Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị chất lượng – Đề 7

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 20
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 40 phút
Số lượng câu hỏi: 20
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị

Mục Lục

Câu hỏi trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng đề 7 là một phần quan trọng trong quá trình học tập và đánh giá kiến thức của sinh viên thuộc các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, và các lĩnh vực liên quan tại nhiều trường đại học. Môn Quản trị chất lượng tập trung vào việc hiểu và áp dụng các phương pháp, công cụ quản lý nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong doanh nghiệp. Các bài tập trắc nghiệm môn này thường yêu cầu sinh viên nắm vững các khái niệm cơ bản như quản lý chất lượng toàn diện (TQM), tiêu chuẩn ISO, các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng, và các hệ thống đánh giá hiệu quả chất lượng. Sinh viên cần hiểu rõ quy trình kiểm soát chất lượng, các chiến lược cải tiến liên tục, và cách thức áp dụng các mô hình quản lý chất lượng trong thực tiễn doanh nghiệp. Tài liệu được giảng viên từ nhiều trường đại học tại Việt Nam biên soạn mới nhất vào năm 2023 nhằm củng cố kiến thức cho sinh viên ôn tập và luyện tập.

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng giúp sinh viên củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng phân tích và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn quản lý chất lượng tại các doanh nghiệp. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tham gia làm bài tập trắc nghiệm này để kiểm tra và nâng cao kiến thức của bạn ngay lập tức!

Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị chất lượng – Đề 7

Câu 1: Công cụ nào được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Ishikawa
C. Biểu đồ Pareto
D. Biểu đồ kiểm soát

Câu 2: Nguyên lý nào dưới đây không thuộc vào quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Định hướng khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Tăng cường lợi nhuận
D. Sự tham gia của nhân viên

Câu 3: Trong mô hình PDCA, chữ “A” đại diện cho từ gì?
A. Act
B. Adjust
C. Arrange
D. Act

Câu 4: Khái niệm nào không phải là một phần của hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001?
A. Cải tiến liên tục
B. Tăng cường lợi nhuận
C. Định hướng khách hàng
D. Sự tham gia của nhân viên

Câu 5: Công cụ nào dưới đây giúp phân tích phân bố lỗi trong quy trình sản xuất?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ Ishikawa
D. Biểu đồ kiểm soát

Câu 6: Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ “khiếm khuyết” thường được sử dụng để chỉ:
A. Sự cải tiến
B. Kết quả không đạt yêu cầu
C. Sự thay đổi
D. Sự điều chỉnh

Câu 7: Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM) bao gồm yếu tố nào?
A. Định hướng khách hàng
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tăng cường doanh thu
D. Tăng số lượng sản phẩm

Câu 8: Khái niệm “chất lượng” thường được hiểu là gì?
A. Đáp ứng yêu cầu và mong đợi của khách hàng
B. Tăng số lượng sản phẩm
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng doanh thu

Câu 9: Trong mô hình quản lý chất lượng, nguyên lý nào giúp giảm sự biến động của quy trình?
A. Tăng cường sản lượng
B. Cải thiện quy trình
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng doanh thu

Câu 10: Công cụ nào không phải là một phần của phân tích dữ liệu chất lượng?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Pareto
C. Ma trận SWOT
D. Biểu đồ kiểm soát

Câu 11: Phương pháp nào dưới đây không được sử dụng trong kiểm soát chất lượng?
A. Phân tích SWOT
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ phân tán
D. Biểu đồ Pareto

Câu 12: Nguyên lý nào là trọng tâm của phương pháp Six Sigma?
A. Tăng cường năng suất
B. Giảm số lượng sản phẩm
C. Cải thiện quy trình và giảm sự biến động
D. Tăng doanh thu

Câu 13: Công cụ nào dưới đây giúp phân tích nguyên nhân gốc rễ của sự cố chất lượng?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ Ishikawa
D. Biểu đồ kiểm soát

Câu 14: Khái niệm “chứng nhận chất lượng” thường liên quan đến việc gì?
A. Tăng số lượng sản phẩm
B. Xác nhận rằng hệ thống quản lý chất lượng đáp ứng các tiêu chuẩn quy định
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường tiếp thị

Câu 15: Công cụ nào không được sử dụng để phân tích dữ liệu chất lượng?
A. Phân tích SWOT
B. Biểu đồ phân tán
C. Biểu đồ kiểm soát
D. Biểu đồ Pareto

Câu 16: Trong kiểm soát chất lượng, thuật ngữ “sự biến động” thường đề cập đến:
A. Sự cải tiến
B. Sự thay đổi
C. Sự biến động của quy trình sản xuất
D. Sự điều chỉnh

Câu 17: Công cụ nào dưới đây giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm?
A. Biểu đồ phân tán
B. Biểu đồ Ishikawa
C. Biểu đồ Pareto
D. Biểu đồ kiểm soát

Câu 18: Nguyên lý nào không phải là một phần của hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001?
A. Định hướng khách hàng
B. Cải tiến liên tục
C. Tăng cường lợi nhuận
D. Sự tham gia của nhân viên

Câu 19: Mục tiêu của việc thực hiện phân tích nguyên nhân và kết quả là gì?
A. Xác định quy trình sản xuất
B. Tăng cường năng suất
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng
D. Giảm chi phí sản xuất

Câu 20: Công cụ nào dưới đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu chất lượng từ quy trình sản xuất?
A. Ma trận SWOT
B. Biểu đồ phân tán
C. Biểu đồ kiểm soát
D. Phân tích chi phí

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)