Đề thi trắc nghiệm môn Quản trị tài chính TMU là một bài kiểm tra quan trọng thuộc môn Quản trị tài chính được biên soạn tại Trường Đại học Thương mại (TMU). Đề thi này giúp sinh viên củng cố các kiến thức chính yếu về tài chính doanh nghiệp, bao gồm phân tích tài chính, quản lý vốn, lập kế hoạch tài chính, và các quyết định đầu tư. Dưới sự hướng dẫn của các giảng viên uy tín như TS. Trần Thị Minh Ngọc, đề thi được thiết kế với nhiều câu hỏi trắc nghiệm, kiểm tra kiến thức thực tế và lý thuyết. Đây là bài thi thường được tổ chức cho sinh viên năm 3 thuộc các ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá và thử sức với đề thi này ngay bây giờ!
Đề thi trắc nghiệm môn Quản trị tài chính TMU
Câu 1: Tỷ suất lợi nhuận ròng trên tổng doanh thu (Net Profit Margin) được tính bằng
a. Lợi nhuận ròng / Doanh thu
b. Lợi nhuận gộp / Doanh thu
c. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Doanh thu
d. Lợi nhuận trước thuế / Doanh thu
Câu 2: Hệ số thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio) được tính bằng
a. EBIT / Chi phí lãi vay
b. EBIT / Tổng nợ
c. Lợi nhuận ròng / Chi phí lãi vay
d. Lợi nhuận trước thuế / Tổng nợ
Câu 3: Để tính toán chi phí vốn cổ phần (Cost of Equity) theo mô hình CAPM, bạn cần
a. Lợi suất phi rủi ro + Beta x (Lợi suất thị trường – Lợi suất phi rủi ro)
b. Chi phí nợ + Lợi suất phi rủi ro
c. Lợi suất cổ tức + Beta x Lợi suất thị trường
d. Lợi suất thị trường + Chi phí nợ
Câu 4: Chi phí vốn (Cost of Capital) là
a. Chi phí sử dụng các nguồn vốn để tài trợ cho hoạt động
b. Tổng chi phí của doanh nghiệp
c. Chi phí cố định và biến đổi
d. Chi phí của các khoản vay ngắn hạn
Câu 5: Đòn bẩy kinh doanh (Operating Leverage) đo lường
a. Tác động của thay đổi doanh thu đến lợi nhuận trước thuế và lãi vay
b. Tác động của thay đổi lãi vay đến lợi nhuận ròng
c. Tác động của thay đổi chi phí cố định đến lợi nhuận sau thuế
d. Tác động của thay đổi vốn chủ sở hữu đến lợi nhuận trước thuế
Câu 6: Tỷ số khả năng thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính bằng
a. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
b. Tài sản dài hạn / Nợ dài hạn
c. Tổng tài sản / Tổng nợ
d. Vốn chủ sở hữu / Nợ ngắn hạn
Câu 7: Chi phí vốn cổ phần ưu đãi (Cost of Preferred Equity) được tính bằng
a. Cổ tức ưu đãi / Giá cổ phiếu ưu đãi
b. Lợi nhuận ròng / Giá cổ phiếu ưu đãi
c. Cổ tức ưu đãi / Lợi nhuận trước thuế
d. Chi phí nợ / Giá cổ phiếu ưu đãi
Câu 8: Mức độ rủi ro tài chính của một công ty có thể được đánh giá bằng
a. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
b. Tỷ lệ chi phí vốn cổ phần
c. Tỷ lệ chi phí nợ
d. Tỷ lệ thanh toán lãi vay
Câu 9: Để tính toán chi phí vốn của nợ (Cost of Debt), bạn cần
a. Lãi suất nợ x (1 – Thuế suất)
b. Lãi suất nợ + Thuế suất
c. Lãi suất nợ / (1 – Thuế suất)
d. Lãi suất nợ
Câu 10: Để tính toán tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư (ROI), bạn cần
a. Lợi nhuận trước thuế / Tổng vốn đầu tư
b. Lợi nhuận ròng / Tổng vốn đầu tư
c. Lợi nhuận gộp / Tổng vốn đầu tư
d. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Tổng vốn đầu tư
Câu 11: Chi phí vốn nợ trước thuế (Cost of Debt Before Tax) được tính bằng
a. Lãi suất vay
b. Lãi suất vay x (1 – Thuế suất)
c. Lãi suất vay + Thuế suất
d. Chi phí vốn cổ phần
Câu 12: Khi tỷ lệ nợ trên tổng tài sản tăng, điều này thường dẫn đến
a. Tăng rủi ro tài chính
b. Giảm rủi ro tài chính
c. Lợi nhuận tăng
d. Lợi nhuận giảm
Câu 13: Để tính toán chi phí vốn bình quân trọng số (WACC), cần sử dụng
a. Tỷ lệ chi phí vốn cổ phần x Tỷ trọng vốn cổ phần + Tỷ lệ chi phí nợ x Tỷ trọng nợ x (1 – Thuế suất)
b. Tỷ lệ chi phí vốn cổ phần + Tỷ lệ chi phí nợ
c. Tỷ lệ chi phí vốn cổ phần x Tỷ trọng nợ
d. Tỷ lệ chi phí nợ x Tỷ trọng vốn chủ sở hữu
Câu 14: Để tính toán tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (Debt Ratio), bạn cần
a. Tổng nợ / Tổng tài sản
b. Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu
c. Vốn chủ sở hữu / Tổng nợ
d. Tổng tài sản / Tổng nợ
Câu 15: Đòn bẩy tổng hợp (DCL) giúp đo lường
a. Tác động của thay đổi trong EBIT đến EPS
b. Tác động của thay đổi trong doanh thu đến lợi nhuận sau thuế
c. Tác động của thay đổi trong EBIT đến lợi nhuận trước thuế và lãi vay
d. Tác động của thay đổi trong chi phí cố định đến lợi nhuận ròng
Câu 16: Để xác định khả năng thanh toán ngắn hạn của công ty, bạn nên sử dụng
a. Tỷ số thanh toán hiện hành
b. Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay
c. Tỷ số lợi nhuận trước thuế và lãi vay
d. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Câu 17: Khi công ty có mức đòn bẩy tài chính cao, điều này thường dẫn đến
a. Giảm chi phí vốn
b. Tăng rủi ro tài chính
c. Giảm lợi nhuận
d. Tăng doanh thu
Câu 18: Để tính toán chi phí vốn cổ phần ưu đãi (Cost of Preferred Equity), bạn cần
a. Lợi nhuận cổ phần / Giá cổ phiếu ưu đãi
b. Cổ tức ưu đãi / Giá cổ phiếu ưu đãi
c. Lợi nhuận ròng / Giá cổ phiếu ưu đãi
d. Chi phí nợ / Giá cổ phiếu ưu đãi
Câu 19: Khi tính toán tỷ suất sinh lợi dự án, cần xem xét
a. Lợi nhuận ròng so với tổng vốn đầu tư
b. Lợi nhuận gộp so với tổng vốn đầu tư
c. Lợi nhuận trước thuế so với tổng vốn đầu tư
d. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay so với tổng vốn đầu tư
Câu 20: Mục đích chính của việc sử dụng mô hình CAPM là
a. Để xác định chi phí vốn nợ
b. Để xác định chi phí vốn cổ phần
c. Để tính toán lợi nhuận gộp
d. Để đánh giá mức độ sinh lời của dự án
Câu 21: Để đánh giá rủi ro tài chính của công ty, bạn cần xem xét
a. Tỷ số khả năng thanh toán hiện hành
b. Tỷ số thanh toán lãi vay
c. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
d. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
Câu 22: Để tính toán chi phí vốn nợ sau thuế (Cost of Debt After Tax), bạn sử dụng
a. Lãi suất nợ
b. Lãi suất nợ + Thuế suất
c. Lãi suất nợ x (1 – Thuế suất)
d. Lãi suất nợ / (1 – Thuế suất)
Câu 23: Chi phí vốn bình quân trọng số (WACC) là
a. Tỷ lệ chi phí vốn của các nguồn tài trợ theo tỷ trọng của chúng
b. Chi phí vốn cổ phần và chi phí nợ cộng lại
c. Tổng chi phí của tất cả các nguồn vốn
d. Chi phí vốn nợ và vốn chủ sở hữu
Câu 24: Để xác định tỷ lệ chi phí vốn cổ phần (Cost of Equity), bạn có thể sử dụng
a. Mô hình chiết khấu cổ tức
b. Mô hình giá trị hiện tại dòng tiền
c. Mô hình chi phí vốn yêu cầu
d. Mô hình lợi nhuận dự kiến
Câu 25: Khi vốn vay tăng, điều này thường dẫn đến
a. Giảm lợi nhuận
b. Tăng rủi ro tài chính
c. Giảm chi phí vốn
d. Tăng doanh thu
Câu 26: Để xác định hiệu quả của việc sử dụng vốn, bạn cần xem xét
a. Tỷ số khả năng thanh toán
b. Tỷ số lợi nhuận gộp
c. Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu
d. Tỷ số nợ trên tổng tài sản
Câu 27: Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) phản ánh
a. Mối quan hệ giữa lợi nhuận trước thuế và lãi vay với vốn chủ sở hữu
b. Mối quan hệ giữa chi phí vốn với chi phí cố định
c. Mối quan hệ giữa doanh thu với lợi nhuận gộp
d. Mối quan hệ giữa chi phí cố định với chi phí biến đổi
Câu 28: Chi phí vốn cổ phần (Cost of Equity) có thể được xác định bằng
a. Mô hình CAPM
b. Mô hình chiết khấu cổ tức
c. Mô hình chi phí vốn trung bình
d. Mô hình lãi suất thị trường
Câu 29: Để đánh giá khả năng thanh toán dài hạn của công ty, bạn nên sử dụng
a. Tỷ số thanh toán hiện hành
b. Tỷ số thanh toán nợ dài hạn
c. Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay
d. Tỷ số vốn chủ sở hữu
Câu 30: Để tính toán chi phí vốn của nợ (Cost of Debt), cần phải biết
a. Lãi suất vay
b. Lợi nhuận ròng
c. Chi phí vốn cổ phần
d. Lãi suất cổ tức
Câu 31: Khi tỷ lệ vốn vay tăng, điều này có thể dẫn đến
a. Giảm chi phí vốn cổ phần
b. Tăng rủi ro tài chính và chi phí vốn
c. Giảm doanh thu
d. Tăng lợi nhuận ròng
Câu 32: Mục đích của việc tính toán WACC là
a. Để xác định chi phí nợ
b. Để tính toán chi phí vốn cổ phần
c. Để xác định chi phí trung bình của tất cả các nguồn vốn
d. Để đánh giá hiệu quả tài chính
Câu 33: Để tính toán chi phí vốn của công ty, bạn cần
a. Số lượng vốn và chi phí của từng nguồn vốn
b. Lợi nhuận ròng và tổng tài sản
c. Doanh thu và chi phí biến đổi
d. Chi phí cố định và chi phí biến đổi
Câu 34: Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) đo lường
a. Lợi nhuận ròng so với vốn chủ sở hữu
b. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay so với tổng tài sản
c. Lợi nhuận gộp so với tổng vốn đầu tư
d. Lợi nhuận trước thuế so với vốn chủ sở hữu
Câu 35: Khi chi phí vốn tăng, điều này có thể dẫn đến
a. Tăng khả năng thanh toán ngắn hạn
b. Giảm chi phí nợ
c. Tăng chi phí vốn của dự án
d. Giảm lợi nhuận trước thuế và lãi vay
Câu 36: Để xác định khả năng trả nợ ngắn hạn, bạn nên sử dụng
a. Tỷ số nợ dài hạn
b. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
c. Tỷ số thanh toán hiện hành
d. Tỷ số chi phí vốn
Câu 37: Mô hình chiết khấu cổ tức (Dividend Discount Model) dùng để
a. Tính toán chi phí vốn nợ
b. Tính toán chi phí vốn chủ sở hữu
c. Xác định giá trị hiện tại của cổ phiếu dựa trên cổ tức
d. Xác định chi phí vốn tổng hợp
Câu 38: Để tính toán tỷ lệ vốn chủ sở hữu (Equity Ratio), bạn cần
a. Tổng nợ / Tổng tài sản
b. Vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản
c. Tổng tài sản / Vốn chủ sở hữu
d. Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu
Câu 39: Để tính toán đòn bẩy tài chính, bạn cần
a. Chi phí lãi vay / (EBIT – Lãi vay)
b. Doanh thu / Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
c. Lợi nhuận ròng / Tổng vốn đầu tư
d. Tổng tài sản / Vốn chủ sở hữu
Câu 40: Để xác định khả năng sinh lời của công ty, bạn nên xem xét
a. Tỷ số thanh toán hiện hành
b. Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay
c. Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu
d. Tỷ số nợ trên tổng tài sản
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.