Đề Thi Trắc Nghiệm Môn Quản Trị Dịch Vụ

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị dịch vụ
Trường: Đại học Văn hiến
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Số lượng câu hỏi: 100 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị dịch vụ
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị dịch vụ
Trường: Đại học Văn hiến
Người ra đề: Tổng hợp
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi qua môn
Độ khó: Trung bình
Số lượng câu hỏi: 100 câu
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị dịch vụ

Mục Lục

Đề thi trắc nghiệm môn Quản trị Dịch vụ là tài liệu quan trọng thuộc bộ môn Quản trị dịch vụ, giúp sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh nắm vững các kiến thức cốt lõi về việc quản lý và điều hành dịch vụ trong môi trường kinh doanh hiện đại. Môn học này tập trung vào các chiến lược và kỹ năng cần thiết để quản lý chất lượng dịch vụ, đáp ứng nhu cầu khách hàng, và duy trì sự cạnh tranh trên thị trường dịch vụ.

Nội dung chính của đề thi trắc nghiệm môn Quản trị Dịch vụ thường bao gồm:

  • Khái niệm và vai trò của dịch vụ: Các câu hỏi xoay quanh việc định nghĩa dịch vụ, phân biệt giữa sản phẩm và dịch vụ, và vai trò của dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại.
  • Quản lý chất lượng dịch vụ: Đề thi sẽ bao gồm các câu hỏi về các mô hình quản lý chất lượng dịch vụ, như mô hình SERVQUAL, các yếu tố tạo nên chất lượng dịch vụ, và phương pháp đo lường sự hài lòng của khách hàng.
  • Thiết kế và phát triển dịch vụ: Các câu hỏi tập trung vào quy trình thiết kế dịch vụ mới, cải tiến dịch vụ hiện có, và cách thức tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
  • Quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM): Đề thi có thể bao gồm các câu hỏi về khái niệm CRM, các chiến lược xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng, và vai trò của công nghệ trong quản lý khách hàng.
  • Marketing dịch vụ: Các câu hỏi liên quan đến chiến lược marketing dịch vụ, từ định vị dịch vụ trên thị trường, định giá, quảng bá dịch vụ, đến phân phối và cung cấp dịch vụ.
  • Quản lý nhân sự trong ngành dịch vụ: Đề thi sẽ đề cập đến vai trò của nhân viên trong việc cung cấp dịch vụ, cách quản lý và đào tạo nhân viên để nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.

Đề thi trắc nghiệm môn Quản trị Dịch vụ thường được thiết kế để kiểm tra kiến thức tổng quát cũng như khả năng phân tích và áp dụng các khái niệm quản lý dịch vụ vào thực tế. Đề thi phù hợp cho sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản trị Dịch vụ, hoặc các chuyên ngành liên quan, giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi học kỳ và nắm vững kiến thức quan trọng trong lĩnh vực quản trị dịch vụ.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tham gia luyện tập với đề thi trắc nghiệm môn Quản trị Dịch vụ để củng cố kiến thức và chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi sắp tới!

Đề Thi Trắc Nghiệm Môn Quản Trị Dịch Vụ

Câu 1: Dịch vụ là:
A. Những hành vi
B. Những hoạt động
C. Câu b và c đúng
D. Đáp án: câu d

Câu 2: Bản chất của dịch vụ là:
A. Một sản phẩm
B. Một quá trình bao gồm nhiều giai đoạn
C. Khó giữ vững các tiêu chuẩn về kiểm soát chất lượng
D. Tất cả các câu trên đều đúng

Câu 3: Bốn đặc điểm cơ bản của dịch vụ là:
A. Tính vô hình, tính không đồng nhất, tính bất khả phân & tính dễ phân hủy
B. Tính hữu hình, tính không tồn kho, tính bất khả phân & tính không đồng nhất.
C. Tính không tồn kho, tính không sở hữu & tính bất khả phân.
D. Tính vô hình, tính không đồng nhất, tính không sở hữu & tính dễ phân hủy.

Câu 4: Marketing tương tác là:
A. Marketing quan hệ
B. Marketing giao dịch
C. Marketing nội bộ
D. Tất cả đều sai

Câu 5: Marketing mix dịch vụ là tập hợp những công cụ marketing theo 4 yếu tố gọi là 4P (Product, Price, Place và Promotion) mà công ty sử dụng để theo đuổi những mục tiêu marketing của mình trên thị trường mục tiêu:
A. Đúng
B. Theo 4 yếu tố (4P)
C. Theo 6 yếu tố (6P)
D. Theo 7 yếu tố (7P)

Câu 6: Marketing hỗn hợp dịch vụ bao gồm:
A. 4 yếu tố (4P)
B. 6 yếu tố (6P)
C. 7 yếu tố (7P)
D. 9 yếu tố (9P)

Câu 7: Yếu tố con người (People) trong marketing dịch vụ là:
A. Thông đạt văn hóa và giá trị
B. Thông đạt văn hóa và giá trị
C. Thông đạt văn hóa và giá trị
D. Tất cả các câu trên

Câu 8: Làm thế nào để trở nên tốt hơn so với đối thủ cạnh tranh:
A. Bán rẻ hơn
B. Thông tin nhanh hơn
C. Bán sản phẩm chất lượng cao hơn
D. Làm đúng điều khách hàng cần

Câu 9: Mục tiêu chủ yếu của khuyến mãi là gì?
A. Tăng danh tiếng nhãn hiệu
B. Tạo thiện cảm
C. Thay đổi nhận thức của khách hàng
D. Đẩy mạnh tiêu thụ hàng hóa

Câu 10: Tam giác marketing dịch vụ bao gồm:
A. Doanh nghiệp, khách hàng và đối thủ cạnh tranh
B. Doanh nghiệp, nhân viên và khách hàng
C. Doanh nghiệp, khách hàng và đối thủ cạnh tranh
D. Doanh nghiệp, nhân viên và khách hàng

Câu 11: Cốt lõi của dịch vụ chính là:
A. Mối quan hệ giữa nhân viên và khách hàng
B. Mối quan hệ giữa khách hàng với sản phẩm
C. Mối quan hệ giữa nhân viên và nhà quản lý
D. Mối quan hệ giữa nhà cung cấp và khách hàng

Câu 12: Trong quá trình cung cấp dịch vụ, nhân viên tiếp xúc là:
A. Người tiếp xúc trực tiếp với khách hàng
B. Người quản lý dịch vụ
C. Người thiết kế dịch vụ
D. Tất cả đều đúng

Câu 13: Sự hài lòng của khách hàng phụ thuộc vào:
A. Chất lượng dịch vụ
B. Giá cả dịch vụ
C. Khả năng cung cấp dịch vụ
D. Cả ba yếu tố trên

Câu 14: Yếu tố không thuộc về dịch vụ là:
A. Sản phẩm
B. Tính vô hình
C. Tính không tồn kho
D. Tính không đồng nhất

Câu 15: Chất lượng dịch vụ được đo bằng:
A. Sự hài lòng của khách hàng
B. Giá cả dịch vụ
C. Khả năng cung cấp dịch vụ
D. Số lượng khách hàng

Câu 16: Khách hàng cảm nhận chất lượng dịch vụ thông qua:
A. Trải nghiệm cá nhân
B. Giá trị vật chất
C. Các kênh truyền thông
D. Khuyến mãi

Câu 17: Mô hình 7P trong marketing dịch vụ bao gồm các yếu tố sau:
A. Sản phẩm, giá cả, kênh phân phối, khuyến mãi, con người, quy trình, chứng thực
B. Sản phẩm, giá cả, kênh phân phối, khuyến mãi, con người, quy trình, bằng chứng vật chất
C. Sản phẩm, giá cả, kênh phân phối, khuyến mãi, con người, quy trình, công nghệ
D. Sản phẩm, giá cả, kênh phân phối, khuyến mãi, con người, quy trình, địa điểm

Câu 18: Để nâng cao chất lượng dịch vụ, doanh nghiệp cần:
A. Đào tạo nhân viên
B. Cải thiện quy trình
C. Nâng cấp cơ sở vật chất
D. Tất cả các câu trên

Câu 19: Tính bất khả phân của dịch vụ có nghĩa là:
A. Dịch vụ không thể tách rời giữa cung cấp và tiêu dùng
B. Dịch vụ có thể lưu trữ
C. Dịch vụ có thể đo lường
D. Dịch vụ có thể quản lý dễ dàng

Câu 20: Mục tiêu của marketing nội bộ là:
A. Tăng trưởng thị phần
B. Tạo động lực cho nhân viên
C. Tăng doanh thu
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm

Câu 21: Quá trình giao tiếp với khách hàng trong dịch vụ được gọi là:
A. Dịch vụ khách hàng
B. Bán hàng
C. Hỗ trợ kỹ thuật
D. Marketing

Câu 22: Tính không đồng nhất của dịch vụ có nghĩa là:
A. Dịch vụ không có chất lượng đồng đều
B. Dịch vụ không thể được sản xuất hàng loạt
C. Dịch vụ không thể đo lường được
D. Dịch vụ không thể được tiêu chuẩn hóa

Câu 23: Mục tiêu chính của quản lý chất lượng dịch vụ là:
A. Giảm chi phí
B. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng
C. Tăng lợi nhuận
D. Tăng trưởng doanh số bán hàng

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất trong quản lý dịch vụ là:
A. Đảm bảo chất lượng dịch vụ ổn định
B. Quản lý chi phí
C. Tăng doanh thu
D. Quản lý nhân viên

Câu 25: Một dịch vụ tốt cần phải:
A. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng
B. Mang lại giá trị cho khách hàng
C. Có chi phí thấp
D. Có thể thay thế dễ dàng

Câu 26: Tính không tồn kho của dịch vụ có nghĩa là:
A. Dịch vụ không thể được lưu trữ
B. Dịch vụ không thể được sản xuất trước khi có nhu cầu
C. Dịch vụ không có giá trị
D. Dịch vụ không cần quản lý

Câu 27: Đo lường chất lượng dịch vụ có thể dựa trên:
A. Sự phản hồi của khách hàng
B. Các tiêu chuẩn dịch vụ
C. Doanh số bán hàng
D. Lợi nhuận

Câu 28: Sự thành công của một dịch vụ phụ thuộc vào:
A. Chất lượng nhân viên cung cấp dịch vụ
B. Giá cả
C. Quảng cáo
D. Khuyến mãi

Câu 29: Để phát triển dịch vụ mới, doanh nghiệp cần:
A. Nghiên cứu thị trường
B. Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng
C. Tăng giá bán
D. Cải thiện dịch vụ hiện tại

Câu 30: Sự khác biệt giữa dịch vụ và sản phẩm là:
A. Tính vô hình
B. Tính hữu hình
C. Tính cụ thể
D. Tính chất kỹ thuật

Câu 31: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của dịch vụ?
A. Tính vô hình
B. Tính đồng nhất
C. Tính không tồn kho
D. Tính không thể tách rời

Câu 32: Mục tiêu của việc đào tạo nhân viên trong lĩnh vực dịch vụ là gì?
A. Tăng lợi nhuận
B. Nâng cao chất lượng dịch vụ
C. Giảm chi phí
D. Tăng doanh thu

Câu 33: Quản lý chất lượng dịch vụ tập trung vào:
A. Tăng giá bán
B. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng số lượng khách hàng

Câu 34: Một trong những lợi ích của dịch vụ tốt là:
A. Giữ chân khách hàng
B. Giảm chi phí
C. Tăng doanh số
D. Tăng cường marketing

Câu 35: Tính không thể tách rời của dịch vụ có nghĩa là:
A. Dịch vụ phải được tiêu dùng cùng lúc với quá trình sản xuất
B. Dịch vụ có thể lưu trữ
C. Dịch vụ có thể đo lường
D. Dịch vụ có thể tiêu chuẩn hóa

Câu 36: Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế một dịch vụ mới?
A. Hiểu rõ nhu cầu và mong đợi của khách hàng
B. Tăng cường quảng cáo
C. Giảm giá bán
D. Mở rộng thị trường

Câu 37: Để cải thiện chất lượng dịch vụ, doanh nghiệp cần:
A. Tăng chi phí
B. Lắng nghe phản hồi của khách hàng
C. Giảm số lượng nhân viên
D. Tăng giá

Câu 38: Vai trò của khách hàng trong dịch vụ là:
A. Người tiêu dùng
B. Người đồng tạo ra giá trị
C. Người nhận thông tin
D. Người quảng bá

Câu 39: Tính không đồng nhất của dịch vụ có nghĩa là:
A. Chất lượng dịch vụ có thể thay đổi tùy theo người cung cấp
B. Dịch vụ có thể đo lường
C. Dịch vụ có thể lưu trữ
D. Dịch vụ không thể tùy chỉnh

Câu 40: Một trong những thách thức lớn nhất trong quản lý dịch vụ là:
A. Đảm bảo tính nhất quán trong chất lượng dịch vụ
B. Giảm chi phí
C. Tăng số lượng khách hàng
D. Mở rộng thị trường

Câu 41: Đo lường chất lượng dịch vụ có thể dựa vào:
A. Sự hài lòng của khách hàng
B. Doanh thu
C. Lợi nhuận
D. Số lượng khách hàng

Câu 42: Đặc điểm nổi bật của dịch vụ so với sản phẩm là:
A. Tính hữu hình
B. Tính vô hình
C. Tính đồng nhất
D. Tính lưu trữ

Câu 43: Mục tiêu của chiến lược dịch vụ là:
A. Tăng doanh số
B. Đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng
C. Giảm chi phí
D. Tăng giá trị cổ đông

Câu 44: Để duy trì chất lượng dịch vụ, doanh nghiệp cần:
A. Tăng giá
B. Đào tạo và phát triển nhân viên
C. Giảm số lượng dịch vụ
D. Tăng chi phí marketing

Câu 45: Yếu tố nào quan trọng nhất trong việc tạo ra trải nghiệm dịch vụ tốt?
A. Thái độ và kỹ năng của nhân viên
B. Giá cả
C. Quảng cáo
D. Khuyến mãi

Câu 46: Trong dịch vụ, sự mong đợi của khách hàng được hình thành từ:
A. Kinh nghiệm trước đó và thông tin tiếp nhận
B. Giá cả
C. Khuyến mãi
D. Quảng cáo

Câu 47: Quản lý trải nghiệm khách hàng trong dịch vụ nhằm:
A. Tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng
B. Tăng giá bán
C. Giảm chi phí
D. Tăng lợi nhuận

Câu 48: Tính không tồn kho của dịch vụ có nghĩa là:
A. Dịch vụ có thể lưu trữ
B. Dịch vụ có thể sản xuất trước
C. Dịch vụ không thể lưu trữ để sử dụng sau
D. Dịch vụ không có giá trị

Câu 49: Sự khác biệt giữa sản phẩm và dịch vụ là:
A. Dịch vụ không thể tách rời khỏi người cung cấp
B. Sản phẩm có thể tùy chỉnh
C. Dịch vụ có thể lưu trữ
D. Sản phẩm không thể tái sử dụng

Câu 50: Để tạo ra giá trị cho khách hàng trong dịch vụ, doanh nghiệp cần:
A. Tăng giá
B. Giảm chi phí
C. Tập trung vào chất lượng và sự hài lòng của khách hàng
D. Mở rộng thị trường

Câu 51: Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ?
A. Giá cả
B. Chất lượng dịch vụ
C. Quảng cáo
D. Khuyến mãi

Câu 52: Đặc điểm nào sau đây không phải là của dịch vụ?
A. Tính không thể tách rời
B. Tính không đồng nhất
C. Tính lưu trữ
D. Tính vô hình

Câu 53: Trong quản lý dịch vụ, yếu tố quan trọng nhất để cải thiện trải nghiệm khách hàng là gì?
A. Đào tạo nhân viên
B. Tăng giá
C. Giảm số lượng dịch vụ
D. Mở rộng thị trường

Câu 54: Tại sao tính không đồng nhất của dịch vụ lại là một thách thức cho doanh nghiệp?
A. Vì chất lượng dịch vụ có thể không đồng đều giữa các lần cung cấp
B. Vì dịch vụ có thể đo lường
C. Vì dịch vụ có thể lưu trữ
D. Vì dịch vụ có thể tiêu chuẩn hóa

Câu 55: Yếu tố nào dưới đây là yếu tố quyết định để khách hàng lựa chọn sử dụng dịch vụ?
A. Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng
B. Giá cả
C. Quảng cáo
D. Vị trí

Câu 56: Khi nào khách hàng có thể cảm thấy không hài lòng với dịch vụ?
A. Khi giá cả quá cao
B. Khi chất lượng dịch vụ không đáp ứng được mong đợi
C. Khi không có khuyến mãi
D. Khi không có quảng cáo

Câu 57: Để nâng cao sự hài lòng của khách hàng, doanh nghiệp cần:
A. Cải thiện chất lượng dịch vụ
B. Giảm giá
C. Tăng số lượng dịch vụ
D. Mở rộng thị trường

Câu 58: Tính vô hình của dịch vụ tạo ra thách thức gì cho doanh nghiệp?
A. Dịch vụ không thể đo lường
B. Dịch vụ không thể nhìn thấy và chạm vào trước khi mua
C. Dịch vụ có thể lưu trữ
D. Dịch vụ có thể tiêu chuẩn hóa

Câu 59: Một dịch vụ chất lượng cao cần đảm bảo điều gì?
A. Giá cả thấp
B. Đáp ứng hoặc vượt qua mong đợi của khách hàng
C. Quảng cáo rộng rãi
D. Nhiều khuyến mãi

Câu 60: Để đo lường chất lượng dịch vụ, doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ nào?
A. Doanh thu
B. Khảo sát sự hài lòng của khách hàng
C. Lợi nhuận
D. Chi phí

Câu 61: Trong dịch vụ, yếu tố nào giúp tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?
A. Giá cả
B. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng
C. Vị trí địa lý
D. Chi phí

Câu 62:Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng tính không tồn kho của dịch vụ?
A.Dịch vụ không thể lưu trữ hoặc giữ lại để sử dụng sau này
B.Dịch vụ có thể đo lường
C.Dịch vụ có thể sản xuất trước
D.Dịch vụ có thể lưu trữ
A.Dịch vụ không thể lưu trữ hoặc giữ lại để sử dụng sau này

Câu 63:Để nâng cao chất lượng dịch vụ, doanh nghiệp nên tập trung vào:
A.Tăng giá
B.Đào tạo nhân viên và cải thiện quy trình
C.Giảm số lượng dịch vụ
D.Tăng cường quảng cáo
B.Đào tạo nhân viên và cải thiện quy trình

Câu 64

ính không thể tách rời của dịch vụ có nghĩa là gì?
A.Dịch vụ có thể sản xuất trước và lưu trữ
B.Dịch vụ phải được tiêu dùng cùng lúc với quá trình sản xuất
C.Dịch vụ có thể đo lường
D.Dịch vụ có thể tiêu chuẩn hóa
B.Dịch vụ phải được tiêu dùng cùng lúc với quá trình sản xuất

Câu 65

ột doanh nghiệp dịch vụ muốn tăng sự trung thành của khách hàng nên làm gì?
A.Tăng giá
B.Cải thiện chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng
C.Mở rộng thị trường
D.Giảm chi phí
B.Cải thiện chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng

Câu 66

ính không đồng nhất của dịch vụ có nghĩa là gì?
A.Chất lượng dịch vụ có thể thay đổi tùy thuộc vào người cung cấp và thời điểm cung cấp
B.Dịch vụ có thể tiêu chuẩn hóa
C.Dịch vụ có thể lưu trữ
D.Dịch vụ không thể thay đổi
A.Chất lượng dịch vụ có thể thay đổi tùy thuộc vào người cung cấp và thời điểm cung cấp

Câu 67

ại sao sự phản hồi từ khách hàng quan trọng đối với dịch vụ?
A.Giúp tăng giá
B.Giúp cải thiện chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu khách hàng
C.Giảm chi phí
D.Tăng doanh thu
B.Giúp cải thiện chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu khách hàng

Câu 68

ếu tố nào quan trọng nhất khi thiết kế một dịch vụ?
A.Giá cả
B.Hiểu rõ nhu cầu và mong đợi của khách hàng
C.Quảng cáo
D.Khuyến mãi
B.Hiểu rõ nhu cầu và mong đợi của khách hàng

Câu 69:Để quản lý chất lượng dịch vụ hiệu quả, doanh nghiệp cần:
A.Tăng giá
B.Lắng nghe và đáp ứng phản hồi của khách hàng
C.Giảm số lượng dịch vụ
D.Tăng cường quảng cáo
B.Lắng nghe và đáp ứng phản hồi của khách hàng

Câu 70

ột trong những lợi ích lớn nhất của việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao là gì?
A.Tăng giá
B.Giữ chân khách hàng và tăng sự trung thành
C.Giảm chi phí
D.Tăng cường quảng cáo
B.Giữ chân khách hàng và tăng sự trung thành

Câu 71:Điều nào sau đây là một lợi thế cạnh tranh của dịch vụ chất lượng cao?
A.Tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng
B.Tăng giá thành
C.Giảm chi phí
D.Tăng quảng cáo
A.Tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng

Câu 72

các yếu tố sau, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến chất lượng dịch vụ?
A.Thái độ của nhân viên
B.Quy trình dịch vụ
C.Vị trí địa lý của doanh nghiệp
D.Trang thiết bị
C.Vị trí địa lý của doanh nghiệp

Câu 73:Đặc điểm nào của dịch vụ làm cho nó khác biệt so với hàng hóa?
A.Tính vô hình
B.Tính hữu hình
C.Tính dễ lưu trữ
D.Tính không đổi
A.Tính vô hình

Câu 74

ệc đo lường chất lượng dịch vụ thông qua phản hồi khách hàng giúp doanh nghiệp:
A.Cải thiện dịch vụ và đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn
B.Tăng giá thành
C.Giảm số lượng dịch vụ
D.Tăng doanh thu
A.Cải thiện dịch vụ và đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn

Câu 75

ịch vụ có thể được cải thiện thông qua:
A.Đào tạo nhân viên và cải tiến quy trình
B.Tăng giá
C.Giảm số lượng dịch vụ
D.Mở rộng thị trường
A.Đào tạo nhân viên và cải tiến quy trình

Câu 76

ếu tố nào sau đây không thuộc về dịch vụ?
A.Tính vô hình
B.Tính hữu hình
C.Tính không thể tách rời
D.Tính không đồng nhất
B.Tính hữu hình

Câu 77

ách hàng mong đợi điều gì nhất từ một dịch vụ chất lượng cao?
A.Giá thấp
B.Dịch vụ nhất quán và đáng tin cậy
C.Quảng cáo rộng rãi
D.Nhiều khuyến mãi
B.Dịch vụ nhất quán và đáng tin cậy

Câu 78

ệc cung cấp dịch vụ chất lượng cao mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A.Giữ chân khách hàng và thu hút khách hàng mới
B.Tăng giá thành
C.Giảm chi phí
D.Tăng quảng cáo
A.Giữ chân khách hàng và thu hút khách hàng mới

Câu 79:Để đạt được dịch vụ chất lượng cao, doanh nghiệp cần chú trọng vào:
A.Giá cả
B.Chất lượng và sự hài lòng của khách hàng
C.Quảng cáo
D.Khuyến mãi
B.Chất lượng và sự hài lòng của khách hàng

Câu 80:Đặc điểm nào của dịch vụ khiến cho việc tiêu chuẩn hóa trở nên khó khăn?
A.Tính hữu hình
B.Tính không đồng nhất
C.Tính dễ đo lường
D.Tính lưu trữ
B.Tính không đồng nhất

Câu 81

các chiến lược dưới đây, chiến lược nào giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng?
A.Cá nhân hóa dịch vụ
B.Tăng giá
C.Giảm số lượng dịch vụ
D.Mở rộng thị trường
A.Cá nhân hóa dịch vụ

Câu 82: Dịch vụ được cải thiện qua phản hồi khách hàng mang lại lợi ích gì?
A. Cải tiến dịch vụ để đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn
B. Tăng giá
C. Giảm chi phí
D. Tăng doanh thu

Câu 83: Để tăng sự hài lòng của khách hàng, doanh nghiệp cần:
A. Lắng nghe và đáp ứng phản hồi của khách hàng
B. Tăng giá
C. Giảm số lượng dịch vụ
D. Tăng cường quảng cáo

Câu 84: Tính không thể tách rời của dịch vụ có nghĩa là:
A. Dịch vụ phải được tiêu dùng cùng lúc với quá trình sản xuất
B. Dịch vụ có thể lưu trữ
C. Dịch vụ có thể tiêu chuẩn hóa
D. Dịch vụ có thể thay đổi

Câu 85: Đặc điểm nào dưới đây không thuộc về dịch vụ?
A. Tính vô hình
B. Tính không thể tách rời
C. Tính dễ lưu trữ
D. Tính không đồng nhất

Câu 86: Để cải thiện chất lượng dịch vụ, doanh nghiệp cần:
A. Tăng giá
B. Cải tiến quy trình và đào tạo nhân viên
C. Giảm số lượng dịch vụ
D. Mở rộng thị trường

Câu 87: Yếu tố quan trọng nhất để duy trì sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ là gì?
A. Giá cả
B. Chất lượng dịch vụ
C. Quảng cáo
D. Khuyến mãi

Câu 88: Khách hàng thường mong đợi gì từ dịch vụ chất lượng cao?
A. Giá thấp
B. Dịch vụ nhất quán và đáng tin cậy
C. Nhiều khuyến mãi
D. Quảng cáo rộng rãi

Câu 89: Đặc điểm nào của dịch vụ khiến việc tiêu chuẩn hóa trở nên khó khăn?
A. Tính dễ đo lường
B. Tính không đồng nhất
C. Tính hữu hình
D. Tính lưu trữ

Câu 90: Yếu tố nào giúp tạo sự khác biệt cho dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh?
A. Giá cả
B. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng
C. Vị trí địa lý
D. Chi phí

Câu 91: Khách hàng sẽ cảm thấy thế nào nếu dịch vụ không đáp ứng được kỳ vọng?
A. Hài lòng
B. Không hài lòng
C. Trung lập
D. Thoải mái

Câu 92: Đặc điểm nào không thuộc về dịch vụ?
A. Tính không thể tách rời
B. Tính không đồng nhất
C. Tính vô hình
D. Tính dễ lưu trữ

Câu 93: Yếu tố nào quan trọng nhất khi muốn nâng cao chất lượng dịch vụ?
A. Giá cả
B. Cải thiện quy trình và đào tạo nhân viên
C. Quảng cáo
D. Khuyến mãi

Câu 94: Một doanh nghiệp muốn duy trì sự hài lòng của khách hàng cần phải làm gì?
A. Tăng giá
B. Đảm bảo chất lượng dịch vụ ổn định và đáng tin cậy
C. Giảm số lượng dịch vụ
D. Tăng cường quảng cáo

Câu 95: Để cạnh tranh hiệu quả trong ngành dịch vụ, doanh nghiệp cần tập trung vào:
A. Giá cả
B. Chất lượng và sự hài lòng của khách hàng
C. Quảng cáo
D. Khuyến mãi

Câu 96: Khách hàng mong đợi gì nhất từ dịch vụ chất lượng cao?
A. Giá thấp
B. Dịch vụ nhất quán và đáng tin cậy
C. Quảng cáo rộng rãi
D. Nhiều khuyến mãi

Câu 97: Đặc điểm nào của dịch vụ làm cho việc tiêu chuẩn hóa trở nên khó khăn?
A. Tính dễ đo lường
B. Tính không đồng nhất
C. Tính hữu hình
D. Tính lưu trữ

Câu 98: Một trong những yếu tố quan trọng nhất để khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ là gì?
A. Giá cả
B. Chất lượng dịch vụ cao và ổn định
C. Vị trí địa lý
D. Chi phí thấp

Câu 99: Để quản lý chất lượng dịch vụ hiệu quả, doanh nghiệp cần làm gì?
A. Tăng giá
B. Lắng nghe và đáp ứng phản hồi của khách hàng
C. Giảm số lượng dịch vụ
D. Tăng cường quảng cáo

Câu 100: Yếu tố nào quan trọng nhất để giữ chân khách hàng trong ngành dịch vụ?
A. Giá cả
B. Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng
C. Quảng cáo
D. Khuyến mãi

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)