP trong nước
B. Tạo ra các hiệp định thương mại mới
C. Chuyển giao công nghệ và cải tiến kỹ thuật
D. Tăng cường các biện pháp bảo vệ môi trường
Câu 14: Sự khác biệt giữa thương mại quốc tế và đầu tư quốc tế là:
A. Thương mại quốc tế liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, trong khi đầu tư quốc tế liên quan đến việc đầu tư vốn vào các quốc gia khác
B. Thương mại quốc tế liên quan đến việc đầu tư vốn vào các quốc gia khác, trong khi đầu tư quốc tế liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa
C. Thương mại quốc tế chỉ liên quan đến hàng hóa, trong khi đầu tư quốc tế chỉ liên quan đến dịch vụ
D. Thương mại quốc tế liên quan đến tài sản cố định, trong khi đầu tư quốc tế liên quan đến hàng hóa tiêu dùng
Câu 15: Trong hệ thống thương mại quốc tế, khái niệm “những đặc quyền không thể chuyển nhượng” đề cập đến:
A. Các quyền lợi mà một quốc gia có thể chuyển nhượng cho quốc gia khác
B. Các quyền lợi mà quốc gia không thể chuyển nhượng cho quốc gia khác
C. Các quyền lợi mà quốc gia có thể bán hoặc mua từ quốc gia khác
D. Các quyền lợi mà quốc gia chỉ có thể cho thuê cho quốc gia khác
Câu 16: Một trong những mục tiêu chính của tổ chức thương mại thế giới (WTO) là:
A. Giảm thuế quan và rào cản thương mại quốc tế
B. Tăng cường chính sách bảo hộ mậu dịch
C. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái quốc tế
D. Tạo ra các liên minh thuế quan
Câu 17: Trong lý thuyết về “chế độ tiền tệ quốc tế”, hệ thống tỷ giá hối đoái “bậc thang” có nghĩa là:
A. Tỷ giá hối đoái được giữ cố định
B. Tỷ giá hối đoái hoàn toàn thả nổi
C. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ
D. Tỷ giá hối đoái chỉ được điều chỉnh trong trường hợp khẩn cấp
Câu 18: Chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi có thể gây ra:
A. Ổn định giá cả nội địa
B. Ổn định cán cân thanh toán quốc tế
C. Biến động tỷ giá hối đoái
D. Giảm lạm phát
Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một trong những lợi ích chính của việc đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là:
A. Tạo ra việc làm và chuyển giao công nghệ
B. Tăng cường bảo vệ ngành công nghiệp trong nước
C. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế
D. Tăng cường chính sách bảo hộ mậu dịch
Câu 20: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của thị trường tự do?
A. Giá cả được xác định bởi cung và cầu
B. Không có sự can thiệp của chính phủ
C. Sự cạnh tranh hoàn hảo giữa các doanh nghiệp
D. Chính phủ quy định mức giá tối thiểu và tối đa
Câu 21: Một trong những yếu tố chính thúc đẩy toàn cầu hóa là:
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông
B. Sự gia tăng thuế quan quốc tế
C. Sự giảm thiểu đầu tư quốc tế
D. Sự bảo vệ ngành công nghiệp trong nước
Câu 22: Trong bối cảnh kinh tế quốc tế, “hội nhập kinh tế” có thể hiểu là:
A. Mở rộng các hiệp định thương mại song phương
B. Tăng cường sự kết nối và hợp tác kinh tế giữa các quốc gia
C. Tăng cường rào cản thương mại và thuế quan
D. Tách biệt các nền kinh tế quốc gia
Câu 23: Trong lý thuyết về “lợi thế tuyệt đối” của Adam Smith, quốc gia nào nên chuyên môn hóa trong sản xuất hàng hóa mà quốc gia đó:
A. Có chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất hàng hóa đó so với các quốc gia khác
B. Có khả năng sản xuất với chi phí thấp hơn so với các quốc gia khác
C. Có nguồn tài nguyên phong phú hơn trong sản xuất hàng hóa đó
D. Có kỹ thuật sản xuất tiên tiến hơn trong sản xuất hàng hóa đó
Câu 24: Sự khác biệt trong việc áp dụng các chính sách tài khóa và tiền tệ giữa các quốc gia có thể dẫn đến:
A. Sự khác biệt trong sự ổn định kinh tế
B. Sự đồng nhất trong lãi suất quốc tế
C. Sự đồng nhất trong thuế suất
D. Sự khác biệt trong nguồn tài nguyên
Câu 25: Trong lý thuyết về “chuyển giao công nghệ”, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường tạo ra:
A. Sự gia tăng thuế quan
B. Sự tăng trưởng trong tiêu dùng nội địa
C. Sự chuyển giao công nghệ và cải tiến kỹ thuật
D. Sự giảm bớt cạnh tranh trong ngành
Câu 26: Chính sách “hỗ trợ xuất khẩu” nhằm mục đích:
A. Tăng thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu
B. Khuyến khích xuất khẩu và cải thiện cán cân thanh toán
C. Bảo vệ ngành công nghiệp nội địa
D. Giảm sự phụ thuộc vào các nhà xuất khẩu
Câu 27: Trong lý thuyết về “cân bằng thanh toán”, khoản nào dưới đây thường không thuộc vào tài khoản vãng lai?
A. Thương mại hàng hóa
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài
C. Dịch vụ
D. Chuyển giao thu nhập
Câu 28: Trong lý thuyết về ưu thế cạnh tranh, một quốc gia nên đầu tư vào lĩnh vực nào?
A. Lĩnh vực không có lợi thế cạnh tranh
B. Lĩnh vực có lợi thế cạnh tranh bền vững
C. Lĩnh vực có chi phí cao
D. Lĩnh vực đang bị cạnh tranh thấp
Câu 29: Chính sách tỷ giá hối đoái biến đổi có thể gây ra:
A. Ổn định giá cả nội địa
B. Ổn định cán cân thanh toán quốc tế
C. Biến động tỷ giá hối đoái
D. Tăng cường đầu tư quốc tế
Câu 30: Sự khác biệt giữa các hệ thống tỷ giá hối đoái cố định và thả nổi là:
A. Hệ thống tỷ giá cố định duy trì tỷ giá bằng cách can thiệp vào thị trường ngoại hối, trong khi hệ thống thả nổi cho phép tỷ giá tự điều chỉnh theo cung cầu
B. Hệ thống thả nổi duy trì tỷ giá bằng cách can thiệp vào thị trường ngoại hối, trong khi hệ thống cố định cho phép tỷ giá tự điều chỉnh
C. Hệ thống cố định hoàn toàn không can thiệp vào tỷ giá hối đoái
D. Hệ thống thả nổi hoàn toàn không ảnh hưởng đến các hoạt động thương mại quốc tế
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.