Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị chất lượng – Đề 6

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 20
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 20
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị

Mục Lục

Câu hỏi trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng đề 6 là một phần quan trọng trong quá trình học tập và đánh giá kiến thức của sinh viên thuộc các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, và các lĩnh vực liên quan tại nhiều trường đại học. Môn Quản trị chất lượng tập trung vào việc hiểu và áp dụng các phương pháp, công cụ quản lý nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong doanh nghiệp. Các bài tập trắc nghiệm môn này thường yêu cầu sinh viên nắm vững các khái niệm cơ bản như quản lý chất lượng toàn diện (TQM), tiêu chuẩn ISO, các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng, và các hệ thống đánh giá hiệu quả chất lượng. Sinh viên cần hiểu rõ quy trình kiểm soát chất lượng, các chiến lược cải tiến liên tục, và cách thức áp dụng các mô hình quản lý chất lượng trong thực tiễn doanh nghiệp. Tài liệu được giảng viên từ nhiều trường đại học tại Việt Nam biên soạn mới nhất vào năm 2023 nhằm củng cố kiến thức cho sinh viên ôn tập và luyện tập.

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng giúp sinh viên củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng phân tích và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn quản lý chất lượng tại các doanh nghiệp. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tham gia làm bài tập trắc nghiệm này để kiểm tra và nâng cao kiến thức của bạn ngay lập tức!

Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị chất lượng – Đề 6

Câu 1: Công cụ nào giúp phân tích nguyên nhân và kết quả của sự cố trong một quy trình sản xuất?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Ishikawa
C. Biểu đồ kiểm soát
D. Biểu đồ Pareto

Câu 2: Khái niệm “cải tiến liên tục” trong quản lý chất lượng được định nghĩa là gì?
A. Tăng số lượng sản phẩm
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Liên tục cải thiện quy trình và sản phẩm để đáp ứng yêu cầu chất lượng
D. Tăng cường tiếp thị sản phẩm

Câu 3: Trong mô hình PDCA, chữ “D” đại diện cho từ gì?
A. Do
B. Develop
C. Do
D. Decide

Câu 4: Nguyên lý nào không thuộc về quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Định hướng khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Tăng lợi nhuận
D. Sự tham gia của nhân viên

Câu 5: Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 yêu cầu tổ chức thực hiện điều gì?
A. Đảm bảo rằng các quy trình chất lượng được thực hiện và duy trì
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tăng số lượng sản phẩm
D. Tăng cường doanh thu

Câu 6: Phương pháp nào dưới đây là một công cụ trong phân tích dữ liệu chất lượng?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Pareto
C. Ma trận SWOT
D. Mô hình 5 Forces

Câu 7: Công cụ nào được sử dụng để đo lường sự phân bố của lỗi trong một quy trình sản xuất?
A. Biểu đồ kiểm soát
B. Biểu đồ phân tán
C. Biểu đồ Pareto
D. Biểu đồ Ishikawa

Câu 8: Nguyên lý nào không phải là một phần của mô hình quản lý chất lượng ISO 9001?
A. Định hướng khách hàng
B. Tăng cường lợi nhuận
C. Cải tiến liên tục
D. Sự tham gia của nhân viên

Câu 9: Trong kiểm soát chất lượng, thuật ngữ “khiếm khuyết” thường được dùng để chỉ:
A. Sự thay đổi
B. Kết quả không đạt yêu cầu
C. Sự điều chỉnh
D. Sự cải tiến

Câu 10: Công cụ nào không phải là một phần của phân tích chất lượng?
A. Biểu đồ phân tán
B. Ma trận SWOT
C. Biểu đồ kiểm soát
D. Biểu đồ Pareto

Câu 11: Mục tiêu chính của việc thực hiện kiểm tra chất lượng là gì?
A. Tăng doanh thu
B. Đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng yêu cầu chất lượng
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường số lượng sản phẩm

Câu 12: Công cụ nào dưới đây giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Ishikawa
C. Biểu đồ Pareto
D. Biểu đồ kiểm soát

Câu 13: Trong chu trình PDCA, chữ “C” đại diện cho từ gì?
A. Check
B. Create
C. Control
D. Commit

Câu 14: Khái niệm “chất lượng” thường được hiểu là:
A. Đáp ứng yêu cầu và mong đợi của khách hàng
B. Tăng số lượng sản phẩm
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng doanh thu

Câu 15: Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM) không bao gồm yếu tố nào dưới đây?
A. Định hướng khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Sự tham gia của nhân viên
D. Tăng giá bán sản phẩm

Câu 16: Phương pháp nào dưới đây giúp phân tích phân bố lỗi trong quy trình sản xuất?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ Ishikawa
D. Biểu đồ kiểm soát

Câu 17: Nguyên lý nào là trọng tâm của phương pháp Six Sigma?
A. Tăng cường năng suất
B. Giảm số lượng sản phẩm
C. Cải thiện quy trình và giảm sự biến động
D. Tăng doanh thu

Câu 18: Công cụ nào giúp phân tích dữ liệu chất lượng từ một quy trình?
A. Ma trận SWOT
B. Biểu đồ phân tán
C. Biểu đồ kiểm soát
D. Phân tích chi phí

Câu 19: Công cụ nào dưới đây không phải là phương pháp phân tích chất lượng?
A. Phân tích SWOT
B. Biểu đồ phân tán
C. Biểu đồ Pareto
D. Biểu đồ kiểm soát

Câu 20: Khái niệm nào không phải là một yếu tố của quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Định hướng khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Tăng cường lợi nhuận
D. Sự tham gia của nhân viên

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)