Đề kiểm tra Tài Chính Quốc Tế HVNH là một trong những đề kiểm tra quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế được sử dụng tại Học viện Ngân hàng (HVNH). Đề kiểm tra thường được thiết kế với cấu trúc bao gồm cả câu hỏi trắc nghiệm và tự luận, nhằm đánh giá khả năng nắm vững kiến thức và vận dụng vào các tình huống thực tiễn. Các nội dung trọng tâm của Đề kiểm tra Tài Chính Quốc Tế HVNH thường liên quan đến: tỷ giá hối đoái, thị trường ngoại hối, cán cân thanh toán, công cụ phái sinh tài chính, phương thức thanh toán quốc tế, quản trị rủi ro tài chính và hoạt động đầu tư quốc tế. Khi làm bài kiểm tra, sinh viên cần vận dụng chính xác các công thức, nắm chắc lý thuyết và phát triển kỹ năng phân tích, tính toán nhanh chóng và chính xác. Đây là tài liệu quan trọng giúp sinh viên HVNH rèn luyện kỹ năng làm bài và chuẩn bị vững vàng cho các kỳ thi học phần.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!
Đề kiểm tra Tài Chính Quốc Tế hvnh
Câu 1: Thị trường ngoại hối (Foreign Exchange Market) là nơi:
A. Các công ty phát hành cổ phiếu quốc tế.
B. Diễn ra các hoạt động mua, bán và trao đổi các loại tiền tệ khác nhau.
C. Chính phủ các nước vay nợ quốc tế.
D. Các ngân hàng trung ương ấn định lãi suất cho vay.
Câu 2: Tỷ giá hối đoái được định nghĩa là:
A. Lượng vàng dự trữ của một quốc gia.
B. Giá của một đơn vị tiền tệ này được biểu thị bằng một số đơn vị tiền tệ khác.
C. Chênh lệch lạm phát giữa hai quốc gia.
D. Tốc độ tăng trưởng GDP của một quốc gia.
Câu 3: Yết giá trực tiếp (direct quotation) của đồng Đô la Mỹ (USD) tại Việt Nam là:
A. Số lượng VND cần thiết để mua 1 USD (ví dụ: 23.500 VND/USD).
B. Số lượng USD cần thiết để mua 1 VND (ví dụ: 0.0000425 USD/VND).
C. Tỷ giá giữa USD và EUR.
D. Tỷ giá do Ngân hàng Thế giới công bố.
Câu 4: Cán cân thanh toán (Balance of Payments – BOP) của một quốc gia là:
A. Bảng cân đối tài sản và nợ của chính phủ.
B. Một bản ghi chép thống kê tổng hợp tất cả các giao dịch kinh tế giữa người cư trú của một quốc gia với người không cư trú trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chỉ các giao dịch thương mại hàng hóa và dịch vụ.
D. Danh mục các khoản đầu tư nước ngoài vào quốc gia đó.
Câu 5: Nếu tỷ giá EUR/USD tăng từ 1.0800 lên 1.0850, điều này có nghĩa là:
A. Đồng Euro (EUR) đã tăng giá so với đồng Đô la Mỹ (USD).
B. Đồng Đô la Mỹ (USD) đã tăng giá so với đồng Euro (EUR).
C. Cả hai đồng tiền đều giữ nguyên giá trị.
D. Sức mua của đồng Euro tại Mỹ giảm.
Câu 6: Khoản mục nào sau đây thuộc Tài khoản Vãng lai (Current Account) trong Cán cân Thanh toán?
A. Vay nợ thương mại dài hạn từ nước ngoài.
B. Xuất khẩu dịch vụ du lịch.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam.
D. Mua trái phiếu chính phủ nước ngoài.
Câu 7: Hệ thống tiền tệ Bretton Woods (1944-1971) được đặc trưng bởi:
A. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn giữa các đồng tiền.
B. Việc tất cả các đồng tiền được neo vào Bảng Anh.
C. Đồng USD được neo vào vàng với một tỷ giá cố định, và các đồng tiền khác được neo vào USD theo một tỷ giá cố định nhưng có thể điều chỉnh.
D. Sự thống trị của đồng Euro làm đồng tiền dự trữ.
Câu 8: Lý thuyết Ngang giá Sức mua (Purchasing Power Parity – PPP) cho rằng trong dài hạn, tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền sẽ điều chỉnh để:
A. Cân bằng lãi suất danh nghĩa giữa hai quốc gia.
B. Phản ánh sự khác biệt về mức giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ tương đương giữa hai quốc gia (Quy luật một giá).
C. Đảm bảo cán cân thương mại luôn thặng dư.
D. Ổn định dòng vốn đầu tư ngắn hạn.
Câu 9: Chênh lệch giữa tỷ giá mua (bid rate) và tỷ giá bán (ask rate) của một đồng tiền được gọi là:
A. Phí hoa hồng của ngân hàng.
B. Chênh lệch tỷ giá mua-bán (bid-ask spread).
C. Lãi suất liên ngân hàng.
D. Phí bù rủi ro tỷ giá.
Câu 10: Tỷ giá giao ngay (spot exchange rate) là tỷ giá được áp dụng cho các giao dịch ngoại tệ mà việc thanh toán và giao nhận tiền tệ diễn ra:
A. Sau 90 ngày.
B. Thông thường trong vòng 2 ngày làm việc (T+2) kể từ ngày thỏa thuận.
C. Vào ngày cuối cùng của tháng.
D. Theo một lịch trình do ngân hàng trung ương quy định.
Câu 11: Một công ty Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Đức và thanh toán bằng EUR. Giao dịch này sẽ làm phát sinh:
A. Cung EUR trên thị trường ngoại hối Việt Nam.
B. Cầu EUR trên thị trường ngoại hối Việt Nam.
C. Cung VND trên thị trường ngoại hối Đức.
D. Không ảnh hưởng đến thị trường ngoại hối.
Câu 12: Nếu USD/JPY = 110 và EUR/USD = 1.08, tỷ giá chéo EUR/JPY là:
A. 101.85 (110 / 1.08).
B. 118.80 (110 * 1.08).
C. 1.0083 (1.08 / 110).
D. Không thể tính được từ thông tin này.
Câu 13: Rủi ro giao dịch (Transaction Exposure) phát sinh khi:
A. Giá trị sổ sách của tài sản ở nước ngoài thay đổi khi hợp nhất báo cáo tài chính.
B. Giá trị các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ có thể thay đổi do biến động tỷ giá trước khi chúng được thanh toán.
C. Dòng tiền dự kiến trong tương lai của công ty bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá dài hạn.
D. Chính phủ nước ngoài thay đổi chính sách đầu tư.
Câu 14: Tổ chức tài chính quốc tế nào được thành lập theo Hiệp định Bretton Woods với mục tiêu chính là thúc đẩy sự ổn định tỷ giá và hỗ trợ các nước thành viên gặp khó khăn tạm thời về cán cân thanh toán?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS).
Câu 15: Nếu tỷ giá giao ngay của GBP/USD là 1.2500 và tỷ giá kỳ hạn 3 tháng là 1.2550, đồng Bảng Anh (GBP) đang được giao dịch ở mức:
A. Chiết khấu kỳ hạn (forward discount) so với USD.
B. Phí bù kỳ hạn (forward premium) so với USD.
C. Ngang giá kỳ hạn (par forward) so với USD.
D. Không thể xác định được từ thông tin này.
Câu 16: Hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract) về ngoại tệ là một thỏa thuận:
A. Mua hoặc bán ngoại tệ ngay lập tức theo tỷ giá thị trường.
B. Mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định tại một thời điểm xác định trong tương lai với một tỷ giá được ấn định vào ngày hôm nay.
C. Cho phép người mua có quyền, nhưng không có nghĩa vụ, mua hoặc bán ngoại tệ.
D. Hoán đổi các dòng tiền lãi suất bằng các đồng tiền khác nhau.
Câu 17: Khoản mục nào sau đây KHÔNG thuộc Tài khoản Tài chính (Financial Account) trong Cán cân Thanh toán?
A. Tiền lãi từ việc nắm giữ trái phiếu nước ngoài. (Đây là thu nhập, thuộc Tài khoản Vãng lai)
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài của doanh nghiệp Việt Nam ra nước ngoài.
C. Nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
D. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng dự trữ ngoại hối.
Câu 18: Một chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn (freely floating) có nghĩa là tỷ giá được xác định bởi:
A. Sự can thiệp thường xuyên của Ngân hàng Trung ương.
B. Một mức cố định do chính phủ công bố.
C. Các lực lượng cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
D. Giá vàng thế giới.
Câu 19: Thị trường Eurodollar là thị trường giao dịch các khoản tiền gửi bằng:
A. Đồng Euro tại các ngân hàng ở London.
B. Đô la Mỹ tại các ngân hàng nằm ngoài lãnh thổ Hoa Kỳ.
C. Bất kỳ đồng tiền nào tại các ngân hàng châu Âu.
D. Trái phiếu chính phủ Mỹ phát hành tại châu Âu.
Câu 20: Lý thuyết Ngang giá Lãi suất (Interest Rate Parity – IRP) cho rằng, nếu thị trường hiệu quả, chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia sẽ được bù đắp bởi:
A. Chênh lệch tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia.
B. Chênh lệch giữa tỷ giá giao ngay và tỷ giá kỳ hạn của hai đồng tiền đó (phí bù hoặc chiết khấu kỳ hạn).
C. Thay đổi trong cung tiền của hai quốc gia.
D. Mức độ rủi ro chính trị của hai quốc gia.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây có xu hướng làm đồng nội tệ của một quốc gia GIẢM GIÁ?
A. Lạm phát trong nước cao hơn đáng kể so với nước ngoài.
B. Lãi suất thực trong nước tăng mạnh.
C. Thặng dư thương mại lớn và kéo dài.
D. Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chảy vào mạnh.
Câu 22: SDR (Special Drawing Rights) là:
A. Đồng tiền chung của các quốc gia châu Á.
B. Một loại trái phiếu quốc tế do Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) phát hành.
C. Một tài sản dự trữ quốc tế do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) tạo ra và phân bổ cho các nước thành viên.
D. Tên gọi khác của đồng tiền kỹ thuật số do các ngân hàng trung ương phát hành.
Câu 23: Một nhà nhập khẩu Việt Nam cần thanh toán 50.000 EUR cho đối tác Đức sau 2 tháng. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá EUR/VND tăng, nhà nhập khẩu nên:
A. Mua EUR kỳ hạn 2 tháng.
B. Bán EUR kỳ hạn 2 tháng.
C. Vay VND để mua EUR giao ngay.
D. Chờ đến 2 tháng sau mới mua EUR.
Câu 24: “Bản vị vàng” (Gold Standard) là một hệ thống tiền tệ trong đó:
A. Tỷ giá hối đoái được thả nổi tự do dựa trên cung cầu vàng.
B. Giá trị của mỗi đồng tiền được xác định bằng một lượng vàng cố định và tiền giấy có thể được tự do chuyển đổi ra vàng.
C. USD là đồng tiền duy nhất được đảm bảo bằng vàng.
D. Các quốc gia chỉ sử dụng vàng để thanh toán quốc tế.
Câu 25: Nếu tỷ giá giao ngay (spot) GBP/USD là 1.2500 và tỷ giá kỳ hạn 3 tháng (3-month forward) là 1.2450, thì đồng Bảng Anh (GBP) đang được giao dịch ở mức:
A. Chiết khấu kỳ hạn (forward discount) so với USD.
B. Phí bù kỳ hạn (forward premium) so với USD.
C. Ngang giá kỳ hạn (par forward) so với USD.
D. Không thể xác định được.
Câu 26: Hoạt động Arbitrage trên thị trường ngoại hối là việc:
A. Đầu cơ vào sự biến động của tỷ giá trong dài hạn.
B. Khai thác sự khác biệt nhỏ về tỷ giá của cùng một đồng tiền giữa các thị trường (hoặc các hình thức khác nhau) để kiếm lợi nhuận phi rủi ro.
C. Mua bán ngoại tệ theo chỉ thị của ngân hàng trung ương.
D. Cung cấp các khoản vay ngoại tệ cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Câu 27: Một công ty Việt Nam nhận được cổ tức từ khoản đầu tư vào một công ty ở Hoa Kỳ. Giao dịch này sẽ được ghi nhận vào Cán cân Thanh toán của Việt Nam ở mục nào của Tài khoản Vãng lai?
A. Thương mại hàng hóa.
B. Thương mại dịch vụ.
C. Thu nhập (Income).
D. Chuyển giao vãng lai một chiều.
Câu 28: Trong chế độ tỷ giá hối đoái “thả nổi có điều tiết” (managed float hoặc dirty float), Ngân hàng Trung ương:
A. Cam kết duy trì tỷ giá cố định trong một biên độ hẹp.
B. Hoàn toàn không can thiệp vào thị trường ngoại hối.
C. Can thiệp vào thị trường ngoại hối để tác động đến tỷ giá theo các mục tiêu chính sách, nhưng không cam kết duy trì một mức tỷ giá cụ thể.
D. Chỉ cho phép tỷ giá biến động theo giá vàng.
Câu 29: Theo Lý thuyết Ngang giá Sức mua Tương đối (Relative PPP), nếu lạm phát ở Việt Nam là 5% và ở Mỹ là 2%, thì đồng VND được kỳ vọng sẽ:
A. Tăng giá khoảng 3% so với USD.
B. Giảm giá khoảng 3% so với USD.
C. Tăng giá khoảng 7% so với USD.
D. Giảm giá khoảng 7% so với USD.
Câu 30: Một trong những ưu điểm chính của chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi tự do là:
A. Tạo sự ổn định và dễ dự đoán cho tỷ giá.
B. Cho phép quốc gia theo đuổi chính sách tiền tệ độc lập hơn.
C. Giảm thiểu rủi ro cho các nhà xuất nhập khẩu.
D. Không đòi hỏi Ngân hàng Trung ương phải có kỹ năng quản lý thị trường.