Đề thi trắc nghiệm môn dẫn luận ngôn ngữ – Đề 1

Năm thi: 2023
Môn học: Dẫn luận ngôn ngữ
Trường: Đại học Khoa học xã hội và nhân văn
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Hà
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên Dẫn luận ngôn ngữ
Năm thi: 2023
Môn học: Dẫn luận ngôn ngữ
Trường: Đại học Khoa học xã hội và nhân văn
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Hà
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên Dẫn luận ngôn ngữ

Mục Lục

Đề thi trắc nghiệm môn Dẫn luận ngôn ngữ đề 1 là một bài kiểm tra quan trọng trong môn dẫn luận ngôn ngữ tại các trường đại học đào tạo về ngôn ngữ học và sư phạm ngữ văn. Đề thi này thường được thiết kế để đánh giá kiến thức của sinh viên về các khái niệm cơ bản trong ngôn ngữ học, bao gồm âm vị học, hình thái học, ngữ pháp, ngữ nghĩa, và ngữ dụng học. Thông qua các câu hỏi trắc nghiệm, sinh viên sẽ cần vận dụng lý thuyết để giải quyết các vấn đề về cấu trúc ngôn ngữ và phân tích ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.

Đề thi này thường dành cho sinh viên năm nhất hoặc năm hai, nhằm giúp các bạn củng cố kiến thức nền tảng và chuẩn bị cho các môn học chuyên sâu hơn trong lĩnh vực ngôn ngữ học.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Đề thi trắc nghiệm môn dẫn luận ngôn ngữ – Đề 1

Chức năng chính của ngôn ngữ là gì?
A. Giao tiếp thông tin và ý tưởng giữa các cá nhân.
B. Tạo ra văn bản.
C. Ghi chép lịch sử.
D. Tạo ra âm thanh.

Đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ là gì?
A. Tính cố định và tính biến đổi.
B. Tính hệ thống và tính quy ước.
C. Tính tự nhiên và tính tùy biến.
D. Tính hình thức và tính nội dung.

Trong hệ thống âm vị, âm nào được phân loại theo phương thức phát âm?
A. Âm tiết
B. Âm tố
C. Âm tắc và âm xát.
D. Âm vị.

“Âm vị” là gì trong ngôn ngữ học?
A. Đơn vị nhỏ nhất có thể phân biệt nghĩa trong ngôn ngữ.
B. Đơn vị cấu tạo từ.
C. Đơn vị ngữ pháp.
D. Đơn vị cú pháp.

Phụ âm [p] và [b] khác nhau ở tiêu chí nào?
A. Độ mở của miệng
B. Vị trí phát âm
C. Vô thanh – hữu thanh
D. Độ dài của âm

Nguyên âm [i] thuộc loại nguyên âm gì?
A. Nguyên âm hàng giữa, tròn môi
B. Nguyên âm hàng trước, không tròn môi
C. Nguyên âm hàng sau, tròn môi
D. Nguyên âm hàng giữa, không tròn môi

Trong ngữ âm học, âm [s] là âm gì?
A. Âm xát
B. Âm tắc
C. Âm mũi
D. Âm rung

Một âm tiết kết thúc bằng các phụ âm [m], [n] là gì?
A. Âm tiết khép
B. Âm tiết mở
C. Âm tiết nửa mở
D. Âm tiết nửa khép

Từ “bạn bè” thuộc loại từ gì?
A. Từ phái sinh
B. Từ ghép
C. Từ đơn
D. Từ láy

Câu nào là câu đơn?
A. “Tôi học bài.”
B. “Tôi học bài và làm bài tập.”
C. “Tôi học bài vì tôi muốn thi tốt.”
D. “Tôi học bài và bạn đọc sách.”

Chức năng của ngữ pháp trong ngôn ngữ là gì?
A. Quy định cách tổ chức từ và câu để truyền đạt ý nghĩa.
B. Tạo ra âm vị.
C. Quy định cách phát âm.
D. Định nghĩa từ vựng.

Ngôn ngữ chắp dính có đặc điểm gì?
A. Sử dụng phụ tố để biểu thị ý nghĩa ngữ pháp.
B. Hình thức của từ không thay đổi.
C. Ngữ pháp dựa vào trật tự từ.
D. Ý nghĩa ngữ pháp được biểu thị bằng các từ hư.

Ngôn ngữ nào được gọi là ngôn ngữ đơn lập?
A. Tiếng Nhật
B. Tiếng Đức
C. Tiếng Việt
D. Tiếng Pháp

Âm [t] trong từ “cat” thuộc loại âm gì?
A. Âm rung
B. Âm mũi
C. Âm tắc
D. Âm xát

“Ngôn ngữ phụ thuộc vào hoạt động của con người” có nghĩa là gì?
A. Ngôn ngữ là hiện tượng xã hội.
B. Ngôn ngữ chỉ tồn tại trong cá nhân.
C. Ngôn ngữ không có liên hệ với xã hội.
D. Ngôn ngữ không phụ thuộc vào nhu cầu giao tiếp.

Câu nào dưới đây có hai âm tiết?
A. “Bảng”
B. “Bàn ghế”
C. “Học”
D. “Sách”

Tiêu chí miêu tả âm [u] là gì?
A. Nguyên âm hàng trước, không tròn môi
B. Nguyên âm hàng giữa, không tròn môi
C. Nguyên âm hàng sau, tròn môi
D. Nguyên âm hàng trước, tròn môi

“Từ có nghĩa ngữ pháp” là gì?
A. Thực từ
B. Hư từ
C. Từ mượn
D. Từ phái sinh

Một âm tiết kết thúc bằng các phụ âm [k] và [t] thuộc loại âm gì?
A. Âm tiết khép
B. Âm tiết mở
C. Âm tiết nửa mở
D. Âm tiết nửa khép

“Âm tiết” là gì trong ngữ âm học?
A. Đơn vị lớn hơn âm tố
B. Đơn vị âm học có thể bao gồm một hoặc nhiều âm tố
C. Đơn vị ngữ pháp
D. Đơn vị từ vựng

Ngôn ngữ biến hình còn được gọi là gì?
A. Ngôn ngữ phân tích
B. Ngôn ngữ chắp dính
C. Ngôn ngữ đơn lập
D. Ngôn ngữ hòa kết

“Một âm vị có thể được biểu thị bằng nhiều phụ tố” là đặc điểm của loại hình ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ đơn lập
B. Ngôn ngữ chắp dính
C. Ngôn ngữ tổng hợp
D. Ngôn ngữ hòa kết

“Từ có nghĩa từ vựng” là gì?
A. Thực từ
B. Hư từ
C. Từ mượn
D. Từ phái sinh

Chức năng của ngữ điệu trong ngôn ngữ là gì?
A. Quy định cấu trúc câu
B. Thêm ý nghĩa cảm xúc hoặc nhấn mạnh.
C. Tạo ra âm vị
D. Xác định từ vựng

Câu nào dưới đây là câu phức?
A. “Tôi học bài.”
B. “Tôi học bài vì tôi muốn thi tốt.”
C. “Tôi và bạn cùng đi học.”
D. “Tôi học bài và làm bài tập.”

Nguyên âm nào được phân loại theo hàng, độ mở và tròn môi?
A. Nguyên âm
B. Âm tắc
C. Âm xát
D. Âm mũi

“Từ ghép” khác với “từ phái sinh” như thế nào?
A. Từ ghép có một căn tố
B. Từ ghép bao gồm nhiều căn tố kết hợp, từ phái sinh có phụ tố.
C. Từ phái sinh không có nghĩa riêng
D. Từ ghép không có cấu trúc từ

Âm [n] trong từ “nine” thuộc loại âm gì?
A. Âm rung
B. Âm mũi
C. Âm tắc
D. Âm xát

Câu nào dưới đây không phải là câu đơn?
A. “Tôi ăn cơm.”
B. “Tôi đọc sách.”
C. “Tôi đi học và bạn đi làm.”
D. “Tôi đã ăn tối.”

Chức năng của từ trong ngữ pháp là gì?
A. Định hình cấu trúc câu và phân loại từ.
B. Phát âm từ.
C. Thay đổi nghĩa từ.
D. Tạo ra âm vị mới.

Một từ có hình vị bao gồm nhiều âm tố được gọi là gì?
A. Từ đơn
B. Từ ghép
C. Từ láy
D. Từ phái sinh

Âm [t] trong từ “cat” là âm gì?
A. Âm rung
B. Âm mũi
C. Âm tắc
D. Âm xát

Âm tố là gì?
A. Đơn vị âm học nhỏ nhất không có ý nghĩa.
B. Đơn vị ngữ pháp.
C. Đơn vị từ vựng.
D. Đơn vị âm tiết.

Câu nào là câu đơn giản nhất?
A. “Tôi và bạn đi học.”
B. “Tôi học bài.”
C. “Tôi học bài vì tôi muốn thi tốt.”
D. “Tôi học bài và làm bài tập.”

Câu nào dưới đây là câu ghép?
A. “Tôi học bài.”
B. “Tôi đi học và bạn đi làm.”
C. “Tôi học bài vì tôi muốn thi tốt.”
D. “Tôi đi học, nhưng bạn ở nhà.”

Tiêu chí miêu tả âm vị là gì?
A. Vị trí phát âm và phương thức phát âm.
B. Ngữ nghĩa và ngữ pháp.
C. Từ vựng và cấu trúc câu.
D. Âm tiết và âm tố.

“Lượng từ” là gì?
A. Từ chỉ số lượng hoặc mức độ.
B. Từ chỉ ý nghĩa ngữ pháp.
C. Từ chỉ cảm xúc.
D. Từ chỉ đối tượng.

Chức năng ngữ pháp của phụ từ là gì?
A. Thay đổi nghĩa của từ hoặc câu.
B. Tạo ra âm vị.
C. Phát âm từ.
D. Tạo cấu trúc câu.

Âm nào được phát âm bằng cách làm cho luồng hơi thoát qua các khe hở?
A. Âm tắc
B. Âm rung
C. Âm xát
D. Âm mũi

Câu nào có nghĩa ngữ pháp rõ ràng nhất?
A. “Nhà.”
B. “Tôi đang học bài.”
C. “Đẹp.”
D. “Cá.”

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)