Đề thi trắc nghiệm môn dẫn luận ngôn ngữ – Đề 3

Năm thi: 2023
Môn học: Dẫn luận ngôn ngữ
Trường: Đại học Khoa học xã hội và nhân văn
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Hà
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên Dẫn luận ngôn ngữ
Năm thi: 2023
Môn học: Dẫn luận ngôn ngữ
Trường: Đại học Khoa học xã hội và nhân văn
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Hà
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên Dẫn luận ngôn ngữ

Mục Lục

Đề thi trắc nghiệm môn Dẫn luận ngôn ngữ đề 3 là một bài kiểm tra quan trọng trong môn dẫn luận ngôn ngữ tại các trường đại học đào tạo về ngôn ngữ học và sư phạm ngữ văn. Đề thi này thường được thiết kế để đánh giá kiến thức của sinh viên về các khái niệm cơ bản trong ngôn ngữ học, bao gồm âm vị học, hình thái học, ngữ pháp, ngữ nghĩa, và ngữ dụng học. Thông qua các câu hỏi trắc nghiệm, sinh viên sẽ cần vận dụng lý thuyết để giải quyết các vấn đề về cấu trúc ngôn ngữ và phân tích ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.

Đề thi này thường dành cho sinh viên năm nhất hoặc năm hai, nhằm giúp các bạn củng cố kiến thức nền tảng và chuẩn bị cho các môn học chuyên sâu hơn trong lĩnh vực ngôn ngữ học.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Đề thi trắc nghiệm môn dẫn luận ngôn ngữ – Đề 3

Ngôn ngữ là:
A. Một hệ thống tín hiệu giao tiếp.
B. Một hệ thống các dấu hiệu có ý nghĩa, được sử dụng để giao tiếp.
C. Một phương tiện biểu đạt cảm xúc.
D. Một tập hợp các âm thanh không có nghĩa.

Những đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất không có nghĩa là:
A. Âm vị.
B. Câu.
C. Morpheme.
D. Chữ cái.

Phân tích ngữ nghĩa nghiên cứu:
A. Cấu trúc của câu.
B. Ý nghĩa của từ và câu.
C. Cách sử dụng từ trong văn bản.
D. Quy luật hình thành âm thanh.

Ngữ pháp là:
A. Tập hợp các từ vựng trong một ngôn ngữ.
B. Cách các từ được sắp xếp trong câu.
C. Quy tắc hình thành các câu và cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ.
D. Cách các âm thanh được phát ra.

Trong ngôn ngữ học, phoneme là:
A. Đơn vị ngữ nghĩa.
B. Đơn vị âm học cơ bản của ngôn ngữ.
C. Đơn vị cấu trúc câu.
D. Đơn vị từ vựng.

Từ vựng của một ngôn ngữ bao gồm:
A. Các âm thanh và cấu trúc của câu.
B. Các từ và cụm từ có ý nghĩa trong ngôn ngữ.
C. Các quy tắc hình thành câu.
D. Các âm vị và âm thanh.

Ngữ nghĩa học nghiên cứu:
A. Âm thanh của ngôn ngữ.
B. Ý nghĩa và cách sử dụng từ và câu trong ngôn ngữ.
C. Quy tắc sắp xếp từ trong câu.
D. Hình thức và cấu trúc của câu.

Chức năng giao tiếp của ngôn ngữ là:
A. Truyền đạt thông tin và cảm xúc giữa các cá nhân.
B. Tạo ra âm thanh không có ý nghĩa.
C. Đưa ra quy tắc ngữ pháp.
D. Xây dựng cấu trúc câu.

Từ “bạn” trong câu “Tôi gặp bạn” là một:
A. Danh từ.
B. Động từ.
D. Đại từ.

Đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ là:
A. Tính quy ước và tính truyền đạt thông tin.
B. Sự phát âm của các âm thanh.
C. Quy tắc cấu trúc của câu.
D. Cách tạo ra âm thanh.

Câu “Con mèo đang ngủ” có cấu trúc:
A. Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ.
B. Động từ + Chủ ngữ + Bổ ngữ.
C. Bổ ngữ + Động từ + Chủ ngữ.
D. Chủ ngữ + Bổ ngữ + Động từ.

Trong nghiên cứu ngôn ngữ, “morpheme” là:
A. Đơn vị nhỏ nhất có ý nghĩa trong ngôn ngữ.
B. Đơn vị âm học.
C. Đơn vị cấu trúc câu.
D. Đơn vị từ vựng.

Âm vị là:
A. Đơn vị có nghĩa trong ngôn ngữ.
B. Đơn vị âm học nhỏ nhất không có nghĩa.
C. Đơn vị cấu trúc ngữ pháp.
D. Đơn vị từ vựng.

“Phonology” là nghiên cứu về:
A. Ý nghĩa của từ.
B. Cấu trúc câu.
C. Âm thanh và cách tổ chức âm thanh trong ngôn ngữ.
D. Quy tắc hình thành câu.

Tính quy ước của ngôn ngữ thể hiện ở:
A. Cách phát âm của âm thanh.
B. Cấu trúc của câu.
C. Quy ước về cách sử dụng từ và các dấu hiệu ngôn ngữ.
D. Các từ vựng và danh từ.

Một “câu” trong ngữ pháp có thể là:
A. Một từ đơn lẻ.
B. Một nhóm từ không có động từ.
C. Một nhóm từ có chủ ngữ và động từ.
D. Một âm thanh riêng lẻ.

Trong ngôn ngữ học, nghiên cứu “syntax” tập trung vào:
A. Quy tắc và cấu trúc của câu.
B. Ý nghĩa của từ.
C. Cách phát âm âm thanh.
D. Từ vựng và nghĩa của từ.

“Semantics” là:
A. Nghiên cứu âm thanh của ngôn ngữ.
B. Nghiên cứu cấu trúc câu.
C. Nghiên cứu ý nghĩa của từ và câu.
D. Nghiên cứu cách sử dụng từ trong văn bản.

Tính linh hoạt của ngôn ngữ cho phép:
A. Sáng tạo và thay đổi cách sử dụng ngôn ngữ theo ngữ cảnh.
B. Giới hạn sự phát triển của từ vựng.
C. Cố định cấu trúc câu.
D. Ngừng thay đổi quy tắc ngữ pháp.

Các đặc điểm của ngôn ngữ hình thức bao gồm:
A. Tính chính xác và quy tắc rõ ràng.
B. Tính biến thể và sáng tạo.
C. Tính linh hoạt và thay đổi thường xuyên.
D. Tính không chính xác và không quy tắc.

Một “ngữ âm” trong ngôn ngữ học là:
A. Đơn vị âm thanh cơ bản trong ngôn ngữ.
B. Đơn vị có nghĩa trong ngôn ngữ.
C. Đơn vị cấu trúc của câu.
D. Đơn vị từ vựng.

Khái niệm “điều kiện liên tục” trong ngôn ngữ học liên quan đến:
A. Cấu trúc ngữ pháp.
B. Sự thay đổi âm thanh và hình thái của từ.
C. Ý nghĩa của từ.
D. Quy tắc hình thành câu.

Sự khác biệt giữa “tính từ” và “danh từ” là:
A. Tính từ miêu tả đặc điểm của danh từ.
B. Danh từ chỉ hành động còn tính từ chỉ sự vật.
C. Tính từ là động từ, danh từ là danh từ.
D. Danh từ chỉ trạng thái còn tính từ chỉ hành động.

Trong ngôn ngữ học, “morphology” nghiên cứu về:
A. Âm thanh và phát âm.
B. Ý nghĩa của từ.
C. Hình thái và cấu trúc của từ.
D. Quy tắc cấu trúc câu.

“Syntactic ambiguity” đề cập đến:
A. Sự không rõ ràng trong âm thanh.
B. Sự không chính xác trong nghĩa của từ.
C. Sự không rõ ràng trong cấu trúc câu.
D. Sự không thay đổi của từ vựng.

Khái niệm “pragmatics” nghiên cứu:
A. Cấu trúc và quy tắc của câu.
B. Âm thanh và hình thái của từ.
C. Cách sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh cụ thể và các yếu tố giao tiếp.
D. Ý nghĩa của từ và câu.

“Morphological analysis” là quá trình:
A. Phân tích cấu trúc câu.
B. Phân tích hình thái và cấu trúc của từ.
C. Phân tích âm thanh.
D. Phân tích ngữ nghĩa.

Khái niệm “semantics” trong ngôn ngữ học là:
A. Nghiên cứu ý nghĩa của từ và câu trong ngôn ngữ.
B. Nghiên cứu âm thanh của ngôn ngữ.
C. Nghiên cứu cấu trúc câu.
D. Nghiên cứu cách sử dụng từ trong văn bản.

Một trong những nguyên tắc cơ bản của ngữ nghĩa học là:
A. Sự thay đổi ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh khác nhau.
B. Quy tắc phát âm.
C. Sự cố định của cấu trúc câu.
D. Quy tắc hình thành từ.

Ngữ pháp phân tích tập trung vào:
A. Cấu trúc câu và cách các từ kết hợp với nhau để tạo thành câu.
B. Cách phát âm và âm thanh.
C. Từ vựng và ý nghĩa của từ.
D. Cách sử dụng từ trong văn bản.

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)