Câu hỏi trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng đề 8 là một phần quan trọng trong quá trình học tập và đánh giá kiến thức của sinh viên thuộc các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, và các lĩnh vực liên quan tại nhiều trường đại học. Môn Quản trị chất lượng tập trung vào việc hiểu và áp dụng các phương pháp, công cụ quản lý nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong doanh nghiệp. Các bài tập trắc nghiệm môn này thường yêu cầu sinh viên nắm vững các khái niệm cơ bản như quản lý chất lượng toàn diện (TQM), tiêu chuẩn ISO, các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng, và các hệ thống đánh giá hiệu quả chất lượng. Sinh viên cần hiểu rõ quy trình kiểm soát chất lượng, các chiến lược cải tiến liên tục, và cách thức áp dụng các mô hình quản lý chất lượng trong thực tiễn doanh nghiệp. Tài liệu được giảng viên từ nhiều trường đại học tại Việt Nam biên soạn mới nhất vào năm 2023 nhằm củng cố kiến thức cho sinh viên ôn tập và luyện tập.
Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng giúp sinh viên củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng phân tích và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn quản lý chất lượng tại các doanh nghiệp. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tham gia làm bài tập trắc nghiệm này để kiểm tra và nâng cao kiến thức của bạn ngay lập tức!
Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị chất lượng – Đề 8
Chất lượng trong quản trị chất lượng thường được định nghĩa là:
A. Sự đáp ứng và vượt qua mong đợi của khách hàng
B. Độ bền của sản phẩm
C. Giá cả hợp lý
D. Sự khác biệt với các sản phẩm cạnh tranh
TQM (Quản lý chất lượng toàn diện) nhằm mục tiêu:
A. Tập trung vào kiểm tra chất lượng cuối cùng
B. Cải tiến liên tục trong tất cả các lĩnh vực của doanh nghiệp
C. Tăng cường quảng bá sản phẩm
D. Cải thiện kỹ thuật sản xuất
Nguyên lý Pareto trong quản lý chất lượng giúp:
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
B. Xác định 20% nguyên nhân gây ra 80% vấn đề chất lượng
C. Cải tiến quy trình sản xuất
D. Đánh giá hiệu suất tài chính
Kỹ thuật 5S trong quản lý chất lượng bao gồm:
A. Sắp xếp, Sàng lọc, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng
B. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng
C. Sắp xếp, Sáng tạo, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng
D. Sàng lọc, Sắp xếp, Sáng tạo, Sạch sẽ, Sẵn sàng
Phương pháp kiểm tra 100% được áp dụng khi:
A. Tất cả các sản phẩm đều cần phải được kiểm tra để đảm bảo chất lượng
B. Số lượng sản phẩm quá nhỏ
C. Ngân sách kiểm tra không bị hạn chế
D. Đánh giá hiệu suất tài chính
Phân tích nguyên nhân và ảnh hưởng thường sử dụng công cụ:
A. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram)
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ phân tán
D. Biểu đồ kiểm soát
Sự cải tiến liên tục trong quản lý chất lượng thường được gọi là:
A. TQM
B. Kaizen
C. Six Sigma
D. Lean
Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 yêu cầu doanh nghiệp phải:
A. Cải tiến công nghệ sản xuất
B. Tăng cường đào tạo nhân viên
C. Đảm bảo rằng các quy trình chất lượng được thực hiện và duy trì
D. Đạt doanh thu cao
Mục tiêu của phương pháp Six Sigma là:
A. Đạt 95% mức độ hoàn hảo
B. Đạt mức độ hoàn hảo 99.99966%
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng
Đánh giá bên ngoài trong quản lý chất lượng là:
A. Đánh giá từ các tổ chức chứng nhận hoặc khách hàng
B. Đánh giá từ các nhân viên trong doanh nghiệp
C. Đánh giá dựa trên các báo cáo tài chính
D. Đánh giá dựa trên phân tích nội bộ
Số lượng mẫu kiểm tra trong một quá trình kiểm tra chất lượng thường được xác định bởi:
A. Kế hoạch kiểm tra và yêu cầu chất lượng
B. Đánh giá tài chính
C. Sự hài lòng của khách hàng
D. Số lượng sản phẩm
Tính đồng nhất trong sản phẩm được đánh giá bằng:
A. Chi phí sản xuất
B. Khả năng duy trì các tiêu chuẩn chất lượng trong toàn bộ sản phẩm
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
D. Thời gian sản xuất
Bảng kiểm tra chất lượng thường được sử dụng để:
A. Ghi nhận các lỗi hoặc vấn đề trong quá trình sản xuất
B. Đánh giá chi phí sản xuất
C. Tính toán lợi nhuận
D. Phát triển chiến lược marketing
Khả năng kiểm soát chất lượng của một doanh nghiệp được đánh giá qua:
A. Khả năng duy trì các tiêu chuẩn chất lượng trong suốt quá trình sản xuất
B. Giá sản phẩm
C. Thời gian sản xuất
D. Số lượng sản phẩm
Hệ thống quản lý chất lượng ISO 45001 tập trung vào:
A. Quản lý tài chính
B. Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
C. Quản lý chuỗi cung ứng
D. Quản lý môi trường
Biểu đồ phân tán thường dùng để:
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
B. Đo lường hiệu suất tài chính
C. Xem xét mối liên hệ giữa hai biến số
D. Mô tả quy trình sản xuất
Quản lý sự thay đổi trong quản lý chất lượng liên quan đến:
A. Quản lý và kiểm soát các thay đổi trong quy trình và sản phẩm
B. Tăng cường đào tạo nhân viên
C. Phát triển sản phẩm mới
D. Tăng cường hoạt động marketing
KPI (Chỉ số hiệu suất chính) giúp:
A. Đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động chất lượng
B. Tính toán chi phí sản xuất
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
D. Phân tích dữ liệu tài chính
Báo cáo chất lượng trong doanh nghiệp thường bao gồm:
A. Kết quả tài chính
B. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
C. Thông tin về các vấn đề chất lượng và các hành động khắc phục
D. Kế hoạch quảng cáo
Kiểm tra định kỳ trong quản lý chất lượng được thực hiện để:
A. Đảm bảo rằng quy trình và sản phẩm luôn duy trì được tiêu chuẩn chất lượng
B. Phát triển sản phẩm mới
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng
D. Tính toán chi phí sản xuất

Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.