Câu So Sánh Bằng: Công Thức Và Cách Dùng Chuẩn Nhất

Năm thi: 2025
Môn học: Ngữ pháp tiếng anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Cá nhân luyện thi Tiếng anh
Năm thi: 2025
Môn học: Ngữ pháp tiếng anh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Cá nhân luyện thi Tiếng anh
Làm bài thi

Câu so sánh bằng, với cấu trúc as…as quen thuộc, là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản và hữu dụng nhất, giúp bạn diễn đạt sự tương đồng một cách dễ dàng và chính xác. Đề thi trắc nghiệm sẽ cùng bạn hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức về cấu trúc so sánh bằng, từ công thức, cách dùng với các loại từ khác nhau, cho đến các dạng bài tập thực hành, giúp bạn tự tin sử dụng so sánh ngang bằng trong mọi tình huống. Bài viết này là cẩm nang toàn diện nhất, biến cấu trúc so sánh tương đương thành một thế mạnh của bạn.

Câu So Sánh Bằng (Comparison of Equality) Là Gì?

Về bản chất, câu so sánh bằng, hay còn gọi là so sánh tương đương, là loại câu được sử dụng để so sánh hai đối tượng (người, vật, sự việc) có cùng một đặc điểm, tính chất, hoặc mức độ. Nó không nhằm mục đích tìm ra ai/cái gì “hơn” hay “nhất”, mà để khẳng định rằng hai đối tượng này là tương đương hoặc ngang bằng nhau ở một phương diện cụ thể nào đó.

Nó là ngôn ngữ của sự cân bằng. Khi bạn nói “My car is as expensive as yours” (Xe của tôi đắt tiền bằng xe của bạn), bạn đang tạo ra một sự đối chiếu khách quan, thiết lập một điểm chung giữa hai sự vật. Hiểu được chức năng này giúp bạn sử dụng câu so sánh bằng một cách có mục đích và hiệu quả hơn, thay vì chỉ học vẹt công thức.

Công Thức Câu So Sánh Bằng: Nền Tảng Cần Nắm Vững

Cấu trúc so sánh bằng rất đơn giản và nhất quán, dễ dàng áp dụng với nhiều loại từ như tính từ, trạng từ và danh từ. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng loại để bạn có cái nhìn chi tiết nhất.

So sánh bằng với Tính từ (Adjective) và Trạng từ (Adverb)

Đây là dạng phổ biến và được sử dụng nhiều nhất. Điểm mấu chốt là tính từ hoặc trạng từ được đặt giữa hai từ “as” và giữ nguyên dạng gốc, không thêm đuôi -er hay -est.

  • Thể khẳng định: S1 + V + as + adj/adv + as + S2

  • Thể phủ định: S1 + V + not + as/so + adj/adv + as + S2

1. Phân tích sâu với Tính từ (Adjective):
Tính từ được dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ (chủ ngữ).

  • Ví dụ 1: She is as tall as her sister. (Cô ấy cao bằng chị gái mình.)

    • Phân tích: “tall” là tính từ, mô tả cho chủ ngữ “She”.

  • Ví dụ 2: This problem is as difficult as the last one. (Vấn đề này khó ngang với vấn đề trước.)

    • Phân tích: “difficult” là tính từ, mô tả cho chủ ngữ “This problem”.

  • Ví dụ 3 (Phủ định): My apartment is not as spacious as yours. (Căn hộ của tôi không rộng rãi bằng của bạn.)

    • Phân tích: Câu này chỉ ra sự không tương đồng, nhưng theo cách nhẹ nhàng hơn là dùng so sánh hơn (“Your apartment is more spacious than mine”).

2. Phân tích sâu với Trạng từ (Adverb):
Trạng từ được dùng để mô tả cách thức, mức độ của một hành động (động từ).

  • Ví dụ 1: He runs as fast as a professional athlete. (Anh ấy chạy nhanh như một vận động viên chuyên nghiệp.)

    • Phân tích: “fast” ở đây là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “runs”. Lưu ý “fast” vừa là tính từ, vừa là trạng từ.

  • Ví dụ 2: She speaks English as fluently as a native speaker. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát như người bản xứ.)

    • Phân tích: “fluently” là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “speaks”.

  • Ví dụ 3 (Phủ định): He doesn’t work not so hard as his colleagues. (Anh ấy làm việc không chăm chỉ bằng các đồng nghiệp của mình.)

    • Phân tích: “hard” là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “work”. “So” được dùng trong câu phủ định, mang sắc thái trang trọng hơn “as”.

So sánh bằng với Danh từ (Noun)

Khi so sánh về số lượng hoặc sự vật tương tự, chúng ta dùng các cấu trúc khác nhau cho danh từ đếm được và không đếm được. Đây là phần nhiều người học hay nhầm lẫn.

1. Với danh từ đếm được (Countable Nouns):
Chúng ta dùng “many” để chỉ số lượng.

  • Công thức: S1 + V + as many + N (số nhiều) + as + S2

  • Ví dụ: She has as many books as I do. (Cô ấy có số sách nhiều bằng tôi.)

  • Ví dụ: There are as many students in this class as in that one. (Có số học sinh trong lớp này bằng với trong lớp kia.)

2. Với danh từ không đếm được (Uncountable Nouns):
Chúng ta dùng “much” để chỉ khối lượng, dung lượng.

  • Công thức: S1 + V + as much + N (không đếm được) + as + S2

  • Ví dụ: He earns as much money as his boss. (Anh ấy kiếm được nhiều tiền bằng sếp của mình.)

  • Ví dụ: Please add as much sugar as you like. (Làm ơn thêm lượng đường nhiều tùy thích.)

3. So sánh sự tương tự với “the same as”:
Cấu trúc này nhấn mạnh sự giống hệt nhau, không có sự khác biệt.

  • Công thức 1 (Không có danh từ theo sau “the same”): S1 + V + the same as + S2

    • Ví dụ: My opinion is the same as yours. (Ý kiến của tôi giống hệt như của bạn.)

  • Công thức 2 (Có danh từ theo sau “the same”): S1 + V + the same + N + as + S2

    • Ví dụ: She wears the same dress as her sister. (Cô ấy mặc chiếc váy giống hệt chị gái mình.)

    • Ví dụ: We are studying at the same university as they are. (Chúng tôi đang học cùng trường đại học với họ.)

Các Cấu Trúc So sánh Bằng Mở Rộng Và Nâng Cao

Để diễn đạt các ý so sánh phức tạp hơn và đạt điểm cao trong các bài thi viết, bạn cần nắm vững các biến thể sau đây.

So sánh gấp nhiều lần (Multiple Numbers Comparison)

Đây là cấu trúc cực kỳ hữu dụng khi bạn cần mô tả dữ liệu trong các bài thi như IELTS Writing Task 1 hoặc trình bày các số liệu trong báo cáo công việc.

  • Công thức: S1 + V + [số lần/phân số/phần trăm] + as + much/many/adj/adv + as + S2

    • Số lần: twice (gấp đôi), three times (gấp ba), four times (gấp bốn),…

    • Phân số: half (một nửa), a third (một phần ba), a quarter (một phần tư),…

  • Ví dụ:

    • Their house is twice as large as ours. (Nhà của họ to gấp đôi nhà của chúng tôi.)

    • This company has three times as many employees as that one. (Công ty này có số nhân viên nhiều gấp ba lần công ty kia.)

    • This year’s profit is only half as high as last year’s. (Lợi nhuận năm nay chỉ cao bằng một nửa năm ngoái.)

Bạn Đang Ở Đâu Trên Con Đường Học Ngữ Pháp?

Hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh của mỗi người là một câu chuyện riêng. Có thể bạn là một sinh viên (nhóm 18-22 tuổi) đang miệt mài ôn luyện, cảm thấy các cấu trúc so sánh tuy quen thuộc nhưng lại dễ nhầm lẫn khi làm bài thi IELTS, TOEIC. Có thể bạn là một nhân viên văn phòng (nhóm 23-30 tuổi) thường xuyên phải so sánh các bản báo cáo, mô tả các sản phẩm có tính năng tương đương, và mong muốn câu văn của mình thật chuyên nghiệp, chính xác. Hay bạn là một học sinh (nhóm 13-17 tuổi) đang xây dựng những viên gạch ngữ pháp đầu tiên và cần một lời giải thích thật tường tận, dễ hiểu.

Dù bạn là ai, Đề thi trắc nghiệm hiểu rằng nỗi sợ mang tên “Grammar-phobia” là có thật. Cảm giác kiến thức rời rạc, khó nhớ, và đặc biệt là không biết áp dụng vào đâu khiến nhiều người học mất đi sự tự tin. Bạn có bao giờ lúng túng không biết khi nào dùng “as much as”, khi nào dùng “as many as”? Hay bối rối khi muốn nói một vật “đắt gấp đôi” một vật khác? Bài viết này được tạo ra để xóa tan mọi bối rối đó, cung cấp một lộ trình học tập rõ ràng và hiệu quả.

Các Lỗi Sai Thường Gặp và Cách Khắc Phục

Hiểu rõ lỗi sai giúp bạn tránh được chúng. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất với câu so sánh bằng.

Lỗi Sai Phổ Biến Câu Sai Câu Đúng Lý Do và Cách Sửa
Bỏ mất “as” thứ hai My car is as fast your car. My car is as fast as your car. Cấu trúc so sánh bằng luôn là một cặp “as…as”. Thiếu một trong hai đều sai.
Dùng dạng so sánh hơn/nhất bên trong She is as taller as her brother. She is as tall as her brother. Giữa “as” và “as” luôn là tính từ/trạng từ ở dạng nguyên thể.
Nhầm lẫn Tính từ và Trạng từ He speaks English as fluent as she does. He speaks English as fluently as she does. Cần trạng từ “fluently” để bổ nghĩa cho động từ “speaks”, không phải tính từ “fluent”.
Nhầm lẫn “much” và “many” He doesn’t have as much friends as I do. He doesn’t have as many friends as I do. “Friends” là danh từ đếm được, phải dùng “many”. “Much” dùng cho danh từ không đếm được (money, time, water).
Sử dụng sai đại từ sau “as” She is as smart as me. (Formal) She is as smart as I am./(Informal) She is as smart as me. Trong văn viết trang trọng và thi cử, nên dùng đại từ chủ ngữ (I, he, she…) + trợ động từ. Trong giao tiếp thân mật, dùng tân ngữ (me, him, her…) là chấp nhận được.

Phân Biệt Các Loại Câu So sánh: Một Cái Nhìn Toàn Cảnh

Để tránh nhầm lẫn, việc đặt các loại so sánh cạnh nhau là cách học hiệu quả nhất. Nó giúp bạn thấy rõ chức năng và cấu trúc riêng của từng loại.

Loại so sánh Mục đích Dấu hiệu nhận biết Ví dụ
So sánh bằng Diễn tả sự tương đương, ngang bằng giữa 2 đối tượng. as…asthe same asnot as/so…as He is as tall as his father.
So sánh hơn Diễn tả sự hơn/kém giữa 2 đối tượng. -er/more…thanless…than He is taller than his father.
So sánh nhất Diễn tả sự vượt trội của một đối tượng so với một nhóm (từ 3 trở lên). the -est/the most…the least… He is the tallest in his family.

Ứng Dụng Thực Tế: Biến Ngữ Pháp Thành Kỹ Năng

  • Trong công việc: “This new software is as effective as the old one, but it is not as expensive.” (Phần mềm mới này hiệu quả ngang phần mềm cũ, nhưng nó không đắt bằng.)

  • Trong học tập (IELTS Writing Task 1): “The consumption of beef in 2010 was twice as high as the consumption of lamb.” (Lượng tiêu thụ thịt bò năm 2010 cao gấp đôi lượng tiêu thụ thịt cừu.)

  • Trong giao tiếp hàng ngày: “Is the movie as good as the book?” (Bộ phim có hay bằng quyển sách không?)

Bài Tập Câu So Sánh Bằng (Có Đáp Án Chi Tiết)

Hãy thực hành để củng cố kiến thức!

Bài tập 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống

  1. She is _______ beautiful _______ her mother.

  2. He is not _______ clever _______ people think. (Dùng cả 2 cách)

  3. My car is just _______ fast _______ yours.

  4. This summer is not _______ hot _______ last summer.

  5. They have _______ money _______ we do, but they have _______ problems. (much/many)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

  1. My sister has _______ me.
    A. as many shoes as
    B. as much shoes as
    C. the same shoes
    D. more shoes

  2. This new printer works _______ the old one.
    A. as efficient as
    B. so efficiently as
    C. as efficiently as
    D. more efficiently

  3. Your house is _______ mine.
    A. twice as large as
    B. twice larger than
    C. as twice large as
    D. larger twice than

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc so sánh bằng

  1. My brother is 1.8m tall. I am 1.8m tall, too.
    -> My brother is _______.

  2. This book costs $20. That book costs $20, too.
    -> This book is _______.

  3. His car is different from my car.
    -> His car is not _______.

  4. She and I have the same number of friends.
    -> She has _______.

  5. This project is more complex than that one. (Viết lại ở dạng phủ định)
    -> That project is not _______.


Đáp Án và Giải Thích Chi Tiết

Bài tập 1:

  1. as / as (Câu khẳng định chỉ có thể dùng “as…as”.)

  2. not as clever as / not so clever as (Câu phủ định có thể dùng cả hai.)

  3. as / as (Câu khẳng định.)

  4. not as hot as / not so hot as (Câu phủ định.)

  5. as much money as / as many problems as (“money” không đếm được, “problems” đếm được.)

Bài tập 2:

  1. A. as many shoes as (“shoes” là danh từ đếm được số nhiều nên dùng “as many…as”.)

  2. C. as efficiently as (Cần trạng từ “efficiently” để bổ nghĩa cho động từ “works”.)

  3. A. twice as large as (Cấu trúc so sánh gấp bội: số lần + as + adj + as.)

Bài tập 3:

  1. My brother is as tall as me/I am.

  2. This book is as expensive as that one.

  3. His car is not the same as my car/mine.

  4. She has as many friends as I do/me.

  5. That project is not as complex as this project.

Làm Chủ Ngữ Pháp, Tự Tin Giao Tiếp

So sánh bằng là một trong những cấu trúc cơ bản nhất nhưng lại có tính ứng dụng cực cao. Nắm vững nó giúp bạn mô tả sự vật, sự việc một cách chính xác, đưa ra những nhận định công bằng và giao tiếp một cách tự nhiên hơn. Nó là nền tảng vững chắc để bạn học tiếp các cấu trúc so sánh phức tạp hơn.

Đề thi trắc nghiệm luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Nếu bạn cảm thấy cần một lộ trình học tập bài bản, một hệ thống kiến thức được sắp xếp khoa học và những bài kiểm tra để đánh giá tiến độ, đừng ngần ngại tìm đến chúng tôi.

Đề thi trắc nghiệm

  • Hotline: 0963 722 739

  • Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP.HCM

  • Website: dethitracnghiem.vn

Hãy bắt đầu xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc của bạn ngay hôm nay để mở ra những cơ hội mới trong học tập và công việc.


Nguồn tham khảo:

  1. As…as comparisons: https://www.britishcouncil.org/learnenglish/english-grammar/as-as-comparisons

  2. Comparisons with as…as: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/comparison-as-as

  3. So sánh bằng trong Tiếng Anh: https://www.studyenglishtoday.net/so-sanh-bang-trong-tieng-anh/

  4. Cấu trúc As As: Công thức, cách dùng và bài tập chi tiết: https://www.dolenglish.vn/grammar/cau-truc-as-as

  5. Công thức và bài tập so sánh bằng trong tiếng Anh: https://vnexpress.net/cong-thuc-va-bai-tap-so-sanh-bang-trong-tieng-anh-4148440.html

Đây là bài tập vận dụng hãy làm ngay ở phần đầu trang nhé. Dưới đây là đáp án.

Câu 1: My book is __________ as yours.
A. interesting
B. as interesting
C. more interesting
D. so interesting

Câu 2: He is __________ as his older brother.
A. tall
B. taller
C. tallest
D. as tall

Câu 3: She doesn’t sing __________ as her sister does.
A. as beautiful
B. so beautifully
C. as beautifully
D. more beautifully

Câu 4: This car is not __________ as that one.
A. as expensive
B. so expensive than
C. more expensive
D. as expensive than

Câu 5: My new job is __________ my old one.
A. as stressful than
B. as stressful as
C. so stressful than
D. more stressful as

Câu 6: He can run __________ as his friend.
A. as fast
B. faster
C. as fast
D. so fast than

Câu 7: This coffee is not __________ as the one I had this morning.
A. stronger
B. as strong
C. strongest
D. so strong than

Câu 8: They have __________ money as we do.
A. as many
B. as much
C. so much
D. more

Câu 9: Are you __________ your father?
A. as old as
B. older than
C. as old as
D. the same age

Câu 10: She speaks English __________ as a native speaker.
A. as fluent
B. so fluently
C. as fluently
D. more fluently

Câu 11: This brand is __________ its main competitor.
A. popular than
B. popular as
C. as popular as
D. so popular than

Câu 12: He doesn’t have __________ friends as his sister.
A. as many
B. so much
C. as much
D. more

Câu 13: The final exam was not __________ I had expected.
A. difficult as
B. as difficult than
C. as difficult as
D. more difficult

Câu 14: Her new novel is just __________ her last one.
A. as good than
B. better as
C. as good as
D. as well as

Câu 15: Choose the sentence that needs correction: “He is not so tall as his father.”
A. He is
B. not
C. so tall as
D. his father

Câu 16: This problem is twice __________ as the previous one.
A. hard
B. harder
C. as hard
D. so hard

Câu 17: My computer is __________ powerful than yours.
A. as
B. so
C. more
D. as much

Câu 18: He works __________ anyone else in the office.
A. as hard as
B. harder than
C. as hard as
D. the hardest of

Câu 19: Choose the sentence that needs correction: “She prepared the meal as careful as she could.”
A. She prepared
B. the meal
C. as careful as
D. she could

Câu 20: I earn __________ you.
A. the same money as
B. as much money than
C. the same amount of money as
D. as many money as

Câu 21: No other player on the team is __________ he is.
A. as good as
B. better than
C. as good as
D. the best

Câu 22: Her hair is __________ mine.
A. the same length that
B. as same length as
C. the same length as
D. as long than

Câu 23: This task is not nearly __________ as you think.
A. so difficultly
B. difficult
C. as difficult
D. more difficult

Câu 24: He drives __________ his brother.
A. the same speed as
B. as fast as
C. at the same speed as
D. fast as

Câu 25: Choose the best response: “Is this movie interesting?”
A. Yes, it’s more interesting as the book.
B. No, it’s not as interesting as the book.
C. No, it’s not interesting than the book.
D. Yes, it’s as interesting than the book.

Câu 26: The new software is nothing __________ the old version.
A. as good as
B. better as
C. like
D. so good as

Câu 27: The result was not quite __________ we had hoped for.
A. as good than
B. better as
C. as good as
D. as well as

Câu 28: He is not so much a singer __________ an actor.
A. than
B. like
C. as
D. that

Câu 29: Choose the sentence that is grammatically INCORRECT.
A. She is as smart as her sister.
B. He doesn’t work as hard as he should.
C. This box is as heavy than that one.
D. The film wasn’t as exciting as I expected.

Câu 30: Select the best-formed sentence.
A. My opinion is the same like yours.
B. He is as intelligent than his brother.
C. She can type just as fast as I can.
D. This room is twice as bigger as the other one.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận