Trắc nghiệm Kỹ thuật Lạnh là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo của các ngành Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Nhiệt, và Kỹ thuật Điều hòa không khí tại nhiều trường đại học kỹ thuật, chẳng hạn như Đại học Bách Khoa Hà Nội và Đại học Xây dựng. Trắc Nghiệm Kỹ thuật lạnh giúp sinh viên hiểu rõ về các nguyên lý cơ bản của kỹ thuật lạnh, các thiết bị làm lạnh, hệ thống điều hòa không khí, và các ứng dụng của chúng trong công nghiệp và đời sống.
Đề thi Trắc nghiệm Kỹ thuật lạnh – Đề số 3
Câu 1: Chu trình khô, nhiệt thải ra ở thiết bị ngưng tụ được xác định:
a. Theo công thức Q=h1−h2Q = h_1 – h_2Q=h1−h2
b. Theo công thức Q=hnh−hn1Q = h_{nh} – h_{n_1}Q=hnh−hn1
c. Theo công thức Q=hb−hnQ = h_{b} – h_{n}Q=hb−hn
d. Theo công thức Q=hn−htQ = h_{n} – h_{t}Q=hn−ht
Câu 2: Chu trình khô, năng suất lạnh riêng được xác định:
a. Theo công thức q=h1−h2q = h_1 – h_2q=h1−h2
b. Theo công thức q=hnh−hn2q = h_{nh} – h_{n_2}q=hnh−hn2
c. Theo công thức q=hb−hnq = h_{b} – h_{n}q=hb−hn
d. Theo công thức q=ht−hnq = h_{t} – h_{n}q=ht−hn
Câu 3: Công nén riêng của chu trình khô:
a. W=h2−h1W = h_2 – h_1W=h2−h1
b. W=hnh−hnW = h_{nh} – h_{n}W=hnh−hn
c. W=h1−h4W = h_1 – h_4W=h1−h4
d. W=hb−htW = h_{b} – h_{t}W=hb−ht
Câu 4: Nguyên nhân gây quá lạnh do:
a. Sự gia tăng áp suất tại dàn bay hơi
b. Quá trình làm mát công chất quá mức tại bình ngưng
c. Sự giảm áp suất tại bình ngưng
d. Sự gia tăng nhiệt độ tại dàn bay hơi
Câu 5: Nguyên nhân quá nhiệt do:
a. Sự làm mát không đủ tại dàn bay hơi
b. Sự gia tăng áp suất tại bình ngưng
c. Sự gia tăng nhiệt độ trong quá trình nén
d. Sự giảm áp suất tại bình ngưng
Câu 6: So với chu trình khô, chu trình quá lạnh và quá nhiệt có:
a. Hiệu suất làm lạnh cao hơn và công nén thấp hơn
b. Hiệu suất làm lạnh thấp hơn và công nén cao hơn
c. Hiệu suất làm lạnh không thay đổi và công nén không thay đổi
d. Hiệu suất làm lạnh cao hơn và công nén không thay đổi
Câu 7: So với chu trình khô, năng suất lạnh riêng của chu trình quá lạnh và quá nhiệt:
a. Thấp hơn
b. Không thay đổi
c. Cao hơn
d. Giảm
Câu 8: Môi chất sử dụng trong chu trình hồi nhiệt là:
a. Môi chất lạnh
b. Môi chất làm mát
c. Môi chất truyền nhiệt
d. Môi chất đốt
Câu 9: Đồ thị nhiệt động của chu trình hồi nhiệt so với chu trình quá lạnh và quá nhiệt:
a. Có diện tích nhỏ hơn
b. Có diện tích lớn hơn
c. Có diện tích tương đương nhưng với hiệu suất cao hơn
d. Không có sự thay đổi đáng kể
Câu 10: Tại thiết bị hồi nhiệt, nhiệt lượng do môi chất lỏng thải ra so với nhiệt lượng do hơi thu vào:
a. Thấp hơn
b. Bằng nhau
c. Cao hơn
d. Không xác định được
Câu 11: Năng suất lạnh của máy nén:
a. Được xác định bằng công nén
b. Được xác định bằng nhiệt lượng thu được từ dàn bay hơi
c. Được xác định bằng nhiệt lượng thải ra từ bình ngưng
d. Được xác định bằng áp suất đầu vào của máy nén
Câu 12: Nhiệt độ ngưng tụ tkt_ktk:
a. Được xác định bởi nhiệt độ dàn bay hơi
b. Được xác định bởi nhiệt độ của môi trường xung quanh
c. Được xác định bởi áp suất ngưng tụ
d. Được xác định bởi nhiệt độ công chất vào máy nén
Câu 13: Môi trường làm mát của thiết bị ngưng tụ có thể là:
a. Không khí
b. Nước
c. Dầu
d. Khí nén
Câu 14: Các ống dẫn trong thiết bị ngưng tụ ống vỏ sử dụng cho môi chất NH3 là:
a. Ống đồng
b. Ống thép không gỉ
c. Ống nhôm
d. Ống nhựa
Câu 15: Nhược điểm của thiết bị ngưng tụ có vỏ bọc nằm ngang:
a. Khó vệ sinh và bảo trì
b. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
c. Hiệu suất làm việc cao hơn
d. Chi phí thấp hơn
Câu 16: Thiết bị ngưng tụ ống vỏ nằm ngang được dùng phổ biến cho:
a. Các hệ thống công suất nhỏ
b. Các hệ thống công suất lớn
c. Các hệ thống gia dụng
d. Các hệ thống không cần hiệu suất cao
Câu 17: Trong thiết bị ngưng tụ ống vỏ nằm ngang, hướng chuyển động của môi chất:
a. Từ trên xuống dưới
b. Từ dưới lên trên
c. Từ bên ngoài vào trong
d. Từ bên trong ra ngoài
Câu 18: Thiết bị ngưng tụ ống vỏ thẳng đứng có ưu điểm hơn so với loại ống vỏ nằm ngang:
a. Chi phí thấp hơn
b. Dễ dàng bảo trì
c. Khả năng xử lý công suất thấp hơn
d. Tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt
Câu 19: Ưu điểm của bình ngưng thẳng đứng:
a. Chi phí bảo trì cao
b. Tốn nhiều không gian lắp đặt
c. Tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt
d. Không cần bảo trì thường xuyên
Câu 20: Trong thiết bị ngưng tụ kiểu ống lồng:
a. Môi chất di chuyển bên ngoài ống
b. Môi chất di chuyển bên trong ống lồng
c. Có sự trao đổi nhiệt chủ yếu bên ngoài ống lồng
d. Không có sự trao đổi nhiệt giữa môi chất và ống lồng
Câu 21: Nhược điểm cơ bản của thiết bị ngưng tụ kiểu ống lồng:
a. Hiệu suất cao
b. Khó vệ sinh và bảo trì
c. Chi phí thấp
d. Dễ dàng lắp đặt
Câu 22: Các thiết bị sau là thiết bị ngưng tụ làm mát bằng nước:
a. Thiết bị ngưng tụ ống vỏ
b. Thiết bị ngưng tụ kiểu ống lồng
c. Thiết bị ngưng tụ làm mát bằng nước dạng mở
d. Thiết bị ngưng tụ không khí
Câu 23: Thiết bị ngưng tụ kiểu ống lồng là:
a. Thiết bị sử dụng ống vỏ ngang
b. Thiết bị sử dụng ống lồng để trao đổi nhiệt
c. Thiết bị ngưng tụ khí không sử dụng ống lồng
d. Thiết bị sử dụng các tấm trao đổi nhiệt
Câu 24: Nguyên lý tách lỏng:
a. Dựa trên sự chênh lệch áp suất
b. Dựa trên sự chênh lệch nhiệt độ
c. Dựa trên sự chênh lệch trọng lượng
d. Dựa trên sự chênh lệch nhiệt độ và áp suất
Câu 25: Vị trí bình tách lỏng (theo chiều chuyển động của môi chất):
a. Ở đầu vào của máy nén
b. Ở đầu ra của dàn lạnh
c. Ở đầu ra của bình ngưng
d. Ở đầu vào của dàn bay hơi
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.