Đề thi Tài Chính Quốc Tế học viện ngân hàng

Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Làm bài thi

Đề thi Tài Chính Quốc Tế Học viện Ngân hàng là một trong những đề thi quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế được sử dụng tại Học viện Ngân hàng (HVNH). Đề thi thường được thiết kế với cấu trúc bao gồm cả câu hỏi trắc nghiệm và tự luận, bám sát nội dung chương trình học, tập trung vào các chủ đề then chốt như: tỷ giá hối đoái, cán cân thanh toán, thị trường ngoại hối, công cụ phái sinh tài chính, phương thức thanh toán quốc tế, quản trị rủi ro tài chính và hoạt động đầu tư quốc tế. Khi làm Đề thi Tài Chính Quốc Tế Học viện Ngân hàng, sinh viên cần nắm chắc lý thuyết, vận dụng chính xác các công thức tính toán, hiểu sâu các cơ chế vận hành tài chính quốc tế và rèn luyện kỹ năng giải quyết các tình huống thực tiễn. Đây là tài liệu ôn tập quan trọng giúp sinh viên HVNH củng cố kiến thức, luyện đề hiệu quả và chuẩn bị tốt cho kỳ thi học phần.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!

Đề thi Tài Chính Quốc Tế học viện ngân hàng

Câu 1: Thị trường ngoại hối (foreign exchange market) chủ yếu phục vụ mục đích nào sau đây?
A. Thiết lập lãi suất toàn cầu.
B. Giao dịch hàng hóa quốc tế.
C. Tạo điều kiện cho việc chuyển đổi một loại tiền tệ này sang một loại tiền tệ khác.
D. Điều chỉnh các hiệp định thương mại quốc tế.

Câu 2: Một hệ thống tỷ giá hối đoái trong đó giá trị của một đồng tiền được cố định so với giá trị của một đồng tiền khác hoặc một rổ tiền tệ được gọi là:
A. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating exchange rate system).
B. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (Managed float system).
C. Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định (Fixed exchange rate system).
D. Hệ thống thả nổi tự do (Free-floating system).

Câu 3: Lý thuyết cho rằng tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền sẽ điều chỉnh để phản ánh những thay đổi trong mức giá của hai quốc gia được gọi là:
A. Ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity – IRP).
B. Ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity – PPP).
C. Hiệu ứng Fisher (Fisher Effect).
D. Hiệu ứng Fisher quốc tế (International Fisher Effect – IFE).

Câu 4: Giao dịch nào sau đây được ghi nhận là một khoản CÓ (credit) trong cán cân thanh toán của Việt Nam?
A. Việt Nam nhập khẩu hàng hóa.
B. Du khách Việt Nam chi tiêu tiền ở nước ngoài.
C. Một công ty nước ngoài mua trái phiếu chính phủ Việt Nam.
D. Việt Nam viện trợ cho một quốc gia đang phát triển.

Câu 5: Thỏa thuận Bretton Woods đã thành lập các tổ chức nào sau đây?
A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS).
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (World Bank).
D. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD).

Câu 6: Tỷ giá hối đoái được xác định bởi các lực lượng thị trường mà không có sự can thiệp của ngân hàng trung ương là:
A. Tỷ giá hối đoái neo cố định (Pegged exchange rate).
B. Tỷ giá hối đoái thả nổi tự do (Freely floating exchange rate).
C. Tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (Managed float exchange rate).
D. Tỷ giá hối đoái trườn bò (Crawling peg).

Câu 7: Nếu tỷ giá giao ngay (spot rate) cho cặp EUR/USD là 1.10, và tỷ giá kỳ hạn (forward rate) 90 ngày là 1.12, đồng euro được cho là đang giao dịch ở mức:
A. Chiết khấu kỳ hạn (Forward discount).
B. Phí bù kỳ hạn (Forward premium).
C. Ngang giá (Par value).
D. Chiết khấu giao ngay (Spot discount).

Câu 8: Rủi ro mà một chính phủ nước ngoài sẽ thay đổi luật pháp hoặc quy định một cách bất ngờ, ảnh hưởng xấu đến hoạt động của một công ty đa quốc gia, được gọi là:
A. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange rate risk).
B. Rủi ro kinh tế (Economic risk).
C. Rủi ro chính trị (Political risk).
D. Rủi ro chuyển đổi (Translation risk).

Câu 9: Tài khoản nào trong Cán cân thanh toán ghi lại các giao dịch liên quan đến việc mua và bán tài sản, chẳng hạn như cổ phiếu và trái phiếu?
A. Tài khoản vãng lai (Current Account).
B. Tài khoản tài chính (Financial Account – hoặc Tài khoản vốn theo thuật ngữ cũ hơn).
C. Tài khoản dự trữ chính thức (Official Reserves Account).
D. Tài khoản thương mại (Trade Account).

Câu 10: Yết giá trực tiếp (direct exchange rate quote) thể hiện:
A. Giá trị của một ngoại tệ tính bằng đồng nội tệ.
B. Giá trị của đồng nội tệ tính bằng một ngoại tệ.
C. Tỷ giá chéo giữa hai ngoại tệ.
D. Tỷ giá kỳ hạn cho một giao dịch trong tương lai.

Câu 11: Một hợp đồng hoán đổi tiền tệ (currency swap) bao gồm:
A. Việc trao đổi ngay lập tức hai loại tiền tệ theo tỷ giá giao ngay.
B. Một thỏa thuận trao đổi tiền tệ vào một ngày trong tương lai theo một tỷ giá xác định trước.
C. Việc trao đổi các khoản thanh toán gốc và/hoặc lãi suất bằng một loại tiền tệ này lấy các khoản thanh toán tương đương bằng một loại tiền tệ khác.
D. Quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua hoặc bán một loại tiền tệ ở một mức giá xác định.

Câu 12: Hiện tượng mà việc tăng cung tiền của một quốc gia dẫn đến sự mất giá tương ứng của đồng tiền đó trong dài hạn liên quan chặt chẽ nhất đến:
A. Hiệu ứng đường cong J (J-curve effect).
B. Tiếp cận tiền tệ đối với tỷ giá hối đoái (Monetary approach to exchange rates).
C. Tiếp cận cân bằng danh mục đầu tư (Portfolio balance approach).
D. Hệ thống tỷ giá trườn bò (Crawling peg system).

Câu 13: Mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?
A. Thúc đẩy phát triển kinh tế dài hạn và giảm nghèo.
B. Đảm bảo sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc tế.
C. Tạo điều kiện cho các hiệp định thương mại tự do giữa các nước thành viên.
D. Cung cấp các khoản vay cho các dự án cơ sở hạ tầng ở các quốc gia đang phát triển.

Câu 14: Kinh doanh chênh lệch giá (arbitrage) trên thị trường ngoại hối đề cập đến:
A. Đầu cơ vào biến động tiền tệ trong tương lai.
B. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Đồng thời mua và bán một loại tiền tệ ở các thị trường khác nhau để kiếm lời từ chênh lệch giá.
D. Cho vay và vay bằng các loại tiền tệ khác nhau.

Câu 15: Nếu đồng đô la Mỹ (USD) giảm giá so với đồng yên Nhật (JPY), thì:
A. Hàng hóa của Mỹ trở nên đắt hơn đối với người tiêu dùng Nhật Bản.
B. Hàng hóa của Nhật Bản trở nên đắt hơn đối với người tiêu dùng Mỹ.
C. Xuất khẩu của Mỹ sang Nhật Bản có khả năng giảm.
D. Nhập khẩu của Nhật Bản từ Mỹ có khả năng giảm.

Câu 16: Thị trường “Tiền tệ Châu Âu” (Eurocurrency market) đề cập đến:
A. Thị trường cho đồng tiền chính thức của Khu vực đồng Euro.
B. Một thị trường dành riêng cho các loại tiền tệ châu Âu.
C. Tiền gửi ngân hàng và các khoản vay được thực hiện bằng một loại tiền tệ bên ngoài quốc gia xuất xứ của nó.
D. Thị trường ngoại hối đặt tại châu Âu.

Câu 17: Điều nào sau đây là một loại rủi ro tỷ giá mà các tập đoàn đa quốc gia phải đối mặt?
A. Rủi ro thanh khoản (Liquidity exposure).
B. Rủi ro tín dụng (Credit exposure).
C. Rủi ro chuyển đổi (Translation exposure).
D. Rủi ro thị phần (Market share exposure).

Câu 18: Thư tín dụng (Letter of Credit – L/C) chủ yếu được sử dụng trong thương mại quốc tế để:
A. Cung cấp tài chính cho nhà nhập khẩu.
B. Giảm thiểu rủi ro không thanh toán cho nhà xuất khẩu và rủi ro không giao hàng cho nhà nhập khẩu.
C. Phòng ngừa biến động tỷ giá hối đoái.
D. Tạo điều kiện cho đầu cơ tiền tệ.

Câu 19: “Hiệu ứng Fisher” (Fisher Effect) nói rằng lãi suất danh nghĩa ở một quốc gia xấp xỉ bằng:
A. Lãi suất thực trừ đi tỷ lệ lạm phát dự kiến.
B. Lãi suất thực cộng với tỷ lệ lạm phát dự kiến.
C. Tỷ giá giao ngay được điều chỉnh theo phí bù kỳ hạn.
D. Thay đổi dự kiến của tỷ giá hối đoái.

Câu 20: Hệ thống tỷ giá hối đoái “thả nổi có điều tiết” (dirty float) hoặc “thả nổi có quản lý” (managed float) là hệ thống trong đó:
A. Tỷ giá hối đoái được ngân hàng trung ương cố định nghiêm ngặt.
B. Tỷ giá hối đoái được xác định hoàn toàn bởi các lực lượng thị trường.
C. Ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường ngoại hối để tác động đến tỷ giá hối đoái, nhưng không nhắm mục tiêu một mức cụ thể.
D. Đồng tiền được neo vào một rổ các loại tiền tệ khác.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây có khả năng khiến đồng tiền của một quốc gia tăng giá?
A. Lãi suất trong nước giảm so với lãi suất nước ngoài.
B. Lạm phát trong nước cao hơn so với lạm phát nước ngoài.
C. Nhu cầu đối với hàng xuất khẩu của quốc gia đó tăng lên.
D. Thâm hụt tài khoản vãng lai đáng kể.

Câu 22: Hiệu ứng “Đường cong J” (J-Curve effect) mô tả:
A. Tác động dài hạn của chính sách tiền tệ đối với tỷ giá hối đoái.
B. Sự xấu đi trong ngắn hạn của cán cân thương mại của một quốc gia sau khi phá giá tiền tệ, theo sau là sự cải thiện.
C. Mối quan hệ giữa lãi suất và lạm phát.
D. Mô hình của dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.

Câu 23: Một công ty đa quốc gia (MNC) có thể sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward contract) để:
A. Đầu cơ vào biến động lãi suất trong tương lai.
B. Phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hối đoái bất lợi cho một giao dịch trong tương lai.
C. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ nước ngoài.
D. Huy động vốn ngắn hạn bằng ngoại tệ.

Câu 24: “Quy luật một giá” (Law of One Price) cho thấy rằng:
A. Tất cả hàng hóa nên có cùng một mức giá ở tất cả các quốc gia khi được biểu thị bằng một đồng tiền chung, sau khi tính đến lãi suất.
B. Hàng hóa giống hệt nhau được bán ở các quốc gia khác nhau nên có cùng một mức giá khi được biểu thị bằng một đồng tiền chung, giả sử không có rào cản thương mại hoặc chi phí vận chuyển.
C. Lãi suất nên bằng nhau giữa các quốc gia sau khi điều chỉnh theo thay đổi tỷ giá hối đoái dự kiến.
D. Tỷ lệ lạm phát cuối cùng sẽ cân bằng giữa các quốc gia tham gia thương mại tự do.

Câu 25: “Trái phiếu Châu Âu” (Eurobond) là gì?
A. Một trái phiếu do một chính phủ châu Âu phát hành.
B. Một trái phiếu được định danh bằng đồng Euro.
C. Một trái phiếu được phát hành bằng một loại tiền tệ khác với tiền tệ của quốc gia hoặc thị trường mà nó được phát hành.
D. Một trái phiếu được giao dịch độc quyền trong Khu vực đồng Euro.

Câu 26: Rủi ro giao dịch (Transaction exposure) trong tài chính quốc tế đề cập đến:
A. Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái đối với báo cáo tài chính đã được công bố của một công ty.
B. Ảnh hưởng lâu dài của thay đổi tỷ giá hối đoái đối với vị thế cạnh tranh của một công ty.
C. Rủi ro mà biến động tỷ giá hối đoái sẽ ảnh hưởng đến giá trị của các nghĩa vụ hợp đồng cụ thể, chưa thanh toán được định danh bằng ngoại tệ.
D. Rủi ro vỡ nợ của một đối tác nước ngoài.

Câu 27: “Bộ ba bất khả thi” (impossible trinity) hay còn gọi là tam nan kinh tế (trilemma) trong kinh tế quốc tế cho rằng một quốc gia không thể đồng thời có:
A. Lạm phát cao, thất nghiệp thấp và tỷ giá hối đoái cố định.
B. Thương mại tự do, kiểm soát vốn và tỷ giá hối đoái thả nổi.
C. Tỷ giá hối đoái cố định, tự do lưu chuyển vốn và chính sách tiền tệ độc lập.
D. Thặng dư tài khoản vãng lai, lãi suất cao và đồng tiền tăng giá.

Câu 28: LIBOR là viết tắt của cụm từ nào?
A. London Interbank Offered Rate. (Lưu ý: Lựa chọn này và C giống hệt nhau)
B. Local Interbank Official Rate.
C. London Interbank Offered Rate. (Mặc dù đang được loại bỏ dần, đây vẫn là một thuật ngữ lịch sử quan trọng)
D. Lisbon International Borrowing Rate.

Câu 29: Nếu một quốc gia có thâm hụt tài khoản vãng lai kéo dài, điều đó ngụ ý rằng:
A. Quốc gia đó đang xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.
B. Quốc gia đó đang nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, hoặc thu nhập ròng từ nước ngoài của quốc gia đó là âm.
C. Tài sản nước ngoài của quốc gia đó đang tăng lên.
D. Đồng tiền của quốc gia đó có khả năng tăng giá.

Câu 30: Một quyền chọn tiền tệ (currency option) cung cấp cho người nắm giữ:
A. Nghĩa vụ mua hoặc bán một loại tiền tệ ở một mức giá xác định.
B. Quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua hoặc bán một loại tiền tệ ở một mức giá xác định vào hoặc trước một ngày xác định.
C. Một tỷ giá hối đoái được đảm bảo cho một giao dịch trong tương lai.
D. Một phần quyền sở hữu trong một công ty nước ngoài.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: