Câu hỏi trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng đề 2 là một phần quan trọng trong quá trình học tập và đánh giá kiến thức của sinh viên thuộc các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, và các lĩnh vực liên quan tại nhiều trường đại học. Môn Quản trị chất lượng tập trung vào việc hiểu và áp dụng các phương pháp, công cụ quản lý nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong doanh nghiệp. Các bài tập trắc nghiệm môn này thường yêu cầu sinh viên nắm vững các khái niệm cơ bản như quản lý chất lượng toàn diện (TQM), tiêu chuẩn ISO, các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng, và các hệ thống đánh giá hiệu quả chất lượng. Sinh viên cần hiểu rõ quy trình kiểm soát chất lượng, các chiến lược cải tiến liên tục, và cách thức áp dụng các mô hình quản lý chất lượng trong thực tiễn doanh nghiệp. Tài liệu được giảng viên từ nhiều trường đại học tại Việt Nam biên soạn mới nhất vào năm 2023 nhằm củng cố kiến thức cho sinh viên ôn tập và luyện tập.
Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng giúp sinh viên củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng phân tích và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn quản lý chất lượng tại các doanh nghiệp. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tham gia làm bài tập trắc nghiệm này để kiểm tra và nâng cao kiến thức của bạn ngay lập tức!
Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị chất lượng – Đề 2
Câu 1: Hệ thống quản lý chất lượng (QMS) được định nghĩa là gì?
A. Một tập hợp các quy trình giúp tăng lợi nhuận
B. Một hệ thống giúp cải tiến sản phẩm một cách liên tục
C. Một tập hợp các quy trình và tài liệu để đảm bảo chất lượng sản phẩm
D. Một hệ thống quản lý nhằm đảm bảo rằng tổ chức đạt được chất lượng mong muốn
Câu 2: Phương pháp nào dưới đây không phải là một công cụ kiểm soát chất lượng?
A. Biểu đồ Pareto
B. Ma trận SWOT
C. Biểu đồ nguyên nhân và kết quả
D. Biểu đồ phân tán
Câu 3: ISO 9001 là tiêu chuẩn quốc tế dành cho:
A. Quản lý môi trường
B. Quản lý chất lượng
C. Quản lý an toàn sức khỏe
D. Quản lý năng lượng
Câu 4: Mục tiêu chính của việc áp dụng Six Sigma là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng số lượng sản phẩm
C. Cải thiện quy trình và giảm sự biến động
D. Tăng doanh thu
Câu 5: Nguyên lý nào sau đây là nguyên lý cơ bản của hệ thống quản lý chất lượng?
A. Định hướng vào khách hàng
B. Tập trung vào sản phẩm
C. Tập trung vào giá cả
D. Tăng cường số lượng sản phẩm
Câu 6: Nhân tố nào không phải là một phần của mô hình quản lý chất lượng?
A. Đánh giá và phân tích
B. Lập kế hoạch chất lượng
C. Chiến lược tiếp thị
D. Cải tiến liên tục
Câu 7: Công cụ nào thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của sự cố?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ Pareto
C. Ma trận kiểm soát
D. Biểu đồ Ishikawa
Câu 8: Trong phương pháp kiểm soát chất lượng, thuật ngữ “điểm kiểm soát” (control point) đề cập đến:
A. Một bước trong quy trình sản xuất
B. Một phần của sản phẩm cần kiểm tra
C. Một giai đoạn trong quy trình cần giám sát để đảm bảo chất lượng
D. Một công cụ đo lường chất lượng
Câu 9: Khái niệm nào sau đây không phải là một yếu tố của chu trình cải tiến liên tục?
A. Kế hoạch
B. Thực hiện
C. Kiểm tra
D. Đưa ra quyết định
Câu 10: Phương pháp nào dưới đây không phải là một công cụ trong phân tích chất lượng?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Ma trận SWOT
D. Biểu đồ Pareto
Câu 11: Mục tiêu của việc thực hiện kiểm tra chất lượng là gì?
A. Xác định giá thành sản phẩm
B. Đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng yêu cầu chất lượng
C. Tăng cường năng suất
D. Giảm chi phí sản xuất
Câu 12: Khái niệm nào dưới đây là mục tiêu chính của việc cải tiến quy trình?
A. Giảm số lượng sản phẩm
B. Tăng cường hiệu quả và giảm biến động
C. Tăng giá sản phẩm
D. Giảm số lượng nhân viên
Câu 13: Một tổ chức muốn đạt chứng nhận ISO 9001 cần phải chứng minh điều gì?
A. Hệ thống quản lý chất lượng của tổ chức đáp ứng yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9001
B. Tổ chức có mức giá thấp hơn so với đối thủ
C. Tổ chức có doanh thu cao hơn so với đối thủ
D. Tổ chức có số lượng sản phẩm lớn hơn so với đối thủ
Câu 14: Nguyên lý nào sau đây không thuộc vào nguyên lý của mô hình quản lý chất lượng?
A. Tinh thần đội nhóm
B. Cải tiến liên tục
C. Định hướng vào khách hàng
D. Tăng cường lợi nhuận
Câu 15: Công cụ nào được sử dụng để đo lường sự biến động trong một quy trình?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ Ishikawa
D. Biểu đồ phân tán
Câu 16: Quản lý chất lượng toàn diện (TQM) tập trung vào điều gì?
A. Đạt được chứng nhận ISO
B. Tăng cường số lượng sản phẩm
C. Tăng doanh thu
D. Cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ trong toàn bộ tổ chức
Câu 17: Công cụ nào dưới đây không phải là một phương pháp phân tích chất lượng?
A. Phân tích SWOT
B. Biểu đồ phân tán
C. Biểu đồ Pareto
D. Biểu đồ kiểm soát
Câu 18: Khái niệm “kết quả ngoài mong đợi” trong kiểm soát chất lượng thường được gọi là gì?
A. Khuyết tật
B. Sai sót
C. Lỗi
D. Khiếm khuyết
Câu 19: Phương pháp nào dưới đây là một phần của phân tích nguyên nhân và kết quả?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ phân tán
C. Biểu đồ Ishikawa
D. Biểu đồ kiểm soát
Câu 20: Khái niệm nào được sử dụng để cải tiến quy trình và kiểm soát chất lượng trong các tổ chức?
A. Chu trình PDCA
B. Ma trận SWOT
C. Biểu đồ phân tán
D. Phân tích chi phí

Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.