Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Tín dụng ngân hàng – Đề 5

Năm thi: 2023
Môn học: Tín dụng ngân hàng
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: TS Nguyễn Văn Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Tín dụng ngân hàng
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: TS Nguyễn Văn Hòa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm môn Tín dụng ngân hàng đề 5 là một trong những dạng đề thi quan trọng nằm trong bộ môn Tín dụng ngân hàng cho sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng. Môn học này không chỉ giúp sinh viên nắm vững các khái niệm về quy trình tín dụng, quản trị rủi ro tín dụng mà còn cung cấp kiến thức chuyên sâu về hoạt động của ngân hàng thương mại. Đề thi thường được giảng dạy bởi các giảng viên chuyên môn cao tại các trường đại học lớn như Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) hoặc Học viện Ngân hàng, nhằm kiểm tra khả năng phân tích và ứng dụng các lý thuyết trong thực tiễn tín dụng ngân hàng. Đề thi này dành cho sinh viên năm 3 hoặc 4 ngành Tài chính – Ngân hàng, với các kiến thức cần nắm vững bao gồm: nguyên tắc cấp tín dụng, các loại hình tín dụng, quy trình và rủi ro trong tín dụng. Được giảng dạy và ra đề bởi các giảng viên như PGS. TS. Nguyễn Văn Hòa, đề thi năm 2023 sẽ mang đến những thử thách và yêu cầu khả năng tư duy tài chính của sinh viên.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm môn Tín dụng ngân hàng – Đề 5

Tín dụng ngân hàng là gì?
A. Một hình thức đầu tư
B. Một loại bảo hiểm
C. Một khoản vay tiền mà ngân hàng cung cấp cho cá nhân hoặc doanh nghiệp
D. Một dịch vụ quản lý tài sản

Lãi suất nào thay đổi theo điều kiện thị trường và thường được điều chỉnh định kỳ?
A. Lãi suất cố định
B. Lãi suất thả nổi
C. Lãi suất giảm dần
D. Lãi suất đơn

Khi nào ngân hàng có quyền yêu cầu khách hàng trả nợ trước hạn?
A. Khi khách hàng yêu cầu
B. Khi ngân hàng gặp khó khăn tài chính
C. Khi hợp đồng tín dụng có điều khoản cho phép
D. Khi khách hàng không trả nợ đúng hạn

Đặc điểm của tín dụng tiêu dùng là gì?
A. Thường yêu cầu tài sản thế chấp
B. Chỉ được cấp cho doanh nghiệp
C. Không yêu cầu tài sản thế chấp
D. Thời gian vay dài hạn

Một khoản vay mà người vay không phải cung cấp tài sản đảm bảo gọi là gì?
A. Vay tín chấp
B. Vay thế chấp
C. Vay tiêu dùng
D. Vay mua ô tô

Điều nào không phải là một yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất vay?
A. Thời gian vay
B. Số tiền vay
C. Màu sắc của tài sản thế chấp
D. Loại tài sản thế chấp

Khoản vay nào thường có lãi suất thấp hơn?
A. Vay tiêu dùng
B. Vay tín chấp
C. Vay thế chấp
D. Vay mua ô tô

Phương pháp tính lãi suất nào dựa trên số dư nợ còn lại?
A. Lãi suất đơn
B. Lãi suất cố định
C. Lãi suất giảm dần
D. Lãi suất kép

Khi ngân hàng cho vay, điều kiện nào không phải là yêu cầu?
A. Có khả năng trả nợ
B. Có tài sản thế chấp
C. Có bảo hiểm vay vốn
D. Có thu nhập ổn định

Lãi suất nào tính trên lãi suất và gốc đã được cộng dồn trong các kỳ tính lãi?
A. Lãi suất đơn
B. Lãi suất cố định
C. Lãi suất kép
D. Lãi suất thả nổi

Tài sản nào thường không được chấp nhận làm tài sản thế chấp?
A. Bất động sản
B. Đồ dùng cá nhân
C. Xe hơi
D. Tiền mặt

Tín dụng ngân hàng có thể được phân loại theo tiêu chí nào?
A. Loại tiền tệ
B. Đối tượng vay
C. Thời gian vay
D. Loại hình doanh nghiệp

Lãi suất cố định có đặc điểm gì?
A. Thay đổi theo thời gian
B. Tính trên số dư nợ còn lại
C. Không thay đổi trong suốt thời gian vay
D. Tính theo lãi suất và gốc đã cộng dồn

Tài sản nào thường được sử dụng để đảm bảo cho khoản vay thế chấp?
A. Tiền mặt
B. Xe hơi
C. Bất động sản
D. Đồ dùng cá nhân

Yếu tố nào không phải là yếu tố đánh giá khả năng vay của khách hàng?
A. Lịch sử tín dụng
B. Thu nhập hiện tại
C. Mức độ ưu tiên cá nhân
D. Tài sản đảm bảo

Thời gian vay dài hạn thường kéo dài bao nhiêu năm?
A. Dưới 1 năm
B. 1 đến 2 năm
C. 2 đến 5 năm
D. Trên 5 năm

Một khoản vay không yêu cầu tài sản thế chấp thường được gọi là gì?
A. Vay tín chấp
B. Vay thế chấp
C. Vay tiêu dùng
D. Vay mua ô tô

Lãi suất giảm dần có đặc điểm gì?
A. Tính theo số dư nợ còn lại
B. Lãi suất giảm theo thời gian
C. Lãi suất không thay đổi
D. Lãi suất tính trên lãi suất và gốc đã cộng dồn

Ngân hàng có thể yêu cầu tài sản nào để đảm bảo cho khoản vay lớn?
A. Xe hơi
B. Tiền mặt
C. Bất động sản
D. Đồ dùng cá nhân

Lãi suất nào thay đổi theo điều kiện thị trường và thường được điều chỉnh định kỳ?
A. Lãi suất thả nổi
B. Lãi suất cố định
C. Lãi suất giảm dần
D. Lãi suất đơn

Khoản vay nào có thể không yêu cầu tài sản thế chấp?
A. Vay mua ô tô
B. Vay mua bất động sản
C. Vay tín chấp
D. Vay thế chấp

Lãi suất nào không thay đổi trong suốt thời gian vay?
A. Lãi suất cố định
B. Lãi suất thả nổi
C. Lãi suất giảm dần
D. Lãi suất kép

Phương pháp tính lãi suất nào dựa trên số dư nợ còn lại?
A. Lãi suất đơn
B. Lãi suất cố định
C. Lãi suất giảm dần
D. Lãi suất kép

Yêu cầu nào không phải là điều kiện khi cấp tín dụng cho cá nhân?
A. Có khả năng trả nợ
B. Có tài sản đầu tư
C. Có thu nhập ổn định
D. Có lịch sử tín dụng tốt

Tín dụng ngân hàng có thể giúp cá nhân trong việc nào?
A. Mua bất động sản
B. Chi trả chi phí y tế
C. Đầu tư vào cổ phiếu
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng

Lãi suất nào tính theo lãi suất và gốc đã cộng dồn trong các kỳ tính lãi?
A. Lãi suất đơn
B. Lãi suất thả nổi
C. Lãi suất kép
D. Lãi suất cố định

Khi nào ngân hàng có quyền thu hồi tài sản thế chấp?
A. Khi khách hàng yêu cầu
B. Khi khách hàng vi phạm hợp đồng tín dụng
C. Khi khách hàng trả nợ đúng hạn
D. Khi tài sản thế chấp có giá trị cao

Lãi suất nào không thay đổi trong suốt thời gian vay?
A. Lãi suất cố định
B. Lãi suất thả nổi
C. Lãi suất giảm dần
D. Lãi suất kép

Điều nào không phải là một phần của hợp đồng tín dụng?
A. Số tiền vay
B. Thời gian vay
C. Loại tài sản thế chấp
D. Lãi suất vay

Phương pháp nào tính lãi suất dựa trên số dư nợ còn lại?
A. Lãi suất cố định
B. Lãi suất kép
C. Lãi suất giảm dần
D. Lãi suất thả nổi

Yêu cầu nào không phải là yêu cầu khi cấp tín dụng cho doanh nghiệp?
A. Có tài sản đảm bảo
B. Có kế hoạch kinh doanh hợp lý
C. Có nhiều tài khoản ngân hàng
D. Có lịch sử tín dụng tốt

Lãi suất nào thay đổi theo điều kiện thị trường và thường được điều chỉnh định kỳ?
A. Lãi suất thả nổi
B. Lãi suất cố định
C. Lãi suất giảm dần
D. Lãi suất đơn

Khoản vay nào thường không yêu cầu tài sản thế chấp?
A. Vay tiêu dùng
B. Vay mua ô tô
C. Vay tín chấp
D. Vay mua bất động sản

Phương pháp tính lãi suất nào thường được sử dụng trong các khoản vay dài hạn?
A. Lãi suất đơn
B. Lãi suất thả nổi
C. Lãi suất giảm dần
D. Lãi suất cố định

Tài sản nào thường được chấp nhận làm tài sản thế chấp trong các khoản vay lớn?
A. Xe hơi
B. Tiền mặt
C. Bất động sản
D. Đồ dùng cá nhân

Lãi suất nào thường cao hơn so với các hình thức vay khác?
A. Vay thế chấp
B. Vay tín chấp
C. Vay mua ô tô
D. Vay tiêu dùng

Khi ngân hàng cấp tín dụng cho doanh nghiệp, điều nào không phải là yếu tố chính?
A. Tài sản đảm bảo
B. Kế hoạch kinh doanh
C. Mức độ ưu tiên cá nhân
D. Lịch sử tín dụng

Lãi suất nào không thay đổi trong suốt thời gian vay?
A. Lãi suất cố định
B. Lãi suất thả nổi
C. Lãi suất giảm dần
D. Lãi suất kép

Lãi suất nào thường thay đổi theo điều kiện thị trường?
A. Lãi suất cố định
B. Lãi suất thả nổi
C. Lãi suất giảm dần
D. Lãi suất đơn

Điều nào không phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng của ngân hàng?
A. Khả năng trả nợ của người vay
B. Tài sản đảm bảo
C. Lịch sử tín dụng
D. Mức độ ưu tiên cá nhân

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)