Chủ đề từ vựng emotion – cảm xúc trong tiếng Anh, bao gồm các tính từ chỉ cảm xúc và các trạng thái tâm trạng, là chìa khóa giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách sâu sắc và kết nối chân thực với người đối diện. Hiểu rằng việc làm chủ các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc là một thử thách, Đề Thi Trắc Nghiệm đã hệ thống hóa một cách khoa học để hành trình học tiếng Anh của bạn trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng chủ đề emotion, các từ ngữ tiếng Anh mô tả cảm xúc và từ vựng cảm xúc trong giao tiếp tiếng Anh.
Khám Phá Thế Giới Cảm Xúc Qua Lăng Kính Từ Vựng Tiếng Anh
Để giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách tinh tế và chính xác như người bản xứ, Đề Thi Trắc Nghiệm đã biên soạn trọn bộ từ vựng về chủ đề cảm xúc (emotion), phân loại theo các sắc thái tích cực, tiêu cực và trung tính, đồng thời bổ sung các thành ngữ thông dụng để bạn sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hơn. Mỗi từ đều đi kèm phiên âm IPA, giải nghĩa chi tiết và ví dụ minh họa sống động.
I. Từ Vựng Về Cảm Xúc Tích Cực (Positive Emotions)
Đây là những từ vựng tiếng Anh giúp bạn lan tỏa niềm vui, sự lạc quan và năng lượng tích cực. Việc sử dụng đa dạng các từ này sẽ làm cho bài viết và bài nói của bạn trở nên sinh động và giàu màu sắc hơn.
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
Ecstatic | /ɪkˈstætɪk/ | adj | Vô cùng hạnh phúc, ngây ngất | She was ecstatic to hear that she had won the scholarship. |
Jubilant | /ˈdʒuːbɪlənt/ | adj | Vui sướng, hân hoan (vì chiến thắng) | The fans were jubilant after their team won the championship. |
Elated | /ɪˈleɪtɪd/ | adj | Phấn khởi, phấn chấn | He was elated by the news of his promotion. |
Thrilled | /θrɪld/ | adj | Hồi hộp, vui sướng | I was thrilled to meet my favorite author in person. |
Overjoyed | /ˌəʊvərˈdʒɔɪd/ | adj | Cực kỳ vui mừng | They were overjoyed at the birth of their first child. |
Cheerful | /ˈtʃɪəfəl/ | adj | Vui vẻ, phấn khởi | He has a very cheerful personality and always smiles. |
Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | adj | Rất vui, hài lòng | We were delighted with the excellent service at the hotel. |
Enthusiastic | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | adj | Hăng hái, nhiệt tình | She is very enthusiastic about her new project. |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | adj | Lạc quan | Despite the challenges, he remains optimistic about the future. |
Grateful | /ˈɡreɪtfəl/ | adj | Biết ơn | I am very grateful for all the help you’ve given me. |
Proud | /praʊd/ | adj | Tự hào, hãnh diện | His parents were very proud of his academic achievements. |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | adj | Tự tin | She felt confident about her chances of winning the competition. |
Hopeful | /ˈhəʊpfəl/ | adj | Đầy hy vọng | We are hopeful that the situation will improve soon. |
Content | /kənˈtent/ | adj | Hài lòng, mãn nguyện | He is content with his simple life in the countryside. |
Serene | /səˈriːn/ | adj | Thanh thản, bình yên | The lake was serene and peaceful in the early morning. |
Relaxed | /rɪˈlækst/ | adj | Thư giãn, thoải mái | After a long week of work, she felt completely relaxed. |
Amused | /əˈmjuːzd/ | adj | Vui vẻ, thích thú | He was amused by the children’s silly jokes. |
II. Từ Vựng Về Cảm Xúc Tiêu Cực (Negative Emotions)
Nắm vững các từ này giúp bạn thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu trong những tình huống khó khăn, đồng thời làm phong phú thêm khả năng diễn đạt trong các bài viết phân tích, kể chuyện.
Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
Devastated | /ˈdevəsteɪtɪd/ | adj | Suy sụp, tan nát | She was devastated by the loss of her beloved pet. |
Miserable | /ˈmɪzərəbəl/ | adj | Khốn khổ, đau khổ | I felt miserable after failing the exam. |
Furious | /ˈfjʊəriəs/ | adj | Giận dữ, điên tiết | He was furious when he discovered his car had been stolen. |
Anxious | /ˈæŋkʃəs/ | adj | Lo lắng, bồn chồn | She felt anxious about the upcoming job interview. |
Apprehensive | /ˌæprɪˈhensɪv/ | adj | E ngại, sợ hãi (về điều gì sắp xảy ra) | I’m a bit apprehensive about moving to a new city. |
Terrified | /ˈterɪfaɪd/ | adj | Khiếp sợ, kinh hãi | The child was terrified of the dark. |
Frustrated | /frʌˈstreɪtɪd/ | adj | Bực bội, nản lòng | He became frustrated when he couldn’t solve the puzzle. |
Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | adj | Thất vọng | We were disappointed that the concert was cancelled. |
Ashamed | /əˈʃeɪmd/ | adj | Xấu hổ, hổ thẹn | He was ashamed of his rude behavior. |
Jealous | /ˈdʒeləs/ | adj | Ghen tị, đố kỵ (với những gì mình có thể mất) | He felt jealous when his girlfriend talked to other boys. |
Envious | /ˈenviəs/ | adj | Thèm muốn, ghen tị (với những gì người khác có) | He was envious of his brother’s new car. |
Pessimistic | /ˌpesɪˈmɪstɪk/ | adj | Bi quan | She has a pessimistic view of the world. |
Lonely | /ˈləʊnli/ | adj | Cô đơn, lẻ loi | He felt lonely after his friends moved away. |
Guilty | /ˈɡɪlti/ | adj | Cảm thấy tội lỗi | She felt guilty for forgetting her mother’s birthday. |
Overwhelmed | /ˌəʊvərˈwelmd/ | adj | Bị choáng ngợp, quá tải | As a new manager, she felt overwhelmed with responsibilities. |
Bewildered | /bɪˈwɪldərd/ | adj | Rất bối rối, hoang mang | He was bewildered by the sudden change of plans. |
Seething | /ˈsiːðɪŋ/ | adj | Sôi sục (nhưng kìm nén sự tức giận) | She was seething with anger but managed to keep a calm expression. |
Upset | /ʌpˈset/ | adj | Buồn bã, khó chịu | She was upset to hear that she didn’t get the job. |
III. Những Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh (Idioms & Phrases)
Sử dụng các thành ngữ và cụm từ thông dụng sẽ giúp cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên và giống người bản xứ hơn. Đây là những công cụ tuyệt vời để ghi điểm trong các bài thi nói như IELTS Speaking.
Cụm từ (Idiom/Phrase) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ trong câu |
Over the moon | Vô cùng vui sướng | She was over the moon when Tim gave her a diamond ring. |
Thrilled to bits | Cực kỳ hài lòng | My mother was thrilled to bits with my results at school. |
On cloud nine | Hạnh phúc như ở trên mây | When they got married, they were on cloud nine for several months. |
To live in a fool’s paradise | Sống trong hạnh phúc ảo tưởng | Stop living in a fool’s paradise; you know that problem won’t solve itself. |
To puzzle over sth | Băn khoăn, cố tìm hiểu điều gì đó | He’s still puzzling over the strange phone call he received at midnight. |
To be ambivalent about sth | Mâu thuẫn, vừa yêu vừa ghét | Kevin was ambivalent about taking the offer to move to Vietnam. |
Be at the end of your rope | Hết kiên nhẫn, hết sức chịu đựng | After hours of trying to fix the computer, I was at the end of my rope. |
To bite someone’s head off | Gắt gỏng, nổi giận vô cớ | I only asked a simple question; you didn’t have to bite my head off. |
Be in a black mood | Tâm trạng tồi tệ, dễ cáu kỉnh | Don’t talk to him today; he’s in a black mood. |
To be petrified of | Sợ điếng người, hóa đá vì sợ | My sister is absolutely petrified of spiders. |
To feel down in the dumps | Cảm thấy buồn bã, chán nản | She’s been a bit down in the dumps since she lost her job. |
To be on edge | Căng thẳng, lo lắng, dễ bực mình | He’s been on edge all week waiting for his exam results. |
To bottle up one’s feelings | Kìm nén, che giấu cảm xúc | It’s not healthy to bottle up your feelings all the time. |
To get worked up | Trở nên tức giận hoặc lo lắng | There’s no point getting worked up about things you can’t change. |
Bài tập trắc nghiệm từ vựng
Câu 1: The entire nation was __________ after the football team won the World Cup for the first time.
A. Elated
B. Cheerful
C. Jubilant
D. Delighted
Câu 2: It’s unhealthy to __________; you should talk to someone about what’s bothering you.
A. get worked up
B. be in a black mood
C. bottle up your feelings
D. be on edge
Câu 3: He was completely __________ by her sudden decision to quit her job and move to another country.
A. Ashamed
B. Overwhelmed
C. Frustrated
D. Bewildered
Câu 4: I’m feeling a bit __________ about the future of the company after seeing the latest financial report.
A. apprehensive
B. optimistic
C. enthusiastic
D. hopeful
Câu 5: She was __________ with rage when she found out someone had lied to her, but she tried not to show it.
A. ecstatic
B. seething
C. serene
D. relaxed
Câu 6: He’s been __________ ever since his startup failed; he barely leaves the house or talks to anyone.
A. over the moon
B. on cloud nine
C. down in the dumps
D. thrilled to bits
Câu 7: I am extremely __________ for all the support you have shown me during this difficult time.
A. Proud
B. Grateful
C. Content
D. Hopeful
Câu 8: After weeks of hard work, he felt __________ when his project was rejected by the manager.
A. Confident
B. Elated
C. Disappointed
D. Amused
Câu 9: I am __________ of flying and always feel nervous during takeoff and landing.
A. bewildered
B. seething
C. petrified
D. pessimistic
Câu 10: She was __________ when her best friend proposed to her; it was a complete surprise.
A. over the moon
B. at the end of her rope
C. in a black mood
D. down in the dumps
Câu 11: As a new parent, he often felt __________ by the lack of sleep and constant demands of the baby.
A. overwhelmed
B. relaxed
C. serene
D. content
Câu 12: He was __________ of his brother’s success and expensive lifestyle.
A. Jealous
B. Guilty
C. Envious
D. Ashamed
Câu 13: I was __________ to learn that my favorite band would be performing in my city.
A. Devastated
B. Anxious
C. Thrilled
D. Apprehensive
Câu 14: She has been __________ all day because she is worried about her son’s health.
A. jubilant
B. cheerful
C. in a black mood
D. optimistic
Câu 15: Despite the setback, he remains __________ that they will eventually succeed.
A. Pessimistic
B. Lonely
C. Frustrated
D. Optimistic
Câu 16: I just asked where he was going, and he totally __________ my __________!
A. was on edge
B. bit … head off
C. was at the end of his rope
D. puzzled over
Câu 17: The team felt __________ after losing the final match by just one point.
A. miserable
B. overjoyed
C. delighted
D. enthusiastic
Câu 18: He was __________ when he realized he had made a terrible mistake.
A. Hopeful
B. Proud
C. Guilty
D. Confident
Câu 19: After a full day of trying to assemble the furniture with confusing instructions, I was __________.
A. over the moon
B. on cloud nine
C. thrilled to bits
D. at the end of my rope
Câu 20: The criminal showed no remorse and was __________ when the judge read the guilty verdict.
A. ambivalent
B. hopeful
C. grateful
D. seething
Câu 21: The atmosphere at the meditation retreat was incredibly calm and __________.
A. Furious
B. Serene
C. Anxious
D. Overwhelmed
Câu 22: She felt __________ about accepting the job offer abroad; she was excited about the opportunity but sad to leave her family.
A. ambivalent
B. pessimistic
C. content
D. ecstatic
Câu 23: The children were __________ by the clown’s funny tricks and silly faces.
A. Terrified
B. Frustrated
C. Amused
D. Disappointed
Câu 24: He’s been __________ waiting for the results of his medical tests.
A. on edge
B. on cloud nine
C. over the moon
D. relaxed
Câu 25: She was deeply __________ of her behavior at the party and apologized to everyone the next day.
A. Proud
B. Confident
C. Ashamed
D. Hopeful
Câu 26: It’s not worth __________ about the traffic; we’ll get there eventually.
A. living in a fool’s paradise
B. being on cloud nine
C. getting worked up
D. being over the moon
Câu 27: He was __________ when he heard the news of his best friend’s sudden death.
A. Jubilant
B. Ecstatic
C. Devastated
D. Elated
Câu 28: He seems perfectly happy, but I think he’s just __________. He can’t keep ignoring his financial problems.
A. on cloud nine
B. over the moon
C. living in a fool’s paradise
D. at the end of his rope
Câu 29: She was __________ to receive a handwritten letter from her grandmother.
A. Furious
B. Delighted
C. Ashamed
D. Anxious
Câu 30: Don’t be so __________! Things might not be as bad as you think.
A. Optimistic
B. Cheerful
C. Pessimistic
D. Enthusiastic
Bạn Có Đang Gặp Khó Khăn Khi Diễn Tả Cảm Xúc Bằng Tiếng Anh?
Bạn đã bao giờ cảm thấy vui mừng khôn xiết nhưng chỉ có thể nói I am very happy? Hay khi cảm thấy vô cùng thất vọng, bạn lại loay hoay không tìm được từ nào khác ngoài I am sad? Đây là một rào cản lớn khiến cuộc trò chuyện của bạn trở nên đơn điệu và thiếu đi chiều sâu, đặc biệt với những bạn sinh viên và người đi làm tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội, những người có nhu cầu cao về giao tiếp quốc tế.
Theo nghiên cứu của nhà tâm lý học Albert Mehrabian, từ ngữ chỉ chiếm 7% trong giao tiếp, nhưng đó là 7% cốt lõi để truyền tải chính xác thông điệp. Việc thiếu một bộ từ vựng tiếng Anh về cảm xúc phong phú không chỉ khiến bạn mất tự tin khi nói và viết, mà còn làm giảm hiệu quả trong việc thuyết phục, đồng cảm và xây dựng mối quan hệ. Bạn không đơn độc. Rất nhiều người học tiếng Anh cũng đang đi tìm một giải pháp để học từ vựng một cách hệ thống, dễ nhớ và có thể áp dụng ngay vào các tình huống thực tế như thi IELTS, viết email hay trò chuyện hàng ngày.
Ứng Dụng Từ Vựng Emotion Vào Thực Tế: Từ IELTS Đến Giao Tiếp
Chỉ học thuộc lòng sẽ không mang lại hiệu quả. Hãy xem cách áp dụng các từ vựng này để nâng tầm ngôn ngữ của bạn.
Tỏa Sáng Trong IELTS Speaking & Writing
Chủ đề Feelings/Emotions là một phần không thể thiếu trong IELTS. Việc sử dụng các tính từ chỉ cảm xúc một cách đa dạng giúp bạn đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource.
Ví dụ trong IELTS Speaking Part 2: Describe a time you felt very happy.
-
Thay vì: I was very happy when I passed my exam.
-
Hãy dùng: I was absolutely ecstatic when I received my exam results. I remember feeling on cloud nine and immediately called my parents to share the news. It was a moment of pure jubilation, and I felt incredibly proud of myself for all the hard work I had put in.
Giao Tiếp Chân Thực và Sâu Sắc Hơn
Khi trò chuyện, việc sử dụng từ ngữ chính xác giúp bạn kết nối tốt hơn với người nghe.
Đoạn hội thoại mẫu:
-
Anna: How was your trip to Da Lat?
-
Ben: It was amazing. I felt so serene just looking at the calm lake in the morning. But I also felt a bit nostalgic because it reminded me of my childhood holidays.
-
Anna: I know what you mean. I get ambivalent about traveling sometimes. I’m enthusiastic about exploring new places, but I also feel anxious about leaving my comfort zone.
-
Ben: Exactly. It’s a mix of feelings, isn’t it?
Làm Sao Để Biến Từ Vựng Cảm Xúc Thành Phản Xạ Tự Nhiên?
-
Học Theo Thang Đo Cảm Xúc: Sắp xếp các từ theo mức độ tăng dần. Ví dụ: Happy -> Delighted -> Elated -> Ecstatic.
-
Sử Dụng Flashcard với Ngữ Cảnh: Mỗi flashcard nên có một câu chuyện ngắn hoặc một tình huống cụ thể để bạn hiểu rõ cách dùng từ.
-
Viết Nhật Ký Cảm Xúc: Mỗi ngày, hãy dành 5 phút để viết về cảm xúc của bạn bằng tiếng Anh, cố gắng sử dụng những từ mới đã học.
-
Luyện Tập với Bài Tập Trắc Nghiệm: Sau khi học, hãy thử sức với các bài tập trắc nghiệm từ vựng chủ đề emotion để củng cố kiến thức.
Bạn Đã Sẵn Sàng Chạm Đến Mọi Cung Bậc Cảm Xúc Bằng Tiếng Anh Chưa?
Việc có trong tay danh sách từ vựng này là một khởi đầu tuyệt vời. Nhưng làm thế nào để thực sự làm chủ chúng, để những từ ngữ này tuôn ra một cách tự nhiên trong mọi cuộc hội thoại, mọi bài viết? Liệu bạn có đang học đúng phương pháp, hay chỉ đang ghi nhớ máy móc rồi nhanh chóng lãng quên?
Nếu bạn cảm thấy mất phương hướng, thiếu một lộ trình rõ ràng và một người đồng hành tin cậy, hãy để Đề Thi Trắc Nghiệm giúp bạn. Tại dethitracnghiem.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp các bộ từ vựng theo chủ đề mà còn có hệ thống bài kiểm tra giúp bạn đánh giá và theo dõi tiến độ một cách khoa học.
Bạn muốn có một lộ trình học được thiết kế riêng, tập trung vào chính những kỹ năng và mục tiêu của bạn? Đội ngũ chuyên gia tại Kiến Thức Tiếng Anh luôn sẵn sàng tư vấn và xây dựng cho bạn một kế hoạch học tập cá nhân hóa, giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả và đầy cảm hứng. Đừng để rào cản ngôn ngữ giới hạn khả năng kết nối và thể hiện bản thân của bạn.
Hãy bắt đầu hành trình làm chủ cảm xúc trong tiếng Anh ngay hôm nay:
-
Hotline: 0963 722 739
-
Đơn vị: Kiến Thức Tiếng Anh
-
Địa chỉ: Lầu 3 – 25 đường số 7 KDC Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
-
Website: dethitracnghiem.vn
Cánh cửa đến với một thế giới giao tiếp phong phú và đầy màu sắc đang chờ bạn mở ra.
Nguồn tham khảo:
-
Feelings and Emotions Vocabulary. URL: https://www.myenglishteacher.eu/blog/feelings-and-emotions-vocabulary/
-
List of Emotions: 135+ Words to Express Your Feelings. URL: https://www.grammarly.com/blog/list-of-emotions/
-
Emotions – vocabulary. URL: https://www.vocabulary.cl/english/emotions.htm
-
Mehrabian, A. (1971). Silent Messages. Wadsworth, Belmont, California.
-
IELTS Speaking Vocabulary: Feelings & Emotions. URL: https://www.ieltsadvantage.com/2015/04/11/ielts-speaking-vocabulary-feelings-emotions/