Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị chất lượng – Đề 5

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 20
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 20
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Câu hỏi trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng đề 5 là một phần quan trọng trong quá trình học tập và đánh giá kiến thức của sinh viên thuộc các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, và các lĩnh vực liên quan tại nhiều trường đại học. Môn Quản trị chất lượng tập trung vào việc hiểu và áp dụng các phương pháp, công cụ quản lý nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong doanh nghiệp. Các bài tập trắc nghiệm môn này thường yêu cầu sinh viên nắm vững các khái niệm cơ bản như quản lý chất lượng toàn diện (TQM), tiêu chuẩn ISO, các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng, và các hệ thống đánh giá hiệu quả chất lượng. Sinh viên cần hiểu rõ quy trình kiểm soát chất lượng, các chiến lược cải tiến liên tục, và cách thức áp dụng các mô hình quản lý chất lượng trong thực tiễn doanh nghiệp. Tài liệu được giảng viên từ nhiều trường đại học tại Việt Nam biên soạn mới nhất vào năm 2023 nhằm củng cố kiến thức cho sinh viên ôn tập và luyện tập.

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng giúp sinh viên củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng phân tích và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn quản lý chất lượng tại các doanh nghiệp. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tham gia làm bài tập trắc nghiệm này để kiểm tra và nâng cao kiến thức của bạn ngay lập tức!

Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị chất lượng – Đề 5

Câu 1: Phương pháp nào dưới đây là một phần của kiểm soát chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Ma trận SWOT
C. Phân tích PEST
D. Mô hình 5 Forces

Câu 2: Nguyên lý nào không phải là một phần của quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Định hướng khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Tăng cường lợi nhuận
D. Sự tham gia của nhân viên

Câu 3: Khái niệm “chất lượng” thường được hiểu là:
A. Đáp ứng yêu cầu và mong đợi của khách hàng
B. Tăng số lượng sản phẩm
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng doanh thu

Câu 4: Công cụ nào giúp phân tích nguyên nhân và kết quả của sự cố chất lượng?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ Ishikawa
D. Biểu đồ kiểm soát

Câu 5: Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 yêu cầu tổ chức thực hiện gì?
A. Tăng doanh thu
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Đảm bảo rằng các quy trình chất lượng được thực hiện và duy trì
D. Tăng cường sản lượng

Câu 6: Trong chu trình PDCA, chữ “P” đại diện cho từ gì?
A. Plan
B. Perform
C. Prepare
D. Proceed

Câu 7: Phương pháp nào không thuộc về phân tích dữ liệu trong kiểm soát chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Phân tích SWOT
C. Biểu đồ phân tán
D. Biểu đồ Pareto

Câu 8: Khái niệm “kiểm soát chất lượng” thường liên quan đến việc gì?
A. Xác định thị trường mục tiêu
B. Giám sát và điều chỉnh quy trình để đảm bảo chất lượng
C. Tăng cường tiếp thị sản phẩm
D. Tăng doanh thu

Câu 9: Công cụ nào dưới đây giúp phân tích sự phân bố của lỗi trong quy trình sản xuất?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ kiểm soát
D. Biểu đồ Ishikawa

Câu 10: Khái niệm “chứng nhận chất lượng” thường liên quan đến việc gì?
A. Tăng số lượng sản phẩm
B. Xác nhận rằng hệ thống quản lý chất lượng đáp ứng các tiêu chuẩn quy định
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường tiếp thị

Câu 11: Nguyên lý nào là trọng tâm của phương pháp Six Sigma?
A. Tăng cường năng suất
B. Giảm số lượng sản phẩm
C. Cải thiện quy trình và giảm sự biến động
D. Tăng doanh thu

Câu 12: Công cụ nào dưới đây được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ Ishikawa
D. Biểu đồ kiểm soát

Câu 13: Trong mô hình PDCA, chữ “C” đại diện cho từ gì?
A. Check
B. Create
C. Control
D. Commit

Câu 14: Khái niệm “khiếm khuyết” trong kiểm soát chất lượng thường được dùng để chỉ:
A. Sự cải tiến
B. Kết quả không đạt yêu cầu
C. Sự thay đổi
D. Sự điều chỉnh

Câu 15: Mục tiêu chính của việc áp dụng kiểm tra chất lượng là gì?
A. Xác định giá thành sản phẩm
B. Đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng yêu cầu chất lượng
C. Tăng cường số lượng sản phẩm
D. Giảm chi phí sản xuất

Câu 16: Công cụ nào dưới đây giúp phân tích dữ liệu chất lượng từ quy trình sản xuất?
A. Ma trận SWOT
B. Biểu đồ phân tán
C. Biểu đồ kiểm soát
D. Phân tích chi phí

Câu 17: Phương pháp nào dưới đây không phải là một công cụ kiểm soát chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ phân tán
C. Biểu đồ Pareto
D. Ma trận SWOT

Câu 18: Công cụ nào được sử dụng để xác định và phân tích nguyên nhân gây ra sự cố chất lượng?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Ishikawa
C. Biểu đồ Pareto
D. Biểu đồ kiểm soát

Câu 19: Khái niệm nào không phải là một yếu tố của quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Định hướng khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Tăng cường lợi nhuận
D. Sự tham gia của nhân viên

Câu 20: Nguyên lý nào không phải là một phần của hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001?
A. Cải tiến liên tục
B. Định hướng khách hàng
C. Tinh thần đội nhóm
D. Tăng cường sản lượng

×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: