Câu hỏi trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng đề 4 là một phần quan trọng trong quá trình học tập và đánh giá kiến thức của sinh viên thuộc các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, và các lĩnh vực liên quan tại nhiều trường đại học. Môn Quản trị chất lượng tập trung vào việc hiểu và áp dụng các phương pháp, công cụ quản lý nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong doanh nghiệp. Các bài tập trắc nghiệm môn này thường yêu cầu sinh viên nắm vững các khái niệm cơ bản như quản lý chất lượng toàn diện (TQM), tiêu chuẩn ISO, các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng, và các hệ thống đánh giá hiệu quả chất lượng. Sinh viên cần hiểu rõ quy trình kiểm soát chất lượng, các chiến lược cải tiến liên tục, và cách thức áp dụng các mô hình quản lý chất lượng trong thực tiễn doanh nghiệp. Tài liệu được giảng viên từ nhiều trường đại học tại Việt Nam biên soạn mới nhất vào năm 2023 nhằm củng cố kiến thức cho sinh viên ôn tập và luyện tập.
Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng giúp sinh viên củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng phân tích và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn quản lý chất lượng tại các doanh nghiệp. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tham gia làm bài tập trắc nghiệm này để kiểm tra và nâng cao kiến thức của bạn ngay lập tức!
Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị chất lượng – Đề 4
Câu 1: Phương pháp nào dưới đây được sử dụng để đo lường sự phân bố của một biến số?
A. Biểu đồ Ishikawa
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ phân tán
D. Biểu đồ Pareto
Câu 2: Mục tiêu của việc thực hiện phân tích nguyên nhân và kết quả là gì?
A. Xác định quy trình sản xuất
B. Tăng cường năng suất
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng
D. Giảm chi phí sản xuất
Câu 3: Nguyên lý nào sau đây không phải là một phần của mô hình quản lý chất lượng?
A. Cải tiến liên tục
B. Định hướng vào khách hàng
C. Tăng cường lợi nhuận
D. Tinh thần đội nhóm
Câu 4: Công cụ nào được sử dụng để phân tích phân bố của lỗi trong quy trình sản xuất?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ Ishikawa
D. Biểu đồ kiểm soát
Câu 5: Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM) không bao gồm yếu tố nào dưới đây?
A. Định hướng khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Sự tham gia của nhân viên
D. Tăng giá bán sản phẩm
Câu 6: Trong mô hình PDCA, chữ “D” đại diện cho từ gì?
A. Do
B. Develop
C. Do
D. Decide
Câu 7: Chỉ số nào dưới đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của quy trình sản xuất?
A. Chỉ số ROI
B. Chỉ số R&D
C. Chỉ số CPI
D. Chỉ số SPC
Câu 8: Công cụ nào giúp xác định các yếu tố có thể gây ra vấn đề trong một quy trình?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ Ishikawa
D. Biểu đồ Pareto
Câu 9: Khái niệm “quy trình kiểm soát” đề cập đến việc gì?
A. Tăng cường doanh thu
B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Giám sát và điều chỉnh quy trình để duy trì chất lượng
Câu 10: Công cụ nào dưới đây giúp phân tích các nguyên nhân gây ra sự cố chất lượng?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Ishikawa
C. Biểu đồ Pareto
D. Biểu đồ kiểm soát
Câu 11: Nguyên lý nào là trọng tâm của phương pháp Six Sigma?
A. Tăng cường năng suất
B. Giảm số lượng sản phẩm
C. Cải thiện quy trình và giảm sự biến động
D. Tăng doanh thu
Câu 12: Hệ thống quản lý chất lượng (QMS) không bao gồm yếu tố nào dưới đây?
A. Đánh giá và phân tích
B. Lập kế hoạch chất lượng
C. Tăng giá thành sản phẩm
D. Cải tiến liên tục
Câu 13: Khái niệm “chứng nhận chất lượng” thường liên quan đến việc gì?
A. Tăng doanh thu
B. Xác nhận rằng hệ thống quản lý chất lượng đáp ứng các tiêu chuẩn quy định
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường số lượng sản phẩm
Câu 14: Công cụ nào dưới đây giúp phân tích dữ liệu để nhận diện các vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ kiểm soát
D. Phân tích thống kê
Câu 15: Khái niệm “kiểm tra chất lượng” thường liên quan đến việc gì?
A. Đánh giá hiệu quả tài chính
B. Đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng yêu cầu chất lượng
C. Tăng cường số lượng sản phẩm
D. Giảm chi phí sản xuất
Câu 16: Phương pháp nào được sử dụng để xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ Ishikawa
D. Biểu đồ kiểm soát
Câu 17: Để đạt chứng nhận ISO 9001, tổ chức cần phải:
A. Tăng doanh thu
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Đảm bảo hệ thống quản lý chất lượng đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9001
D. Tăng cường số lượng sản phẩm
Câu 18: Nguyên lý nào không phải là một phần của mô hình quản lý chất lượng?
A. Cải tiến liên tục
B. Tăng cường lợi nhuận
C. Định hướng vào khách hàng
D. Tinh thần đội nhóm
Câu 19: Trong kiểm soát chất lượng, thuật ngữ “khiếm khuyết” thường được sử dụng để chỉ:
A. Sự cải tiến
B. Kết quả ngoài mong đợi
C. Sự thay đổi
D. Sự điều chỉnh
Câu 20: Công cụ nào thường được sử dụng để phân tích các dữ liệu chất lượng từ một quy trình?
A. Ma trận SWOT
B. Biểu đồ phân tán
C. Biểu đồ kiểm soát
D. Phân tích thống kê

Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.