Đề Thi Quản Trị Mạng Trắc Nghiệm CTU

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị mạng
Trường: Đại học Cần Thơ (CTU)
Người ra đề: PGS. TS. Võ Minh Hoàng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Công nghệ thông tin
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị mạng
Trường: Đại học Cần Thơ (CTU)
Người ra đề: PGS. TS. Võ Minh Hoàng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Công nghệ thông tin
Làm bài thi

Mục Lục

Quản Trị Mạng Trắc Nghiệm CTU là một trong những bộ đề thi trắc nghiệm thuộc môn học Quản trị mạng, được thiết kế dành cho sinh viên trường Đại học Cần Thơ (CTU). Đề thi này tập trung kiểm tra các kiến thức cốt lõi về quản trị hệ thống mạng, bao gồm cấu hình mạng, bảo mật, quản lý tài nguyên mạng, và khắc phục sự cố trong môi trường thực tế.

Đề thi được biên soạn bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm tại CTU, điển hình như PGS. TS. Võ Minh Hoàng, người có nhiều năm giảng dạy và nghiên cứu trong lĩnh vực hệ thống mạng. Đây là tài liệu học tập hữu ích, đặc biệt dành cho sinh viên các ngành Công nghệ Thông tin và Hệ thống Thông tin, thường được triển khai cho các bạn từ năm thứ 2 hoặc năm thứ 3 trở đi.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề thi này và bắt tay vào kiểm tra kiến thức ngay hôm nay!

Đề Thi Quản Trị Mạng Trắc Nghiệm CTU

Câu 1: Điều nào sau đây không phải là chức năng của Ngân hàng Trung ương:
A. Thực thi chính sách tiền tệ
B. Cho doanh nghiệp vay khi họ không vay được từ ngân hàng thương mại
C. Độc quyền phát hành tiền
D. Cho ngân hàng thương mại vay khi cần thiết

Câu 2: Ngân hàng trung ương quyết định tăng tỉ lệ dự trữ bắt buộc, khi đó:
A. Số nhân tiền giảm, cung tiền danh nghĩa tăng
B. Số nhân tiền tăng, cung tiền danh nghĩa tăng
C. Số nhân tiền giảm, cung tiền danh nghĩa giảm
D. Số nhân tiền tăng, cung tiền danh nghĩa giảm

Câu 3: Tại sao bạn có thể muốn thử nghiệm một phiên bản hệ điều hành mới mà không ảnh hưởng đến hệ thống hiện tại?
A. Để kiểm tra tính tương thích với ứng dụng và phần mềm hiện tại
B. Để kiểm tra hiệu suất của hệ điều hành mới
C. Để đảm bảo tính ổn định của hệ điều hành mới trước khi triển khai một cách toàn diện
D. Tất cả các phương án trên

Câu 4: Bao nhiêu RAM tối thiểu được khuyến nghị cho một cài đặt Windows Server 2019 Standard Edition?
A. 4 GB
B. 8 GB
C. 16 GB
D. 32 GB

Câu 5: Card mạng nào sau đây được hỗ trợ bởi Windows Server?
A. Ethernet
B. Token Ring
C. Wi-Fi
D. Tất cả các phương án trên

Câu 6: Khi nào chúng ta có thể muốn di chuyển một vai trò máy chủ?
A. Khi chúng ta muốn triển khai một phiên bản mới của vai trò đó
B. Khi chúng ta muốn chuyển vai trò sang một máy chủ vật lý khác
C. Khi vai trò hiện tại đang gặp lỗi hoặc không ổn định
D. Tất cả các phương án trên

Câu 7: Điều quan trọng cần lưu ý khi di chuyển một vai trò máy chủ là gì?
A. Nguyên nhân gây lỗi của vai trò cũ
B. Yêu cầu tài nguyên phần cứng của vai trò
C. Cách cài đặt lại hệ điều hành máy chủ
D. Tất cả các phương án trên

Câu 8: Nếu vai trò cũ đang gặp lỗi khi di chuyển một vai trò máy chủ, điều quan trọng là gì?
A. Chuyển toàn bộ hệ thống cũ sang máy chủ mới
B. Kiểm tra và sửa chữa lỗi trước khi di chuyển
C. Cập nhật tất cả ứng dụng và dịch vụ trên máy chủ mới
D. Tất cả các phương án trên

Câu 9: Tên miền AD DS (Active Directory Domain Services) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý tài khoản người dùng và mật khẩu
B. Cung cấp dịch vụ Internet
C. Quản lý website và ứng dụng web
D. Quản lý phần cứng mạng

Câu 10: Mục tiêu chính của Global Catalog trong AD DS là gì?
A. Chứa bản sao một phần của tất cả các đối tượng trong cả cây rừng
B. Tạo website dành cho khán giả toàn cầu
C. Quản lý cấu hình DHCP cho miền
D. Cung cấp dịch vụ email cho toàn bộ mạng

Câu 11: Mục đích của Đơn vị Tổ chức (Organizational Units – OUs) trong AD DS là gì?
A. Định nghĩa cấu trúc DNS của tên miền
B. Hỗ trợ tổ chức và quản lý các đối tượng bên trong một tên miền
C. Kiểm soát truy cập internet cho người dùng
D. Quản lý định tuyến và lưu lượng mạng

Câu 12: Mục tiêu của một mối quan hệ tin cậy (trust relationship) trong AD DS là gì?
A. Cho phép người dùng đặt lại mật khẩu của mình
B. Thiết lập kết nối an toàn giữa các tên miền, cho phép truy cập tài nguyên
C. Quản lý cấu hình DHCP cho miền
D. Đặt các ứng dụng web bên ngoài

Câu 13: Forest trong AD DS (Active Directory Domain Services) đóng vai trò gì?
A. Quản lý các tài khoản người dùng
B. Quản lý các tên miền
C. Quản lý toàn bộ cơ sở dữ liệu và cấu trúc AD DS
D. Cung cấp dịch vụ DNS

Câu 14: Forest Root Domain là gì?
A. Tên miền chứa tất cả các đối tượng và cấu hình của Forest
B. Tên miền có quyền cao nhất trong Forest
C. Tên miền đầu tiên được tạo khi cài đặt Forest
D. Tên miền dùng để quản lý các tài khoản người dùng

Câu 15: Trust relationship (mối quan hệ tin cậy) giữa các Forest cho phép làm gì?
A. Chia sẻ cùng một tên miền
B. Chia sẻ cùng một cơ sở dữ liệu
C. Chia sẻ tài nguyên và quyền truy cập giữa các Forest
D. Chia sẻ cùng một group policy

Câu 16: Active Directory Sites and Services được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý các group policy
B. Quản lý các tên miền
C. Quản lý cơ sở dữ liệu và cấu trúc của Forest
D. Quản lý vị trí và kết nối của các site trong mạng

Câu 17: Forest Trust là gì?
A. Một mối quan hệ tin cậy giữa các Forest
B. Một loại policy áp dụng cho toàn bộ Forest
C. Một cơ sở dữ liệu chứa thông tin về các Forest
D. Một danh sách các Forest đã được xác thực

Câu 18: Ai có quyền thay đổi Schema trong một Forest?
A. Quản trị viên Domain
B. Quản trị viên Forest
C. Người dùng cuối
D. Quản trị viên Schema

Câu 19: Thay đổi Schema có thể ảnh hưởng đến gì trong hệ thống?
A. Các tài khoản người dùng
B. Cấu trúc và đối tượng của Active Directory
C. Các group policy
D. Cài đặt DNS

Câu 20: Quyền truy cập vào Schema cần phải được gán cho ai?
A. Quản trị viên Domain
B. Quản trị viên Forest
C. Quản trị viên Schema
D. Người dùng cuối

Câu 21: Để cập nhật Schema, người quản trị cần thực hiện bước gì?
A. Chạy lệnh “update-schema” trong Command Prompt
B. Sử dụng Active Directory Schema MMC (Microsoft Management Console)
C. Khởi động lại máy chủ
D. Cài đặt lại Active Directory từ đầu

Câu 22: Schema Master là gì trong một Forest?
A. Một quyền hạn đặc biệt được gán cho quản trị viên Domain
B. Một quyền hạn đặc biệt được gán cho quản trị viên Forest
C. Một vai trò máy chủ chịu trách nhiệm cho các thay đổi Schema
D. Một tài khoản đặc biệt có quyền truy cập vào Schema

Câu 23: Global Catalog (GC) là gì trong AD DS?
A. Một danh sách các người dùng trên toàn cầu
B. Một loại cơ sở dữ liệu có chứa thông tin về các đối tượng trong Forest
C. Một tên miền quốc tế
D. Một loại phân vùng DNS

Câu 24: Mục tiêu chính của Global Catalog là gì?
A. Lưu trữ danh sách các tên miền trong Forest
B. Chứa bản sao một phần của tất cả các đối tượng trong Forest
C. Quản lý các group policy
D. Điều hướng lưu lượng mạng

Câu 25: Global Catalog được lưu trữ trên loại máy chủ nào?
A. Domain Controller
B. DNS Server
C. File Server
D. DHCP Server

Câu 26: Global Catalog thường được sử dụng trong các tình huống nào sau đây?
A. Khi cần quản lý tài khoản người dùng
B. Khi cần thực hiện truy vấn toàn cầu trên đối tượng trong Forest
C. Khi cần quản lý cấu hình DNS
D. Khi cần cài đặt các group policy

Câu 27: Trong quá trình đăng nhập, thông tin đăng nhập của người dùng được so khớp với dữ liệu nào?
A. So khớp với danh sách các máy chủ
B. So khớp với cơ sở dữ liệu AD DS
C. So khớp với danh sách các group policy
D. So khớp với cơ sở dữ liệu DNS

Câu 28: Quá trình đăng nhập vào AD DS bao gồm bước nào sau đây?
A. Xác thực người dùng và cấp quyền truy cập
B. Tạo tài khoản người dùng mới
C. Cài đặt phần mềm bảo mật
D. Đồng bộ dữ liệu giữa các máy chủ

Câu 29: Cách xử lý quá trình đăng nhập khi thông tin đăng nhập của người dùng không khớp với dữ liệu trong AD DS là gì?
A. Tiếp tục và cố gắng lại
B. Từ chối quyền truy cập
C. Gửi thông báo đến quản trị viên
D. Đặt lại mật khẩu cho người dùng

Câu 30: Môi trường của Active Directory Domain Services (AD DS) là gì?
A. Môi trường cấu hình và quản lý tài khoản người dùng
B. Môi trường lưu trữ và quản lý thông tin trong một domain
C. Môi trường quản lý email
D. Môi trường đăng ký và xác thực người dùng trong AD DS

Câu 31: Mục đích của SRV Record trong Active Directory là gì?
A. Định danh các tên miền cho email
B. Xác định vị trí của các dịch vụ cụ thể trong mạng
C. Quản lý tài nguyên DNS cho website
D. Xác định các tài nguyên lưu trữ trên mạng

Câu 32: SRV Record có thể giúp gì trong quá trình tìm kiếm máy chủ trong môi trường AD DS?
A. Cung cấp danh sách các máy chủ DNS
B. Cung cấp thông tin về các dịch vụ trên các máy chủ trong AD DS
C. Xác định máy chủ DNS trong mạng
D. Quản lý dịch vụ web

Câu 33: SRV Record trong AD DS giúp xác định các dịch vụ nào?
A. Dịch vụ email và máy chủ DNS
B. Dịch vụ LDAP, Kerberos và Global Catalog
C. Dịch vụ FTP và HTTP
D. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu

Câu 34: LDAP trong AD DS là gì?
A. Một giao thức để xác thực người dùng qua các cổng web
B. Một giao thức tìm kiếm và truy vấn dữ liệu trong Active Directory
C. Một phần mềm bảo mật giúp bảo vệ thông tin đăng nhập
D. Một giao thức cho phép gửi email an toàn

Câu 35: Kerberos trong AD DS là gì?
A. Một giao thức bảo mật giúp mã hóa thông tin đăng nhập
B. Một giao thức xác thực người dùng trong Active Directory
C. Một giao thức dùng để gửi email an toàn
D. Một giao thức quản lý tài khoản người dùng

Câu 36: Điều gì là cần thiết để kích hoạt dịch vụ DNS cho AD DS?
A. Cài đặt dịch vụ DHCP
B. Cài đặt và cấu hình dịch vụ DNS
C. Cài đặt dịch vụ Web Server
D. Cài đặt dịch vụ Mail Server

Câu 37: Chế độ chuyển tiếp DNS là gì?
A. Chế độ cho phép các máy chủ DNS chuyển tiếp yêu cầu đến máy chủ DNS khác
B. Chế độ quản lý thông tin đăng nhập người dùng
C. Chế độ cho phép truy cập vào các dịch vụ email
D. Chế độ lưu trữ thông tin người dùng

Câu 38: DNS trong AD DS có vai trò gì?
A. Quản lý tài khoản người dùng
B. Quản lý group policy
C. Quản lý máy chủ web
D. Quản lý kết nối mạng

Câu 39: Mục đích của DNS trong môi trường Active Directory là gì?
A. Quản lý kết nối mạng và cấu hình router
B. Cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây cho người dùng
C. Cung cấp dịch vụ phân giải tên miền cho các dịch vụ Active Directory
D. Xác thực và phân quyền người dùng

Câu 40: Khi cài đặt Active Directory, DNS cần được cấu hình như thế nào?
A. Cấu hình DNS trên tất cả các máy tính trong mạng
B. Cấu hình DNS trên máy chủ Domain Controller
C. Không cần cấu hình DNS cho môi trường Active Directory
D. Cấu hình DNS trên các thiết bị mạng router

Related Posts

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: